Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LMR thành KWD

LMR/KWD: 1 LMR = 0.0008125 KWD. Giá chuyển đổi 1 Lumerin (LMR) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0008125 KWD hôm nay.
LMR
LMR
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMR/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lumerin (LMR) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMR hiện có giá trị là 0.0008125 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMR hiện có giá 0.0008125 KWD, nghĩa là mua 5 LMR sẽ mất 0.004062 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,230.8 LMR và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 6,153.99 LMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LMR sang KWD

Chuyển đổi KWD sang LMR

Lumerin
Dinar Kuwait
1 LMR
0.0008125  KWD
Đổi 1 LMR sang 0.0008125 KWD
2 LMR
0.001625  KWD
Đổi 2 LMR sang 0.001625 KWD
5 LMR
0.004062  KWD
Đổi 5 LMR sang 0.004062 KWD
10 LMR
0.008125  KWD
Đổi 10 LMR sang 0.008125 KWD
20 LMR
0.01625  KWD
Đổi 20 LMR sang 0.01625 KWD
50 LMR
0.04062  KWD
Đổi 50 LMR sang 0.04062 KWD
100 LMR
0.08125  KWD
Đổi 100 LMR sang 0.08125 KWD
200 LMR
0.1625  KWD
Đổi 200 LMR sang 0.1625 KWD
500 LMR
0.4062  KWD
Đổi 500 LMR sang 0.4062 KWD
1000 LMR
0.8125  KWD
Đổi 1000 LMR sang 0.8125 KWD
5000 LMR
4.06  KWD
Đổi 5000 LMR sang 4.06 KWD
10000 LMR
8.12  KWD
Đổi 10000 LMR sang 8.12 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMR thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Lumerin tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMR sang KWD, lên đến 10000 LMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Lumerin
1 KWD
1,230.8 LMR
Đổi 1 KWD sang 1,230.8 LMR
10 KWD
12,307.99 LMR
Đổi 10 KWD sang 12,307.99 LMR
50 KWD
61,539.95 LMR
Đổi 50 KWD sang 61,539.95 LMR
100 KWD
123,079.89 LMR
Đổi 100 KWD sang 123,079.89 LMR
200 KWD
246,159.78 LMR
Đổi 200 KWD sang 246,159.78 LMR
500 KWD
615,399.45 LMR
Đổi 500 KWD sang 615,399.45 LMR
1000 KWD
1,230,798.9 LMR
Đổi 1000 KWD sang 1,230,798.9 LMR
2000 KWD
2,461,597.81 LMR
Đổi 2000 KWD sang 2,461,597.81 LMR
5000 KWD
6,153,994.52 LMR
Đổi 5000 KWD sang 6,153,994.52 LMR
10000 KWD
12,307,989.04 LMR
Đổi 10000 KWD sang 12,307,989.04 LMR
50000 KWD
61,539,945.22 LMR
Đổi 50000 KWD sang 61,539,945.22 LMR
100000 KWD
123,079,890.43 LMR
Đổi 100000 KWD sang 123,079,890.43 LMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành LMR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Lumerin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang LMR, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LMR/KWD

LMR/KWD: 1 LMR = 0.0008125 KWD; 2025/10/04 23:02:10
Trong 1D vừa qua, Lumerin đã thay đổi -1.64% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lumerin(LMR) đã thay đổi -1.64% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành LMR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LMR sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Lumerin/KWD

Giá Lumerin cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0008290 KWD trong khi giá Lumerin thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0005833 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lumerin theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMR theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0008290 KWD
0.0008290 KWD
0.0009296 KWD
0.001323 KWD
Thấp
0.0008125 KWD
0.0005833 KWD
0.0005662 KWD
0.0002931 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.64%
+23.96%
-5.08%
-7.52%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LMR (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMR bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Lumerin

Số liệu thị trường LMR sang KWD

LMR/KWD:
د.ك0.0008125
Khối lượng LMR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LMR:
د.ك492,862.81
Nguồn cung lưu hành LMR:
606.62M LMR

Tỷ giá LMR sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lumerin thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lumerin là د.ك0.0008125 mỗi LMR, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك492,862.81 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,615,000 LMR. Khối lượng giao dịch của Lumerin đã thay đổi -100.00% (د.ك-- KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMR là د.ك--.

