Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122278.04 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122278.04 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122278.04 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NAYM thành ILS
NAYM/ILS: 1 NAYM = 0.005036 ILS. Giá chuyển đổi 1 NAYM (NAYM) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.005036 ILS hôm nay.

NAYM
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAYM/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NAYM (NAYM) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAYM hiện có giá trị là 0.005036 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAYM hiện có giá 0.005036 ILS, nghĩa là mua 5 NAYM sẽ mất 0.02518 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 198.58 NAYM và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 992.91 NAYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NAYM sang ILS
Chuyển đổi ILS sang NAYM
NAYM
Shekel Israel mới
1 NAYM
0.005036 ILS
Đổi 1 NAYM sang 0.005036 ILS
2 NAYM
0.01007 ILS
Đổi 2 NAYM sang 0.01007 ILS
5 NAYM
0.02518 ILS
Đổi 5 NAYM sang 0.02518 ILS
10 NAYM
0.05036 ILS
Đổi 10 NAYM sang 0.05036 ILS
20 NAYM
0.1007 ILS
Đổi 20 NAYM sang 0.1007 ILS
50 NAYM
0.2518 ILS
Đổi 50 NAYM sang 0.2518 ILS
100 NAYM
0.5036 ILS
Đổi 100 NAYM sang 0.5036 ILS
200 NAYM
1.01 ILS
Đổi 200 NAYM sang 1.01 ILS
500 NAYM
2.52 ILS
Đổi 500 NAYM sang 2.52 ILS
1000 NAYM
5.04 ILS
Đổi 1000 NAYM sang 5.04 ILS
5000 NAYM
25.18 ILS
Đổi 5000 NAYM sang 25.18 ILS
10000 NAYM
50.36 ILS
Đổi 10000 NAYM sang 50.36 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAYM thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của NAYM tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAYM sang ILS, lên đến 10000 NAYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
NAYM
1 ILS
198.58 NAYM
Đổi 1 ILS sang 198.58 NAYM
10 ILS
1,985.81 NAYM
Đổi 10 ILS sang 1,985.81 NAYM
50 ILS
9,929.06 NAYM
Đổi 50 ILS sang 9,929.06 NAYM
100 ILS
19,858.11 NAYM
Đổi 100 ILS sang 19,858.11 NAYM
200 ILS
39,716.22 NAYM
Đổi 200 ILS sang 39,716.22 NAYM
500 ILS
99,290.55 NAYM
Đổi 500 ILS sang 99,290.55 NAYM
1000 ILS
198,581.1 NAYM
Đổi 1000 ILS sang 198,581.1 NAYM
2000 ILS
397,162.2 NAYM
Đổi 2000 ILS sang 397,162.2 NAYM
5000 ILS
992,905.51 NAYM
Đổi 5000 ILS sang 992,905.51 NAYM
10000 ILS
1,985,811.02 NAYM
Đổi 10000 ILS sang 1,985,811.02 NAYM
50000 ILS
9,929,055.08 NAYM
Đổi 50000 ILS sang 9,929,055.08 NAYM
100000 ILS
19,858,110.16 NAYM
Đổi 100000 ILS sang 19,858,110.16 NAYM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NAYM toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo NAYM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NAYM, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NAYM/ILS
NAYM/ILS: 1 NAYM = 0.005036 ILS; 2025/10/05 01:17:31
Trong 1D vừa qua, NAYM đã thay đổi +8.22% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NAYM(NAYM) đã thay đổi +8.22% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NAYM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NAYM sang ILS: Biến động và thay đổi giá của NAYM/ILS
Giá NAYM cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.006086 ILS trong khi giá NAYM thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.002880 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NAYM theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAYM theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005036 ILS | 0.006086 ILS | 0.01157 ILS | 0.02283 ILS |
Thấp | 0.004431 ILS | 0.002880 ILS | 0.001525 ILS | 0.001525 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.22% | -11.60% | +199.14% | -22.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NAYM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAYM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NAYM
Số liệu thị trường NAYM sang ILS
NAYM/ILS:
₪0.005036
Khối lượng NAYM 24 giờ:
₪8,642.39
Vốn hóa thị trường NAYM:
--
Nguồn cung lưu hành NAYM:
0 NAYM
Tỷ giá NAYM sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NAYM thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NAYM là ₪0.005036 mỗi NAYM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NAYM. Khối lượng giao dịch của NAYM đã thay đổi -44.50% (₪-6,930.55 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAYM là ₪15,572.94.
Thông tin thêm về NAYM trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NAYM phổ biến nhất là NAYM sang ILS, trong đó mã của NAYM là NAYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NAYM sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NAYM sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NAYM phổ biến

