Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86264.34 (-1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam17(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86264.34 (-1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam17(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86264.34 (-1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam17(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LUM thành JPY
LUM/JPY: 1 LUM = 0.002328 JPY. Giá chuyển đổi 1 Lum Network (LUM) thành Yên Nhật (JPY) là 0.002328 JPY hôm nay.

LUM
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUM/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lum Network (LUM) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUM hiện có giá trị là 0.002328 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUM hiện có giá 0.002328 JPY, nghĩa là mua 5 LUM sẽ mất 0.01164 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 429.63 LUM và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 2,148.14 LUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LUM sang JPY
Chuyển đổi JPY sang LUM
Lum Network
Yên Nhật
1 LUM
0.002328 JPY
Đổi 1 LUM sang 0.002328 JPY
2 LUM
0.004655 JPY
Đổi 2 LUM sang 0.004655 JPY
5 LUM
0.01164 JPY
Đổi 5 LUM sang 0.01164 JPY
10 LUM
0.02328 JPY
Đổi 10 LUM sang 0.02328 JPY
20 LUM
0.04655 JPY
Đổi 20 LUM sang 0.04655 JPY
50 LUM
0.1164 JPY
Đổi 50 LUM sang 0.1164 JPY
100 LUM
0.2328 JPY
Đổi 100 LUM sang 0.2328 JPY
200 LUM
0.4655 JPY
Đổi 200 LUM sang 0.4655 JPY
500 LUM
1.16 JPY
Đổi 500 LUM sang 1.16 JPY
1000 LUM
2.33 JPY
Đổi 1000 LUM sang 2.33 JPY
5000 LUM
11.64 JPY
Đổi 5000 LUM sang 11.64 JPY
10000 LUM
23.28 JPY
Đổi 10000 LUM sang 23.28 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUM thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Lum Network tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUM sang JPY, lên đến 10000 LUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Lum Network
1 JPY
429.63 LUM
Đổi 1 JPY sang 429.63 LUM
10 JPY
4,296.29 LUM
Đổi 10 JPY sang 4,296.29 LUM
50 JPY
21,481.43 LUM
Đổi 50 JPY sang 21,481.43 LUM
100 JPY
42,962.87 LUM
Đổi 100 JPY sang 42,962.87 LUM
200 JPY
85,925.74 LUM
Đổi 200 JPY sang 85,925.74 LUM
500 JPY
214,814.34 LUM
Đổi 500 JPY sang 214,814.34 LUM
1000 JPY
429,628.69 LUM
Đổi 1000 JPY sang 429,628.69 LUM
2000 JPY
859,257.38 LUM
Đổi 2000 JPY sang 859,257.38 LUM
5000 JPY
2,148,143.45 LUM
Đổi 5000 JPY sang 2,148,143.45 LUM
10000 JPY
4,296,286.9 LUM
Đổi 10000 JPY sang 4,296,286.9 LUM
50000 JPY
21,481,434.48 LUM
Đổi 50000 JPY sang 21,481,434.48 LUM
100000 JPY
42,962,868.96 LUM
Đổi 100000 JPY sang 42,962,868.96 LUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành LUM toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Lum Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang LUM, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LUM/JPY
LUM/JPY: 1 LUM = 0.002328 JPY; 2025/12/18 00:51:25
Trong 1D vừa qua, Lum Network đã thay đổi -7.71% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lum Network(LUM) đã thay đổi -7.71% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành LUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LUM sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Lum Network/JPY
Giá Lum Network cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.004488 JPY trong khi giá Lum Network thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.002326 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lum Network theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUM theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002655 JPY | 0.004488 JPY | 0.005294 JPY | 0.01441 JPY |
Thấp | 0.002326 JPY | 0.002326 JPY | 0.002283 JPY | 0.002283 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.71% | -48.14% | -34.58% | -51.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LUM (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUM bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lum Network
Số liệu thị trường LUM sang JPY
LUM/JPY:
¥0.002328
Khối lượng LUM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LUM:
--
Nguồn cung lưu hành LUM:
0 LUM
Tỷ giá LUM sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lum Network thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lum Network là ¥0.002328 mỗi LUM, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUM. Khối lượng giao dịch của Lum Network đã thay đổi -100.00% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUM là ¥--.
Thông tin thêm về Lum Network trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lum Network phổ biến nhất là LUM sang JPY, trong đó mã của Lum Network là LUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87443.04 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2938.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74475.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65354.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120548.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482729.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7908173.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LUM sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LUM sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lum Network phổ biến

