Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.47 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.47 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.47 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIMA thành KWD
KIMA/KWD: 1 KIMA = 0.01722 KWD. Giá chuyển đổi 1 Kima Network (KIMA) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.01722 KWD hôm nay.

KIMA
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIMA/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kima Network (KIMA) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIMA hiện có giá trị là 0.01722 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIMA hiện có giá 0.01722 KWD, nghĩa là mua 5 KIMA sẽ mất 0.08608 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 58.09 KIMA và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 290.43 KIMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIMA sang KWD
Chuyển đổi KWD sang KIMA
Kima Network
Dinar Kuwait
1 KIMA
0.01722 KWD
Đổi 1 KIMA sang 0.01722 KWD
2 KIMA
0.03443 KWD
Đổi 2 KIMA sang 0.03443 KWD
5 KIMA
0.08608 KWD
Đổi 5 KIMA sang 0.08608 KWD
10 KIMA
0.1722 KWD
Đổi 10 KIMA sang 0.1722 KWD
20 KIMA
0.3443 KWD
Đổi 20 KIMA sang 0.3443 KWD
50 KIMA
0.8608 KWD
Đổi 50 KIMA sang 0.8608 KWD
100 KIMA
1.72 KWD
Đổi 100 KIMA sang 1.72 KWD
200 KIMA
3.44 KWD
Đổi 200 KIMA sang 3.44 KWD
500 KIMA
8.61 KWD
Đổi 500 KIMA sang 8.61 KWD
1000 KIMA
17.22 KWD
Đổi 1000 KIMA sang 17.22 KWD
5000 KIMA
86.08 KWD
Đổi 5000 KIMA sang 86.08 KWD
10000 KIMA
172.16 KWD
Đổi 10000 KIMA sang 172.16 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIMA thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Kima Network tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIMA sang KWD, lên đến 10000 KIMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Kima Network
1 KWD
58.09 KIMA
Đổi 1 KWD sang 58.09 KIMA
10 KWD
580.86 KIMA
Đổi 10 KWD sang 580.86 KIMA
50 KWD
2,904.32 KIMA
Đổi 50 KWD sang 2,904.32 KIMA
100 KWD
5,808.65 KIMA
Đổi 100 KWD sang 5,808.65 KIMA
200 KWD
11,617.3 KIMA
Đổi 200 KWD sang 11,617.3 KIMA
500 KWD
29,043.24 KIMA
Đổi 500 KWD sang 29,043.24 KIMA
1000 KWD
58,086.48 KIMA
Đổi 1000 KWD sang 58,086.48 KIMA
2000 KWD
116,172.97 KIMA
Đổi 2000 KWD sang 116,172.97 KIMA
5000 KWD
290,432.42 KIMA
Đổi 5000 KWD sang 290,432.42 KIMA
10000 KWD
580,864.84 KIMA
Đổi 10000 KWD sang 580,864.84 KIMA
50000 KWD
2,904,324.2 KIMA
Đổi 50000 KWD sang 2,904,324.2 KIMA
100000 KWD
5,808,648.41 KIMA
Đổi 100000 KWD sang 5,808,648.41 KIMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành KIMA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Kima Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang KIMA, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIMA/KWD
KIMA/KWD: 1 KIMA = 0.01722 KWD; 2025/10/04 21:33:16
Trong 1D vừa qua, Kima Network đã thay đổi -5.21% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kima Network(KIMA) đã thay đổi -5.21% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành KIMA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KIMA sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Kima Network/KWD
Giá Kima Network cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.02005 KWD trong khi giá Kima Network thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.01564 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kima Network theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIMA theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01856 KWD | 0.02005 KWD | 0.02484 KWD | 0.05430 KWD |
Thấp | 0.01719 KWD | 0.01564 KWD | 0.01564 KWD | 0.01564 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.21% | -11.11% | -15.82% | -28.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KIMA (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIMA bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kima Network
Số liệu thị trường KIMA sang KWD
KIMA/KWD:
د.ك0.01722
Khối lượng KIMA 24 giờ:
د.ك90,156.15
Vốn hóa thị trường KIMA:
د.ك1,122,420.08
Nguồn cung lưu hành KIMA:
65.20M KIMA
Tỷ giá KIMA sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kima Network thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kima Network là د.ك0.01722 mỗi KIMA, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك1,122,420.08 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,197,440 KIMA. Khối lượng giao dịch của Kima Network đã thay đổi -12.90% (د.ك-13,347.40 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIMA là د.ك103,503.56.
Thông tin thêm về Kima Network trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kima Network phổ biến nhất là KIMA sang KWD, trong đó mã của Kima Network là KIMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIMA sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIMA sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kima Network phổ biến

