Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125528.55 (+2.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125528.55 (+2.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125528.55 (+2.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HVLO thành MAD
HVLO/MAD: 1 HVLO = 0.003816 MAD. Giá chuyển đổi 1 Hivello (HVLO) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.003816 MAD hôm nay.

HVLO
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HVLO/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hivello (HVLO) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HVLO hiện có giá trị là 0.003816 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HVLO hiện có giá 0.003816 MAD, nghĩa là mua 5 HVLO sẽ mất 0.01908 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 262.04 HVLO và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 1,310.21 HVLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HVLO sang MAD
Chuyển đổi MAD sang HVLO
Hivello
Dirham Maroc
1 HVLO
0.003816 MAD
Đổi 1 HVLO sang 0.003816 MAD
2 HVLO
0.007632 MAD
Đổi 2 HVLO sang 0.007632 MAD
5 HVLO
0.01908 MAD
Đổi 5 HVLO sang 0.01908 MAD
10 HVLO
0.03816 MAD
Đổi 10 HVLO sang 0.03816 MAD
20 HVLO
0.07632 MAD
Đổi 20 HVLO sang 0.07632 MAD
50 HVLO
0.1908 MAD
Đổi 50 HVLO sang 0.1908 MAD
100 HVLO
0.3816 MAD
Đổi 100 HVLO sang 0.3816 MAD
200 HVLO
0.7632 MAD
Đổi 200 HVLO sang 0.7632 MAD
500 HVLO
1.91 MAD
Đổi 500 HVLO sang 1.91 MAD
1000 HVLO
3.82 MAD
Đổi 1000 HVLO sang 3.82 MAD
5000 HVLO
19.08 MAD
Đổi 5000 HVLO sang 19.08 MAD
10000 HVLO
38.16 MAD
Đổi 10000 HVLO sang 38.16 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HVLO thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Hivello tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HVLO sang MAD, lên đến 10000 HVLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Hivello
1 MAD
262.04 HVLO
Đổi 1 MAD sang 262.04 HVLO
10 MAD
2,620.41 HVLO
Đổi 10 MAD sang 2,620.41 HVLO
50 MAD
13,102.05 HVLO
Đổi 50 MAD sang 13,102.05 HVLO
100 MAD
26,204.1 HVLO
Đổi 100 MAD sang 26,204.1 HVLO
200 MAD
52,408.21 HVLO
Đổi 200 MAD sang 52,408.21 HVLO
500 MAD
131,020.51 HVLO
Đổi 500 MAD sang 131,020.51 HVLO
1000 MAD
262,041.03 HVLO
Đổi 1000 MAD sang 262,041.03 HVLO
2000 MAD
524,082.06 HVLO
Đổi 2000 MAD sang 524,082.06 HVLO
5000 MAD
1,310,205.14 HVLO
Đổi 5000 MAD sang 1,310,205.14 HVLO
10000 MAD
2,620,410.28 HVLO
Đổi 10000 MAD sang 2,620,410.28 HVLO
50000 MAD
13,102,051.41 HVLO
Đổi 50000 MAD sang 13,102,051.41 HVLO
100000 MAD
26,204,102.82 HVLO
Đổi 100000 MAD sang 26,204,102.82 HVLO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành HVLO toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Hivello đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang HVLO, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HVLO/MAD
HVLO/MAD: 1 HVLO = 0.003816 MAD; 2025/10/05 04:51:13
Trong 1D vừa qua, Hivello đã thay đổi -1.99% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hivello(HVLO) đã thay đổi -1.99% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành HVLO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HVLO sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Hivello/MAD
Giá Hivello cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.004554 MAD trong khi giá Hivello thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.003515 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hivello theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HVLO theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003905 MAD | 0.004554 MAD | 0.004554 MAD | 0.005797 MAD |
Thấp | 0.003796 MAD | 0.003515 MAD | 0.003253 MAD | 0.003237 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.99% | +7.90% | +15.15% | -13.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HVLO (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HVLO bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HVLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hivello
Số liệu thị trường HVLO sang MAD
HVLO/MAD:
د.م.0.003816
Khối lượng HVLO 24 giờ:
د.م.1,031,516.71
Vốn hóa thị trường HVLO:
د.م.4,137,722.76
Nguồn cung lưu hành HVLO:
1.08B HVLO
Tỷ giá HVLO sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hivello thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hivello là د.م.0.003816 mỗi HVLO, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.4,137,722.76 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,084,253,200 HVLO. Khối lượng giao dịch của Hivello đã thay đổi +14.40% (د.م.129,875.15 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HVLO là د.م.901,641.56.
Thông tin thêm về Hivello trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hivello phổ biến nhất là HVLO sang MAD, trong đó mã của Hivello là HVLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HVLO sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HVLO sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hivello phổ biến

