Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122222.93 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122222.93 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122222.93 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LMR thành HKD
LMR/HKD: 1 LMR = 0.02068 HKD. Giá chuyển đổi 1 Lumerin (LMR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.02068 HKD hôm nay.

LMR
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMR/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lumerin (LMR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMR hiện có giá trị là 0.02068 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMR hiện có giá 0.02068 HKD, nghĩa là mua 5 LMR sẽ mất 0.1034 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 48.36 LMR và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 241.81 LMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LMR sang HKD
Chuyển đổi HKD sang LMR
Lumerin
Đô la Hồng Kông
1 LMR
0.02068 HKD
Đổi 1 LMR sang 0.02068 HKD
2 LMR
0.04135 HKD
Đổi 2 LMR sang 0.04135 HKD
5 LMR
0.1034 HKD
Đổi 5 LMR sang 0.1034 HKD
10 LMR
0.2068 HKD
Đổi 10 LMR sang 0.2068 HKD
20 LMR
0.4135 HKD
Đổi 20 LMR sang 0.4135 HKD
50 LMR
1.03 HKD
Đổi 50 LMR sang 1.03 HKD
100 LMR
2.07 HKD
Đổi 100 LMR sang 2.07 HKD
200 LMR
4.14 HKD
Đổi 200 LMR sang 4.14 HKD
500 LMR
10.34 HKD
Đổi 500 LMR sang 10.34 HKD
1000 LMR
20.68 HKD
Đổi 1000 LMR sang 20.68 HKD
5000 LMR
103.39 HKD
Đổi 5000 LMR sang 103.39 HKD
10000 LMR
206.77 HKD
Đổi 10000 LMR sang 206.77 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMR thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Lumerin tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMR sang HKD, lên đến 10000 LMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Lumerin
1 HKD
48.36 LMR
Đổi 1 HKD sang 48.36 LMR
10 HKD
483.62 LMR
Đổi 10 HKD sang 483.62 LMR
50 HKD
2,418.09 LMR
Đổi 50 HKD sang 2,418.09 LMR
100 HKD
4,836.19 LMR
Đổi 100 HKD sang 4,836.19 LMR
200 HKD
9,672.37 LMR
Đổi 200 HKD sang 9,672.37 LMR
500 HKD
24,180.93 LMR
Đổi 500 HKD sang 24,180.93 LMR
1000 HKD
48,361.85 LMR
Đổi 1000 HKD sang 48,361.85 LMR
2000 HKD
96,723.71 LMR
Đổi 2000 HKD sang 96,723.71 LMR
5000 HKD
241,809.27 LMR
Đổi 5000 HKD sang 241,809.27 LMR
10000 HKD
483,618.54 LMR
Đổi 10000 HKD sang 483,618.54 LMR
50000 HKD
2,418,092.71 LMR
Đổi 50000 HKD sang 2,418,092.71 LMR
100000 HKD
4,836,185.41 LMR
Đổi 100000 HKD sang 4,836,185.41 LMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành LMR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Lumerin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang LMR, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LMR/HKD
LMR/HKD: 1 LMR = 0.02068 HKD; 2025/10/04 22:52:32
Trong 1D vừa qua, Lumerin đã thay đổi -1.64% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lumerin(LMR) đã thay đổi -1.64% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành LMR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LMR sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Lumerin/HKD
Giá Lumerin cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.02110 HKD trong khi giá Lumerin thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01484 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lumerin theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMR theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02110 HKD | 0.02110 HKD | 0.02366 HKD | 0.03368 HKD |
Thấp | 0.02068 HKD | 0.01484 HKD | 0.01441 HKD | 0.007459 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.64% | +23.96% | -5.08% | -7.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LMR (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMR bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lumerin
Số liệu thị trường LMR sang HKD
LMR/HKD:
HK$0.02068
Khối lượng LMR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LMR:
HK$12,543,253.79
Nguồn cung lưu hành LMR:
606.62M LMR
Tỷ giá LMR sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lumerin thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lumerin là HK$0.02068 mỗi LMR, với tổng vốn hoá thị trường của HK$12,543,253.79 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,615,000 LMR. Khối lượng giao dịch của Lumerin đã thay đổi -100.00% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMR là HK$--.
Thông tin thêm về Lumerin trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lumerin phổ biến nhất là LMR sang HKD, trong đó mã của Lumerin là LMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LMR sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LMR sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lumerin phổ biến

