Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124944.92 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124944.92 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124944.92 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HVLO thành IQD
HVLO/IQD: 1 HVLO = 0.5507 IQD. Giá chuyển đổi 1 Hivello (HVLO) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.5507 IQD hôm nay.

HVLO
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HVLO/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hivello (HVLO) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HVLO hiện có giá trị là 0.5507 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HVLO hiện có giá 0.5507 IQD, nghĩa là mua 5 HVLO sẽ mất 2.75 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 1.82 HVLO và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 9.08 HVLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HVLO sang IQD
Chuyển đổi IQD sang HVLO
Hivello
Dinar Iraq
1 HVLO
0.5507 IQD
Đổi 1 HVLO sang 0.5507 IQD
2 HVLO
1.1 IQD
Đổi 2 HVLO sang 1.1 IQD
5 HVLO
2.75 IQD
Đổi 5 HVLO sang 2.75 IQD
10 HVLO
5.51 IQD
Đổi 10 HVLO sang 5.51 IQD
20 HVLO
11.01 IQD
Đổi 20 HVLO sang 11.01 IQD
50 HVLO
27.54 IQD
Đổi 50 HVLO sang 27.54 IQD
100 HVLO
55.07 IQD
Đổi 100 HVLO sang 55.07 IQD
200 HVLO
110.14 IQD
Đổi 200 HVLO sang 110.14 IQD
500 HVLO
275.35 IQD
Đổi 500 HVLO sang 275.35 IQD
1000 HVLO
550.71 IQD
Đổi 1000 HVLO sang 550.71 IQD
5000 HVLO
2,753.53 IQD
Đổi 5000 HVLO sang 2,753.53 IQD
10000 HVLO
5,507.05 IQD
Đổi 10000 HVLO sang 5,507.05 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HVLO thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Hivello tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HVLO sang IQD, lên đến 10000 HVLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Hivello
1 IQD
1.82 HVLO
Đổi 1 IQD sang 1.82 HVLO
10 IQD
18.16 HVLO
Đổi 10 IQD sang 18.16 HVLO
50 IQD
90.79 HVLO
Đổi 50 IQD sang 90.79 HVLO
100 IQD
181.59 HVLO
Đổi 100 IQD sang 181.59 HVLO
200 IQD
363.17 HVLO
Đổi 200 IQD sang 363.17 HVLO
500 IQD
907.93 HVLO
Đổi 500 IQD sang 907.93 HVLO
1000 IQD
1,815.85 HVLO
Đổi 1000 IQD sang 1,815.85 HVLO
2000 IQD
3,631.71 HVLO
Đổi 2000 IQD sang 3,631.71 HVLO
5000 IQD
9,079.26 HVLO
Đổi 5000 IQD sang 9,079.26 HVLO
10000 IQD
18,158.53 HVLO
Đổi 10000 IQD sang 18,158.53 HVLO
50000 IQD
90,792.64 HVLO
Đổi 50000 IQD sang 90,792.64 HVLO
100000 IQD
181,585.29 HVLO
Đổi 100000 IQD sang 181,585.29 HVLO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành HVLO toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Hivello đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang HVLO, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HVLO/IQD
HVLO/IQD: 1 HVLO = 0.5507 IQD; 2025/10/05 06:33:47
Trong 1D vừa qua, Hivello đã thay đổi -1.85% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hivello(HVLO) đã thay đổi -1.85% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành HVLO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HVLO sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Hivello/IQD
Giá Hivello cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.6555 IQD trong khi giá Hivello thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.5059 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hivello theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HVLO theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5620 IQD | 0.6555 IQD | 0.6555 IQD | 0.8344 IQD |
Thấp | 0.5464 IQD | 0.5059 IQD | 0.4682 IQD | 0.4659 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.85% | +8.14% | +15.29% | -12.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HVLO (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HVLO bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HVLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hivello
Số liệu thị trường HVLO sang IQD
HVLO/IQD:
ع.د0.5507
Khối lượng HVLO 24 giờ:
ع.د146,547,038.9
Vốn hóa thị trường HVLO:
ع.د597,104,122.11
Nguồn cung lưu hành HVLO:
1.08B HVLO
Tỷ giá HVLO sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hivello thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hivello là ع.د0.5507 mỗi HVLO, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د597,104,122.11 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,084,253,200 HVLO. Khối lượng giao dịch của Hivello đã thay đổi +12.22% (ع.د15,956,353.49 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HVLO là ع.د130,590,685.41.
Thông tin thêm về Hivello trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hivello phổ biến nhất là HVLO sang IQD, trong đó mã của Hivello là HVLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HVLO sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HVLO sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hivello phổ biến
HVLO đến IQD
1 HVLO thành ع.د0.5507 IQD

