Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123823.03 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123823.03 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123823.03 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMIRA thành MUR
OMIRA/MUR: 1 OMIRA = 0.03608 MUR. Giá chuyển đổi 1 Omira (OMIRA) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.03608 MUR hôm nay.

OMIRA
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMIRA/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omira (OMIRA) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMIRA hiện có giá trị là 0.03608 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMIRA hiện có giá 0.03608 MUR, nghĩa là mua 5 OMIRA sẽ mất 0.1804 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 27.72 OMIRA và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 138.59 OMIRA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMIRA sang MUR
Chuyển đổi MUR sang OMIRA
Omira
Rupee Mauritius
1 OMIRA
0.03608 MUR
Đổi 1 OMIRA sang 0.03608 MUR
2 OMIRA
0.07215 MUR
Đổi 2 OMIRA sang 0.07215 MUR
5 OMIRA
0.1804 MUR
Đổi 5 OMIRA sang 0.1804 MUR
10 OMIRA
0.3608 MUR
Đổi 10 OMIRA sang 0.3608 MUR
20 OMIRA
0.7215 MUR
Đổi 20 OMIRA sang 0.7215 MUR
50 OMIRA
1.8 MUR
Đổi 50 OMIRA sang 1.8 MUR
100 OMIRA
3.61 MUR
Đổi 100 OMIRA sang 3.61 MUR
200 OMIRA
7.22 MUR
Đổi 200 OMIRA sang 7.22 MUR
500 OMIRA
18.04 MUR
Đổi 500 OMIRA sang 18.04 MUR
1000 OMIRA
36.08 MUR
Đổi 1000 OMIRA sang 36.08 MUR
5000 OMIRA
180.38 MUR
Đổi 5000 OMIRA sang 180.38 MUR
10000 OMIRA
360.77 MUR
Đổi 10000 OMIRA sang 360.77 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMIRA thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Omira tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMIRA sang MUR, lên đến 10000 OMIRA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Omira
1 MUR
27.72 OMIRA
Đổi 1 MUR sang 27.72 OMIRA
10 MUR
277.19 OMIRA
Đổi 10 MUR sang 277.19 OMIRA
50 MUR
1,385.93 OMIRA
Đổi 50 MUR sang 1,385.93 OMIRA
100 MUR
2,771.86 OMIRA
Đổi 100 MUR sang 2,771.86 OMIRA
200 MUR
5,543.71 OMIRA
Đổi 200 MUR sang 5,543.71 OMIRA
500 MUR
13,859.28 OMIRA
Đổi 500 MUR sang 13,859.28 OMIRA
1000 MUR
27,718.57 OMIRA
Đổi 1000 MUR sang 27,718.57 OMIRA
2000 MUR
55,437.14 OMIRA
Đổi 2000 MUR sang 55,437.14 OMIRA
5000 MUR
138,592.84 OMIRA
Đổi 5000 MUR sang 138,592.84 OMIRA
10000 MUR
277,185.68 OMIRA
Đổi 10000 MUR sang 277,185.68 OMIRA
50000 MUR
1,385,928.38 OMIRA
Đổi 50000 MUR sang 1,385,928.38 OMIRA
100000 MUR
2,771,856.75 OMIRA
Đổi 100000 MUR sang 2,771,856.75 OMIRA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành OMIRA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Omira đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang OMIRA, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMIRA/MUR
OMIRA/MUR: 1 OMIRA = 0.03608 MUR; 2025/10/06 01:29:41
Trong 1D vừa qua, Omira đã thay đổi +2.77% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omira(OMIRA) đã thay đổi +2.77% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành OMIRA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OMIRA sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Omira/MUR
Giá Omira cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.03608 MUR trong khi giá Omira thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.03256 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omira theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMIRA theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03608 MUR | 0.03608 MUR | 0.04247 MUR | 0.3588 MUR |
Thấp | 0.03511 MUR | 0.03256 MUR | 0.03170 MUR | 0.03158 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.77% | +13.61% | -9.19% | -88.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OMIRA (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMIRA bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMIRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Omira
Số liệu thị trường OMIRA sang MUR
OMIRA/MUR:
₨0.03608
Khối lượng OMIRA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OMIRA:
--
Nguồn cung lưu hành OMIRA:
0 OMIRA
Tỷ giá OMIRA sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Omira thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Omira là ₨0.03608 mỗi OMIRA, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMIRA. Khối lượng giao dịch của Omira đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMIRA là ₨0.
Thông tin thêm về Omira trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omira phổ biến nhất là OMIRA sang MUR, trong đó mã của Omira là OMIRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMIRA sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMIRA sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Omira phổ biến

