Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122191.33 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122191.33 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122191.33 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NPC thành CZK
NPC/CZK: 1 NPC = 0.4046 CZK. Giá chuyển đổi 1 Non-Playable Coin (NPC) thành Koruna Czech (CZK) là 0.4046 CZK hôm nay.

NPC
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NPC/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NPC hiện có giá trị là 0.4046 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NPC hiện có giá 0.4046 CZK, nghĩa là mua 5 NPC sẽ mất 2.02 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 2.47 NPC và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 12.36 NPC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NPC sang CZK
Chuyển đổi CZK sang NPC
Non-Playable Coin
Koruna Czech
1 NPC
0.4046 CZK
Đổi 1 NPC sang 0.4046 CZK
2 NPC
0.8092 CZK
Đổi 2 NPC sang 0.8092 CZK
5 NPC
2.02 CZK
Đổi 5 NPC sang 2.02 CZK
10 NPC
4.05 CZK
Đổi 10 NPC sang 4.05 CZK
20 NPC
8.09 CZK
Đổi 20 NPC sang 8.09 CZK
50 NPC
20.23 CZK
Đổi 50 NPC sang 20.23 CZK
100 NPC
40.46 CZK
Đổi 100 NPC sang 40.46 CZK
200 NPC
80.92 CZK
Đổi 200 NPC sang 80.92 CZK
500 NPC
202.3 CZK
Đổi 500 NPC sang 202.3 CZK
1000 NPC
404.61 CZK
Đổi 1000 NPC sang 404.61 CZK
5000 NPC
2,023.05 CZK
Đổi 5000 NPC sang 2,023.05 CZK
10000 NPC
4,046.1 CZK
Đổi 10000 NPC sang 4,046.1 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPC thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Non-Playable Coin tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPC sang CZK, lên đến 10000 NPC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Non-Playable Coin
1 CZK
2.47 NPC
Đổi 1 CZK sang 2.47 NPC
10 CZK
24.72 NPC
Đổi 10 CZK sang 24.72 NPC
50 CZK
123.58 NPC
Đổi 50 CZK sang 123.58 NPC
100 CZK
247.15 NPC
Đổi 100 CZK sang 247.15 NPC
200 CZK
494.3 NPC
Đổi 200 CZK sang 494.3 NPC
500 CZK
1,235.76 NPC
Đổi 500 CZK sang 1,235.76 NPC
1000 CZK
2,471.52 NPC
Đổi 1000 CZK sang 2,471.52 NPC
2000 CZK
4,943.03 NPC
Đổi 2000 CZK sang 4,943.03 NPC
5000 CZK
12,357.59 NPC
Đổi 5000 CZK sang 12,357.59 NPC
10000 CZK
24,715.17 NPC
Đổi 10000 CZK sang 24,715.17 NPC
50000 CZK
123,575.85 NPC
Đổi 50000 CZK sang 123,575.85 NPC
100000 CZK
247,151.7 NPC
Đổi 100000 CZK sang 247,151.7 NPC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành NPC toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Non-Playable Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang NPC, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NPC/CZK
NPC/CZK: 1 NPC = 0.4046 CZK; 2025/10/04 21:18:42
Trong 1D vừa qua, Non-Playable Coin đã thay đổi -7.94% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Non-Playable Coin(NPC) đã thay đổi -7.94% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành NPC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NPC sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Non-Playable Coin/CZK
Giá Non-Playable Coin cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.4566 CZK trong khi giá Non-Playable Coin thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.3199 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Non-Playable Coin theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NPC theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4414 CZK | 0.4566 CZK | 0.5318 CZK | 0.6754 CZK |
Thấp | 0.3960 CZK | 0.3199 CZK | 0.3192 CZK | 0.2980 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.94% | +25.18% | +2.69% | +26.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NPC (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NPC bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NPC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Non-Playable Coin
Số liệu thị trường NPC sang CZK
NPC/CZK:
Kč0.4046
Khối lượng NPC 24 giờ:
Kč110,580,025.18
Vốn hóa thị trường NPC:
Kč3,043,776,531.71
Nguồn cung lưu hành NPC:
7.52B NPC
Tỷ giá NPC sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Non-Playable Coin thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Non-Playable Coin là Kč0.4046 mỗi NPC, với tổng vốn hoá thị trường của Kč3,043,776,531.71 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,522,745,300 NPC. Khối lượng giao dịch của Non-Playable Coin đã thay đổi -46.78% (Kč-97,209,984.77 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NPC là Kč207,790,009.95.
Thông tin thêm về Non-Playable Coin trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Non-Playable Coin phổ biến nhất là NPC sang CZK, trong đó mã của Non-Playable Coin là NPC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NPC sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NPC sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Non-Playable Coin phổ biến

