Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124616.52 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124616.52 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124616.52 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LUM thành CHF
LUM/CHF: 1 LUM = 0.{4}6239 CHF. Giá chuyển đổi 1 Lum Network (LUM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{4}6239 CHF hôm nay.

LUM
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUM/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lum Network (LUM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUM hiện có giá trị là 0.{4}6239 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUM hiện có giá 0.{4}6239 CHF, nghĩa là mua 5 LUM sẽ mất 0.0003119 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 16,028.39 LUM và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 80,141.96 LUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LUM sang CHF
Chuyển đổi CHF sang LUM
Lum Network
Franc Thụy Sĩ
1 LUM
0.{4}6239 CHF
Đổi 1 LUM sang 0.{4}6239 CHF
2 LUM
0.0001248 CHF
Đổi 2 LUM sang 0.0001248 CHF
5 LUM
0.0003119 CHF
Đổi 5 LUM sang 0.0003119 CHF
10 LUM
0.0006239 CHF
Đổi 10 LUM sang 0.0006239 CHF
20 LUM
0.001248 CHF
Đổi 20 LUM sang 0.001248 CHF
50 LUM
0.003119 CHF
Đổi 50 LUM sang 0.003119 CHF
100 LUM
0.006239 CHF
Đổi 100 LUM sang 0.006239 CHF
200 LUM
0.01248 CHF
Đổi 200 LUM sang 0.01248 CHF
500 LUM
0.03119 CHF
Đổi 500 LUM sang 0.03119 CHF
1000 LUM
0.06239 CHF
Đổi 1000 LUM sang 0.06239 CHF
5000 LUM
0.3119 CHF
Đổi 5000 LUM sang 0.3119 CHF
10000 LUM
0.6239 CHF
Đổi 10000 LUM sang 0.6239 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUM thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Lum Network tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUM sang CHF, lên đến 10000 LUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Lum Network
1 CHF
16,028.39 LUM
Đổi 1 CHF sang 16,028.39 LUM
10 CHF
160,283.91 LUM
Đổi 10 CHF sang 160,283.91 LUM
50 CHF
801,419.57 LUM
Đổi 50 CHF sang 801,419.57 LUM
100 CHF
1,602,839.15 LUM
Đổi 100 CHF sang 1,602,839.15 LUM
200 CHF
3,205,678.29 LUM
Đổi 200 CHF sang 3,205,678.29 LUM
500 CHF
8,014,195.74 LUM
Đổi 500 CHF sang 8,014,195.74 LUM
1000 CHF
16,028,391.47 LUM
Đổi 1000 CHF sang 16,028,391.47 LUM
2000 CHF
32,056,782.95 LUM
Đổi 2000 CHF sang 32,056,782.95 LUM
5000 CHF
80,141,957.36 LUM
Đổi 5000 CHF sang 80,141,957.36 LUM
10000 CHF
160,283,914.73 LUM
Đổi 10000 CHF sang 160,283,914.73 LUM
50000 CHF
801,419,573.65 LUM
Đổi 50000 CHF sang 801,419,573.65 LUM
100000 CHF
1,602,839,147.3 LUM
Đổi 100000 CHF sang 1,602,839,147.3 LUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành LUM toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Lum Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang LUM, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LUM/CHF
LUM/CHF: 1 LUM = 0.{4}6239 CHF; 2025/10/06 13:13:25
Trong 1D vừa qua, Lum Network đã thay đổi -6.50% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lum Network(LUM) đã thay đổi -6.50% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành LUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LUM sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Lum Network/CHF
Giá Lum Network cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.{4}7400 CHF trong khi giá Lum Network thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.{4}2597 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lum Network theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUM theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}6665 CHF | 0.{4}7400 CHF | 0.{4}7400 CHF | 0.{4}7400 CHF |
Thấp | 0.{4}6186 CHF | 0.{4}2597 CHF | 0.{4}1944 CHF | 0.{4}1724 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.50% | +136.06% | +203.87% | +145.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LUM (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUM bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lum Network
Số liệu thị trường LUM sang CHF
LUM/CHF:
Fr0.{4}6239
Khối lượng LUM 24 giờ:
Fr141.18
Vốn hóa thị trường LUM:
--
Nguồn cung lưu hành LUM:
0 LUM
Tỷ giá LUM sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lum Network thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lum Network là Fr0.{4}6239 mỗi LUM, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUM. Khối lượng giao dịch của Lum Network đã thay đổi +86.39% (Fr65.44 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUM là Fr75.74.
Thông tin thêm về Lum Network trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lum Network phổ biến nhất là LUM sang CHF, trong đó mã của Lum Network là LUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105238.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91375.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654510.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10896897.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LUM sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LUM sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lum Network phổ biến

