Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122235.93 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122235.93 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122235.93 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HVLO thành KES
HVLO/KES: 1 HVLO = 0.05419 KES. Giá chuyển đổi 1 Hivello (HVLO) thành Shilling Kenya (KES) là 0.05419 KES hôm nay.

HVLO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HVLO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hivello (HVLO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HVLO hiện có giá trị là 0.05419 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HVLO hiện có giá 0.05419 KES, nghĩa là mua 5 HVLO sẽ mất 0.2709 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 18.45 HVLO và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 92.27 HVLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HVLO sang KES
Chuyển đổi KES sang HVLO
Hivello
Shilling Kenya
1 HVLO
0.05419 KES
Đổi 1 HVLO sang 0.05419 KES
2 HVLO
0.1084 KES
Đổi 2 HVLO sang 0.1084 KES
5 HVLO
0.2709 KES
Đổi 5 HVLO sang 0.2709 KES
10 HVLO
0.5419 KES
Đổi 10 HVLO sang 0.5419 KES
20 HVLO
1.08 KES
Đổi 20 HVLO sang 1.08 KES
50 HVLO
2.71 KES
Đổi 50 HVLO sang 2.71 KES
100 HVLO
5.42 KES
Đổi 100 HVLO sang 5.42 KES
200 HVLO
10.84 KES
Đổi 200 HVLO sang 10.84 KES
500 HVLO
27.09 KES
Đổi 500 HVLO sang 27.09 KES
1000 HVLO
54.19 KES
Đổi 1000 HVLO sang 54.19 KES
5000 HVLO
270.94 KES
Đổi 5000 HVLO sang 270.94 KES
10000 HVLO
541.89 KES
Đổi 10000 HVLO sang 541.89 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HVLO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Hivello tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HVLO sang KES, lên đến 10000 HVLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Hivello
1 KES
18.45 HVLO
Đổi 1 KES sang 18.45 HVLO
10 KES
184.54 HVLO
Đổi 10 KES sang 184.54 HVLO
50 KES
922.7 HVLO
Đổi 50 KES sang 922.7 HVLO
100 KES
1,845.4 HVLO
Đổi 100 KES sang 1,845.4 HVLO
200 KES
3,690.81 HVLO
Đổi 200 KES sang 3,690.81 HVLO
500 KES
9,227.02 HVLO
Đổi 500 KES sang 9,227.02 HVLO
1000 KES
18,454.04 HVLO
Đổi 1000 KES sang 18,454.04 HVLO
2000 KES
36,908.08 HVLO
Đổi 2000 KES sang 36,908.08 HVLO
5000 KES
92,270.19 HVLO
Đổi 5000 KES sang 92,270.19 HVLO
10000 KES
184,540.39 HVLO
Đổi 10000 KES sang 184,540.39 HVLO
50000 KES
922,701.95 HVLO
Đổi 50000 KES sang 922,701.95 HVLO
100000 KES
1,845,403.9 HVLO
Đổi 100000 KES sang 1,845,403.9 HVLO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HVLO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Hivello đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HVLO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HVLO/KES
HVLO/KES: 1 HVLO = 0.05419 KES; 2025/10/04 23:20:30
Trong 1D vừa qua, Hivello đã thay đổi -2.24% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hivello(HVLO) đã thay đổi -2.24% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HVLO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HVLO sang KES: Biến động và thay đổi giá của Hivello/KES
Giá Hivello cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.06464 KES trong khi giá Hivello thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.04989 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hivello theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HVLO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05560 KES | 0.06464 KES | 0.06464 KES | 0.08229 KES |
Thấp | 0.05397 KES | 0.04989 KES | 0.04618 KES | 0.04595 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.24% | +8.06% | +15.10% | -12.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HVLO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HVLO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HVLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hivello
Số liệu thị trường HVLO sang KES
HVLO/KES:
KSh0.05419
Khối lượng HVLO 24 giờ:
KSh14,284,969.27
Vốn hóa thị trường HVLO:
KSh58,754,245.06
Nguồn cung lưu hành HVLO:
1.08B HVLO
Tỷ giá HVLO sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hivello thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hivello là KSh0.05419 mỗi HVLO, với tổng vốn hoá thị trường của KSh58,754,245.06 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,084,253,200 HVLO. Khối lượng giao dịch của Hivello đã thay đổi +10.32% (KSh1,336,572.37 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HVLO là KSh12,948,396.9.
Thông tin thêm về Hivello trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hivello phổ biến nhất là HVLO sang KES, trong đó mã của Hivello là HVLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HVLO sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HVLO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hivello phổ biến

