Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.01 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.01 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.01 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAT thành MKD
MAT/MKD: 1 MAT = 33.38 MKD. Giá chuyển đổi 1 Matchain (MAT) thành Denar Macedonia (MKD) là 33.38 MKD hôm nay.

MAT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Matchain (MAT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAT hiện có giá trị là 33.38 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAT hiện có giá 33.38 MKD, nghĩa là mua 5 MAT sẽ mất 166.88 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.02996 MAT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1498 MAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang MAT
Matchain
Denar Macedonia
1 MAT
33.38 MKD
Đổi 1 MAT sang 33.38 MKD
2 MAT
66.75 MKD
Đổi 2 MAT sang 66.75 MKD
5 MAT
166.88 MKD
Đổi 5 MAT sang 166.88 MKD
10 MAT
333.76 MKD
Đổi 10 MAT sang 333.76 MKD
20 MAT
667.52 MKD
Đổi 20 MAT sang 667.52 MKD
50 MAT
1,668.8 MKD
Đổi 50 MAT sang 1,668.8 MKD
100 MAT
3,337.6 MKD
Đổi 100 MAT sang 3,337.6 MKD
200 MAT
6,675.2 MKD
Đổi 200 MAT sang 6,675.2 MKD
500 MAT
16,687.99 MKD
Đổi 500 MAT sang 16,687.99 MKD
1000 MAT
33,375.98 MKD
Đổi 1000 MAT sang 33,375.98 MKD
5000 MAT
166,879.88 MKD
Đổi 5000 MAT sang 166,879.88 MKD
10000 MAT
333,759.77 MKD
Đổi 10000 MAT sang 333,759.77 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Matchain tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAT sang MKD, lên đến 10000 MAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Matchain
1 MKD
0.02996 MAT
Đổi 1 MKD sang 0.02996 MAT
10 MKD
0.2996 MAT
Đổi 10 MKD sang 0.2996 MAT
50 MKD
1.5 MAT
Đổi 50 MKD sang 1.5 MAT
100 MKD
3 MAT
Đổi 100 MKD sang 3 MAT
200 MKD
5.99 MAT
Đổi 200 MKD sang 5.99 MAT
500 MKD
14.98 MAT
Đổi 500 MKD sang 14.98 MAT
1000 MKD
29.96 MAT
Đổi 1000 MKD sang 29.96 MAT
2000 MKD
59.92 MAT
Đổi 2000 MKD sang 59.92 MAT
5000 MKD
149.81 MAT
Đổi 5000 MKD sang 149.81 MAT
10000 MKD
299.62 MAT
Đổi 10000 MKD sang 299.62 MAT
50000 MKD
1,498.08 MAT
Đổi 50000 MKD sang 1,498.08 MAT
100000 MKD
2,996.17 MAT
Đổi 100000 MKD sang 2,996.17 MAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành MAT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Matchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang MAT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAT/MKD
MAT/MKD: 1 MAT = 33.38 MKD; 2025/10/04 23:11:49
Trong 1D vừa qua, Matchain đã thay đổi -5.08% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Matchain(MAT) đã thay đổi -5.08% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành MAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MAT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Matchain/MKD
Giá Matchain cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 38.72 MKD trong khi giá Matchain thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 32.97 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Matchain theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 37.17 MKD | 38.72 MKD | 72.8 MKD | 130.16 MKD |
Thấp | 32.97 MKD | 32.97 MKD | 32.97 MKD | 13 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.08% | -7.56% | -11.70% | +96.66% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Matchain
Số liệu thị trường MAT sang MKD
MAT/MKD:
ден33.38
Khối lượng MAT 24 giờ:
ден143,059,335.67
Vốn hóa thị trường MAT:
ден299,511,028.64
Nguồn cung lưu hành MAT:
8.97M MAT
Tỷ giá MAT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Matchain thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Matchain là ден33.38 mỗi MAT, với tổng vốn hoá thị trường của ден299,511,028.64 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,973,850 MAT. Khối lượng giao dịch của Matchain đã thay đổi +6.04% (ден8,146,572.3 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAT là ден134,912,763.36.
Thông tin thêm về Matchain trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Matchain phổ biến nhất là MAT sang MKD, trong đó mã của Matchain là MAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Matchain phổ biến

