Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87529.13 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87529.13 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87529.13 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MKR thành ISK
MKR/ISK: 1 MKR = 182,433.75 ISK. Giá chuyển đổi 1 Maker (MKR) thành Króna Iceland (ISK) là 182,433.75 ISK hôm nay.

MKR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MKR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Maker (MKR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MKR hiện có giá trị là 182,433.75 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MKR hiện có giá 182,433.75 ISK, nghĩa là mua 5 MKR sẽ mất 912,168.76 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.{5}5481 MKR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}2741 MKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MKR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MKR
Maker
Króna Iceland
1 MKR
182,433.75 ISK
Đổi 1 MKR sang 182,433.75 ISK
2 MKR
364,867.5 ISK
Đổi 2 MKR sang 364,867.5 ISK
5 MKR
912,168.76 ISK
Đổi 5 MKR sang 912,168.76 ISK
10 MKR
1,824,337.52 ISK
Đổi 10 MKR sang 1,824,337.52 ISK
20 MKR
3,648,675.04 ISK
Đổi 20 MKR sang 3,648,675.04 ISK
50 MKR
9,121,687.61 ISK
Đổi 50 MKR sang 9,121,687.61 ISK
100 MKR
18,243,375.22 ISK
Đổi 100 MKR sang 18,243,375.22 ISK
200 MKR
36,486,750.45 ISK
Đổi 200 MKR sang 36,486,750.45 ISK
500 MKR
91,216,876.11 ISK
Đổi 500 MKR sang 91,216,876.11 ISK
1000 MKR
182,433,752.23 ISK
Đổi 1000 MKR sang 182,433,752.23 ISK
5000 MKR
912,168,761.13 ISK
Đổi 5000 MKR sang 912,168,761.13 ISK
10000 MKR
1,824,337,522.26 ISK
Đổi 10000 MKR sang 1,824,337,522.26 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Maker tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKR sang ISK, lên đến 10000 MKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Maker
1 ISK
0.{5}5481 MKR
Đổi 1 ISK sang 0.{5}5481 MKR
10 ISK
0.{4}5481 MKR
Đổi 10 ISK sang 0.{4}5481 MKR
50 ISK
0.0002741 MKR
Đổi 50 ISK sang 0.0002741 MKR
100 ISK
0.0005481 MKR
Đổi 100 ISK sang 0.0005481 MKR
200 ISK
0.001096 MKR
Đổi 200 ISK sang 0.001096 MKR
500 ISK
0.002741 MKR
Đổi 500 ISK sang 0.002741 MKR
1000 ISK
0.005481 MKR
Đổi 1000 ISK sang 0.005481 MKR
2000 ISK
0.01096 MKR
Đổi 2000 ISK sang 0.01096 MKR
5000 ISK
0.02741 MKR
Đổi 5000 ISK sang 0.02741 MKR
10000 ISK
0.05481 MKR
Đổi 10000 ISK sang 0.05481 MKR
50000 ISK
0.2741 MKR
Đổi 50000 ISK sang 0.2741 MKR
100000 ISK
0.5481 MKR
Đổi 100000 ISK sang 0.5481 MKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MKR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Maker đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MKR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MKR/ISK
MKR/ISK: 1 MKR = 182,433.75 ISK; 2025/12/27 14:55:04
Trong 1D vừa qua, Maker đã thay đổi -9.60% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maker(MKR) đã thay đổi -9.60% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MKR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MKR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của /ISK
Giá cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 203,219.3 ISK trong khi giá thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 180,632 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MKR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 203,300.54 ISK | 203,219.3 ISK | 238,946.06 ISK | 238,946.06 ISK |
Thấp | 180,632 ISK | 180,632 ISK | 165,740.74 ISK | 158,869.12 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.60% | -1.90% | -15.65% | -20.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MKR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MKR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Maker
Số liệu thị trường MKR sang ISK
MKR/ISK:
kr182,433.75
Khối lượng MKR 24 giờ:
kr78,114,532.77
Vốn hóa thị trường MKR:
--
Nguồn cung lưu hành MKR:
0 MKR
Tỷ giá MKR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Maker thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Maker là kr182,433.75 mỗi MKR, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MKR. Khối lượng giao dịch của Maker đã thay đổi -8.50% (kr-7,259,620.36 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MKR là kr85,374,153.14.
Thông tin thêm về Maker trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maker phổ biến nhất là MKR sang ISK, trong đó mã của Maker là MKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MKR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MKR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Maker phổ biến
MKR đến TWD
1 MKR thành NT$45,554.03 TWD
MKR đến CNY
1 MKR thành ¥10,166.7 CNY
MKR đến ISK
1 MKR thành kr182,433.75 ISK
MKR đến USD
1 MKR thành $1,451 USD
MKR đến AUD
1 MKR thành AU$2,160.1 AUD
MKR đến EUR
1 MKR thành €1,232.33 EUR
MKR đến CAD
1 MKR thành C$1,985.25 CAD
MKR đến KRW
1 MKR thành ₩2,092,815.35 KRW
MKR đến JPY
1 MKR thành ¥227,189.73 JPY
MKR đến GBP
1 MKR thành £1,074.75 GBP
MKR đến BRL
1 MKR thành R$8,044.76 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr64,131.81 ISK

FLOW đến ISK
1 FLOW thành kr13.47 ISK

KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr70.61 ISK

DASH đến ISK
1 DASH thành kr5,556.51 ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr48.26 ISK

VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.8740 ISK

ONT đến ISK
1 ONT thành kr8.87 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr18.66 ISK

TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr178.49 ISK

POND đến ISK
1 POND thành kr0.5148 ISK
Bảng chuyển đổi từ MKR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Maker đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MKR thành Króna Iceland đã thay đổi -1.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.60%, đạt mức cao nhất là 203,300.54 ISK và mức thấp nhất là 180,632 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MKR là kr216,280.22 ISK , thay đổi -15.65% so với giá hiện tại. Maker đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -9.13% so với năm trước.
-kr
18,338.15ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MKR | kr91,216.88 | kr100,904.17 | -9.60% |
1 MKR | kr182,433.75 | kr201,808.33 | -9.60% |
5 MKR | kr912,168.76 | kr1,009,041.65 | -9.60% |
10 MKR | kr1,824,337.52 | kr2,018,083.3 | -9.60% |
50 MKR | kr9,121,687.61 | kr10,090,416.52 | -9.60% |
100 MKR | kr18,243,375.22 | kr20,180,833.03 | -9.60% |
500 MKR | kr91,216,876.11 | kr100,904,165.16 | -9.60% |
1000 MKR | kr182,433,752.23 | kr201,808,330.32 | -9.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp MKR/ISK
1 Maker bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Maker (MKR) trong Króna Iceland (ISK) là kr182,433.75.
Tôi có thể mua bao nhiêu MKR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}5481 MKR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MKR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MKR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MKR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.{4}2741 MKR, trong khi 5 MKR sẽ có giá khoảng 912,168.76ISK.
Giá cao nhất của MKR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MKR tính theo ISK là kr797,005.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MKR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Maker (MKR) đã giảm 1.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Maker (MKR) đã giảm 15.65% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MKR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Maker và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MKR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MKR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MKR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MKR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Maker và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













