Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123698.98 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123698.98 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123698.98 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LUM thành ISK
LUM/ISK: 1 LUM = 0.009496 ISK. Giá chuyển đổi 1 Lum Network (LUM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.009496 ISK hôm nay.

LUM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lum Network (LUM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUM hiện có giá trị là 0.009496 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUM hiện có giá 0.009496 ISK, nghĩa là mua 5 LUM sẽ mất 0.04748 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 105.31 LUM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 526.54 LUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LUM sang ISK
Chuyển đổi ISK sang LUM
Lum Network
Króna Iceland
1 LUM
0.009496 ISK
Đổi 1 LUM sang 0.009496 ISK
2 LUM
0.01899 ISK
Đổi 2 LUM sang 0.01899 ISK
5 LUM
0.04748 ISK
Đổi 5 LUM sang 0.04748 ISK
10 LUM
0.09496 ISK
Đổi 10 LUM sang 0.09496 ISK
20 LUM
0.1899 ISK
Đổi 20 LUM sang 0.1899 ISK
50 LUM
0.4748 ISK
Đổi 50 LUM sang 0.4748 ISK
100 LUM
0.9496 ISK
Đổi 100 LUM sang 0.9496 ISK
200 LUM
1.9 ISK
Đổi 200 LUM sang 1.9 ISK
500 LUM
4.75 ISK
Đổi 500 LUM sang 4.75 ISK
1000 LUM
9.5 ISK
Đổi 1000 LUM sang 9.5 ISK
5000 LUM
47.48 ISK
Đổi 5000 LUM sang 47.48 ISK
10000 LUM
94.96 ISK
Đổi 10000 LUM sang 94.96 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Lum Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUM sang ISK, lên đến 10000 LUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Lum Network
1 ISK
105.31 LUM
Đổi 1 ISK sang 105.31 LUM
10 ISK
1,053.07 LUM
Đổi 10 ISK sang 1,053.07 LUM
50 ISK
5,265.36 LUM
Đổi 50 ISK sang 5,265.36 LUM
100 ISK
10,530.73 LUM
Đổi 100 ISK sang 10,530.73 LUM
200 ISK
21,061.46 LUM
Đổi 200 ISK sang 21,061.46 LUM
500 ISK
52,653.64 LUM
Đổi 500 ISK sang 52,653.64 LUM
1000 ISK
105,307.28 LUM
Đổi 1000 ISK sang 105,307.28 LUM
2000 ISK
210,614.57 LUM
Đổi 2000 ISK sang 210,614.57 LUM
5000 ISK
526,536.42 LUM
Đổi 5000 ISK sang 526,536.42 LUM
10000 ISK
1,053,072.85 LUM
Đổi 10000 ISK sang 1,053,072.85 LUM
50000 ISK
5,265,364.25 LUM
Đổi 50000 ISK sang 5,265,364.25 LUM
100000 ISK
10,530,728.5 LUM
Đổi 100000 ISK sang 10,530,728.5 LUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LUM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Lum Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LUM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LUM/ISK
LUM/ISK: 1 LUM = 0.009496 ISK; 2025/10/06 04:54:29
Trong 1D vừa qua, Lum Network đã thay đổi -4.73% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lum Network(LUM) đã thay đổi -4.73% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LUM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Lum Network/ISK
Giá Lum Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01122 ISK trong khi giá Lum Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.003938 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lum Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01031 ISK | 0.01122 ISK | 0.01122 ISK | 0.01122 ISK |
Thấp | 0.009582 ISK | 0.003938 ISK | 0.002947 ISK | 0.002614 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.73% | +139.70% | +210.23% | +153.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LUM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lum Network
Số liệu thị trường LUM sang ISK
LUM/ISK:
kr0.009496
Khối lượng LUM 24 giờ:
kr20,007.57
Vốn hóa thị trường LUM:
--
Nguồn cung lưu hành LUM:
0 LUM
Tỷ giá LUM sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lum Network thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lum Network là kr0.009496 mỗi LUM, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUM. Khối lượng giao dịch của Lum Network đã thay đổi +78.69% (kr8,810.6 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUM là kr11,196.98.
Thông tin thêm về Lum Network trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lum Network phổ biến nhất là LUM sang ISK, trong đó mã của Lum Network là LUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LUM sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LUM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lum Network phổ biến

LUM đến TWD
1 LUM thành NT$0.002394 TWD

LUM đến CNY
1 LUM thành ¥0.0005592 CNY
LUM đến ISK
1 LUM thành kr0.009496 ISK

LUM đến USD
1 LUM thành $0.{4}7838 USD

LUM đến EUR
1 LUM thành €0.{4}6686 EUR

LUM đến CAD
1 LUM thành C$0.0001093 CAD

LUM đến KRW
1 LUM thành ₩0.1106 KRW

LUM đến JPY
1 LUM thành ¥0.01177 JPY

LUM đến GBP
1 LUM thành £0.{4}5828 GBP

LUM đến BRL
1 LUM thành R$0.0004182 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,987,683.43 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr548,810.33 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,011.5 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.67 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr360.11 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr24.32 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,650.24 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr223.42 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr108.51 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr101.75 ISK
Bảng chuyển đổi từ LUM sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Lum Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUM thành Króna Iceland đã thay đổi +139.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.73%, đạt mức cao nhất là 0.01031 ISK và mức thấp nhất là 0.009582 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LUM là kr0.002968 ISK , thay đổi +210.23% so với giá hiện tại. Lum Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.25% so với năm trước.
-kr
0.003083ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUM | kr0.004748 | kr0.004987 | -4.73% |
1 LUM | kr0.009496 | kr0.009974 | -4.73% |
5 LUM | kr0.04748 | kr0.04987 | -4.73% |
10 LUM | kr0.09496 | kr0.09974 | -4.73% |
50 LUM | kr0.4748 | kr0.4987 | -4.73% |
100 LUM | kr0.9496 | kr0.9974 | -4.73% |
500 LUM | kr4.75 | kr4.99 | -4.73% |
1000 LUM | kr9.5 | kr9.97 | -4.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp LUM/ISK
1 Lum Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Lum Network (LUM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.009496.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 105.31 LUM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 526.54 LUM, trong khi 5 LUM sẽ có giá khoảng 0.04748ISK.
Giá cao nhất của LUM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUM tính theo ISK là kr3.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lum Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã tăng 139.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã tăng 210.23% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUM thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lum Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lum Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lum Network: LUM sang Đô la Mỹ (USD), LUM sang Euro (EUR), LUM sang Bảng Anh (GBP), LUM sang Đô la Canada (CAD), LUM sang Rupee Ấn Độ (INR), LUM sang Rupee Pakistan (PKR), LUM sang Real Brazil (BRL), LUM sang ...
Giá của Lum Network ở Mỹ là $0.{4}7838 USD. Ngoài ra, giá của Lum Network là €0.{4}6686 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5828 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001093 CAD ở Canada, ₹0.006956 INR ở Ấn Độ, ₨0.02224 PKR ở Pakistan, R$0.0004182 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lum Network phổ biến nhất là LUM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Lum Network (LUM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.009496.
Giá của Lum Network ở Mỹ là $0.{4}7838 USD. Ngoài ra, giá của Lum Network là €0.{4}6686 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5828 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001093 CAD ở Canada, ₹0.006956 INR ở Ấn Độ, ₨0.02224 PKR ở Pakistan, R$0.0004182 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lum Network phổ biến nhất là LUM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Lum Network (LUM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.009496.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.