Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LMR thành KES

LMR/KES: 1 LMR = 0.3433 KES. Giá chuyển đổi 1 Lumerin (LMR) thành Shilling Kenya (KES) là 0.3433 KES hôm nay.
LMR
LMR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMR/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lumerin (LMR) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMR hiện có giá trị là 0.3433 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMR hiện có giá 0.3433 KES, nghĩa là mua 5 LMR sẽ mất 1.72 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.91 LMR và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 14.57 LMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LMR sang KES

Chuyển đổi KES sang LMR

Lumerin
Shilling Kenya
1 LMR
0.3433  KES
Đổi 1 LMR sang 0.3433 KES
2 LMR
0.6865  KES
Đổi 2 LMR sang 0.6865 KES
5 LMR
1.72  KES
Đổi 5 LMR sang 1.72 KES
10 LMR
3.43  KES
Đổi 10 LMR sang 3.43 KES
20 LMR
6.87  KES
Đổi 20 LMR sang 6.87 KES
50 LMR
17.16  KES
Đổi 50 LMR sang 17.16 KES
100 LMR
34.33  KES
Đổi 100 LMR sang 34.33 KES
200 LMR
68.65  KES
Đổi 200 LMR sang 68.65 KES
500 LMR
171.63  KES
Đổi 500 LMR sang 171.63 KES
1000 LMR
343.25  KES
Đổi 1000 LMR sang 343.25 KES
5000 LMR
1,716.27  KES
Đổi 5000 LMR sang 1,716.27 KES
10000 LMR
3,432.54  KES
Đổi 10000 LMR sang 3,432.54 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMR thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Lumerin tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMR sang KES, lên đến 10000 LMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Lumerin
1 KES
2.91 LMR
Đổi 1 KES sang 2.91 LMR
10 KES
29.13 LMR
Đổi 10 KES sang 29.13 LMR
50 KES
145.66 LMR
Đổi 50 KES sang 145.66 LMR
100 KES
291.33 LMR
Đổi 100 KES sang 291.33 LMR
200 KES
582.66 LMR
Đổi 200 KES sang 582.66 LMR
500 KES
1,456.65 LMR
Đổi 500 KES sang 1,456.65 LMR
1000 KES
2,913.29 LMR
Đổi 1000 KES sang 2,913.29 LMR
2000 KES
5,826.59 LMR
Đổi 2000 KES sang 5,826.59 LMR
5000 KES
14,566.46 LMR
Đổi 5000 KES sang 14,566.46 LMR
10000 KES
29,132.93 LMR
Đổi 10000 KES sang 29,132.93 LMR
50000 KES
145,664.63 LMR
Đổi 50000 KES sang 145,664.63 LMR
100000 KES
291,329.25 LMR
Đổi 100000 KES sang 291,329.25 LMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành LMR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Lumerin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang LMR, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LMR/KES

LMR/KES: 1 LMR = 0.3433 KES; 2025/10/04 23:12:19
Trong 1D vừa qua, Lumerin đã thay đổi -1.64% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lumerin(LMR) đã thay đổi -1.64% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành LMR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LMR sang KES: Biến động và thay đổi giá của Lumerin/KES

Giá Lumerin cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.3502 KES trong khi giá Lumerin thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2464 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lumerin theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMR theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3502 KES
0.3502 KES
0.3928 KES
0.5590 KES
Thấp
0.3433 KES
0.2464 KES
0.2392 KES
0.1238 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.64%
+23.96%
-5.08%
-7.52%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LMR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Lumerin

Số liệu thị trường LMR sang KES

LMR/KES:
KSh0.3433
Khối lượng LMR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LMR:
KSh208,223,172.02
Nguồn cung lưu hành LMR:
606.62M LMR

Tỷ giá LMR sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lumerin thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lumerin là KSh0.3433 mỗi LMR, với tổng vốn hoá thị trường của KSh208,223,172.02 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,615,000 LMR. Khối lượng giao dịch của Lumerin đã thay đổi -100.00% (KSh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMR là KSh--.

Thông tin thêm về Lumerin trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lumerin phổ biến nhất là LMR sang KES, trong đó mã của Lumerin là LMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LMR sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LMR sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Lumerin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LMR đến TWD
1 LMR thành NT$0.08078 TWD
popular info Shilling Kenya
LMR đến KES
1 LMR thành KSh0.3433 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LMR đến CNY
1 LMR thành ¥0.01895 CNY
popular info Đô la Mỹ
LMR đến USD
1 LMR thành $0.002658 USD
popular info Euro
LMR đến EUR
1 LMR thành €0.002264 EUR
popular info Đô la Canada
LMR đến CAD
1 LMR thành C$0.003712 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LMR đến KRW
1 LMR thành ₩3.74 KRW
popular info Yên Nhật
LMR đến JPY
1 LMR thành ¥0.3919 JPY
popular info Bảng Anh
LMR đến GBP
1 LMR thành £0.001972 GBP
popular info Real Brazil
LMR đến BRL
1 LMR thành R$0.01418 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets FLOKI
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01347 KES
other assets Plasma
XPL đến KES
1 XPL thành KSh110.98 KES
other assets MYX Finance
MYX đến KES
1 MYX thành KSh772.8 KES
other assets Bitlight
LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.28 KES
other assets Linea
LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.64 KES
other assets Fasttoken
FTN đến KES
1 FTN thành KSh250.02 KES
other assets INFINIT
IN đến KES
1 IN thành KSh15.89 KES
other assets OKB
OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,912.58 KES
other assets Aleo
ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh34.69 KES
other assets Mitosis
MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.65 KES

Bảng chuyển đổi từ LMR sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Lumerin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMR thành Shilling Kenya đã thay đổi +23.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 0.3502 KES và mức thấp nhất là 0.3433 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 LMR là KSh0.3616 KES , thay đổi -5.08% so với giá hiện tại. Lumerin đã thay đổi
-KSh
1.87KES
, tương đương mức thay đổi -84.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:12 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LMR
KSh0.1716KSh0.1745
-1.64%
1 LMR
KSh0.3433KSh0.3490
-1.64%
5 LMR
KSh1.72KSh1.74
-1.64%
10 LMR
KSh3.43KSh3.49
-1.64%
50 LMR
KSh17.16KSh17.45
-1.64%
100 LMR
KSh34.33KSh34.9
-1.64%
500 LMR
KSh171.63KSh174.5
-1.64%
1000 LMR
KSh343.25KSh348.99
-1.64%

Câu Hỏi Thường Gặp LMR/KES

1 Lumerin bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Lumerin (LMR) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.3433.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMR với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.91 LMR đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMR sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMR sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMR bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 14.57 LMR, trong khi 5 LMR sẽ có giá khoảng 1.72KES.
Giá cao nhất của LMR/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMR tính theo KES là KSh43.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMR/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lumerin tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã tăng 23.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã giảm 5.08% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMR thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lumerin và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMR/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMR/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMR/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMR/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lumerin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lumerin: LMR sang Đô la Mỹ (USD), LMR sang Euro (EUR), LMR sang Bảng Anh (GBP), LMR sang Đô la Canada (CAD), LMR sang Rupee Ấn Độ (INR), LMR sang Rupee Pakistan (PKR), LMR sang Real Brazil (BRL), LMR sang ...
Giá của Lumerin ở Mỹ là $0.002658 USD. Ngoài ra, giá của Lumerin là €0.002264 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001972 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003712 CAD ở Canada, ₹0.2358 INR ở Ấn Độ, ₨0.7476 PKR ở Pakistan, R$0.01418 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lumerin phổ biến nhất là LMR sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Lumerin (LMR) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.3433.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.