Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122281.08 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122281.08 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122281.08 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LMR thành LKR
LMR/LKR: 1 LMR = 0.8037 LKR. Giá chuyển đổi 1 Lumerin (LMR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.8037 LKR hôm nay.

LMR
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMR/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lumerin (LMR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMR hiện có giá trị là 0.8037 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMR hiện có giá 0.8037 LKR, nghĩa là mua 5 LMR sẽ mất 4.02 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.24 LMR và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 6.22 LMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LMR sang LKR
Chuyển đổi LKR sang LMR
Lumerin
Rupee Sri Lanka
1 LMR
0.8037 LKR
Đổi 1 LMR sang 0.8037 LKR
2 LMR
1.61 LKR
Đổi 2 LMR sang 1.61 LKR
5 LMR
4.02 LKR
Đổi 5 LMR sang 4.02 LKR
10 LMR
8.04 LKR
Đổi 10 LMR sang 8.04 LKR
20 LMR
16.07 LKR
Đổi 20 LMR sang 16.07 LKR
50 LMR
40.18 LKR
Đổi 50 LMR sang 40.18 LKR
100 LMR
80.37 LKR
Đổi 100 LMR sang 80.37 LKR
200 LMR
160.73 LKR
Đổi 200 LMR sang 160.73 LKR
500 LMR
401.83 LKR
Đổi 500 LMR sang 401.83 LKR
1000 LMR
803.66 LKR
Đổi 1000 LMR sang 803.66 LKR
5000 LMR
4,018.29 LKR
Đổi 5000 LMR sang 4,018.29 LKR
10000 LMR
8,036.58 LKR
Đổi 10000 LMR sang 8,036.58 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMR thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Lumerin tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMR sang LKR, lên đến 10000 LMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Lumerin
1 LKR
1.24 LMR
Đổi 1 LKR sang 1.24 LMR
10 LKR
12.44 LMR
Đổi 10 LKR sang 12.44 LMR
50 LKR
62.22 LMR
Đổi 50 LKR sang 62.22 LMR
100 LKR
124.43 LMR
Đổi 100 LKR sang 124.43 LMR
200 LKR
248.86 LMR
Đổi 200 LKR sang 248.86 LMR
500 LKR
622.15 LMR
Đổi 500 LKR sang 622.15 LMR
1000 LKR
1,244.31 LMR
Đổi 1000 LKR sang 1,244.31 LMR
2000 LKR
2,488.62 LMR
Đổi 2000 LKR sang 2,488.62 LMR
5000 LKR
6,221.55 LMR
Đổi 5000 LKR sang 6,221.55 LMR
10000 LKR
12,443.1 LMR
Đổi 10000 LKR sang 12,443.1 LMR
50000 LKR
62,215.48 LMR
Đổi 50000 LKR sang 62,215.48 LMR
100000 LKR
124,430.97 LMR
Đổi 100000 LKR sang 124,430.97 LMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành LMR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Lumerin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang LMR, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LMR/LKR
LMR/LKR: 1 LMR = 0.8037 LKR; 2025/10/04 23:08:05
Trong 1D vừa qua, Lumerin đã thay đổi -1.64% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lumerin(LMR) đã thay đổi -1.64% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành LMR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LMR sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Lumerin/LKR
Giá Lumerin cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.8200 LKR trong khi giá Lumerin thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.5770 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lumerin theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMR theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8200 LKR | 0.8200 LKR | 0.9196 LKR | 1.31 LKR |
Thấp | 0.8037 LKR | 0.5770 LKR | 0.5600 LKR | 0.2899 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.64% | +23.96% | -5.08% | -7.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LMR (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMR bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lumerin
Số liệu thị trường LMR sang LKR
LMR/LKR:
Rs0.8037
Khối lượng LMR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LMR:
Rs487,511,293.07
Nguồn cung lưu hành LMR:
606.62M LMR
Tỷ giá LMR sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lumerin thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lumerin là Rs0.8037 mỗi LMR, với tổng vốn hoá thị trường của Rs487,511,293.07 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,615,000 LMR. Khối lượng giao dịch của Lumerin đã thay đổi -100.00% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMR là Rs--.
Thông tin thêm về Lumerin trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lumerin phổ biến nhất là LMR sang LKR, trong đó mã của Lumerin là LMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LMR sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LMR sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lumerin phổ biến

