Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122235.94 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122235.94 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122235.94 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HVLO thành MXN
HVLO/MXN: 1 HVLO = 0.007709 MXN. Giá chuyển đổi 1 Hivello (HVLO) thành Peso Mexico (MXN) là 0.007709 MXN hôm nay.

HVLO
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HVLO/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hivello (HVLO) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HVLO hiện có giá trị là 0.007709 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HVLO hiện có giá 0.007709 MXN, nghĩa là mua 5 HVLO sẽ mất 0.03854 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 129.72 HVLO và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 648.62 HVLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HVLO sang MXN
Chuyển đổi MXN sang HVLO
Hivello
Peso Mexico
1 HVLO
0.007709 MXN
Đổi 1 HVLO sang 0.007709 MXN
2 HVLO
0.01542 MXN
Đổi 2 HVLO sang 0.01542 MXN
5 HVLO
0.03854 MXN
Đổi 5 HVLO sang 0.03854 MXN
10 HVLO
0.07709 MXN
Đổi 10 HVLO sang 0.07709 MXN
20 HVLO
0.1542 MXN
Đổi 20 HVLO sang 0.1542 MXN
50 HVLO
0.3854 MXN
Đổi 50 HVLO sang 0.3854 MXN
100 HVLO
0.7709 MXN
Đổi 100 HVLO sang 0.7709 MXN
200 HVLO
1.54 MXN
Đổi 200 HVLO sang 1.54 MXN
500 HVLO
3.85 MXN
Đổi 500 HVLO sang 3.85 MXN
1000 HVLO
7.71 MXN
Đổi 1000 HVLO sang 7.71 MXN
5000 HVLO
38.54 MXN
Đổi 5000 HVLO sang 38.54 MXN
10000 HVLO
77.09 MXN
Đổi 10000 HVLO sang 77.09 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HVLO thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Hivello tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HVLO sang MXN, lên đến 10000 HVLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Hivello
1 MXN
129.72 HVLO
Đổi 1 MXN sang 129.72 HVLO
10 MXN
1,297.25 HVLO
Đổi 10 MXN sang 1,297.25 HVLO
50 MXN
6,486.24 HVLO
Đổi 50 MXN sang 6,486.24 HVLO
100 MXN
12,972.47 HVLO
Đổi 100 MXN sang 12,972.47 HVLO
200 MXN
25,944.95 HVLO
Đổi 200 MXN sang 25,944.95 HVLO
500 MXN
64,862.37 HVLO
Đổi 500 MXN sang 64,862.37 HVLO
1000 MXN
129,724.75 HVLO
Đổi 1000 MXN sang 129,724.75 HVLO
2000 MXN
259,449.5 HVLO
Đổi 2000 MXN sang 259,449.5 HVLO
5000 MXN
648,623.74 HVLO
Đổi 5000 MXN sang 648,623.74 HVLO
10000 MXN
1,297,247.48 HVLO
Đổi 10000 MXN sang 1,297,247.48 HVLO
50000 MXN
6,486,237.38 HVLO
Đổi 50000 MXN sang 6,486,237.38 HVLO
100000 MXN
12,972,474.77 HVLO
Đổi 100000 MXN sang 12,972,474.77 HVLO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành HVLO toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Hivello đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang HVLO, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HVLO/MXN
HVLO/MXN: 1 HVLO = 0.007709 MXN; 2025/10/04 23:20:08
Trong 1D vừa qua, Hivello đã thay đổi -2.24% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hivello(HVLO) đã thay đổi -2.24% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành HVLO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HVLO sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Hivello/MXN
Giá Hivello cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.009209 MXN trong khi giá Hivello thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.007108 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hivello theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HVLO theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007920 MXN | 0.009209 MXN | 0.009209 MXN | 0.01172 MXN |
Thấp | 0.007688 MXN | 0.007108 MXN | 0.006578 MXN | 0.006545 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.24% | +8.06% | +15.10% | -12.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HVLO (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HVLO bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HVLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hivello
Số liệu thị trường HVLO sang MXN
HVLO/MXN:
Mex$0.007709
Khối lượng HVLO 24 giờ:
Mex$2,035,424.41
Vốn hóa thị trường HVLO:
Mex$8,358,106.23
Nguồn cung lưu hành HVLO:
1.08B HVLO
Tỷ giá HVLO sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hivello thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hivello là Mex$0.007709 mỗi HVLO, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$8,358,106.23 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,084,253,200 HVLO. Khối lượng giao dịch của Hivello đã thay đổi +10.28% (Mex$189,803.64 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HVLO là Mex$1,845,620.77.
Thông tin thêm về Hivello trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hivello phổ biến nhất là HVLO sang MXN, trong đó mã của Hivello là HVLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HVLO sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HVLO sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hivello phổ biến
HVLO đến MXN
1 HVLO thành Mex$0.007709 MXN

