Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124684.67 (+1.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124684.67 (+1.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124684.67 (+1.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FREYA thành EUR
FREYA/EUR: 1 FREYA = 0.01193 EUR. Giá chuyển đổi 1 Freya Protocol (FREYA) thành Euro (EUR) là 0.01193 EUR hôm nay.

FREYA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FREYA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Freya Protocol (FREYA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FREYA hiện có giá trị là 0.01193 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FREYA hiện có giá 0.01193 EUR, nghĩa là mua 5 FREYA sẽ mất 0.05963 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 83.86 FREYA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 419.28 FREYA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FREYA sang EUR
Chuyển đổi EUR sang FREYA
Freya Protocol
Euro
1 FREYA
0.01193 EUR
Đổi 1 FREYA sang 0.01193 EUR
2 FREYA
0.02385 EUR
Đổi 2 FREYA sang 0.02385 EUR
5 FREYA
0.05963 EUR
Đổi 5 FREYA sang 0.05963 EUR
10 FREYA
0.1193 EUR
Đổi 10 FREYA sang 0.1193 EUR
20 FREYA
0.2385 EUR
Đổi 20 FREYA sang 0.2385 EUR
50 FREYA
0.5963 EUR
Đổi 50 FREYA sang 0.5963 EUR
100 FREYA
1.19 EUR
Đổi 100 FREYA sang 1.19 EUR
200 FREYA
2.39 EUR
Đổi 200 FREYA sang 2.39 EUR
500 FREYA
5.96 EUR
Đổi 500 FREYA sang 5.96 EUR
1000 FREYA
11.93 EUR
Đổi 1000 FREYA sang 11.93 EUR
5000 FREYA
59.63 EUR
Đổi 5000 FREYA sang 59.63 EUR
10000 FREYA
119.25 EUR
Đổi 10000 FREYA sang 119.25 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FREYA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Freya Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FREYA sang EUR, lên đến 10000 FREYA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Freya Protocol
1 EUR
83.86 FREYA
Đổi 1 EUR sang 83.86 FREYA
10 EUR
838.56 FREYA
Đổi 10 EUR sang 838.56 FREYA
50 EUR
4,192.78 FREYA
Đổi 50 EUR sang 4,192.78 FREYA
100 EUR
8,385.56 FREYA
Đổi 100 EUR sang 8,385.56 FREYA
200 EUR
16,771.13 FREYA
Đổi 200 EUR sang 16,771.13 FREYA
500 EUR
41,927.82 FREYA
Đổi 500 EUR sang 41,927.82 FREYA
1000 EUR
83,855.64 FREYA
Đổi 1000 EUR sang 83,855.64 FREYA
2000 EUR
167,711.29 FREYA
Đổi 2000 EUR sang 167,711.29 FREYA
5000 EUR
419,278.22 FREYA
Đổi 5000 EUR sang 419,278.22 FREYA
10000 EUR
838,556.44 FREYA
Đổi 10000 EUR sang 838,556.44 FREYA
50000 EUR
4,192,782.21 FREYA
Đổi 50000 EUR sang 4,192,782.21 FREYA
100000 EUR
8,385,564.43 FREYA
Đổi 100000 EUR sang 8,385,564.43 FREYA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FREYA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Freya Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FREYA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FREYA/EUR
FREYA/EUR: 1 FREYA = 0.01193 EUR; 2025/10/05 07:36:37
Trong 1D vừa qua, Freya Protocol đã thay đổi -8.46% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Freya Protocol(FREYA) đã thay đổi -8.46% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FREYA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FREYA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Freya Protocol/EUR
Giá Freya Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01293 EUR trong khi giá Freya Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.009333 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Freya Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FREYA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01252 EUR | 0.01293 EUR | 0.01420 EUR | 0.01565 EUR |
Thấp | 0.01162 EUR | 0.009333 EUR | 0.{4}4511 EUR | 0.{4}4511 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.46% | +11.63% | -0.60% | +252.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FREYA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FREYA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FREYA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Freya Protocol
Số liệu thị trường FREYA sang EUR
FREYA/EUR:
€0.01193
Khối lượng FREYA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FREYA:
€6,542,194.84
Nguồn cung lưu hành FREYA:
548.60M FREYA
Tỷ giá FREYA sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Freya Protocol thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Freya Protocol là €0.01193 mỗi FREYA, với tổng vốn hoá thị trường của €6,542,194.84 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 548,600,000 FREYA. Khối lượng giao dịch của Freya Protocol đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FREYA là €--.
Thông tin thêm về Freya Protocol trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Freya Protocol phổ biến nhất là FREYA sang EUR, trong đó mã của Freya Protocol là FREYA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FREYA sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FREYA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Freya Protocol phổ biến