NPC đến TWD
1 NPC thành NT$0.5952 TWD

NPC đến CNY
1 NPC thành ¥0.1396 CNY

NPC đến USD
1 NPC thành $0.01958 USD

NPC đến EUR
1 NPC thành €0.01668 EUR

NPC đến CAD
1 NPC thành C$0.02735 CAD
NPC đến CZK
1 NPC thành Kč0.4046 CZK

NPC đến KRW
1 NPC thành ₩27.56 KRW

NPC đến JPY
1 NPC thành ¥2.89 JPY

NPC đến GBP
1 NPC thành £0.01453 GBP

NPC đến BRL
1 NPC thành R$0.1045 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

FLOKI đến CZK
1 FLOKI thành Kč0.002136 CZK

OKB đến CZK
1 OKB thành Kč4,616.61 CZK

XPL đến CZK
1 XPL thành Kč17.75 CZK

ASTER đến CZK
1 ASTER thành Kč44.12 CZK

LIGHT đến CZK
1 LIGHT thành Kč18.18 CZK

ALEO đến CZK
1 ALEO thành Kč5.34 CZK

IN đến CZK
1 IN thành Kč2.49 CZK

LINEA đến CZK
1 LINEA thành Kč0.5822 CZK

TRADOOR đến CZK
1 TRADOOR thành Kč61.36 CZK

MITO đến CZK
1 MITO thành Kč3.5 CZK
Bảng chuyển đổi từ NPC sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Non-Playable Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NPC thành Koruna Czech đã thay đổi +25.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.94%, đạt mức cao nhất là 0.4414 CZK và mức thấp nhất là 0.3960 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 NPC là Kč0.3940 CZK , thay đổi +2.69% so với giá hiện tại. Non-Playable Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -31.07% so với năm trước.
-Kč
0.1826CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NPC | Kč0.2023 | Kč0.2198 | -7.94% |
1 NPC | Kč0.4046 | Kč0.4395 | -7.94% |
5 NPC | Kč2.02 | Kč2.2 | -7.94% |
10 NPC | Kč4.05 | Kč4.4 | -7.94% |
50 NPC | Kč20.23 | Kč21.98 | -7.94% |
100 NPC | Kč40.46 | Kč43.95 | -7.94% |
500 NPC | Kč202.3 | Kč219.75 | -7.94% |
1000 NPC | Kč404.61 | Kč439.51 | -7.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp NPC/CZK
1 Non-Playable Coin bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Non-Playable Coin (NPC) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.4046.
Tôi có thể mua bao nhiêu NPC với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.47 NPC đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NPC sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NPC sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NPC bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 12.36 NPC, trong khi 5 NPC sẽ có giá khoảng 2.02CZK.
Giá cao nhất của NPC/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NPC tính theo CZK là Kč1.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NPC/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Non-Playable Coin tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) đã tăng 25.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) đã tăng 2.69% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NPC thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Non-Playable Coin và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NPC/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NPC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NPC/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NPC/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NPC/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Non-Playable Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Non-Playable Coin: NPC sang Đô la Mỹ (USD), NPC sang Euro (EUR), NPC sang Bảng Anh (GBP), NPC sang Đô la Canada (CAD), NPC sang Rupee Ấn Độ (INR), NPC sang Rupee Pakistan (PKR), NPC sang Real Brazil (BRL), NPC sang ...
Giá của Non-Playable Coin ở Mỹ là $0.01958 USD. Ngoài ra, giá của Non-Playable Coin là €0.01668 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01453 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02735 CAD ở Canada, ₹1.74 INR ở Ấn Độ, ₨5.51 PKR ở Pakistan, R$0.1045 BRL ở Brazil, ...
Cặp Non-Playable Coin phổ biến nhất là NPC sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Non-Playable Coin (NPC) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.4046.
Giá của Non-Playable Coin ở Mỹ là $0.01958 USD. Ngoài ra, giá của Non-Playable Coin là €0.01668 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01453 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02735 CAD ở Canada, ₹1.74 INR ở Ấn Độ, ₨5.51 PKR ở Pakistan, R$0.1045 BRL ở Brazil, ...
Cặp Non-Playable Coin phổ biến nhất là NPC sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Non-Playable Coin (NPC) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.4046.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.