Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122271.64 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122271.64 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122271.64 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NAYM thành JOD
NAYM/JOD: 1 NAYM = 0.001080 JOD. Giá chuyển đổi 1 NAYM (NAYM) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.001080 JOD hôm nay.

NAYM
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAYM/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NAYM (NAYM) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAYM hiện có giá trị là 0.001080 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAYM hiện có giá 0.001080 JOD, nghĩa là mua 5 NAYM sẽ mất 0.005400 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 925.85 NAYM và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 4,629.26 NAYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NAYM sang JOD
Chuyển đổi JOD sang NAYM
NAYM
Dinar Jordan
1 NAYM
0.001080 JOD
Đổi 1 NAYM sang 0.001080 JOD
2 NAYM
0.002160 JOD
Đổi 2 NAYM sang 0.002160 JOD
5 NAYM
0.005400 JOD
Đổi 5 NAYM sang 0.005400 JOD
10 NAYM
0.01080 JOD
Đổi 10 NAYM sang 0.01080 JOD
20 NAYM
0.02160 JOD
Đổi 20 NAYM sang 0.02160 JOD
50 NAYM
0.05400 JOD
Đổi 50 NAYM sang 0.05400 JOD
100 NAYM
0.1080 JOD
Đổi 100 NAYM sang 0.1080 JOD
200 NAYM
0.2160 JOD
Đổi 200 NAYM sang 0.2160 JOD
500 NAYM
0.5400 JOD
Đổi 500 NAYM sang 0.5400 JOD
1000 NAYM
1.08 JOD
Đổi 1000 NAYM sang 1.08 JOD
5000 NAYM
5.4 JOD
Đổi 5000 NAYM sang 5.4 JOD
10000 NAYM
10.8 JOD
Đổi 10000 NAYM sang 10.8 JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAYM thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của NAYM tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAYM sang JOD, lên đến 10000 NAYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
NAYM
1 JOD
925.85 NAYM
Đổi 1 JOD sang 925.85 NAYM
10 JOD
9,258.53 NAYM
Đổi 10 JOD sang 9,258.53 NAYM
50 JOD
46,292.64 NAYM
Đổi 50 JOD sang 46,292.64 NAYM
100 JOD
92,585.29 NAYM
Đổi 100 JOD sang 92,585.29 NAYM
200 JOD
185,170.58 NAYM
Đổi 200 JOD sang 185,170.58 NAYM
500 JOD
462,926.44 NAYM
Đổi 500 JOD sang 462,926.44 NAYM
1000 JOD
925,852.88 NAYM
Đổi 1000 JOD sang 925,852.88 NAYM
2000 JOD
1,851,705.75 NAYM
Đổi 2000 JOD sang 1,851,705.75 NAYM
5000 JOD
4,629,264.38 NAYM
Đổi 5000 JOD sang 4,629,264.38 NAYM
10000 JOD
9,258,528.76 NAYM
Đổi 10000 JOD sang 9,258,528.76 NAYM
50000 JOD
46,292,643.82 NAYM
Đổi 50000 JOD sang 46,292,643.82 NAYM
100000 JOD
92,585,287.65 NAYM
Đổi 100000 JOD sang 92,585,287.65 NAYM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành NAYM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo NAYM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang NAYM, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NAYM/JOD
NAYM/JOD: 1 NAYM = 0.001080 JOD; 2025/10/05 01:17:35
Trong 1D vừa qua, NAYM đã thay đổi +8.22% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NAYM(NAYM) đã thay đổi +8.22% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành NAYM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NAYM sang JOD: Biến động và thay đổi giá của NAYM/JOD
Giá NAYM cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.001305 JOD trong khi giá NAYM thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.0006176 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NAYM theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAYM theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001080 JOD | 0.001305 JOD | 0.002482 JOD | 0.004897 JOD |
Thấp | 0.0009505 JOD | 0.0006176 JOD | 0.0003272 JOD | 0.0003272 JOD |
Bình thường | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.22% | -11.60% | +199.14% | -22.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NAYM (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAYM bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NAYM
Số liệu thị trường NAYM sang JOD
NAYM/JOD:
د.ا0.001080
Khối lượng NAYM 24 giờ:
د.ا1,853.66
Vốn hóa thị trường NAYM:
--
Nguồn cung lưu hành NAYM:
0 NAYM
Tỷ giá NAYM sang JOD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NAYM thành Dinar Jordan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NAYM là د.ا0.001080 mỗi NAYM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا0 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NAYM. Khối lượng giao dịch của NAYM đã thay đổi -44.50% (د.ا-1,486.50 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAYM là د.ا3,340.16.
Thông tin thêm về NAYM trên Bitget
Thông tin Dinar Jordan
Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NAYM phổ biến nhất là NAYM sang JOD, trong đó mã của NAYM là NAYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NAYM sang JOD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NAYM sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NAYM phổ biến