KIMA đến TWD
1 KIMA thành NT$1.71 TWD

KIMA đến CNY
1 KIMA thành ¥0.4014 CNY
KIMA đến KWD
1 KIMA thành د.ك0.01722 KWD

KIMA đến USD
1 KIMA thành $0.05632 USD

KIMA đến EUR
1 KIMA thành €0.04798 EUR

KIMA đến CAD
1 KIMA thành C$0.07865 CAD

KIMA đến KRW
1 KIMA thành ₩79.27 KRW

KIMA đến JPY
1 KIMA thành ¥8.3 JPY

KIMA đến GBP
1 KIMA thành £0.04178 GBP

KIMA đến BRL
1 KIMA thành R$0.3005 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

FLOKI đến KWD
1 FLOKI thành د.ك0.{4}3154 KWD

OKB đến KWD
1 OKB thành د.ك68.3 KWD

XPL đến KWD
1 XPL thành د.ك0.2637 KWD

ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.6529 KWD

LIGHT đến KWD
1 LIGHT thành د.ك0.2680 KWD

ALEO đến KWD
1 ALEO thành د.ك0.07905 KWD

IN đến KWD
1 IN thành د.ك0.03679 KWD

LINEA đến KWD
1 LINEA thành د.ك0.008607 KWD

TRADOOR đến KWD
1 TRADOOR thành د.ك0.9188 KWD

MITO đến KWD
1 MITO thành د.ك0.05111 KWD
Bảng chuyển đổi từ KIMA sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Kima Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIMA thành Dinar Kuwait đã thay đổi -11.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.21%, đạt mức cao nhất là 0.01856 KWD và mức thấp nhất là 0.01719 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 KIMA là د.ك0.02046 KWD , thay đổi -15.82% so với giá hiện tại. Kima Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.68% so với năm trước.
+د.ك
0.01725KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIMA | د.ك0.008608 | د.ك0.009083 | -5.21% |
1 KIMA | د.ك0.01722 | د.ك0.01817 | -5.21% |
5 KIMA | د.ك0.08608 | د.ك0.09083 | -5.21% |
10 KIMA | د.ك0.1722 | د.ك0.1817 | -5.21% |
50 KIMA | د.ك0.8608 | د.ك0.9083 | -5.21% |
100 KIMA | د.ك1.72 | د.ك1.82 | -5.21% |
500 KIMA | د.ك8.61 | د.ك9.08 | -5.21% |
1000 KIMA | د.ك17.22 | د.ك18.17 | -5.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIMA/KWD
1 Kima Network bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Kima Network (KIMA) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.01722.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIMA với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 58.09 KIMA đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIMA sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIMA sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIMA bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 290.43 KIMA, trong khi 5 KIMA sẽ có giá khoảng 0.08608KWD.
Giá cao nhất của KIMA/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIMA tính theo KWD là د.ك0.3349. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIMA/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kima Network tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kima Network (KIMA) đã giảm 11.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kima Network (KIMA) đã giảm 15.82% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIMA thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kima Network và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIMA/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIMA/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIMA/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIMA/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kima Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kima Network: KIMA sang Đô la Mỹ (USD), KIMA sang Euro (EUR), KIMA sang Bảng Anh (GBP), KIMA sang Đô la Canada (CAD), KIMA sang Rupee Ấn Độ (INR), KIMA sang Rupee Pakistan (PKR), KIMA sang Real Brazil (BRL), KIMA sang ...
Giá của Kima Network ở Mỹ là $0.05632 USD. Ngoài ra, giá của Kima Network là €0.04798 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04178 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07865 CAD ở Canada, ₹5 INR ở Ấn Độ, ₨15.84 PKR ở Pakistan, R$0.3005 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kima Network phổ biến nhất là KIMA sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Kima Network (KIMA) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.01722.
Giá của Kima Network ở Mỹ là $0.05632 USD. Ngoài ra, giá của Kima Network là €0.04798 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04178 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07865 CAD ở Canada, ₹5 INR ở Ấn Độ, ₨15.84 PKR ở Pakistan, R$0.3005 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kima Network phổ biến nhất là KIMA sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Kima Network (KIMA) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.01722.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.