LUM đến TWD
1 LUM thành NT$0.0004735 TWD

LUM đến CNY
1 LUM thành ¥0.0001053 CNY

LUM đến USD
1 LUM thành $0.{4}1496 USD

LUM đến AUD
1 LUM thành AU$0.{4}2265 AUD

LUM đến EUR
1 LUM thành €0.{4}1274 EUR

LUM đến CAD
1 LUM thành C$0.{4}2062 CAD

LUM đến KRW
1 LUM thành ₩0.02206 KRW

LUM đến JPY
1 LUM thành ¥0.002328 JPY

LUM đến GBP
1 LUM thành £0.{4}1118 GBP

LUM đến BRL
1 LUM thành R$0.{4}8257 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,404,311.58 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥440,840.62 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥19,205.95 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥290.25 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥131,315.78 JPY

RAVE đến JPY
1 RAVE thành ¥57.73 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥19.65 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥56.92 JPY

LINK đến JPY
1 LINK thành ¥1,903.21 JPY

ESPORTS đến JPY
1 ESPORTS thành ¥63.89 JPY
Bảng chuyển đổi từ LUM sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Lum Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUM thành Yên Nhật đã thay đổi -48.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.71%, đạt mức cao nhất là 0.002655 JPY và mức thấp nhất là 0.002326 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 LUM là ¥0.003558 JPY , thay đổi -34.58% so với giá hiện tại. Lum Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.57% so với năm trước.
-¥
0.01803JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LUM | ¥0.001164 | ¥0.001261 | -7.71% |
1 LUM | ¥0.002328 | ¥0.002522 | -7.71% |
5 LUM | ¥0.01164 | ¥0.01261 | -7.71% |
10 LUM | ¥0.02328 | ¥0.02522 | -7.71% |
50 LUM | ¥0.1164 | ¥0.1261 | -7.71% |
100 LUM | ¥0.2328 | ¥0.2522 | -7.71% |
500 LUM | ¥1.16 | ¥1.26 | -7.71% |
1000 LUM | ¥2.33 | ¥2.52 | -7.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp LUM/JPY
1 Lum Network bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Lum Network (LUM) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.002328.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUM với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 429.63 LUM đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUM sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUM sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUM bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 2,148.14 LUM, trong khi 5 LUM sẽ có giá khoảng 0.01164JPY.
Giá cao nhất của LUM/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUM tính theo JPY là ¥3.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUM/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lum Network tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã giảm 48.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã giảm 34.58% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUM thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lum Network và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUM/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUM/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUM/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUM/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lum Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lum Network: LUM sang Đô la Mỹ (USD), LUM sang Euro (EUR), LUM sang Bảng Anh (GBP), LUM sang Đô la Canada (CAD), LUM sang Rupee Ấn Độ (INR), LUM sang Rupee Pakistan (PKR), LUM sang Real Brazil (BRL), LUM sang ...
Giá của Lum Network ở Mỹ là $0.{4}1496 USD. Ngoài ra, giá của Lum Network là €0.{4}1274 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1118 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2062 CAD ở Canada, ₹0.001353 INR ở Ấn Độ, ₨0.004190 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8257 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lum Network phổ biến nhất là LUM sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Lum Network (LUM) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.002328.
Giá của Lum Network ở Mỹ là $0.{4}1496 USD. Ngoài ra, giá của Lum Network là €0.{4}1274 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1118 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2062 CAD ở Canada, ₹0.001353 INR ở Ấn Độ, ₨0.004190 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8257 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lum Network phổ biến nhất là LUM sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Lum Network (LUM) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.002328.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.







































