Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122222.00 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122222.00 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122222.00 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIMA thành BAM
KIMA/BAM: 1 KIMA = 0.09369 BAM. Giá chuyển đổi 1 Kima Network (KIMA) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.09369 BAM hôm nay.

KIMA
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIMA/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kima Network (KIMA) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIMA hiện có giá trị là 0.09369 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIMA hiện có giá 0.09369 BAM, nghĩa là mua 5 KIMA sẽ mất 0.4684 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 10.67 KIMA và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 53.37 KIMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIMA sang BAM
Chuyển đổi BAM sang KIMA
Kima Network
Mark Bosnia-Herzegovina
1 KIMA
0.09369 BAM
Đổi 1 KIMA sang 0.09369 BAM
2 KIMA
0.1874 BAM
Đổi 2 KIMA sang 0.1874 BAM
5 KIMA
0.4684 BAM
Đổi 5 KIMA sang 0.4684 BAM
10 KIMA
0.9369 BAM
Đổi 10 KIMA sang 0.9369 BAM
20 KIMA
1.87 BAM
Đổi 20 KIMA sang 1.87 BAM
50 KIMA
4.68 BAM
Đổi 50 KIMA sang 4.68 BAM
100 KIMA
9.37 BAM
Đổi 100 KIMA sang 9.37 BAM
200 KIMA
18.74 BAM
Đổi 200 KIMA sang 18.74 BAM
500 KIMA
46.84 BAM
Đổi 500 KIMA sang 46.84 BAM
1000 KIMA
93.69 BAM
Đổi 1000 KIMA sang 93.69 BAM
5000 KIMA
468.43 BAM
Đổi 5000 KIMA sang 468.43 BAM
10000 KIMA
936.86 BAM
Đổi 10000 KIMA sang 936.86 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIMA thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Kima Network tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIMA sang BAM, lên đến 10000 KIMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Kima Network
1 BAM
10.67 KIMA
Đổi 1 BAM sang 10.67 KIMA
10 BAM
106.74 KIMA
Đổi 10 BAM sang 106.74 KIMA
50 BAM
533.7 KIMA
Đổi 50 BAM sang 533.7 KIMA
100 BAM
1,067.4 KIMA
Đổi 100 BAM sang 1,067.4 KIMA
200 BAM
2,134.8 KIMA
Đổi 200 BAM sang 2,134.8 KIMA
500 BAM
5,337 KIMA
Đổi 500 BAM sang 5,337 KIMA
1000 BAM
10,673.99 KIMA
Đổi 1000 BAM sang 10,673.99 KIMA
2000 BAM
21,347.99 KIMA
Đổi 2000 BAM sang 21,347.99 KIMA
5000 BAM
53,369.97 KIMA
Đổi 5000 BAM sang 53,369.97 KIMA
10000 BAM
106,739.94 KIMA
Đổi 10000 BAM sang 106,739.94 KIMA
50000 BAM
533,699.68 KIMA
Đổi 50000 BAM sang 533,699.68 KIMA
100000 BAM
1,067,399.37 KIMA
Đổi 100000 BAM sang 1,067,399.37 KIMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành KIMA toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Kima Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang KIMA, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIMA/BAM
KIMA/BAM: 1 KIMA = 0.09369 BAM; 2025/10/04 23:24:10
Trong 1D vừa qua, Kima Network đã thay đổi -3.63% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kima Network(KIMA) đã thay đổi -3.63% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành KIMA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KIMA sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Kima Network/BAM
Giá Kima Network cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.1093 BAM trong khi giá Kima Network thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.08523 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kima Network theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIMA theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1011 BAM | 0.1093 BAM | 0.1354 BAM | 0.2959 BAM |
Thấp | 0.09324 BAM | 0.08523 BAM | 0.08523 BAM | 0.08523 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.63% | -11.46% | -16.14% | -28.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KIMA (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIMA bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kima Network
Số liệu thị trường KIMA sang BAM
KIMA/BAM:
KM0.09369
Khối lượng KIMA 24 giờ:
KM497,220.85
Vốn hóa thị trường KIMA:
KM6,108,064.16
Nguồn cung lưu hành KIMA:
65.20M KIMA
Tỷ giá KIMA sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kima Network thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kima Network là KM0.09369 mỗi KIMA, với tổng vốn hoá thị trường của KM6,108,064.16 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,197,440 KIMA. Khối lượng giao dịch của Kima Network đã thay đổi -12.30% (KM-69,723.37 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIMA là KM566,944.21.
Thông tin thêm về Kima Network trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kima Network phổ biến nhất là KIMA sang BAM, trong đó mã của Kima Network là KIMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIMA sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIMA sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kima Network phổ biến