HVLO đến TWD
1 HVLO thành NT$0.01278 TWD

HVLO đến CNY
1 HVLO thành ¥0.002997 CNY

HVLO đến USD
1 HVLO thành $0.0004205 USD

HVLO đến EUR
1 HVLO thành €0.0003582 EUR

HVLO đến CAD
1 HVLO thành C$0.0005873 CAD

HVLO đến KRW
1 HVLO thành ₩0.5919 KRW

HVLO đến JPY
1 HVLO thành ¥0.06200 JPY

HVLO đến GBP
1 HVLO thành £0.0003120 GBP

HVLO đến BRL
1 HVLO thành R$0.002244 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

FLOKI đến IQD
1 FLOKI thành ع.د0.1384 IQD

LIGHT đến IQD
1 LIGHT thành ع.د1,121.36 IQD

TUT đến IQD
1 TUT thành ع.د170.96 IQD

ARIA đến IQD
1 ARIA thành ع.د246.81 IQD

NUMI đến IQD
1 NUMI thành ع.د105.3 IQD

LAZIO đến IQD
1 LAZIO thành ع.د1,421.9 IQD

ASP đến IQD
1 ASP thành ع.د168.61 IQD

TWT đến IQD
1 TWT thành ع.د1,892.42 IQD

SANTOS đến IQD
1 SANTOS thành ع.د2,600.22 IQD

MITO đến IQD
1 MITO thành ع.د215.7 IQD
Bảng chuyển đổi từ HVLO sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Hivello đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HVLO thành Dinar Iraq đã thay đổi +8.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.85%, đạt mức cao nhất là 0.5620 IQD và mức thấp nhất là 0.5464 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 HVLO là ع.د0.4777 IQD , thay đổi +15.29% so với giá hiện tại. Hivello đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.98% so với năm trước.
+ع.د
0.5506IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HVLO | ع.د0.2754 | ع.د0.2805 | -1.85% |
1 HVLO | ع.د0.5507 | ع.د0.5611 | -1.85% |
5 HVLO | ع.د2.75 | ع.د2.81 | -1.85% |
10 HVLO | ع.د5.51 | ع.د5.61 | -1.85% |
50 HVLO | ع.د27.54 | ع.د28.05 | -1.85% |
100 HVLO | ع.د55.07 | ع.د56.11 | -1.85% |
500 HVLO | ع.د275.35 | ع.د280.53 | -1.85% |
1000 HVLO | ع.د550.71 | ع.د561.07 | -1.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp HVLO/IQD
1 Hivello bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Hivello (HVLO) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.5507.
Tôi có thể mua bao nhiêu HVLO với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.82 HVLO đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HVLO sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HVLO sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HVLO bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 9.08 HVLO, trong khi 5 HVLO sẽ có giá khoảng 2.75IQD.
Giá cao nhất của HVLO/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HVLO tính theo IQD là ع.د5.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HVLO/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hivello tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hivello (HVLO) đã tăng 8.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hivello (HVLO) đã tăng 15.29% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HVLO thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hivello và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HVLO/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HVLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HVLO/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HVLO/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HVLO/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hivello và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hivello: HVLO sang Đô la Mỹ (USD), HVLO sang Euro (EUR), HVLO sang Bảng Anh (GBP), HVLO sang Đô la Canada (CAD), HVLO sang Rupee Ấn Độ (INR), HVLO sang Rupee Pakistan (PKR), HVLO sang Real Brazil (BRL), HVLO sang ...
Giá của Hivello ở Mỹ là $0.0004205 USD. Ngoài ra, giá của Hivello là €0.0003582 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003120 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005873 CAD ở Canada, ₹0.03732 INR ở Ấn Độ, ₨0.1183 PKR ở Pakistan, R$0.002244 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hivello phổ biến nhất là HVLO sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Hivello (HVLO) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.5507.
Giá của Hivello ở Mỹ là $0.0004205 USD. Ngoài ra, giá của Hivello là €0.0003582 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003120 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005873 CAD ở Canada, ₹0.03732 INR ở Ấn Độ, ₨0.1183 PKR ở Pakistan, R$0.002244 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hivello phổ biến nhất là HVLO sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Hivello (HVLO) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.5507.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.