HVLO đến TWD
1 HVLO thành NT$0.01273 TWD

HVLO đến CNY
1 HVLO thành ¥0.002987 CNY

HVLO đến USD
1 HVLO thành $0.0004190 USD

HVLO đến EUR
1 HVLO thành €0.0003569 EUR

HVLO đến CAD
1 HVLO thành C$0.0005851 CAD

HVLO đến KRW
1 HVLO thành ₩0.5897 KRW

HVLO đến JPY
1 HVLO thành ¥0.06178 JPY

HVLO đến GBP
1 HVLO thành £0.0003109 GBP

HVLO đến BRL
1 HVLO thành R$0.002236 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

FLOKI đến MXN
1 FLOKI thành Mex$0.001919 MXN

XPL đến MXN
1 XPL thành Mex$15.81 MXN

MYX đến MXN
1 MYX thành Mex$110.09 MXN

LIGHT đến MXN
1 LIGHT thành Mex$15.71 MXN

LINEA đến MXN
1 LINEA thành Mex$0.5179 MXN

FTN đến MXN
1 FTN thành Mex$35.62 MXN

IN đến MXN
1 IN thành Mex$2.26 MXN

OKB đến MXN
1 OKB thành Mex$4,118.85 MXN

ALEO đến MXN
1 ALEO thành Mex$4.94 MXN

MITO đến MXN
1 MITO thành Mex$3.08 MXN
Bảng chuyển đổi từ HVLO sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của Hivello đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HVLO thành Peso Mexico đã thay đổi +8.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.24%, đạt mức cao nhất là 0.007920 MXN và mức thấp nhất là 0.007688 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 HVLO là Mex$0.006694 MXN , thay đổi +15.10% so với giá hiện tại. Hivello đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.98% so với năm trước.
+Mex$
0.007706MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HVLO | Mex$0.003854 | Mex$0.003943 | -2.24% |
1 HVLO | Mex$0.007709 | Mex$0.007885 | -2.24% |
5 HVLO | Mex$0.03854 | Mex$0.03943 | -2.24% |
10 HVLO | Mex$0.07709 | Mex$0.07885 | -2.24% |
50 HVLO | Mex$0.3854 | Mex$0.3943 | -2.24% |
100 HVLO | Mex$0.7709 | Mex$0.7885 | -2.24% |
500 HVLO | Mex$3.85 | Mex$3.94 | -2.24% |
1000 HVLO | Mex$7.71 | Mex$7.89 | -2.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp HVLO/MXN
1 Hivello bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Hivello (HVLO) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.007709.
Tôi có thể mua bao nhiêu HVLO với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 129.72 HVLO đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HVLO sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HVLO sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HVLO bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 648.62 HVLO, trong khi 5 HVLO sẽ có giá khoảng 0.03854MXN.
Giá cao nhất của HVLO/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HVLO tính theo MXN là Mex$0.08080. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HVLO/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hivello tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hivello (HVLO) đã tăng 8.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hivello (HVLO) đã tăng 15.10% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HVLO thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hivello và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HVLO/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HVLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HVLO/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HVLO/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HVLO/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hivello và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hivello: HVLO sang Đô la Mỹ (USD), HVLO sang Euro (EUR), HVLO sang Bảng Anh (GBP), HVLO sang Đô la Canada (CAD), HVLO sang Rupee Ấn Độ (INR), HVLO sang Rupee Pakistan (PKR), HVLO sang Real Brazil (BRL), HVLO sang ...
Giá của Hivello ở Mỹ là $0.0004190 USD. Ngoài ra, giá của Hivello là €0.0003569 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003109 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005851 CAD ở Canada, ₹0.03718 INR ở Ấn Độ, ₨0.1179 PKR ở Pakistan, R$0.002236 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hivello phổ biến nhất là HVLO sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Hivello (HVLO) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.007709.
Giá của Hivello ở Mỹ là $0.0004190 USD. Ngoài ra, giá của Hivello là €0.0003569 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003109 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005851 CAD ở Canada, ₹0.03718 INR ở Ấn Độ, ₨0.1179 PKR ở Pakistan, R$0.002236 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hivello phổ biến nhất là HVLO sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Hivello (HVLO) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.007709.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.