Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125100.77 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125100.77 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125100.77 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAT thành CZK
MAT/CZK: 1 MAT = 13.16 CZK. Giá chuyển đổi 1 Matchain (MAT) thành Koruna Czech (CZK) là 13.16 CZK hôm nay.

MAT
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAT/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Matchain (MAT) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAT hiện có giá trị là 13.16 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAT hiện có giá 13.16 CZK, nghĩa là mua 5 MAT sẽ mất 65.82 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.07596 MAT và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.3798 MAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAT sang CZK
Chuyển đổi CZK sang MAT
Matchain
Koruna Czech
1 MAT
13.16 CZK
Đổi 1 MAT sang 13.16 CZK
2 MAT
26.33 CZK
Đổi 2 MAT sang 26.33 CZK
5 MAT
65.82 CZK
Đổi 5 MAT sang 65.82 CZK
10 MAT
131.65 CZK
Đổi 10 MAT sang 131.65 CZK
20 MAT
263.3 CZK
Đổi 20 MAT sang 263.3 CZK
50 MAT
658.24 CZK
Đổi 50 MAT sang 658.24 CZK
100 MAT
1,316.49 CZK
Đổi 100 MAT sang 1,316.49 CZK
200 MAT
2,632.97 CZK
Đổi 200 MAT sang 2,632.97 CZK
500 MAT
6,582.44 CZK
Đổi 500 MAT sang 6,582.44 CZK
1000 MAT
13,164.87 CZK
Đổi 1000 MAT sang 13,164.87 CZK
5000 MAT
65,824.36 CZK
Đổi 5000 MAT sang 65,824.36 CZK
10000 MAT
131,648.72 CZK
Đổi 10000 MAT sang 131,648.72 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAT thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Matchain tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAT sang CZK, lên đến 10000 MAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Matchain
1 CZK
0.07596 MAT
Đổi 1 CZK sang 0.07596 MAT
10 CZK
0.7596 MAT
Đổi 10 CZK sang 0.7596 MAT
50 CZK
3.8 MAT
Đổi 50 CZK sang 3.8 MAT
100 CZK
7.6 MAT
Đổi 100 CZK sang 7.6 MAT
200 CZK
15.19 MAT
Đổi 200 CZK sang 15.19 MAT
500 CZK
37.98 MAT
Đổi 500 CZK sang 37.98 MAT
1000 CZK
75.96 MAT
Đổi 1000 CZK sang 75.96 MAT
2000 CZK
151.92 MAT
Đổi 2000 CZK sang 151.92 MAT
5000 CZK
379.8 MAT
Đổi 5000 CZK sang 379.8 MAT
10000 CZK
759.6 MAT
Đổi 10000 CZK sang 759.6 MAT
50000 CZK
3,797.99 MAT
Đổi 50000 CZK sang 3,797.99 MAT
100000 CZK
7,595.97 MAT
Đổi 100000 CZK sang 7,595.97 MAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành MAT toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Matchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang MAT, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAT/CZK
MAT/CZK: 1 MAT = 13.16 CZK; 2025/10/05 05:20:17
Trong 1D vừa qua, Matchain đã thay đổi -6.55% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Matchain(MAT) đã thay đổi -6.55% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành MAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MAT sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Matchain/CZK
Giá Matchain cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 15.24 CZK trong khi giá Matchain thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 12.98 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Matchain theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAT theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 14.16 CZK | 15.24 CZK | 28.66 CZK | 51.24 CZK |
Thấp | 12.98 CZK | 12.98 CZK | 12.98 CZK | 5.12 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.55% | -9.20% | -7.50% | +97.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAT (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAT bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Matchain
Số liệu thị trường MAT sang CZK
MAT/CZK:
Kč13.16
Khối lượng MAT 24 giờ:
Kč51,771,067.55
Vốn hóa thị trường MAT:
Kč118,169,053.74
Nguồn cung lưu hành MAT:
8.98M MAT
Tỷ giá MAT sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Matchain thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Matchain là Kč13.16 mỗi MAT, với tổng vốn hoá thị trường của Kč118,169,053.74 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,976,088 MAT. Khối lượng giao dịch của Matchain đã thay đổi -17.15% (Kč-10,714,379.63 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAT là Kč62,485,447.17.
Thông tin thêm về Matchain trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Matchain phổ biến nhất là MAT sang CZK, trong đó mã của Matchain là MAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAT sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAT sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Matchain phổ biến

