Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125282.00 (+2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125282.00 (+2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125282.00 (+2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MKR thành HNL
MKR/HNL: 1 MKR = 48,828.53 HNL. Giá chuyển đổi 1 Maker (MKR) thành Lempira Honduras (HNL) là 48,828.53 HNL hôm nay.

MKR
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MKR/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Maker (MKR) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MKR hiện có giá trị là 48,828.53 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MKR hiện có giá 48,828.53 HNL, nghĩa là mua 5 MKR sẽ mất 244,142.65 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.{4}2048 MKR và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.0001024 MKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MKR sang HNL
Chuyển đổi HNL sang MKR
Maker
Lempira Honduras
1 MKR
48,828.53 HNL
Đổi 1 MKR sang 48,828.53 HNL
2 MKR
97,657.06 HNL
Đổi 2 MKR sang 97,657.06 HNL
5 MKR
244,142.65 HNL
Đổi 5 MKR sang 244,142.65 HNL
10 MKR
488,285.3 HNL
Đổi 10 MKR sang 488,285.3 HNL
20 MKR
976,570.59 HNL
Đổi 20 MKR sang 976,570.59 HNL
50 MKR
2,441,426.48 HNL
Đổi 50 MKR sang 2,441,426.48 HNL
100 MKR
4,882,852.96 HNL
Đổi 100 MKR sang 4,882,852.96 HNL
200 MKR
9,765,705.92 HNL
Đổi 200 MKR sang 9,765,705.92 HNL
500 MKR
24,414,264.8 HNL
Đổi 500 MKR sang 24,414,264.8 HNL
1000 MKR
48,828,529.6 HNL
Đổi 1000 MKR sang 48,828,529.6 HNL
5000 MKR
244,142,648.01 HNL
Đổi 5000 MKR sang 244,142,648.01 HNL
10000 MKR
488,285,296.03 HNL
Đổi 10000 MKR sang 488,285,296.03 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKR thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Maker tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKR sang HNL, lên đến 10000 MKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Maker
1 HNL
0.{4}2048 MKR
Đổi 1 HNL sang 0.{4}2048 MKR
10 HNL
0.0002048 MKR
Đổi 10 HNL sang 0.0002048 MKR
50 HNL
0.001024 MKR
Đổi 50 HNL sang 0.001024 MKR
100 HNL
0.002048 MKR
Đổi 100 HNL sang 0.002048 MKR
200 HNL
0.004096 MKR
Đổi 200 HNL sang 0.004096 MKR
500 HNL
0.01024 MKR
Đổi 500 HNL sang 0.01024 MKR
1000 HNL
0.02048 MKR
Đổi 1000 HNL sang 0.02048 MKR
2000 HNL
0.04096 MKR
Đổi 2000 HNL sang 0.04096 MKR
5000 HNL
0.1024 MKR
Đổi 5000 HNL sang 0.1024 MKR
10000 HNL
0.2048 MKR
Đổi 10000 HNL sang 0.2048 MKR
50000 HNL
1.02 MKR
Đổi 50000 HNL sang 1.02 MKR
100000 HNL
2.05 MKR
Đổi 100000 HNL sang 2.05 MKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành MKR toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Maker đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang MKR, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MKR/HNL
MKR/HNL: 1 MKR = 48,828.53 HNL; 2025/10/05 05:04:03
Trong 1D vừa qua, Maker đã thay đổi +0.88% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maker(MKR) đã thay đổi +0.88% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành MKR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MKR sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Maker/HNL
Giá Maker cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 49,102.74 HNL trong khi giá Maker thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 42,052.97 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Maker theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MKR theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 48,862.36 HNL | 49,102.74 HNL | 50,198.08 HNL | 62,683.41 HNL |
Thấp | 43,583.14 HNL | 42,052.97 HNL | 41,015.94 HNL | 38,012.4 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.88% | +1.30% | +5.84% | -1.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MKR (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MKR bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Maker
Số liệu thị trường MKR sang HNL
MKR/HNL:
L48,828.53
Khối lượng MKR 24 giờ:
L91,015,723.44
Vốn hóa thị trường MKR:
--
Nguồn cung lưu hành MKR:
0 MKR
Tỷ giá MKR sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Maker thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Maker là L48,828.53 mỗi MKR, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MKR. Khối lượng giao dịch của Maker đã thay đổi -7.46% (L-7,341,267.44 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MKR là L98,356,990.89.
Thông tin thêm về Maker trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maker phổ biến nhất là MKR sang HNL, trong đó mã của Maker là MKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MKR sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MKR sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Maker phổ biến
MKR đến HNL
1 MKR thành L48,828.53 HNL