NAYM đến TWD
1 NAYM thành NT$0.04630 TWD

NAYM đến CNY
1 NAYM thành ¥0.01086 CNY

NAYM đến USD
1 NAYM thành $0.001523 USD
NAYM đến JOD
1 NAYM thành د.ا0.001080 JOD

NAYM đến EUR
1 NAYM thành €0.001298 EUR

NAYM đến CAD
1 NAYM thành C$0.002128 CAD

NAYM đến KRW
1 NAYM thành ₩2.14 KRW

NAYM đến JPY
1 NAYM thành ¥0.2246 JPY

NAYM đến GBP
1 NAYM thành £0.001130 GBP

NAYM đến BRL
1 NAYM thành R$0.008130 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JOD

FLOKI đến JOD
1 FLOKI thành د.ا0.{4}7168 JOD

LIGHT đến JOD
1 LIGHT thành د.ا0.6044 JOD

TUT đến JOD
1 TUT thành د.ا0.07343 JOD

ASP đến JOD
1 ASP thành د.ا0.08717 JOD

LINEA đến JOD
1 LINEA thành د.ا0.01965 JOD

LAZIO đến JOD
1 LAZIO thành د.ا0.7953 JOD

SANTOS đến JOD
1 SANTOS thành د.ا1.43 JOD

ARIA đến JOD
1 ARIA thành د.ا0.1324 JOD

IN đến JOD
1 IN thành د.ا0.08246 JOD

C đến JOD
1 C thành د.ا0.1268 JOD
Bảng chuyển đổi từ NAYM sang JOD
Tỷ giá hoán đổi của NAYM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAYM thành Dinar Jordan đã thay đổi -11.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.22%, đạt mức cao nhất là 0.001080 JOD và mức thấp nhất là 0.0009505 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 NAYM là د.ا0.0003610 JOD , thay đổi +199.14% so với giá hiện tại. NAYM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.03% so với năm trước.
+د.ا
0.001080JOD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NAYM | د.ا0.0005400 | د.ا0.0004990 | +8.22% |
1 NAYM | د.ا0.001080 | د.ا0.0009981 | +8.22% |
5 NAYM | د.ا0.005400 | د.ا0.004990 | +8.22% |
10 NAYM | د.ا0.01080 | د.ا0.009981 | +8.22% |
50 NAYM | د.ا0.05400 | د.ا0.04990 | +8.22% |
100 NAYM | د.ا0.1080 | د.ا0.09981 | +8.22% |
500 NAYM | د.ا0.5400 | د.ا0.4990 | +8.22% |
1000 NAYM | د.ا1.08 | د.ا0.9981 | +8.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp NAYM/JOD
1 NAYM bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 NAYM (NAYM) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.001080.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAYM với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 925.85 NAYM đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAYM sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAYM sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAYM bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 4,629.26 NAYM, trong khi 5 NAYM sẽ có giá khoảng 0.005400JOD.
Giá cao nhất của NAYM/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAYM tính theo JOD là د.ا0.04691. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAYM/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NAYM tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NAYM (NAYM) đã giảm 11.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NAYM (NAYM) đã tăng 199.14% so với Dinar Jordan (JOD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAYM thành JOD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NAYM và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAYM/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAYM/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAYM/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAYM/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NAYM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NAYM: NAYM sang Đô la Mỹ (USD), NAYM sang Euro (EUR), NAYM sang Bảng Anh (GBP), NAYM sang Đô la Canada (CAD), NAYM sang Rupee Ấn Độ (INR), NAYM sang Rupee Pakistan (PKR), NAYM sang Real Brazil (BRL), NAYM sang ...
Giá của NAYM ở Mỹ là $0.001523 USD. Ngoài ra, giá của NAYM là €0.001298 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002128 CAD ở Canada, ₹0.1352 INR ở Ấn Độ, ₨0.4285 PKR ở Pakistan, R$0.008130 BRL ở Brazil, ...
Cặp NAYM phổ biến nhất là NAYM sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 NAYM (NAYM) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.001080.
Giá của NAYM ở Mỹ là $0.001523 USD. Ngoài ra, giá của NAYM là €0.001298 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002128 CAD ở Canada, ₹0.1352 INR ở Ấn Độ, ₨0.4285 PKR ở Pakistan, R$0.008130 BRL ở Brazil, ...
Cặp NAYM phổ biến nhất là NAYM sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 NAYM (NAYM) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.001080.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.