Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121806.01 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121806.01 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121806.01 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MV thành EUR
MV/EUR: 1 MV = 0.006582 EUR. Giá chuyển đổi 1 GensoKishi Metaverse (MV) thành Euro (EUR) là 0.006582 EUR hôm nay.

MV
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MV/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MV hiện có giá trị là 0.006582 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MV hiện có giá 0.006582 EUR, nghĩa là mua 5 MV sẽ mất 0.03291 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 151.92 MV và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 759.62 MV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MV sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MV
GensoKishi Metaverse
Euro
1 MV
0.006582 EUR
Đổi 1 MV sang 0.006582 EUR
2 MV
0.01316 EUR
Đổi 2 MV sang 0.01316 EUR
5 MV
0.03291 EUR
Đổi 5 MV sang 0.03291 EUR
10 MV
0.06582 EUR
Đổi 10 MV sang 0.06582 EUR
20 MV
0.1316 EUR
Đổi 20 MV sang 0.1316 EUR
50 MV
0.3291 EUR
Đổi 50 MV sang 0.3291 EUR
100 MV
0.6582 EUR
Đổi 100 MV sang 0.6582 EUR
200 MV
1.32 EUR
Đổi 200 MV sang 1.32 EUR
500 MV
3.29 EUR
Đổi 500 MV sang 3.29 EUR
1000 MV
6.58 EUR
Đổi 1000 MV sang 6.58 EUR
5000 MV
32.91 EUR
Đổi 5000 MV sang 32.91 EUR
10000 MV
65.82 EUR
Đổi 10000 MV sang 65.82 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MV thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của GensoKishi Metaverse tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MV sang EUR, lên đến 10000 MV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
GensoKishi Metaverse
1 EUR
151.92 MV
Đổi 1 EUR sang 151.92 MV
10 EUR
1,519.24 MV
Đổi 10 EUR sang 1,519.24 MV
50 EUR
7,596.19 MV
Đổi 50 EUR sang 7,596.19 MV
100 EUR
15,192.38 MV
Đổi 100 EUR sang 15,192.38 MV
200 EUR
30,384.77 MV
Đổi 200 EUR sang 30,384.77 MV
500 EUR
75,961.92 MV
Đổi 500 EUR sang 75,961.92 MV
1000 EUR
151,923.84 MV
Đổi 1000 EUR sang 151,923.84 MV
2000 EUR
303,847.68 MV
Đổi 2000 EUR sang 303,847.68 MV
5000 EUR
759,619.19 MV
Đổi 5000 EUR sang 759,619.19 MV
10000 EUR
1,519,238.39 MV
Đổi 10000 EUR sang 1,519,238.39 MV
50000 EUR
7,596,191.93 MV
Đổi 50000 EUR sang 7,596,191.93 MV
100000 EUR
15,192,383.86 MV
Đổi 100000 EUR sang 15,192,383.86 MV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MV toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo GensoKishi Metaverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MV, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MV/EUR
MV/EUR: 1 MV = 0.006582 EUR; 2025/10/04 16:39:12
Trong 1D vừa qua, GensoKishi Metaverse đã thay đổi -3.68% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GensoKishi Metaverse(MV) đã thay đổi -3.68% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MV sang EUR: Biến động và thay đổi giá của GensoKishi Metaverse/EUR
Giá GensoKishi Metaverse cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.007004 EUR trong khi giá GensoKishi Metaverse thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.006380 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GensoKishi Metaverse theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MV theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006830 EUR | 0.007004 EUR | 0.008410 EUR | 0.008410 EUR |
Thấp | 0.006475 EUR | 0.006380 EUR | 0.005615 EUR | 0.005504 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.68% | +0.85% | -12.08% | +8.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MV (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MV bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GensoKishi Metaverse
Số liệu thị trường MV sang EUR
MV/EUR:
€0.006582
Khối lượng MV 24 giờ:
€356,934.29
Vốn hóa thị trường MV:
€2,684,149.51
Nguồn cung lưu hành MV:
407.79M MV
Tỷ giá MV sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GensoKishi Metaverse thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GensoKishi Metaverse là €0.006582 mỗi MV, với tổng vốn hoá thị trường của €2,684,149.51 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 407,786,270 MV. Khối lượng giao dịch của GensoKishi Metaverse đã thay đổi -25.18% (€-120,101.36 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MV là €477,035.65.
Thông tin thêm về GensoKishi Metaverse trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang EUR, trong đó mã của GensoKishi Metaverse là MV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MV sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MV sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GensoKishi Metaverse phổ biến