NAYM đến TWD
1 NAYM thành NT$0.04630 TWD

NAYM đến CNY
1 NAYM thành ¥0.01086 CNY

NAYM đến USD
1 NAYM thành $0.001523 USD
NAYM đến ILS
1 NAYM thành ₪0.005036 ILS

NAYM đến EUR
1 NAYM thành €0.001298 EUR

NAYM đến CAD
1 NAYM thành C$0.002128 CAD

NAYM đến KRW
1 NAYM thành ₩2.14 KRW

NAYM đến JPY
1 NAYM thành ¥0.2246 JPY

NAYM đến GBP
1 NAYM thành £0.001130 GBP

NAYM đến BRL
1 NAYM thành R$0.008130 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003342 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.82 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3424 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4064 ILS

LINEA đến ILS
1 LINEA thành ₪0.09164 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.71 ILS

SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.65 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6174 ILS

IN đến ILS
1 IN thành ₪0.3845 ILS

C đến ILS
1 C thành ₪0.5912 ILS
Bảng chuyển đổi từ NAYM sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của NAYM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAYM thành Shekel Israel mới đã thay đổi -11.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.22%, đạt mức cao nhất là 0.005036 ILS và mức thấp nhất là 0.004431 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NAYM là ₪0.001683 ILS , thay đổi +199.14% so với giá hiện tại. NAYM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.03% so với năm trước.
+₪
0.005036ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NAYM | ₪0.002518 | ₪0.002327 | +8.22% |
1 NAYM | ₪0.005036 | ₪0.004653 | +8.22% |
5 NAYM | ₪0.02518 | ₪0.02327 | +8.22% |
10 NAYM | ₪0.05036 | ₪0.04653 | +8.22% |
50 NAYM | ₪0.2518 | ₪0.2327 | +8.22% |
100 NAYM | ₪0.5036 | ₪0.4653 | +8.22% |
500 NAYM | ₪2.52 | ₪2.33 | +8.22% |
1000 NAYM | ₪5.04 | ₪4.65 | +8.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp NAYM/ILS
1 NAYM bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 NAYM (NAYM) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005036.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAYM với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 198.58 NAYM đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAYM sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAYM sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAYM bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 992.91 NAYM, trong khi 5 NAYM sẽ có giá khoảng 0.02518ILS.
Giá cao nhất của NAYM/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAYM tính theo ILS là ₪0.2187. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAYM/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NAYM tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NAYM (NAYM) đã giảm 11.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NAYM (NAYM) đã tăng 199.14% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAYM thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NAYM và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAYM/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAYM/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAYM/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAYM/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NAYM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NAYM: NAYM sang Đô la Mỹ (USD), NAYM sang Euro (EUR), NAYM sang Bảng Anh (GBP), NAYM sang Đô la Canada (CAD), NAYM sang Rupee Ấn Độ (INR), NAYM sang Rupee Pakistan (PKR), NAYM sang Real Brazil (BRL), NAYM sang ...
Giá của NAYM ở Mỹ là $0.001523 USD. Ngoài ra, giá của NAYM là €0.001298 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002128 CAD ở Canada, ₹0.1352 INR ở Ấn Độ, ₨0.4285 PKR ở Pakistan, R$0.008130 BRL ở Brazil, ...
Cặp NAYM phổ biến nhất là NAYM sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 NAYM (NAYM) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005036.
Giá của NAYM ở Mỹ là $0.001523 USD. Ngoài ra, giá của NAYM là €0.001298 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002128 CAD ở Canada, ₹0.1352 INR ở Ấn Độ, ₨0.4285 PKR ở Pakistan, R$0.008130 BRL ở Brazil, ...
Cặp NAYM phổ biến nhất là NAYM sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 NAYM (NAYM) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005036.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.