Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123267.37 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123267.37 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123267.37 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMIRA thành GTQ
OMIRA/GTQ: 1 OMIRA = 0.005954 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Omira (OMIRA) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.005954 GTQ hôm nay.

OMIRA
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMIRA/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omira (OMIRA) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMIRA hiện có giá trị là 0.005954 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMIRA hiện có giá 0.005954 GTQ, nghĩa là mua 5 OMIRA sẽ mất 0.02977 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 167.95 OMIRA và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 839.77 OMIRA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMIRA sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang OMIRA
Omira
Quetzal Guatemala
1 OMIRA
0.005954 GTQ
Đổi 1 OMIRA sang 0.005954 GTQ
2 OMIRA
0.01191 GTQ
Đổi 2 OMIRA sang 0.01191 GTQ
5 OMIRA
0.02977 GTQ
Đổi 5 OMIRA sang 0.02977 GTQ
10 OMIRA
0.05954 GTQ
Đổi 10 OMIRA sang 0.05954 GTQ
20 OMIRA
0.1191 GTQ
Đổi 20 OMIRA sang 0.1191 GTQ
50 OMIRA
0.2977 GTQ
Đổi 50 OMIRA sang 0.2977 GTQ
100 OMIRA
0.5954 GTQ
Đổi 100 OMIRA sang 0.5954 GTQ
200 OMIRA
1.19 GTQ
Đổi 200 OMIRA sang 1.19 GTQ
500 OMIRA
2.98 GTQ
Đổi 500 OMIRA sang 2.98 GTQ
1000 OMIRA
5.95 GTQ
Đổi 1000 OMIRA sang 5.95 GTQ
5000 OMIRA
29.77 GTQ
Đổi 5000 OMIRA sang 29.77 GTQ
10000 OMIRA
59.54 GTQ
Đổi 10000 OMIRA sang 59.54 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMIRA thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Omira tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMIRA sang GTQ, lên đến 10000 OMIRA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Omira
1 GTQ
167.95 OMIRA
Đổi 1 GTQ sang 167.95 OMIRA
10 GTQ
1,679.55 OMIRA
Đổi 10 GTQ sang 1,679.55 OMIRA
50 GTQ
8,397.75 OMIRA
Đổi 50 GTQ sang 8,397.75 OMIRA
100 GTQ
16,795.5 OMIRA
Đổi 100 GTQ sang 16,795.5 OMIRA
200 GTQ
33,591 OMIRA
Đổi 200 GTQ sang 33,591 OMIRA
500 GTQ
83,977.49 OMIRA
Đổi 500 GTQ sang 83,977.49 OMIRA
1000 GTQ
167,954.98 OMIRA
Đổi 1000 GTQ sang 167,954.98 OMIRA
2000 GTQ
335,909.96 OMIRA
Đổi 2000 GTQ sang 335,909.96 OMIRA
5000 GTQ
839,774.91 OMIRA
Đổi 5000 GTQ sang 839,774.91 OMIRA
10000 GTQ
1,679,549.82 OMIRA
Đổi 10000 GTQ sang 1,679,549.82 OMIRA
50000 GTQ
8,397,749.08 OMIRA
Đổi 50000 GTQ sang 8,397,749.08 OMIRA
100000 GTQ
16,795,498.15 OMIRA
Đổi 100000 GTQ sang 16,795,498.15 OMIRA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành OMIRA toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Omira đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang OMIRA, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMIRA/GTQ
OMIRA/GTQ: 1 OMIRA = 0.005954 GTQ; 2025/10/05 17:14:03
Trong 1D vừa qua, Omira đã thay đổi +0.29% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omira(OMIRA) đã thay đổi +0.29% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành OMIRA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OMIRA sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Omira/GTQ
Giá Omira cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.006018 GTQ trong khi giá Omira thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.005370 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omira theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMIRA theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006018 GTQ | 0.006018 GTQ | 0.007183 GTQ | 0.06067 GTQ |
Thấp | 0.005937 GTQ | 0.005370 GTQ | 0.005361 GTQ | 0.005341 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.29% | +10.88% | -11.89% | -88.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OMIRA (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMIRA bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMIRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Omira
Số liệu thị trường OMIRA sang GTQ
OMIRA/GTQ:
Q0.005954
Khối lượng OMIRA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OMIRA:
--
Nguồn cung lưu hành OMIRA:
0 OMIRA
Tỷ giá OMIRA sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Omira thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Omira là Q0.005954 mỗi OMIRA, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMIRA. Khối lượng giao dịch của Omira đã thay đổi 0.00% (Q0 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMIRA là Q0.
Thông tin thêm về Omira trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omira phổ biến nhất là OMIRA sang GTQ, trong đó mã của Omira là OMIRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMIRA sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMIRA sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Omira phổ biến
OMIRA đến GTQ
1 OMIRA thành Q0.005954 GTQ