MV đến TWD
1 MV thành NT$0.2349 TWD

MV đến CNY
1 MV thành ¥0.05509 CNY

MV đến USD
1 MV thành $0.007729 USD

MV đến EUR
1 MV thành €0.006582 EUR

MV đến CAD
1 MV thành C$0.01079 CAD

MV đến KRW
1 MV thành ₩10.88 KRW

MV đến JPY
1 MV thành ¥1.14 JPY

MV đến GBP
1 MV thành £0.005735 GBP

MV đến BRL
1 MV thành R$0.04125 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8734 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €187.54 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.72 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2158 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7164 EUR

DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.006397 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7169 EUR

BGB đến EUR
1 BGB thành €4.63 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1013 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.84 EUR
Bảng chuyển đổi từ MV sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của GensoKishi Metaverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MV thành Euro đã thay đổi +0.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.68%, đạt mức cao nhất là 0.006830 EUR và mức thấp nhất là 0.006475 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MV là €0.007486 EUR , thay đổi -12.08% so với giá hiện tại. GensoKishi Metaverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.91% so với năm trước.
-€
0.001153EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MV | €0.003291 | €0.003417 | -3.68% |
1 MV | €0.006582 | €0.006834 | -3.68% |
5 MV | €0.03291 | €0.03417 | -3.68% |
10 MV | €0.06582 | €0.06834 | -3.68% |
50 MV | €0.3291 | €0.3417 | -3.68% |
100 MV | €0.6582 | €0.6834 | -3.68% |
500 MV | €3.29 | €3.42 | -3.68% |
1000 MV | €6.58 | €6.83 | -3.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp MV/EUR
1 GensoKishi Metaverse bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 GensoKishi Metaverse (MV) trong Euro (EUR) là €0.006582.
Tôi có thể mua bao nhiêu MV với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 151.92 MV đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MV sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MV sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MV bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 759.62 MV, trong khi 5 MV sẽ có giá khoảng 0.03291EUR.
Giá cao nhất của MV/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MV tính theo EUR là €1.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MV/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GensoKishi Metaverse tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) đã tăng 0.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) đã giảm 12.08% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MV thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GensoKishi Metaverse và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MV/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MV/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MV/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MV/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GensoKishi Metaverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GensoKishi Metaverse: MV sang Đô la Mỹ (USD), MV sang Euro (EUR), MV sang Bảng Anh (GBP), MV sang Đô la Canada (CAD), MV sang Rupee Ấn Độ (INR), MV sang Rupee Pakistan (PKR), MV sang Real Brazil (BRL), MV sang ...
Giá của GensoKishi Metaverse ở Mỹ là $0.007729 USD. Ngoài ra, giá của GensoKishi Metaverse là €0.006582 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005735 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01079 CAD ở Canada, ₹0.6859 INR ở Ấn Độ, ₨2.17 PKR ở Pakistan, R$0.04125 BRL ở Brazil, ...
Cặp GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang Euro(EUR). Giá của 1 GensoKishi Metaverse (MV) ở Euro (EUR) là €0.006582.
Giá của GensoKishi Metaverse ở Mỹ là $0.007729 USD. Ngoài ra, giá của GensoKishi Metaverse là €0.006582 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005735 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01079 CAD ở Canada, ₹0.6859 INR ở Ấn Độ, ₨2.17 PKR ở Pakistan, R$0.04125 BRL ở Brazil, ...
Cặp GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang Euro(EUR). Giá của 1 GensoKishi Metaverse (MV) ở Euro (EUR) là €0.006582.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.