OMIRA đến TWD
1 OMIRA thành NT$0.02421 TWD

OMIRA đến CNY
1 OMIRA thành ¥0.005678 CNY

OMIRA đến USD
1 OMIRA thành $0.0007962 USD

OMIRA đến EUR
1 OMIRA thành €0.0006795 EUR

OMIRA đến CAD
1 OMIRA thành C$0.001112 CAD
OMIRA đến MUR
1 OMIRA thành ₨0.03607 MUR

OMIRA đến KRW
1 OMIRA thành ₩1.12 KRW

OMIRA đến JPY
1 OMIRA thành ¥0.1189 JPY

OMIRA đến GBP
1 OMIRA thành £0.0005929 GBP

OMIRA đến BRL
1 OMIRA thành R$0.004251 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨5,597,378.55 MUR

ETH đến MUR
1 ETH thành ₨203,929.45 MUR

XRP đến MUR
1 XRP thành ₨134.59 MUR

SOL đến MUR
1 SOL thành ₨10,369.83 MUR

ASTER đến MUR
1 ASTER thành ₨86.59 MUR

DOGE đến MUR
1 DOGE thành ₨11.43 MUR

TAKE đến MUR
1 TAKE thành ₨9.67 MUR

LINK đến MUR
1 LINK thành ₨983.34 MUR

XPL đến MUR
1 XPL thành ₨41.48 MUR

ADA đến MUR
1 ADA thành ₨37.96 MUR
Bảng chuyển đổi từ OMIRA sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Omira đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMIRA thành Rupee Mauritius đã thay đổi +13.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.77%, đạt mức cao nhất là 0.03608 MUR và mức thấp nhất là 0.03511 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 OMIRA là ₨0.03973 MUR , thay đổi -9.19% so với giá hiện tại. Omira đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.67% so với năm trước.
+₨
0.03608MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMIRA | ₨0.01804 | ₨0.01755 | +2.77% |
1 OMIRA | ₨0.03608 | ₨0.03511 | +2.77% |
5 OMIRA | ₨0.1804 | ₨0.1755 | +2.77% |
10 OMIRA | ₨0.3608 | ₨0.3511 | +2.77% |
50 OMIRA | ₨1.8 | ₨1.76 | +2.77% |
100 OMIRA | ₨3.61 | ₨3.51 | +2.77% |
500 OMIRA | ₨18.04 | ₨17.55 | +2.77% |
1000 OMIRA | ₨36.08 | ₨35.11 | +2.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMIRA/MUR
1 Omira bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Omira (OMIRA) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.03608.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMIRA với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.72 OMIRA đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMIRA sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMIRA sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMIRA bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 138.59 OMIRA, trong khi 5 OMIRA sẽ có giá khoảng 0.1804MUR.
Giá cao nhất của OMIRA/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMIRA tính theo MUR là ₨4.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMIRA/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omira tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omira (OMIRA) đã tăng 13.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omira (OMIRA) đã giảm 9.19% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMIRA thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omira và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMIRA/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMIRA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMIRA/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMIRA/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMIRA/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omira và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Omira: OMIRA sang Đô la Mỹ (USD), OMIRA sang Euro (EUR), OMIRA sang Bảng Anh (GBP), OMIRA sang Đô la Canada (CAD), OMIRA sang Rupee Ấn Độ (INR), OMIRA sang Rupee Pakistan (PKR), OMIRA sang Real Brazil (BRL), OMIRA sang ...
Giá của Omira ở Mỹ là $0.0007962 USD. Ngoài ra, giá của Omira là €0.0006795 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005929 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001112 CAD ở Canada, ₹0.07066 INR ở Ấn Độ, ₨0.2252 PKR ở Pakistan, R$0.004251 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omira phổ biến nhất là OMIRA sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Omira (OMIRA) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.03608.
Giá của Omira ở Mỹ là $0.0007962 USD. Ngoài ra, giá của Omira là €0.0006795 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005929 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001112 CAD ở Canada, ₹0.07066 INR ở Ấn Độ, ₨0.2252 PKR ở Pakistan, R$0.004251 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omira phổ biến nhất là OMIRA sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Omira (OMIRA) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.03608.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.