FREYA đến TWD
1 FREYA thành NT$0.4255 TWD

FREYA đến CNY
1 FREYA thành ¥0.09973 CNY

FREYA đến USD
1 FREYA thành $0.01400 USD

FREYA đến EUR
1 FREYA thành €0.01193 EUR

FREYA đến CAD
1 FREYA thành C$0.01955 CAD

FREYA đến KRW
1 FREYA thành ₩19.7 KRW

FREYA đến JPY
1 FREYA thành ¥2.06 JPY

FREYA đến GBP
1 FREYA thành £0.01039 GBP

FREYA đến BRL
1 FREYA thành R$0.07471 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}9004 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.1054 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7273 EUR

NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.06824 EUR

ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1612 EUR

TWT đến EUR
1 TWT thành €1.21 EUR

LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9146 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1088 EUR

RICE đến EUR
1 RICE thành €0.1200 EUR

SANTOS đến EUR
1 SANTOS thành €1.7 EUR
Bảng chuyển đổi từ FREYA sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Freya Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FREYA thành Euro đã thay đổi +11.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.46%, đạt mức cao nhất là 0.01252 EUR và mức thấp nhất là 0.01162 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FREYA là €0.01200 EUR , thay đổi -0.60% so với giá hiện tại. Freya Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +198.41% so với năm trước.
+€
0.01191EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FREYA | €0.005963 | €0.006513 | -8.46% |
1 FREYA | €0.01193 | €0.01303 | -8.46% |
5 FREYA | €0.05963 | €0.06513 | -8.46% |
10 FREYA | €0.1193 | €0.1303 | -8.46% |
50 FREYA | €0.5963 | €0.6513 | -8.46% |
100 FREYA | €1.19 | €1.3 | -8.46% |
500 FREYA | €5.96 | €6.51 | -8.46% |
1000 FREYA | €11.93 | €13.03 | -8.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp FREYA/EUR
1 Freya Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Freya Protocol (FREYA) trong Euro (EUR) là €0.01193.
Tôi có thể mua bao nhiêu FREYA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 83.86 FREYA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FREYA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FREYA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FREYA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 419.28 FREYA, trong khi 5 FREYA sẽ có giá khoảng 0.05963EUR.
Giá cao nhất của FREYA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FREYA tính theo EUR là €0.1106. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FREYA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Freya Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Freya Protocol (FREYA) đã tăng 11.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Freya Protocol (FREYA) đã giảm 0.60% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FREYA thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Freya Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FREYA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FREYA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FREYA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FREYA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FREYA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Freya Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Freya Protocol: FREYA sang Đô la Mỹ (USD), FREYA sang Euro (EUR), FREYA sang Bảng Anh (GBP), FREYA sang Đô la Canada (CAD), FREYA sang Rupee Ấn Độ (INR), FREYA sang Rupee Pakistan (PKR), FREYA sang Real Brazil (BRL), FREYA sang ...
Giá của Freya Protocol ở Mỹ là $0.01400 USD. Ngoài ra, giá của Freya Protocol là €0.01193 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01039 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01955 CAD ở Canada, ₹1.24 INR ở Ấn Độ, ₨3.94 PKR ở Pakistan, R$0.07471 BRL ở Brazil, ...
Cặp Freya Protocol phổ biến nhất là FREYA sang Euro(EUR). Giá của 1 Freya Protocol (FREYA) ở Euro (EUR) là €0.01193.
Giá của Freya Protocol ở Mỹ là $0.01400 USD. Ngoài ra, giá của Freya Protocol là €0.01193 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01039 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01955 CAD ở Canada, ₹1.24 INR ở Ấn Độ, ₨3.94 PKR ở Pakistan, R$0.07471 BRL ở Brazil, ...
Cặp Freya Protocol phổ biến nhất là FREYA sang Euro(EUR). Giá của 1 Freya Protocol (FREYA) ở Euro (EUR) là €0.01193.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.