Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123430.81 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123430.81 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123430.81 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LUM thành HNL
LUM/HNL: 1 LUM = 0.002114 HNL. Giá chuyển đổi 1 Lum Network (LUM) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.002114 HNL hôm nay.

LUM
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUM/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lum Network (LUM) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUM hiện có giá trị là 0.002114 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUM hiện có giá 0.002114 HNL, nghĩa là mua 5 LUM sẽ mất 0.01057 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 473.05 LUM và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 2,365.24 LUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LUM sang HNL
Chuyển đổi HNL sang LUM
Lum Network
Lempira Honduras
1 LUM
0.002114 HNL
Đổi 1 LUM sang 0.002114 HNL
2 LUM
0.004228 HNL
Đổi 2 LUM sang 0.004228 HNL
5 LUM
0.01057 HNL
Đổi 5 LUM sang 0.01057 HNL
10 LUM
0.02114 HNL
Đổi 10 LUM sang 0.02114 HNL
20 LUM
0.04228 HNL
Đổi 20 LUM sang 0.04228 HNL
50 LUM
0.1057 HNL
Đổi 50 LUM sang 0.1057 HNL
100 LUM
0.2114 HNL
Đổi 100 LUM sang 0.2114 HNL
200 LUM
0.4228 HNL
Đổi 200 LUM sang 0.4228 HNL
500 LUM
1.06 HNL
Đổi 500 LUM sang 1.06 HNL
1000 LUM
2.11 HNL
Đổi 1000 LUM sang 2.11 HNL
5000 LUM
10.57 HNL
Đổi 5000 LUM sang 10.57 HNL
10000 LUM
21.14 HNL
Đổi 10000 LUM sang 21.14 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUM thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Lum Network tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUM sang HNL, lên đến 10000 LUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Lum Network
1 HNL
473.05 LUM
Đổi 1 HNL sang 473.05 LUM
10 HNL
4,730.48 LUM
Đổi 10 HNL sang 4,730.48 LUM
50 HNL
23,652.42 LUM
Đổi 50 HNL sang 23,652.42 LUM
100 HNL
47,304.83 LUM
Đổi 100 HNL sang 47,304.83 LUM
200 HNL
94,609.67 LUM
Đổi 200 HNL sang 94,609.67 LUM
500 HNL
236,524.16 LUM
Đổi 500 HNL sang 236,524.16 LUM
1000 HNL
473,048.33 LUM
Đổi 1000 HNL sang 473,048.33 LUM
2000 HNL
946,096.66 LUM
Đổi 2000 HNL sang 946,096.66 LUM
5000 HNL
2,365,241.64 LUM
Đổi 5000 HNL sang 2,365,241.64 LUM
10000 HNL
4,730,483.28 LUM
Đổi 10000 HNL sang 4,730,483.28 LUM
50000 HNL
23,652,416.39 LUM
Đổi 50000 HNL sang 23,652,416.39 LUM
100000 HNL
47,304,832.78 LUM
Đổi 100000 HNL sang 47,304,832.78 LUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành LUM toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Lum Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang LUM, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LUM/HNL
LUM/HNL: 1 LUM = 0.002114 HNL; 2025/10/05 23:28:52
Trong 1D vừa qua, Lum Network đã thay đổi -5.86% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lum Network(LUM) đã thay đổi -5.86% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành LUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LUM sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Lum Network/HNL
Giá Lum Network cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.002429 HNL trong khi giá Lum Network thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.0008525 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lum Network theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUM theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002250 HNL | 0.002429 HNL | 0.002429 HNL | 0.002429 HNL |
Thấp | 0.002114 HNL | 0.0008525 HNL | 0.0006380 HNL | 0.0005660 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.86% | +146.49% | +210.21% | +156.72% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LUM (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUM bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lum Network
Số liệu thị trường LUM sang HNL
LUM/HNL:
L0.002114
Khối lượng LUM 24 giờ:
L1,129.54
Vốn hóa thị trường LUM:
--
Nguồn cung lưu hành LUM:
0 LUM
Tỷ giá LUM sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lum Network thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lum Network là L0.002114 mỗi LUM, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUM. Khối lượng giao dịch của Lum Network đã thay đổi -76.68% (L-3,714.73 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUM là L4,844.27.
Thông tin thêm về Lum Network trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lum Network phổ biến nhất là LUM sang HNL, trong đó mã của Lum Network là LUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LUM sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LUM sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lum Network phổ biến
LUM đến HNL
1 LUM thành L0.002114 HNL