LUM đến TWD
1 LUM thành NT$0.002384 TWD

LUM đến CNY
1 LUM thành ¥0.0005567 CNY

LUM đến USD
1 LUM thành $0.{4}7806 USD
LUM đến CHF
1 LUM thành Fr0.{4}6239 CHF

LUM đến EUR
1 LUM thành €0.{4}6696 EUR

LUM đến CAD
1 LUM thành C$0.0001090 CAD

LUM đến KRW
1 LUM thành ₩0.1104 KRW

LUM đến JPY
1 LUM thành ¥0.01174 JPY

LUM đến GBP
1 LUM thành £0.{4}5814 GBP

LUM đến BRL
1 LUM thành R$0.0004165 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BNB đến CHF
1 BNB thành Fr988.22 CHF

COAI đến CHF
1 COAI thành Fr2.17 CHF

ASTER đến CHF
1 ASTER thành Fr1.73 CHF

STO đến CHF
1 STO thành Fr0.1009 CHF

CAKE đến CHF
1 CAKE thành Fr3.11 CHF

MYX đến CHF
1 MYX thành Fr4.48 CHF

ALPINE đến CHF
1 ALPINE thành Fr1.26 CHF

ASTR đến CHF
1 ASTR thành Fr0.02187 CHF

CREPE đến CHF
1 CREPE thành Fr0.{4}4280 CHF

FORM đến CHF
1 FORM thành Fr0.9739 CHF
Bảng chuyển đổi từ LUM sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Lum Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUM thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +136.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.50%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6665 CHF và mức thấp nhất là 0.{4}6186 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 LUM là Fr0.{4}2052 CHF , thay đổi +203.87% so với giá hiện tại. Lum Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.63% so với năm trước.
-Fr
0.{4}2153CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUM | Fr0.{4}3119 | Fr0.{4}3336 | -6.50% |
1 LUM | Fr0.{4}6239 | Fr0.{4}6673 | -6.50% |
5 LUM | Fr0.0003119 | Fr0.0003336 | -6.50% |
10 LUM | Fr0.0006239 | Fr0.0006673 | -6.50% |
50 LUM | Fr0.003119 | Fr0.003336 | -6.50% |
100 LUM | Fr0.006239 | Fr0.006673 | -6.50% |
500 LUM | Fr0.03119 | Fr0.03336 | -6.50% |
1000 LUM | Fr0.06239 | Fr0.06673 | -6.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp LUM/CHF
1 Lum Network bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Lum Network (LUM) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}6239.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUM với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,028.39 LUM đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUM sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUM sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUM bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 80,141.96 LUM, trong khi 5 LUM sẽ có giá khoảng 0.0003119CHF.
Giá cao nhất của LUM/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUM tính theo CHF là Fr0.01989. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUM/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lum Network tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã tăng 136.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã tăng 203.87% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUM thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lum Network và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUM/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUM/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUM/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUM/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lum Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lum Network: LUM sang Đô la Mỹ (USD), LUM sang Euro (EUR), LUM sang Bảng Anh (GBP), LUM sang Đô la Canada (CAD), LUM sang Rupee Ấn Độ (INR), LUM sang Rupee Pakistan (PKR), LUM sang Real Brazil (BRL), LUM sang ...
Giá của Lum Network ở Mỹ là $0.{4}7806 USD. Ngoài ra, giá của Lum Network là €0.{4}6696 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5814 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001090 CAD ở Canada, ₹0.006934 INR ở Ấn Độ, ₨0.02216 PKR ở Pakistan, R$0.0004165 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lum Network phổ biến nhất là LUM sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Lum Network (LUM) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}6239.
Giá của Lum Network ở Mỹ là $0.{4}7806 USD. Ngoài ra, giá của Lum Network là €0.{4}6696 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5814 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001090 CAD ở Canada, ₹0.006934 INR ở Ấn Độ, ₨0.02216 PKR ở Pakistan, R$0.0004165 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lum Network phổ biến nhất là LUM sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Lum Network (LUM) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}6239.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.