OMIRA đến TWD
1 OMIRA thành NT$0.02366 TWD

OMIRA đến CNY
1 OMIRA thành ¥0.005537 CNY

OMIRA đến USD
1 OMIRA thành $0.0007770 USD

OMIRA đến EUR
1 OMIRA thành €0.0006620 EUR

OMIRA đến CAD
1 OMIRA thành C$0.001085 CAD

OMIRA đến KRW
1 OMIRA thành ₩1.09 KRW

OMIRA đến JPY
1 OMIRA thành ¥0.1146 JPY

OMIRA đến GBP
1 OMIRA thành £0.0005726 GBP

OMIRA đến BRL
1 OMIRA thành R$0.004147 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q944,892.69 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q34,760.43 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,766.45 GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q23.01 GTQ

DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.97 GTQ

SUI đến GTQ
1 SUI thành Q27.53 GTQ

ADA đến GTQ
1 ADA thành Q6.54 GTQ

LINK đến GTQ
1 LINK thành Q172.75 GTQ

SHIB đến GTQ
1 SHIB thành Q0.{4}9697 GTQ

TAKE đến GTQ
1 TAKE thành Q2.13 GTQ
Bảng chuyển đổi từ OMIRA sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Omira đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMIRA thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +10.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.29%, đạt mức cao nhất là 0.006018 GTQ và mức thấp nhất là 0.005937 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 OMIRA là Q0.006758 GTQ , thay đổi -11.89% so với giá hiện tại. Omira đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.71% so với năm trước.
+Q
0.005954GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMIRA | Q0.002977 | Q0.002968 | +0.29% |
1 OMIRA | Q0.005954 | Q0.005937 | +0.29% |
5 OMIRA | Q0.02977 | Q0.02968 | +0.29% |
10 OMIRA | Q0.05954 | Q0.05937 | +0.29% |
50 OMIRA | Q0.2977 | Q0.2968 | +0.29% |
100 OMIRA | Q0.5954 | Q0.5937 | +0.29% |
500 OMIRA | Q2.98 | Q2.97 | +0.29% |
1000 OMIRA | Q5.95 | Q5.94 | +0.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMIRA/GTQ
1 Omira bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Omira (OMIRA) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.005954.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMIRA với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 167.95 OMIRA đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMIRA sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMIRA sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMIRA bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 839.77 OMIRA, trong khi 5 OMIRA sẽ có giá khoảng 0.02977GTQ.
Giá cao nhất của OMIRA/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMIRA tính theo GTQ là Q0.8110. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMIRA/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omira tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omira (OMIRA) đã tăng 10.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omira (OMIRA) đã giảm 11.89% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMIRA thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omira và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMIRA/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMIRA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMIRA/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMIRA/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMIRA/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omira và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Omira: OMIRA sang Đô la Mỹ (USD), OMIRA sang Euro (EUR), OMIRA sang Bảng Anh (GBP), OMIRA sang Đô la Canada (CAD), OMIRA sang Rupee Ấn Độ (INR), OMIRA sang Rupee Pakistan (PKR), OMIRA sang Real Brazil (BRL), OMIRA sang ...
Giá của Omira ở Mỹ là $0.0007770 USD. Ngoài ra, giá của Omira là €0.0006620 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005726 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001085 CAD ở Canada, ₹0.06895 INR ở Ấn Độ, ₨0.2186 PKR ở Pakistan, R$0.004147 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omira phổ biến nhất là OMIRA sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Omira (OMIRA) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.005954.
Giá của Omira ở Mỹ là $0.0007770 USD. Ngoài ra, giá của Omira là €0.0006620 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005726 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001085 CAD ở Canada, ₹0.06895 INR ở Ấn Độ, ₨0.2186 PKR ở Pakistan, R$0.004147 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omira phổ biến nhất là OMIRA sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Omira (OMIRA) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.005954.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.