LMR đến TWD
1 LMR thành NT$0.08078 TWD

LMR đến CNY
1 LMR thành ¥0.01895 CNY

LMR đến USD
1 LMR thành $0.002658 USD

LMR đến EUR
1 LMR thành €0.002264 EUR

LMR đến CAD
1 LMR thành C$0.003712 CAD
LMR đến LKR
1 LMR thành Rs0.8037 LKR

LMR đến KRW
1 LMR thành ₩3.74 KRW

LMR đến JPY
1 LMR thành ¥0.3919 JPY

LMR đến GBP
1 LMR thành £0.001972 GBP

LMR đến BRL
1 LMR thành R$0.01418 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.03151 LKR

XPL đến LKR
1 XPL thành Rs260.5 LKR

MYX đến LKR
1 MYX thành Rs1,804.8 LKR

LIGHT đến LKR
1 LIGHT thành Rs258.19 LKR

LINEA đến LKR
1 LINEA thành Rs8.51 LKR

FTN đến LKR
1 FTN thành Rs585.37 LKR

IN đến LKR
1 IN thành Rs37.21 LKR

OKB đến LKR
1 OKB thành Rs67,692.8 LKR

ALEO đến LKR
1 ALEO thành Rs81.21 LKR

MITO đến LKR
1 MITO thành Rs50.69 LKR
Bảng chuyển đổi từ LMR sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Lumerin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMR thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +23.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 0.8200 LKR và mức thấp nhất là 0.8037 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 LMR là Rs0.8467 LKR , thay đổi -5.08% so với giá hiện tại. Lumerin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.48% so với năm trước.
-Rs
4.37LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LMR | Rs0.4018 | Rs0.4085 | -1.64% |
1 LMR | Rs0.8037 | Rs0.8171 | -1.64% |
5 LMR | Rs4.02 | Rs4.09 | -1.64% |
10 LMR | Rs8.04 | Rs8.17 | -1.64% |
50 LMR | Rs40.18 | Rs40.85 | -1.64% |
100 LMR | Rs80.37 | Rs81.71 | -1.64% |
500 LMR | Rs401.83 | Rs408.54 | -1.64% |
1000 LMR | Rs803.66 | Rs817.09 | -1.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp LMR/LKR
1 Lumerin bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Lumerin (LMR) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.8037.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMR với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.24 LMR đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMR sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMR sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMR bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 6.22 LMR, trong khi 5 LMR sẽ có giá khoảng 4.02LKR.
Giá cao nhất của LMR/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMR tính theo LKR là Rs101.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMR/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lumerin tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã tăng 23.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã giảm 5.08% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMR thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lumerin và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMR/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMR/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMR/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMR/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lumerin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lumerin: LMR sang Đô la Mỹ (USD), LMR sang Euro (EUR), LMR sang Bảng Anh (GBP), LMR sang Đô la Canada (CAD), LMR sang Rupee Ấn Độ (INR), LMR sang Rupee Pakistan (PKR), LMR sang Real Brazil (BRL), LMR sang ...
Giá của Lumerin ở Mỹ là $0.002658 USD. Ngoài ra, giá của Lumerin là €0.002264 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001972 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003712 CAD ở Canada, ₹0.2358 INR ở Ấn Độ, ₨0.7476 PKR ở Pakistan, R$0.01418 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lumerin phổ biến nhất là LMR sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Lumerin (LMR) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.8037.
Giá của Lumerin ở Mỹ là $0.002658 USD. Ngoài ra, giá của Lumerin là €0.002264 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001972 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003712 CAD ở Canada, ₹0.2358 INR ở Ấn Độ, ₨0.7476 PKR ở Pakistan, R$0.01418 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lumerin phổ biến nhất là LMR sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Lumerin (LMR) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.8037.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.