MAT đến TWD
1 MAT thành NT$19.33 TWD

MAT đến CNY
1 MAT thành ¥4.53 CNY
MAT đến MKD
1 MAT thành ден33.38 MKD

MAT đến USD
1 MAT thành $0.6359 USD

MAT đến EUR
1 MAT thành €0.5417 EUR

MAT đến CAD
1 MAT thành C$0.8880 CAD

MAT đến KRW
1 MAT thành ₩895.02 KRW

MAT đến JPY
1 MAT thành ¥93.75 JPY

MAT đến GBP
1 MAT thành £0.4718 GBP

MAT đến BRL
1 MAT thành R$3.39 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.005469 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден45.22 MKD

MYX đến MKD
1 MYX thành ден313.29 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден44.82 MKD

LINEA đến MKD
1 LINEA thành ден1.48 MKD

FTN đến MKD
1 FTN thành ден101.61 MKD

IN đến MKD
1 IN thành ден6.46 MKD

OKB đến MKD
1 OKB thành ден11,750.56 MKD

ALEO đến MKD
1 ALEO thành ден14.1 MKD

MITO đến MKD
1 MITO thành ден8.8 MKD
Bảng chuyển đổi từ MAT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Matchain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAT thành Denar Macedonia đã thay đổi -7.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.08%, đạt mức cao nhất là 37.17 MKD và mức thấp nhất là 32.97 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MAT là ден37.8 MKD , thay đổi -11.70% so với giá hiện tại. Matchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.65% so với năm trước.
+ден
33.38MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAT | ден16.69 | ден17.58 | -5.08% |
1 MAT | ден33.38 | ден35.16 | -5.08% |
5 MAT | ден166.88 | ден175.81 | -5.08% |
10 MAT | ден333.76 | ден351.63 | -5.08% |
50 MAT | ден1,668.8 | ден1,758.14 | -5.08% |
100 MAT | ден3,337.6 | ден3,516.27 | -5.08% |
500 MAT | ден16,687.99 | ден17,581.37 | -5.08% |
1000 MAT | ден33,375.98 | ден35,162.74 | -5.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAT/MKD
1 Matchain bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Matchain (MAT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден33.38.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02996 MAT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.1498 MAT, trong khi 5 MAT sẽ có giá khoảng 166.88MKD.
Giá cao nhất của MAT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAT tính theo MKD là ден350.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Matchain tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Matchain (MAT) đã giảm 7.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Matchain (MAT) đã giảm 11.70% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Matchain và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Matchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Matchain: MAT sang Đô la Mỹ (USD), MAT sang Euro (EUR), MAT sang Bảng Anh (GBP), MAT sang Đô la Canada (CAD), MAT sang Rupee Ấn Độ (INR), MAT sang Rupee Pakistan (PKR), MAT sang Real Brazil (BRL), MAT sang ...
Giá của Matchain ở Mỹ là $0.6359 USD. Ngoài ra, giá của Matchain là €0.5417 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4718 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8880 CAD ở Canada, ₹56.42 INR ở Ấn Độ, ₨178.87 PKR ở Pakistan, R$3.39 BRL ở Brazil, ...
Cặp Matchain phổ biến nhất là MAT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Matchain (MAT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден33.38.
Giá của Matchain ở Mỹ là $0.6359 USD. Ngoài ra, giá của Matchain là €0.5417 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4718 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8880 CAD ở Canada, ₹56.42 INR ở Ấn Độ, ₨178.87 PKR ở Pakistan, R$3.39 BRL ở Brazil, ...
Cặp Matchain phổ biến nhất là MAT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Matchain (MAT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден33.38.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.