HVLO đến TWD
1 HVLO thành NT$0.01275 TWD
HVLO đến KES
1 HVLO thành KSh0.05419 KES

HVLO đến CNY
1 HVLO thành ¥0.002991 CNY

HVLO đến USD
1 HVLO thành $0.0004196 USD

HVLO đến EUR
1 HVLO thành €0.0003574 EUR

HVLO đến CAD
1 HVLO thành C$0.0005860 CAD

HVLO đến KRW
1 HVLO thành ₩0.5906 KRW

HVLO đến JPY
1 HVLO thành ¥0.06186 JPY

HVLO đến GBP
1 HVLO thành £0.0003113 GBP

HVLO đến BRL
1 HVLO thành R$0.002239 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01347 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh110.98 KES

MYX đến KES
1 MYX thành KSh772.8 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.57 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.64 KES

FTN đến KES
1 FTN thành KSh261.35 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh15.76 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,861.78 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh34.84 KES

MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.7 KES
Bảng chuyển đổi từ HVLO sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Hivello đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HVLO thành Shilling Kenya đã thay đổi +8.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.24%, đạt mức cao nhất là 0.05560 KES và mức thấp nhất là 0.05397 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HVLO là KSh0.04707 KES , thay đổi +15.10% so với giá hiện tại. Hivello đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.98% so với năm trước.
+KSh
0.05409KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HVLO | KSh0.02709 | KSh0.02772 | -2.24% |
1 HVLO | KSh0.05419 | KSh0.05543 | -2.24% |
5 HVLO | KSh0.2709 | KSh0.2772 | -2.24% |
10 HVLO | KSh0.5419 | KSh0.5543 | -2.24% |
50 HVLO | KSh2.71 | KSh2.77 | -2.24% |
100 HVLO | KSh5.42 | KSh5.54 | -2.24% |
500 HVLO | KSh27.09 | KSh27.72 | -2.24% |
1000 HVLO | KSh54.19 | KSh55.43 | -2.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp HVLO/KES
1 Hivello bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Hivello (HVLO) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.05419.
Tôi có thể mua bao nhiêu HVLO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.45 HVLO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HVLO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HVLO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HVLO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 92.27 HVLO, trong khi 5 HVLO sẽ có giá khoảng 0.2709KES.
Giá cao nhất của HVLO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HVLO tính theo KES là KSh0.5672. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HVLO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hivello tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hivello (HVLO) đã tăng 8.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hivello (HVLO) đã tăng 15.10% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HVLO thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hivello và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HVLO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HVLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HVLO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HVLO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HVLO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hivello và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hivello: HVLO sang Đô la Mỹ (USD), HVLO sang Euro (EUR), HVLO sang Bảng Anh (GBP), HVLO sang Đô la Canada (CAD), HVLO sang Rupee Ấn Độ (INR), HVLO sang Rupee Pakistan (PKR), HVLO sang Real Brazil (BRL), HVLO sang ...
Giá của Hivello ở Mỹ là $0.0004196 USD. Ngoài ra, giá của Hivello là €0.0003574 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003113 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005860 CAD ở Canada, ₹0.03723 INR ở Ấn Độ, ₨0.1180 PKR ở Pakistan, R$0.002239 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hivello phổ biến nhất là HVLO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Hivello (HVLO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.05419.
Giá của Hivello ở Mỹ là $0.0004196 USD. Ngoài ra, giá của Hivello là €0.0003574 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003113 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005860 CAD ở Canada, ₹0.03723 INR ở Ấn Độ, ₨0.1180 PKR ở Pakistan, R$0.002239 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hivello phổ biến nhất là HVLO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Hivello (HVLO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.05419.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.