Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LUM thành ISK

LUM/ISK: 1 LUM = 0.009496 ISK. Giá chuyển đổi 1 Lum Network (LUM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.009496 ISK hôm nay.
LUM
LUM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lum Network (LUM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUM hiện có giá trị là 0.009496 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUM hiện có giá 0.009496 ISK, nghĩa là mua 5 LUM sẽ mất 0.04748 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 105.31 LUM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 526.54 LUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LUM sang ISK

Chuyển đổi ISK sang LUM

Lum Network
Króna Iceland
1 LUM
0.009496  ISK
Đổi 1 LUM sang 0.009496 ISK
2 LUM
0.01899  ISK
Đổi 2 LUM sang 0.01899 ISK
5 LUM
0.04748  ISK
Đổi 5 LUM sang 0.04748 ISK
10 LUM
0.09496  ISK
Đổi 10 LUM sang 0.09496 ISK
20 LUM
0.1899  ISK
Đổi 20 LUM sang 0.1899 ISK
50 LUM
0.4748  ISK
Đổi 50 LUM sang 0.4748 ISK
100 LUM
0.9496  ISK
Đổi 100 LUM sang 0.9496 ISK
200 LUM
1.9  ISK
Đổi 200 LUM sang 1.9 ISK
500 LUM
4.75  ISK
Đổi 500 LUM sang 4.75 ISK
1000 LUM
9.5  ISK
Đổi 1000 LUM sang 9.5 ISK
5000 LUM
47.48  ISK
Đổi 5000 LUM sang 47.48 ISK
10000 LUM
94.96  ISK
Đổi 10000 LUM sang 94.96 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Lum Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUM sang ISK, lên đến 10000 LUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Lum Network
1 ISK
105.31 LUM
Đổi 1 ISK sang 105.31 LUM
10 ISK
1,053.07 LUM
Đổi 10 ISK sang 1,053.07 LUM
50 ISK
5,265.36 LUM
Đổi 50 ISK sang 5,265.36 LUM
100 ISK
10,530.73 LUM
Đổi 100 ISK sang 10,530.73 LUM
200 ISK
21,061.46 LUM
Đổi 200 ISK sang 21,061.46 LUM
500 ISK
52,653.64 LUM
Đổi 500 ISK sang 52,653.64 LUM
1000 ISK
105,307.28 LUM
Đổi 1000 ISK sang 105,307.28 LUM
2000 ISK
210,614.57 LUM
Đổi 2000 ISK sang 210,614.57 LUM
5000 ISK
526,536.42 LUM
Đổi 5000 ISK sang 526,536.42 LUM
10000 ISK
1,053,072.85 LUM
Đổi 10000 ISK sang 1,053,072.85 LUM
50000 ISK
5,265,364.25 LUM
Đổi 50000 ISK sang 5,265,364.25 LUM
100000 ISK
10,530,728.5 LUM
Đổi 100000 ISK sang 10,530,728.5 LUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LUM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Lum Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LUM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LUM/ISK

LUM/ISK: 1 LUM = 0.009496 ISK; 2025/10/06 04:54:29
Trong 1D vừa qua, Lum Network đã thay đổi -4.73% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lum Network(LUM) đã thay đổi -4.73% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LUM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Lum Network/ISK

Giá Lum Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01122 ISK trong khi giá Lum Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.003938 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lum Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01031 ISK
0.01122 ISK
0.01122 ISK
0.01122 ISK
Thấp
0.009582 ISK
0.003938 ISK
0.002947 ISK
0.002614 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.73%
+139.70%
+210.23%
+153.55%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LUM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Lum Network

Số liệu thị trường LUM sang ISK

LUM/ISK:
kr0.009496
Khối lượng LUM 24 giờ:
kr20,007.57
Vốn hóa thị trường LUM:
--
Nguồn cung lưu hành LUM:
0 LUM

Tỷ giá LUM sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lum Network thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lum Network là kr0.009496 mỗi LUM, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUM. Khối lượng giao dịch của Lum Network đã thay đổi +78.69% (kr8,810.6 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUM là kr11,196.98.

Thông tin thêm về Lum Network trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lum Network phổ biến nhất là LUM sang ISK, trong đó mã của Lum Network là LUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LUM sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LUM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Lum Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LUM đến TWD
1 LUM thành NT$0.002394 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LUM đến CNY
1 LUM thành ¥0.0005592 CNY
popular info Króna Iceland
LUM đến ISK
1 LUM thành kr0.009496 ISK
popular info Đô la Mỹ
LUM đến USD
1 LUM thành $0.{4}7838 USD
popular info Euro
LUM đến EUR
1 LUM thành €0.{4}6686 EUR
popular info Đô la Canada
LUM đến CAD
1 LUM thành C$0.0001093 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LUM đến KRW
1 LUM thành ₩0.1106 KRW
popular info Yên Nhật
LUM đến JPY
1 LUM thành ¥0.01177 JPY
popular info Bảng Anh
LUM đến GBP
1 LUM thành £0.{4}5828 GBP
popular info Real Brazil
LUM đến BRL
1 LUM thành R$0.0004182 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,987,683.43 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr548,810.33 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,011.5 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.67 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr360.11 ISK
other assets OVERTAKE
TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr24.32 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,650.24 ISK
other assets Aster
ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr223.42 ISK
other assets Plasma
XPL đến ISK
1 XPL thành kr108.51 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr101.75 ISK

Bảng chuyển đổi từ LUM sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Lum Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUM thành Króna Iceland đã thay đổi +139.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.73%, đạt mức cao nhất là 0.01031 ISK và mức thấp nhất là 0.009582 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LUM là kr0.002968 ISK , thay đổi +210.23% so với giá hiện tại. Lum Network đã thay đổi
-kr
0.003083ISK
, tương đương mức thay đổi -24.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:54 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LUM
kr0.004748kr0.004987
-4.73%
1 LUM
kr0.009496kr0.009974
-4.73%
5 LUM
kr0.04748kr0.04987
-4.73%
10 LUM
kr0.09496kr0.09974
-4.73%
50 LUM
kr0.4748kr0.4987
-4.73%
100 LUM
kr0.9496kr0.9974
-4.73%
500 LUM
kr4.75kr4.99
-4.73%
1000 LUM
kr9.5kr9.97
-4.73%

Câu Hỏi Thường Gặp LUM/ISK

1 Lum Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Lum Network (LUM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.009496.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 105.31 LUM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 526.54 LUM, trong khi 5 LUM sẽ có giá khoảng 0.04748ISK.
Giá cao nhất của LUM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUM tính theo ISK là kr3.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lum Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã tăng 139.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã tăng 210.23% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUM thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lum Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lum Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lum Network: LUM sang Đô la Mỹ (USD), LUM sang Euro (EUR), LUM sang Bảng Anh (GBP), LUM sang Đô la Canada (CAD), LUM sang Rupee Ấn Độ (INR), LUM sang Rupee Pakistan (PKR), LUM sang Real Brazil (BRL), LUM sang ...
Giá của Lum Network ở Mỹ là $0.{4}7838 USD. Ngoài ra, giá của Lum Network là €0.{4}6686 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5828 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001093 CAD ở Canada, ₹0.006956 INR ở Ấn Độ, ₨0.02224 PKR ở Pakistan, R$0.0004182 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lum Network phổ biến nhất là LUM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Lum Network (LUM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.009496.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.