MKR đến TWD
1 MKR thành NT$56,738.72 TWD

MKR đến CNY
1 MKR thành ¥13,302.57 CNY

MKR đến USD
1 MKR thành $1,866.71 USD

MKR đến EUR
1 MKR thành €1,590.25 EUR

MKR đến CAD
1 MKR thành C$2,607.05 CAD

MKR đến KRW
1 MKR thành ₩2,627,528.37 KRW

MKR đến JPY
1 MKR thành ¥275,237.41 JPY

MKR đến GBP
1 MKR thành £1,385.1 GBP

MKR đến BRL
1 MKR thành R$9,962.27 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

TUT đến HNL
1 TUT thành L2.77 HNL

REACT đến HNL
1 REACT thành L2.77 HNL

DASH đến HNL
1 DASH thành L936.46 HNL

JAGER đến HNL
1 JAGER thành L0.{7}2509 HNL

ZEN đến HNL
1 ZEN thành L262.42 HNL

GST đến HNL
1 GST thành L0.1329 HNL

RFC đến HNL
1 RFC thành L0.7438 HNL

TWT đến HNL
1 TWT thành L37.61 HNL

ASP đến HNL
1 ASP thành L3.4 HNL

PORT3 đến HNL
1 PORT3 thành L1.64 HNL
Bảng chuyển đổi từ MKR sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Maker đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MKR thành Lempira Honduras đã thay đổi +1.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.88%, đạt mức cao nhất là 48,862.36 HNL và mức thấp nhất là 43,583.14 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 MKR là L46,135.55 HNL , thay đổi +5.84% so với giá hiện tại. Maker đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +28.99% so với năm trước.
+L
514.09HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MKR | L24,414.26 | L24,200.84 | +0.88% |
1 MKR | L48,828.53 | L48,401.68 | +0.88% |
5 MKR | L244,142.65 | L242,008.41 | +0.88% |
10 MKR | L488,285.3 | L484,016.81 | +0.88% |
50 MKR | L2,441,426.48 | L2,420,084.05 | +0.88% |
100 MKR | L4,882,852.96 | L4,840,168.11 | +0.88% |
500 MKR | L24,414,264.8 | L24,200,840.53 | +0.88% |
1000 MKR | L48,828,529.6 | L48,401,681.05 | +0.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp MKR/HNL
1 Maker bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Maker (MKR) trong Lempira Honduras (HNL) là L48,828.53.
Tôi có thể mua bao nhiêu MKR với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}2048 MKR đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MKR sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MKR sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MKR bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.0001024 MKR, trong khi 5 MKR sẽ có giá khoảng 244,142.65HNL.
Giá cao nhất của MKR/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MKR tính theo HNL là L165,813.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MKR/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Maker tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Maker (MKR) đã tăng 1.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Maker (MKR) đã tăng 5.84% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MKR thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Maker và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MKR/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MKR/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MKR/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MKR/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Maker và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Maker: MKR sang Đô la Mỹ (USD), MKR sang Euro (EUR), MKR sang Bảng Anh (GBP), MKR sang Đô la Canada (CAD), MKR sang Rupee Ấn Độ (INR), MKR sang Rupee Pakistan (PKR), MKR sang Real Brazil (BRL), MKR sang ...
Giá của Maker ở Mỹ là $1,866.71 USD. Ngoài ra, giá của Maker là €1,590.25 EUR ở khu vực đồng euro, £1,385.1 GBP ở Vương quốc Anh, C$2,607.05 CAD ở Canada, ₹165,643.28 INR ở Ấn Độ, ₨525,106.2 PKR ở Pakistan, R$9,962.27 BRL ở Brazil, ...
Cặp Maker phổ biến nhất là MKR sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Maker (MKR) ở Lempira Honduras (HNL) là L48,828.53.
Giá của Maker ở Mỹ là $1,866.71 USD. Ngoài ra, giá của Maker là €1,590.25 EUR ở khu vực đồng euro, £1,385.1 GBP ở Vương quốc Anh, C$2,607.05 CAD ở Canada, ₹165,643.28 INR ở Ấn Độ, ₨525,106.2 PKR ở Pakistan, R$9,962.27 BRL ở Brazil, ...
Cặp Maker phổ biến nhất là MKR sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Maker (MKR) ở Lempira Honduras (HNL) là L48,828.53.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.