Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NPC thành QAR

NPC/QAR: 1 NPC = 0.05168 QAR. Giá chuyển đổi 1 Non-Playable Coin (NPC) thành Rial Qatar (QAR) là 0.05168 QAR hôm nay.
NPC
NPC
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NPC/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NPC hiện có giá trị là 0.05 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NPC hiện có giá 0.05 QAR, nghĩa là mua 5 NPC sẽ mất 0.26 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 19.35 NPC và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 96.74 NPC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NPC sang QAR

Chuyển đổi QAR sang NPC

Non-Playable Coin
Rial Qatar
1000 NPC
51.68  QAR
5000 NPC
258.42  QAR
10000 NPC
516.85  QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPC thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Non-Playable Coin tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPC sang QAR, lên đến 10000 NPC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Non-Playable Coin
1000 QAR
19,348.09 NPC
2000 QAR
38,696.19 NPC
5000 QAR
96,740.47 NPC
10000 QAR
193,480.94 NPC
50000 QAR
967,404.71 NPC
100000 QAR
1,934,809.42 NPC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành NPC toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Non-Playable Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang NPC, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NPC/QAR

NPC/QAR: 1 NPC = 0.05168 QAR; 2025/06/12 10:52:12
Trong 1D vừa qua, Non-Playable Coin đã thay đổi -4.27% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Non-Playable Coin(NPC) đã thay đổi -4.27% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành NPC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NPC sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Non-Playable Coin/QAR

Giá Non-Playable Coin cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.05895 QAR trong khi giá Non-Playable Coin thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.04231 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Non-Playable Coin theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NPC theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05895 QAR
0.05895 QAR
0.07054 QAR
0.07107 QAR
Thấp
0.05155 QAR
0.04231 QAR
0.04231 QAR
0.02920 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.27%
+7.42%
-20.91%
+96.69%

Thông tin Non-Playable Coin

Số liệu thị trường NPC sang QAR

NPC/QAR:
ر.ق0.05168
Khối lượng NPC 24 giờ:
ر.ق15,908,241.73
Vốn hóa thị trường NPC:
ر.ق383,630,424.74
Nguồn cung lưu hành NPC:
7.42B NPC

Tỷ giá NPC sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Non-Playable Coin thành Rial Qatar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Non-Playable Coin là ر.ق0.05168 mỗi NPC, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق383,630,424.74 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,422,518,000 NPC. Khối lượng giao dịch của Non-Playable Coin đã thay đổi +23.91% (ر.ق3,069,924.17 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NPC là ر.ق12,838,317.56.

Thông tin thêm về Non-Playable Coin trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Non-Playable Coin phổ biến nhất là NPC sang QAR, trong đó mã của Non-Playable Coin là NPC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93251.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79345.25 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147034.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596004.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9216996.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NPC sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NPC sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NPC (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NPC bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NPC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Non-Playable Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NPC đến TWD
1 NPC thành NT$0.4173 TWD
popular info Rial Qatar
NPC đến QAR
1 NPC thành ر.ق0.05168 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NPC đến CNY
1 NPC thành ¥0.1020 CNY
popular info Đô la Mỹ
NPC đến USD
1 NPC thành $0.01420 USD
popular info Euro
NPC đến EUR
1 NPC thành €0.01230 EUR
popular info Đô la Canada
NPC đến CAD
1 NPC thành C$0.01939 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NPC đến KRW
1 NPC thành ₩19.24 KRW
popular info Yên Nhật
NPC đến JPY
1 NPC thành ¥2.04 JPY
popular info Bảng Anh
NPC đến GBP
1 NPC thành £0.01047 GBP
popular info Real Brazil
NPC đến BRL
1 NPC thành R$0.07861 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets NEXPACE
NXPC đến QAR
1 NXPC thành ر.ق4.91 QAR
other assets PAAL AI
PAAL đến QAR
1 PAAL thành ر.ق0.4510 QAR
other assets TRON
TRX đến QAR
1 TRX thành ر.ق0.9985 QAR
other assets Mask Network
MASK đến QAR
1 MASK thành ر.ق5.68 QAR
other assets XRP
XRP đến QAR
1 XRP thành ر.ق8.15 QAR
other assets Aergo
AERGO đến QAR
1 AERGO thành ر.ق0.4462 QAR
other assets StormX
STMX đến QAR
1 STMX thành ر.ق0.005301 QAR
other assets AB
AB đến QAR
1 AB thành ر.ق0.04236 QAR
other assets Bubblemaps
BMT đến QAR
1 BMT thành ر.ق0.3806 QAR
other assets Orbs
ORBS đến QAR
1 ORBS thành ر.ق0.07478 QAR

Bảng chuyển đổi từ NPC sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Non-Playable Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NPC thành Rial Qatar đã thay đổi +7.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.27%, đạt mức cao nhất là 0.05895 QAR và mức thấp nhất là 0.05155 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 NPC là ر.ق0.06532 QAR , thay đổi -20.91% so với giá hiện tại. Non-Playable Coin đã thay đổi
-ر.ق
0.04954QAR
, tương đương mức thay đổi -49.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:52 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NPC
ر.ق0.02584ر.ق0.02699
-4.27%
1 NPC
ر.ق0.05168ر.ق0.05398
-4.27%
5 NPC
ر.ق0.2584ر.ق0.2699
-4.27%
10 NPC
ر.ق0.5168ر.ق0.5398
-4.27%
50 NPC
ر.ق2.58ر.ق2.7
-4.27%
100 NPC
ر.ق5.17ر.ق5.4
-4.27%
500 NPC
ر.ق25.84ر.ق26.99
-4.27%
1000 NPC
ر.ق51.68ر.ق53.98
-4.27%

Câu Hỏi Thường Gặp NPC/QAR

1 Non-Playable Coin bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Non-Playable Coin (NPC) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.05168.
Tôi có thể mua bao nhiêu NPC với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.35 NPC đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NPC sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NPC sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NPC bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 96.74 NPC, trong khi 5 NPC sẽ có giá khoảng 0.2584QAR.
Giá cao nhất của NPC/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NPC tính theo QAR là ر.ق0.2433. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NPC/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Non-Playable Coin tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) đã tăng 7.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) đã giảm 20.91% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NPC thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Non-Playable Coin và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NPC/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NPC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NPC/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NPC/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NPC/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Non-Playable Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.