MAT đến TWD
1 MAT thành NT$19.37 TWD

MAT đến CNY
1 MAT thành ¥4.54 CNY

MAT đến USD
1 MAT thành $0.6371 USD

MAT đến EUR
1 MAT thành €0.5428 EUR

MAT đến CAD
1 MAT thành C$0.8898 CAD
MAT đến CZK
1 MAT thành Kč13.16 CZK

MAT đến KRW
1 MAT thành ₩896.82 KRW

MAT đến JPY
1 MAT thành ¥93.94 JPY

MAT đến GBP
1 MAT thành £0.4728 GBP

MAT đến BRL
1 MAT thành R$3.4 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

FLOKI đến CZK
1 FLOKI thành Kč0.002181 CZK

LIGHT đến CZK
1 LIGHT thành Kč17.84 CZK

TUT đến CZK
1 TUT thành Kč2.19 CZK

ARIA đến CZK
1 ARIA thành Kč3.91 CZK

LAZIO đến CZK
1 LAZIO thành Kč22.55 CZK

ASP đến CZK
1 ASP thành Kč2.69 CZK

NUMI đến CZK
1 NUMI thành Kč1.69 CZK

IN đến CZK
1 IN thành Kč2.64 CZK

SANTOS đến CZK
1 SANTOS thành Kč41.35 CZK

TWT đến CZK
1 TWT thành Kč29.77 CZK
Bảng chuyển đổi từ MAT sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Matchain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAT thành Koruna Czech đã thay đổi -9.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.55%, đạt mức cao nhất là 14.16 CZK và mức thấp nhất là 12.98 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 MAT là Kč14.24 CZK , thay đổi -7.50% so với giá hiện tại. Matchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.65% so với năm trước.
+Kč
13.25CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAT | Kč6.58 | Kč7.05 | -6.55% |
1 MAT | Kč13.16 | Kč14.09 | -6.55% |
5 MAT | Kč65.82 | Kč70.46 | -6.55% |
10 MAT | Kč131.65 | Kč140.93 | -6.55% |
50 MAT | Kč658.24 | Kč704.64 | -6.55% |
100 MAT | Kč1,316.49 | Kč1,409.29 | -6.55% |
500 MAT | Kč6,582.44 | Kč7,046.43 | -6.55% |
1000 MAT | Kč13,164.87 | Kč14,092.86 | -6.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAT/CZK
1 Matchain bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Matchain (MAT) trong Koruna Czech (CZK) là Kč13.16.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAT với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07596 MAT đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAT sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAT sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAT bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.3798 MAT, trong khi 5 MAT sẽ có giá khoảng 65.82CZK.
Giá cao nhất của MAT/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAT tính theo CZK là Kč137.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAT/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Matchain tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Matchain (MAT) đã giảm 9.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Matchain (MAT) đã giảm 7.50% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAT thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Matchain và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAT/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAT/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAT/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAT/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Matchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Matchain: MAT sang Đô la Mỹ (USD), MAT sang Euro (EUR), MAT sang Bảng Anh (GBP), MAT sang Đô la Canada (CAD), MAT sang Rupee Ấn Độ (INR), MAT sang Rupee Pakistan (PKR), MAT sang Real Brazil (BRL), MAT sang ...
Giá của Matchain ở Mỹ là $0.6371 USD. Ngoài ra, giá của Matchain là €0.5428 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4728 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8898 CAD ở Canada, ₹56.54 INR ở Ấn Độ, ₨179.23 PKR ở Pakistan, R$3.4 BRL ở Brazil, ...
Cặp Matchain phổ biến nhất là MAT sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Matchain (MAT) ở Koruna Czech (CZK) là Kč13.16.
Giá của Matchain ở Mỹ là $0.6371 USD. Ngoài ra, giá của Matchain là €0.5428 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4728 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8898 CAD ở Canada, ₹56.54 INR ở Ấn Độ, ₨179.23 PKR ở Pakistan, R$3.4 BRL ở Brazil, ...
Cặp Matchain phổ biến nhất là MAT sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Matchain (MAT) ở Koruna Czech (CZK) là Kč13.16.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.