Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NPC thành MMK

NPC/MMK: 1 NPC = 41.94 MMK. Giá chuyển đổi 1 Non-Playable Coin (NPC) thành Kyat Myanmar (MMK) là 41.94 MMK hôm nay.
NPC
NPC
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NPC/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NPC hiện có giá trị là 41.94 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NPC hiện có giá 41.94 MMK, nghĩa là mua 5 NPC sẽ mất 209.7 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02384 NPC và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1192 NPC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NPC sang MMK

Chuyển đổi MMK sang NPC

Non-Playable Coin
Kyat Myanmar
1 NPC
41.94  MMK
Đổi 1 NPC sang 41.94 MMK
2 NPC
83.88  MMK
Đổi 2 NPC sang 83.88 MMK
5 NPC
209.7  MMK
Đổi 5 NPC sang 209.7 MMK
10 NPC
419.4  MMK
Đổi 10 NPC sang 419.4 MMK
20 NPC
838.8  MMK
Đổi 20 NPC sang 838.8 MMK
50 NPC
2,097  MMK
Đổi 50 NPC sang 2,097 MMK
100 NPC
4,194.01  MMK
Đổi 100 NPC sang 4,194.01 MMK
200 NPC
8,388.02  MMK
Đổi 200 NPC sang 8,388.02 MMK
500 NPC
20,970.04  MMK
Đổi 500 NPC sang 20,970.04 MMK
1000 NPC
41,940.08  MMK
Đổi 1000 NPC sang 41,940.08 MMK
5000 NPC
209,700.39  MMK
Đổi 5000 NPC sang 209,700.39 MMK
10000 NPC
419,400.78  MMK
Đổi 10000 NPC sang 419,400.78 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPC thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Non-Playable Coin tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPC sang MMK, lên đến 10000 NPC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Non-Playable Coin
1 MMK
0.02384 NPC
Đổi 1 MMK sang 0.02384 NPC
10 MMK
0.2384 NPC
Đổi 10 MMK sang 0.2384 NPC
50 MMK
1.19 NPC
Đổi 50 MMK sang 1.19 NPC
100 MMK
2.38 NPC
Đổi 100 MMK sang 2.38 NPC
200 MMK
4.77 NPC
Đổi 200 MMK sang 4.77 NPC
500 MMK
11.92 NPC
Đổi 500 MMK sang 11.92 NPC
1000 MMK
23.84 NPC
Đổi 1000 MMK sang 23.84 NPC
2000 MMK
47.69 NPC
Đổi 2000 MMK sang 47.69 NPC
5000 MMK
119.22 NPC
Đổi 5000 MMK sang 119.22 NPC
10000 MMK
238.44 NPC
Đổi 10000 MMK sang 238.44 NPC
50000 MMK
1,192.18 NPC
Đổi 50000 MMK sang 1,192.18 NPC
100000 MMK
2,384.35 NPC
Đổi 100000 MMK sang 2,384.35 NPC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành NPC toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Non-Playable Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang NPC, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NPC/MMK

NPC/MMK: 1 NPC = 41.94 MMK; 2025/10/05 02:41:21
Trong 1D vừa qua, Non-Playable Coin đã thay đổi -3.81% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Non-Playable Coin(NPC) đã thay đổi -3.81% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành NPC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NPC sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Non-Playable Coin/MMK

Giá Non-Playable Coin cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 46.43 MMK trong khi giá Non-Playable Coin thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 33.95 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Non-Playable Coin theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NPC theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
44.12 MMK
46.43 MMK
54.08 MMK
68.69 MMK
Thấp
40.27 MMK
33.95 MMK
32.47 MMK
30.31 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.81%
+27.64%
+3.39%
+28.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NPC (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NPC bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NPC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Non-Playable Coin

Số liệu thị trường NPC sang MMK

NPC/MMK:
Ks41.94
Khối lượng NPC 24 giờ:
Ks10,468,086,038.37
Vốn hóa thị trường NPC:
Ks315,504,538,799.48
Nguồn cung lưu hành NPC:
7.52B NPC

Tỷ giá NPC sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Non-Playable Coin thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Non-Playable Coin là Ks41.94 mỗi NPC, với tổng vốn hoá thị trường của Ks315,504,538,799.48 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,522,745,300 NPC. Khối lượng giao dịch của Non-Playable Coin đã thay đổi -45.79% (Ks-8,842,056,200.97 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NPC là Ks19,310,142,239.34.