Thông tin thêm về Lumerin trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lumerin phổ biến nhất là LMR sang KWD, trong đó mã của Lumerin là LMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LMR sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LMR sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Lumerin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LMR đến TWD
1 LMR thành NT$0.08078 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LMR đến CNY
1 LMR thành ¥0.01895 CNY
popular info Dinar Kuwait
LMR đến KWD
1 LMR thành د.ك0.0008125 KWD
popular info Đô la Mỹ
LMR đến USD
1 LMR thành $0.002658 USD
popular info Euro
LMR đến EUR
1 LMR thành €0.002264 EUR
popular info Đô la Canada
LMR đến CAD
1 LMR thành C$0.003712 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LMR đến KRW
1 LMR thành ₩3.74 KRW
popular info Yên Nhật
LMR đến JPY
1 LMR thành ¥0.3919 JPY
popular info Bảng Anh
LMR đến GBP
1 LMR thành £0.001972 GBP
popular info Real Brazil
LMR đến BRL
1 LMR thành R$0.01418 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets FLOKI
FLOKI đến KWD
1 FLOKI thành د.ك0.{4}3202 KWD
other assets Plasma
XPL đến KWD
1 XPL thành د.ك0.2643 KWD
other assets OKB
OKB đến KWD
1 OKB thành د.ك68.44 KWD
other assets Bitlight
LIGHT đến KWD
1 LIGHT thành د.ك0.2615 KWD
other assets Aleo
ALEO đến KWD
1 ALEO thành د.ك0.08102 KWD
other assets INFINIT
IN đến KWD
1 IN thành د.ك0.03786 KWD
other assets Linea
LINEA đến KWD
1 LINEA thành د.ك0.008621 KWD
other assets Mitosis
MITO đến KWD
1 MITO thành د.ك0.05092 KWD
other assets AriaAI
ARIA đến KWD
1 ARIA thành د.ك0.05684 KWD
other assets Tradoor
TRADOOR đến KWD
1 TRADOOR thành د.ك0.9313 KWD

Bảng chuyển đổi từ LMR sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Lumerin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMR thành Dinar Kuwait đã thay đổi +23.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 0.0008290 KWD và mức thấp nhất là 0.0008125 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 LMR là د.ك0.0008560 KWD , thay đổi -5.08% so với giá hiện tại. Lumerin đã thay đổi
-د.ك
0.004421KWD
, tương đương mức thay đổi -84.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LMR
د.ك0.0004062د.ك0.0004130
-1.64%
1 LMR
د.ك0.0008125د.ك0.0008261
-1.64%
5 LMR
د.ك0.004062د.ك0.004130
-1.64%
10 LMR
د.ك0.008125د.ك0.008261
-1.64%
50 LMR
د.ك0.04062د.ك0.04130
-1.64%
100 LMR
د.ك0.08125د.ك0.08261
-1.64%
500 LMR
د.ك0.4062د.ك0.4130
-1.64%
1000 LMR
د.ك0.8125د.ك0.8261
-1.64%

Câu Hỏi Thường Gặp LMR/KWD

1 Lumerin bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Lumerin (LMR) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0008125.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMR với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,230.8 LMR đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMR sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMR sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMR bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 6,153.99 LMR, trong khi 5 LMR sẽ có giá khoảng 0.004062KWD.
Giá cao nhất của LMR/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMR tính theo KWD là د.ك0.1022. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMR/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lumerin tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã tăng 23.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã giảm 5.08% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMR thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lumerin và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMR/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMR/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMR/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMR/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lumerin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lumerin: LMR sang Đô la Mỹ (USD), LMR sang Euro (EUR), LMR sang Bảng Anh (GBP), LMR sang Đô la Canada (CAD), LMR sang Rupee Ấn Độ (INR), LMR sang Rupee Pakistan (PKR), LMR sang Real Brazil (BRL), LMR sang ...
Giá của Lumerin ở Mỹ là $0.002658 USD. Ngoài ra, giá của Lumerin là €0.002264 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001972 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003712 CAD ở Canada, ₹0.2358 INR ở Ấn Độ, ₨0.7476 PKR ở Pakistan, R$0.01418 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lumerin phổ biến nhất là LMR sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Lumerin (LMR) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0008125.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.