Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122313.42 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122313.42 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122313.42 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MV thành HKD
MV/HKD: 1 MV = 0.05983 HKD. Giá chuyển đổi 1 GensoKishi Metaverse (MV) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.05983 HKD hôm nay.

MV
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MV/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MV hiện có giá trị là 0.05983 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MV hiện có giá 0.05983 HKD, nghĩa là mua 5 MV sẽ mất 0.2991 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 16.71 MV và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 83.57 MV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MV sang HKD
Chuyển đổi HKD sang MV
GensoKishi Metaverse
Đô la Hồng Kông
1 MV
0.05983 HKD
Đổi 1 MV sang 0.05983 HKD
2 MV
0.1197 HKD
Đổi 2 MV sang 0.1197 HKD
5 MV
0.2991 HKD
Đổi 5 MV sang 0.2991 HKD
10 MV
0.5983 HKD
Đổi 10 MV sang 0.5983 HKD
20 MV
1.2 HKD
Đổi 20 MV sang 1.2 HKD
50 MV
2.99 HKD
Đổi 50 MV sang 2.99 HKD
100 MV
5.98 HKD
Đổi 100 MV sang 5.98 HKD
200 MV
11.97 HKD
Đổi 200 MV sang 11.97 HKD
500 MV
29.91 HKD
Đổi 500 MV sang 29.91 HKD
1000 MV
59.83 HKD
Đổi 1000 MV sang 59.83 HKD
5000 MV
299.14 HKD
Đổi 5000 MV sang 299.14 HKD
10000 MV
598.29 HKD
Đổi 10000 MV sang 598.29 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MV thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của GensoKishi Metaverse tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MV sang HKD, lên đến 10000 MV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
GensoKishi Metaverse
1 HKD
16.71 MV
Đổi 1 HKD sang 16.71 MV
10 HKD
167.14 MV
Đổi 10 HKD sang 167.14 MV
50 HKD
835.72 MV
Đổi 50 HKD sang 835.72 MV
100 HKD
1,671.44 MV
Đổi 100 HKD sang 1,671.44 MV
200 HKD
3,342.88 MV
Đổi 200 HKD sang 3,342.88 MV
500 HKD
8,357.19 MV
Đổi 500 HKD sang 8,357.19 MV
1000 HKD
16,714.38 MV
Đổi 1000 HKD sang 16,714.38 MV
2000 HKD
33,428.76 MV
Đổi 2000 HKD sang 33,428.76 MV
5000 HKD
83,571.91 MV
Đổi 5000 HKD sang 83,571.91 MV
10000 HKD
167,143.82 MV
Đổi 10000 HKD sang 167,143.82 MV
50000 HKD
835,719.12 MV
Đổi 50000 HKD sang 835,719.12 MV
100000 HKD
1,671,438.25 MV
Đổi 100000 HKD sang 1,671,438.25 MV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành MV toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo GensoKishi Metaverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang MV, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MV/HKD
MV/HKD: 1 MV = 0.05983 HKD; 2025/10/04 23:40:18
Trong 1D vừa qua, GensoKishi Metaverse đã thay đổi -3.15% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GensoKishi Metaverse(MV) đã thay đổi -3.15% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành MV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MV sang HKD: Biến động và thay đổi giá của GensoKishi Metaverse/HKD
Giá GensoKishi Metaverse cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.06398 HKD trong khi giá GensoKishi Metaverse thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.05828 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GensoKishi Metaverse theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MV theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06194 HKD | 0.06398 HKD | 0.07684 HKD | 0.07684 HKD |
Thấp | 0.05915 HKD | 0.05828 HKD | 0.05129 HKD | 0.05028 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.15% | +0.95% | -12.57% | +7.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MV (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MV bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GensoKishi Metaverse
Số liệu thị trường MV sang HKD
MV/HKD:
HK$0.05983
Khối lượng MV 24 giờ:
HK$2,867,394.74
Vốn hóa thị trường MV:
HK$24,397,329.39
Nguồn cung lưu hành MV:
407.79M MV
Tỷ giá MV sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GensoKishi Metaverse thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GensoKishi Metaverse là HK$0.05983 mỗi MV, với tổng vốn hoá thị trường của HK$24,397,329.39 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 407,786,270 MV. Khối lượng giao dịch của GensoKishi Metaverse đã thay đổi -34.44% (HK$-1,506,494.19 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MV là HK$4,373,888.93.
Thông tin thêm về GensoKishi Metaverse trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang HKD, trong đó mã của GensoKishi Metaverse là MV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MV sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MV sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GensoKishi Metaverse phổ biến