KIMA đến TWD
1 KIMA thành NT$1.71 TWD

KIMA đến CNY
1 KIMA thành ¥0.4009 CNY

KIMA đến USD
1 KIMA thành $0.05624 USD

KIMA đến EUR
1 KIMA thành €0.04791 EUR

KIMA đến CAD
1 KIMA thành C$0.07855 CAD

KIMA đến KRW
1 KIMA thành ₩79.16 KRW

KIMA đến JPY
1 KIMA thành ¥8.29 JPY

KIMA đến GBP
1 KIMA thành £0.04173 GBP
KIMA đến BAM
1 KIMA thành KM0.09369 BAM

KIMA đến BRL
1 KIMA thành R$0.3001 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

FLOKI đến BAM
1 FLOKI thành KM0.0001737 BAM

XPL đến BAM
1 XPL thành KM1.43 BAM

MYX đến BAM
1 MYX thành KM9.97 BAM

LIGHT đến BAM
1 LIGHT thành KM1.42 BAM

LINEA đến BAM
1 LINEA thành KM0.04689 BAM

FTN đến BAM
1 FTN thành KM3.22 BAM

IN đến BAM
1 IN thành KM0.2050 BAM

OKB đến BAM
1 OKB thành KM372.92 BAM

ALEO đến BAM
1 ALEO thành KM0.4474 BAM

MITO đến BAM
1 MITO thành KM0.2792 BAM
Bảng chuyển đổi từ KIMA sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Kima Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIMA thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -11.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.63%, đạt mức cao nhất là 0.1011 BAM và mức thấp nhất là 0.09324 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 KIMA là KM0.1117 BAM , thay đổi -16.14% so với giá hiện tại. Kima Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.68% so với năm trước.
+KM
0.09372BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIMA | KM0.04684 | KM0.04861 | -3.63% |
1 KIMA | KM0.09369 | KM0.09722 | -3.63% |
5 KIMA | KM0.4684 | KM0.4861 | -3.63% |
10 KIMA | KM0.9369 | KM0.9722 | -3.63% |
50 KIMA | KM4.68 | KM4.86 | -3.63% |
100 KIMA | KM9.37 | KM9.72 | -3.63% |
500 KIMA | KM46.84 | KM48.61 | -3.63% |
1000 KIMA | KM93.69 | KM97.22 | -3.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIMA/BAM
1 Kima Network bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Kima Network (KIMA) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.09369.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIMA với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.67 KIMA đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIMA sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIMA sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIMA bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 53.37 KIMA, trong khi 5 KIMA sẽ có giá khoảng 0.4684BAM.
Giá cao nhất của KIMA/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIMA tính theo BAM là KM1.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIMA/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kima Network tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kima Network (KIMA) đã giảm 11.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kima Network (KIMA) đã giảm 16.14% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIMA thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kima Network và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIMA/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIMA/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIMA/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIMA/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kima Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kima Network: KIMA sang Đô la Mỹ (USD), KIMA sang Euro (EUR), KIMA sang Bảng Anh (GBP), KIMA sang Đô la Canada (CAD), KIMA sang Rupee Ấn Độ (INR), KIMA sang Rupee Pakistan (PKR), KIMA sang Real Brazil (BRL), KIMA sang ...
Giá của Kima Network ở Mỹ là $0.05624 USD. Ngoài ra, giá của Kima Network là €0.04791 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04173 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07855 CAD ở Canada, ₹4.99 INR ở Ấn Độ, ₨15.82 PKR ở Pakistan, R$0.3001 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kima Network phổ biến nhất là KIMA sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Kima Network (KIMA) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.09369.
Giá của Kima Network ở Mỹ là $0.05624 USD. Ngoài ra, giá của Kima Network là €0.04791 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04173 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07855 CAD ở Canada, ₹4.99 INR ở Ấn Độ, ₨15.82 PKR ở Pakistan, R$0.3001 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kima Network phổ biến nhất là KIMA sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Kima Network (KIMA) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.09369.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.