LUM đến TWD
1 LUM thành NT$0.002451 TWD

LUM đến CNY
1 LUM thành ¥0.0005747 CNY

LUM đến USD
1 LUM thành $0.{4}8059 USD

LUM đến EUR
1 LUM thành €0.{4}6877 EUR

LUM đến CAD
1 LUM thành C$0.0001125 CAD

LUM đến KRW
1 LUM thành ₩0.1134 KRW

LUM đến JPY
1 LUM thành ¥0.01203 JPY

LUM đến GBP
1 LUM thành £0.{4}6001 GBP

LUM đến BRL
1 LUM thành R$0.0004302 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L3,238,844.73 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L118,590.55 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L5,996.25 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L77.83 HNL

DOGE đến HNL
1 DOGE thành L6.64 HNL

ASTER đến HNL
1 ASTER thành L47.94 HNL

ADA đến HNL
1 ADA thành L21.97 HNL

SHIB đến HNL
1 SHIB thành L0.0003263 HNL

LINK đến HNL
1 LINK thành L578.9 HNL

TAKE đến HNL
1 TAKE thành L5.61 HNL
Bảng chuyển đổi từ LUM sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Lum Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUM thành Lempira Honduras đã thay đổi +146.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.86%, đạt mức cao nhất là 0.002250 HNL và mức thấp nhất là 0.002114 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 LUM là L0.0006814 HNL , thay đổi +210.21% so với giá hiện tại. Lum Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.28% so với năm trước.
-L
0.0006061HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUM | L0.001057 | L0.001123 | -5.86% |
1 LUM | L0.002114 | L0.002245 | -5.86% |
5 LUM | L0.01057 | L0.01123 | -5.86% |
10 LUM | L0.02114 | L0.02245 | -5.86% |
50 LUM | L0.1057 | L0.1123 | -5.86% |
100 LUM | L0.2114 | L0.2245 | -5.86% |
500 LUM | L1.06 | L1.12 | -5.86% |
1000 LUM | L2.11 | L2.25 | -5.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp LUM/HNL
1 Lum Network bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Lum Network (LUM) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.002114.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUM với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 473.05 LUM đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUM sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUM sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUM bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 2,365.24 LUM, trong khi 5 LUM sẽ có giá khoảng 0.01057HNL.
Giá cao nhất của LUM/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUM tính theo HNL là L0.6528. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUM/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lum Network tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã tăng 146.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã tăng 210.21% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUM thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lum Network và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUM/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUM/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUM/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUM/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lum Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lum Network: LUM sang Đô la Mỹ (USD), LUM sang Euro (EUR), LUM sang Bảng Anh (GBP), LUM sang Đô la Canada (CAD), LUM sang Rupee Ấn Độ (INR), LUM sang Rupee Pakistan (PKR), LUM sang Real Brazil (BRL), LUM sang ...
Giá của Lum Network ở Mỹ là $0.{4}8059 USD. Ngoài ra, giá của Lum Network là €0.{4}6877 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6001 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001125 CAD ở Canada, ₹0.007151 INR ở Ấn Độ, ₨0.02280 PKR ở Pakistan, R$0.0004302 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lum Network phổ biến nhất là LUM sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Lum Network (LUM) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.002114.
Giá của Lum Network ở Mỹ là $0.{4}8059 USD. Ngoài ra, giá của Lum Network là €0.{4}6877 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6001 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001125 CAD ở Canada, ₹0.007151 INR ở Ấn Độ, ₨0.02280 PKR ở Pakistan, R$0.0004302 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lum Network phổ biến nhất là LUM sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Lum Network (LUM) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.002114.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.