MV đến TWD
1 MV thành NT$0.2337 TWD

MV đến CNY
1 MV thành ¥0.05482 CNY

MV đến USD
1 MV thành $0.007690 USD
MV đến HKD
1 MV thành HK$0.05983 HKD

MV đến EUR
1 MV thành €0.006551 EUR

MV đến CAD
1 MV thành C$0.01074 CAD

MV đến KRW
1 MV thành ₩10.82 KRW

MV đến JPY
1 MV thành ¥1.13 JPY

MV đến GBP
1 MV thành £0.005706 GBP

MV đến BRL
1 MV thành R$0.04104 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

FLOKI đến HKD
1 FLOKI thành HK$0.0008087 HKD

XPL đến HKD
1 XPL thành HK$6.7 HKD

MYX đến HKD
1 MYX thành HK$45.71 HKD

LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$6.68 HKD

LINEA đến HKD
1 LINEA thành HK$0.2184 HKD

FTN đến HKD
1 FTN thành HK$15.73 HKD

IN đến HKD
1 IN thành HK$0.9744 HKD

OKB đến HKD
1 OKB thành HK$1,734.88 HKD

ALEO đến HKD
1 ALEO thành HK$2.1 HKD

MITO đến HKD
1 MITO thành HK$1.31 HKD
Bảng chuyển đổi từ MV sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của GensoKishi Metaverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MV thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +0.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.15%, đạt mức cao nhất là 0.06194 HKD và mức thấp nhất là 0.05915 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MV là HK$0.06844 HKD , thay đổi -12.57% so với giá hiện tại. GensoKishi Metaverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -15.57% so với năm trước.
-HK$
0.01104HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MV | HK$0.02991 | HK$0.03089 | -3.15% |
1 MV | HK$0.05983 | HK$0.06178 | -3.15% |
5 MV | HK$0.2991 | HK$0.3089 | -3.15% |
10 MV | HK$0.5983 | HK$0.6178 | -3.15% |
50 MV | HK$2.99 | HK$3.09 | -3.15% |
100 MV | HK$5.98 | HK$6.18 | -3.15% |
500 MV | HK$29.91 | HK$30.89 | -3.15% |
1000 MV | HK$59.83 | HK$61.78 | -3.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp MV/HKD
1 GensoKishi Metaverse bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 GensoKishi Metaverse (MV) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.05983.
Tôi có thể mua bao nhiêu MV với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.71 MV đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MV sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MV sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MV bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 83.57 MV, trong khi 5 MV sẽ có giá khoảng 0.2991HKD.
Giá cao nhất của MV/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MV tính theo HKD là HK$12.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MV/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GensoKishi Metaverse tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) đã tăng 0.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) đã giảm 12.57% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MV thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GensoKishi Metaverse và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MV/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MV/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MV/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MV/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GensoKishi Metaverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GensoKishi Metaverse: MV sang Đô la Mỹ (USD), MV sang Euro (EUR), MV sang Bảng Anh (GBP), MV sang Đô la Canada (CAD), MV sang Rupee Ấn Độ (INR), MV sang Rupee Pakistan (PKR), MV sang Real Brazil (BRL), MV sang ...
Giá của GensoKishi Metaverse ở Mỹ là $0.007690 USD. Ngoài ra, giá của GensoKishi Metaverse là €0.006551 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005706 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01074 CAD ở Canada, ₹0.6824 INR ở Ấn Độ, ₨2.16 PKR ở Pakistan, R$0.04104 BRL ở Brazil, ...
Cặp GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 GensoKishi Metaverse (MV) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.05983.
Giá của GensoKishi Metaverse ở Mỹ là $0.007690 USD. Ngoài ra, giá của GensoKishi Metaverse là €0.006551 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005706 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01074 CAD ở Canada, ₹0.6824 INR ở Ấn Độ, ₨2.16 PKR ở Pakistan, R$0.04104 BRL ở Brazil, ...
Cặp GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 GensoKishi Metaverse (MV) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.05983.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.