LMR đến TWD
1 LMR thành NT$0.08078 TWD

LMR đến CNY
1 LMR thành ¥0.01895 CNY

LMR đến USD
1 LMR thành $0.002658 USD
LMR đến HKD
1 LMR thành HK$0.02068 HKD

LMR đến EUR
1 LMR thành €0.002264 EUR

LMR đến CAD
1 LMR thành C$0.003712 CAD

LMR đến KRW
1 LMR thành ₩3.74 KRW

LMR đến JPY
1 LMR thành ¥0.3919 JPY

LMR đến GBP
1 LMR thành £0.001972 GBP

LMR đến BRL
1 LMR thành R$0.01418 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

FLOKI đến HKD
1 FLOKI thành HK$0.0008112 HKD

XPL đến HKD
1 XPL thành HK$6.71 HKD

OKB đến HKD
1 OKB thành HK$1,741.88 HKD

LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$6.62 HKD

ALEO đến HKD
1 ALEO thành HK$2.06 HKD

IN đến HKD
1 IN thành HK$0.9636 HKD

LINEA đến HKD
1 LINEA thành HK$0.2191 HKD

MITO đến HKD
1 MITO thành HK$1.3 HKD

ARIA đến HKD
1 ARIA thành HK$1.45 HKD

TRADOOR đến HKD
1 TRADOOR thành HK$23.7 HKD
Bảng chuyển đổi từ LMR sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Lumerin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMR thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +23.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 0.02110 HKD và mức thấp nhất là 0.02068 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 LMR là HK$0.02179 HKD , thay đổi -5.08% so với giá hiện tại. Lumerin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.48% so với năm trước.
-HK$
0.1125HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LMR | HK$0.01034 | HK$0.01051 | -1.64% |
1 LMR | HK$0.02068 | HK$0.02102 | -1.64% |
5 LMR | HK$0.1034 | HK$0.1051 | -1.64% |
10 LMR | HK$0.2068 | HK$0.2102 | -1.64% |
50 LMR | HK$1.03 | HK$1.05 | -1.64% |
100 LMR | HK$2.07 | HK$2.1 | -1.64% |
500 LMR | HK$10.34 | HK$10.51 | -1.64% |
1000 LMR | HK$20.68 | HK$21.02 | -1.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp LMR/HKD
1 Lumerin bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Lumerin (LMR) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.02068.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMR với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48.36 LMR đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMR sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMR sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMR bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 241.81 LMR, trong khi 5 LMR sẽ có giá khoảng 0.1034HKD.
Giá cao nhất của LMR/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMR tính theo HKD là HK$2.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMR/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lumerin tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã tăng 23.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã giảm 5.08% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMR thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lumerin và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMR/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMR/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMR/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMR/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lumerin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lumerin: LMR sang Đô la Mỹ (USD), LMR sang Euro (EUR), LMR sang Bảng Anh (GBP), LMR sang Đô la Canada (CAD), LMR sang Rupee Ấn Độ (INR), LMR sang Rupee Pakistan (PKR), LMR sang Real Brazil (BRL), LMR sang ...
Giá của Lumerin ở Mỹ là $0.002658 USD. Ngoài ra, giá của Lumerin là €0.002264 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001972 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003712 CAD ở Canada, ₹0.2358 INR ở Ấn Độ, ₨0.7476 PKR ở Pakistan, R$0.01418 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lumerin phổ biến nhất là LMR sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Lumerin (LMR) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.02068.
Giá của Lumerin ở Mỹ là $0.002658 USD. Ngoài ra, giá của Lumerin là €0.002264 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001972 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003712 CAD ở Canada, ₹0.2358 INR ở Ấn Độ, ₨0.7476 PKR ở Pakistan, R$0.01418 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lumerin phổ biến nhất là LMR sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Lumerin (LMR) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.02068.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.