Thông tin thêm về Non-Playable Coin trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Non-Playable Coin phổ biến nhất là NPC sang MMK, trong đó mã của Non-Playable Coin là NPC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NPC sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NPC sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Non-Playable Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NPC đến TWD
1 NPC thành NT$0.6066 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NPC đến CNY
1 NPC thành ¥0.1423 CNY
popular info Đô la Mỹ
NPC đến USD
1 NPC thành $0.01996 USD
popular info Euro
NPC đến EUR
1 NPC thành €0.01700 EUR
popular info Đô la Canada
NPC đến CAD
1 NPC thành C$0.02787 CAD
popular info Kyat Myanmar
NPC đến MMK
1 NPC thành Ks41.94 MMK
popular info Won Hàn Quốc
NPC đến KRW
1 NPC thành ₩28.09 KRW
popular info Yên Nhật
NPC đến JPY
1 NPC thành ¥2.94 JPY
popular info Bảng Anh
NPC đến GBP
1 NPC thành £0.01481 GBP
popular info Real Brazil
NPC đến BRL
1 NPC thành R$0.1065 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Tutorial
TUT đến MMK
1 TUT thành Ks221.31 MMK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến MMK
1 GST thành Ks10.98 MMK
other assets Reactive Network
REACT đến MMK
1 REACT thành Ks201.59 MMK
other assets Retard Finder Coin
RFC đến MMK
1 RFC thành Ks58.83 MMK
other assets Horizen
ZEN đến MMK
1 ZEN thành Ks20,906.24 MMK
other assets Jager Hunter
JAGER đến MMK
1 JAGER thành Ks0.{5}2102 MMK
other assets Aspecta
ASP đến MMK
1 ASP thành Ks261.99 MMK
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến MMK
1 SANTOS thành Ks4,240.99 MMK
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến MMK
1 LAZIO thành Ks2,362.52 MMK
other assets Port3 Network
PORT3 đến MMK
1 PORT3 thành Ks128.77 MMK

Bảng chuyển đổi từ NPC sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Non-Playable Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NPC thành Kyat Myanmar đã thay đổi +27.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.81%, đạt mức cao nhất là 44.12 MMK và mức thấp nhất là 40.27 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 NPC là Ks40.57 MMK , thay đổi +3.39% so với giá hiện tại. Non-Playable Coin đã thay đổi
-Ks
16.9MMK
, tương đương mức thay đổi -28.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:41 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NPC
Ks20.97Ks21.8
-3.81%
1 NPC
Ks41.94Ks43.61
-3.81%
5 NPC
Ks209.7Ks218.04
-3.81%
10 NPC
Ks419.4Ks436.07
-3.81%
50 NPC
Ks2,097Ks2,180.35
-3.81%
100 NPC
Ks4,194.01Ks4,360.7
-3.81%
500 NPC
Ks20,970.04Ks21,803.52
-3.81%
1000 NPC
Ks41,940.08Ks43,607.04
-3.81%

Câu Hỏi Thường Gặp NPC/MMK

1 Non-Playable Coin bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Non-Playable Coin (NPC) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks41.94.
Tôi có thể mua bao nhiêu NPC với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02384 NPC đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NPC sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NPC sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NPC bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.1192 NPC, trong khi 5 NPC sẽ có giá khoảng 209.7MMK.
Giá cao nhất của NPC/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NPC tính theo MMK là Ks140.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NPC/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Non-Playable Coin tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) đã tăng 27.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) đã tăng 3.39% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NPC thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Non-Playable Coin và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NPC/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NPC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NPC/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NPC/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NPC/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Non-Playable Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Non-Playable Coin: NPC sang Đô la Mỹ (USD), NPC sang Euro (EUR), NPC sang Bảng Anh (GBP), NPC sang Đô la Canada (CAD), NPC sang Rupee Ấn Độ (INR), NPC sang Rupee Pakistan (PKR), NPC sang Real Brazil (BRL), NPC sang ...
Giá của Non-Playable Coin ở Mỹ là $0.01996 USD. Ngoài ra, giá của Non-Playable Coin là €0.01700 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01481 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02787 CAD ở Canada, ₹1.77 INR ở Ấn Độ, ₨5.61 PKR ở Pakistan, R$0.1065 BRL ở Brazil, ...
Cặp Non-Playable Coin phổ biến nhất là NPC sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Non-Playable Coin (NPC) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks41.94.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.