HVLO đến TWD
1 HVLO thành NT$0.01275 TWD
HVLO đến MAD
1 HVLO thành د.م.0.003816 MAD

HVLO đến CNY
1 HVLO thành ¥0.002989 CNY

HVLO đến USD
1 HVLO thành $0.0004194 USD

HVLO đến EUR
1 HVLO thành €0.0003573 EUR

HVLO đến CAD
1 HVLO thành C$0.0005857 CAD

HVLO đến KRW
1 HVLO thành ₩0.5903 KRW

HVLO đến JPY
1 HVLO thành ¥0.06184 JPY

HVLO đến GBP
1 HVLO thành £0.0003112 GBP

HVLO đến BRL
1 HVLO thành R$0.002238 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

TUT đến MAD
1 TUT thành د.م.0.9642 MAD

REACT đến MAD
1 REACT thành د.م.0.9592 MAD

DASH đến MAD
1 DASH thành د.م.319.17 MAD

JAGER đến MAD
1 JAGER thành د.م.0.{8}8603 MAD

ZEN đến MAD
1 ZEN thành د.م.90.76 MAD

GST đến MAD
1 GST thành د.م.0.04674 MAD

RFC đến MAD
1 RFC thành د.م.0.2569 MAD

TWT đến MAD
1 TWT thành د.م.13.07 MAD

ASP đến MAD
1 ASP thành د.م.1.15 MAD

PORT3 đến MAD
1 PORT3 thành د.م.0.5663 MAD
Bảng chuyển đổi từ HVLO sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Hivello đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HVLO thành Dirham Maroc đã thay đổi +7.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.99%, đạt mức cao nhất là 0.003905 MAD và mức thấp nhất là 0.003796 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HVLO là د.م.0.003314 MAD , thay đổi +15.15% so với giá hiện tại. Hivello đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.98% so với năm trước.
+د.م.
0.003818MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HVLO | د.م.0.001908 | د.م.0.001947 | -1.99% |
1 HVLO | د.م.0.003816 | د.م.0.003894 | -1.99% |
5 HVLO | د.م.0.01908 | د.م.0.01947 | -1.99% |
10 HVLO | د.م.0.03816 | د.م.0.03894 | -1.99% |
50 HVLO | د.م.0.1908 | د.م.0.1947 | -1.99% |
100 HVLO | د.م.0.3816 | د.م.0.3894 | -1.99% |
500 HVLO | د.م.1.91 | د.م.1.95 | -1.99% |
1000 HVLO | د.م.3.82 | د.م.3.89 | -1.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp HVLO/MAD
1 Hivello bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Hivello (HVLO) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.003816.
Tôi có thể mua bao nhiêu HVLO với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 262.04 HVLO đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HVLO sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HVLO sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HVLO bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 1,310.21 HVLO, trong khi 5 HVLO sẽ có giá khoảng 0.01908MAD.
Giá cao nhất của HVLO/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HVLO tính theo MAD là د.م.0.03996. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HVLO/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hivello tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hivello (HVLO) đã tăng 7.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hivello (HVLO) đã tăng 15.15% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HVLO thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hivello và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HVLO/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HVLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HVLO/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HVLO/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HVLO/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hivello và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hivello: HVLO sang Đô la Mỹ (USD), HVLO sang Euro (EUR), HVLO sang Bảng Anh (GBP), HVLO sang Đô la Canada (CAD), HVLO sang Rupee Ấn Độ (INR), HVLO sang Rupee Pakistan (PKR), HVLO sang Real Brazil (BRL), HVLO sang ...
Giá của Hivello ở Mỹ là $0.0004194 USD. Ngoài ra, giá của Hivello là €0.0003573 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003112 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005857 CAD ở Canada, ₹0.03722 INR ở Ấn Độ, ₨0.1180 PKR ở Pakistan, R$0.002238 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hivello phổ biến nhất là HVLO sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Hivello (HVLO) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.003816.
Giá của Hivello ở Mỹ là $0.0004194 USD. Ngoài ra, giá của Hivello là €0.0003573 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003112 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005857 CAD ở Canada, ₹0.03722 INR ở Ấn Độ, ₨0.1180 PKR ở Pakistan, R$0.002238 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hivello phổ biến nhất là HVLO sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Hivello (HVLO) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.003816.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.