Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAT thành KES

MAT/KES: 1 MAT = 82.2 KES. Giá chuyển đổi 1 Matchain (MAT) thành Shilling Kenya (KES) là 82.2 KES hôm nay.
MAT
MAT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Matchain (MAT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAT hiện có giá trị là 82.2 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAT hiện có giá 82.2 KES, nghĩa là mua 5 MAT sẽ mất 411.01 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.01217 MAT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.06083 MAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAT sang KES

Chuyển đổi KES sang MAT

Matchain
Shilling Kenya
1 MAT
82.2  KES
Đổi 1 MAT sang 82.2 KES
2 MAT
164.4  KES
Đổi 2 MAT sang 164.4 KES
5 MAT
411.01  KES
Đổi 5 MAT sang 411.01 KES
10 MAT
822.02  KES
Đổi 10 MAT sang 822.02 KES
20 MAT
1,644.04  KES
Đổi 20 MAT sang 1,644.04 KES
50 MAT
4,110.11  KES
Đổi 50 MAT sang 4,110.11 KES
100 MAT
8,220.22  KES
Đổi 100 MAT sang 8,220.22 KES
200 MAT
16,440.43  KES
Đổi 200 MAT sang 16,440.43 KES
500 MAT
41,101.08  KES
Đổi 500 MAT sang 41,101.08 KES
1000 MAT
82,202.16  KES
Đổi 1000 MAT sang 82,202.16 KES
5000 MAT
411,010.8  KES
Đổi 5000 MAT sang 411,010.8 KES
10000 MAT
822,021.6  KES
Đổi 10000 MAT sang 822,021.6 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Matchain tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAT sang KES, lên đến 10000 MAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Matchain
1 KES
0.01217 MAT
Đổi 1 KES sang 0.01217 MAT
10 KES
0.1217 MAT
Đổi 10 KES sang 0.1217 MAT
50 KES
0.6083 MAT
Đổi 50 KES sang 0.6083 MAT
100 KES
1.22 MAT
Đổi 100 KES sang 1.22 MAT
200 KES
2.43 MAT
Đổi 200 KES sang 2.43 MAT
500 KES
6.08 MAT
Đổi 500 KES sang 6.08 MAT
1000 KES
12.17 MAT
Đổi 1000 KES sang 12.17 MAT
2000 KES
24.33 MAT
Đổi 2000 KES sang 24.33 MAT
5000 KES
60.83 MAT
Đổi 5000 KES sang 60.83 MAT
10000 KES
121.65 MAT
Đổi 10000 KES sang 121.65 MAT
50000 KES
608.26 MAT
Đổi 50000 KES sang 608.26 MAT
100000 KES
1,216.51 MAT
Đổi 100000 KES sang 1,216.51 MAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MAT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Matchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MAT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAT/KES

MAT/KES: 1 MAT = 82.2 KES; 2025/10/04 19:53:00
Trong 1D vừa qua, Matchain đã thay đổi -4.93% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Matchain(MAT) đã thay đổi -4.93% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MAT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Matchain/KES

Giá Matchain cao nhất theo KES 7 ngày qua là 95.28 KES trong khi giá Matchain thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 81.11 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Matchain theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
91.45 KES
95.28 KES
179.13 KES
320.25 KES
Thấp
81.11 KES
81.11 KES
81.11 KES
31.98 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.93%
-9.90%
-13.80%
+85.19%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Matchain

Số liệu thị trường MAT sang KES

MAT/KES:
KSh82.2
Khối lượng MAT 24 giờ:
KSh388,477,811.58
Vốn hóa thị trường MAT:
KSh737,677,666.72
Nguồn cung lưu hành MAT:
8.97M MAT

Tỷ giá MAT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Matchain thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Matchain là KSh82.2 mỗi MAT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh737,677,666.72 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,973,945 MAT. Khối lượng giao dịch của Matchain đã thay đổi +26.17% (KSh80,571,896.22 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAT là KSh307,905,915.37.

Thông tin thêm về Matchain trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Matchain phổ biến nhất là MAT sang KES, trong đó mã của Matchain là MAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Matchain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAT đến TWD
1 MAT thành NT$19.35 TWD
popular info Shilling Kenya
MAT đến KES
1 MAT thành KSh82.2 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAT đến CNY
1 MAT thành ¥4.54 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAT đến USD
1 MAT thành $0.6365 USD
popular info Euro
MAT đến EUR
1 MAT thành €0.5422 EUR
popular info Đô la Canada
MAT đến CAD
1 MAT thành C$0.8889 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAT đến KRW
1 MAT thành ₩895.89 KRW
popular info Yên Nhật
MAT đến JPY
1 MAT thành ¥93.85 JPY
popular info Bảng Anh
MAT đến GBP
1 MAT thành £0.4722 GBP
popular info Real Brazil
MAT đến BRL
1 MAT thành R$3.4 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets FLOKI
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01334 KES
other assets OKB
OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,919.02 KES
other assets Plasma
XPL đến KES
1 XPL thành KSh111.05 KES
other assets Aster
ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh269.5 KES
other assets Aleo
ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh33.37 KES
other assets Bitlight
LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh114.54 KES
other assets INFINIT
IN đến KES
1 IN thành KSh14.81 KES
other assets Doodles
DOOD đến KES
1 DOOD thành KSh0.9246 KES
other assets Tradoor
TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh379.81 KES
other assets Linea
LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.63 KES

Bảng chuyển đổi từ MAT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Matchain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAT thành Shilling Kenya đã thay đổi -9.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.93%, đạt mức cao nhất là 91.45 KES và mức thấp nhất là 81.11 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MAT là KSh95.36 KES , thay đổi -13.80% so với giá hiện tại. Matchain đã thay đổi
+KSh
82.22KES
, tương đương mức thay đổi -69.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MAT
KSh41.1KSh43.23
-4.93%
1 MAT
KSh82.2KSh86.46
-4.93%
5 MAT
KSh411.01KSh432.31
-4.93%
10 MAT
KSh822.02KSh864.62
-4.93%
50 MAT
KSh4,110.11KSh4,323.12
-4.93%
100 MAT
KSh8,220.22KSh8,646.24
-4.93%
500 MAT
KSh41,101.08KSh43,231.18
-4.93%
1000 MAT
KSh82,202.16KSh86,462.36
-4.93%

Câu Hỏi Thường Gặp MAT/KES

1 Matchain bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Matchain (MAT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh82.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01217 MAT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.06083 MAT, trong khi 5 MAT sẽ có giá khoảng 411.01KES.
Giá cao nhất của MAT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAT tính theo KES là KSh861.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Matchain tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Matchain (MAT) đã giảm 9.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Matchain (MAT) đã giảm 13.80% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Matchain và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Matchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Matchain: MAT sang Đô la Mỹ (USD), MAT sang Euro (EUR), MAT sang Bảng Anh (GBP), MAT sang Đô la Canada (CAD), MAT sang Rupee Ấn Độ (INR), MAT sang Rupee Pakistan (PKR), MAT sang Real Brazil (BRL), MAT sang ...
Giá của Matchain ở Mỹ là $0.6365 USD. Ngoài ra, giá của Matchain là €0.5422 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4722 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8889 CAD ở Canada, ₹56.48 INR ở Ấn Độ, ₨179.04 PKR ở Pakistan, R$3.4 BRL ở Brazil, ...
Cặp Matchain phổ biến nhất là MAT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Matchain (MAT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh82.2.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.