Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121446.11 (-1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121446.11 (-1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121446.11 (-1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMIRA thành HUF
OMIRA/HUF: 1 OMIRA = 0.2644 HUF. Giá chuyển đổi 1 Omira (OMIRA) thành Forint Hungary (HUF) là 0.2644 HUF hôm nay.

OMIRA
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMIRA/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omira (OMIRA) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMIRA hiện có giá trị là 0.2644 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMIRA hiện có giá 0.2644 HUF, nghĩa là mua 5 OMIRA sẽ mất 1.32 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 3.78 OMIRA và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 18.91 OMIRA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMIRA sang HUF
Chuyển đổi HUF sang OMIRA
Omira
Forint Hungary
1 OMIRA
0.2644 HUF
Đổi 1 OMIRA sang 0.2644 HUF
2 OMIRA
0.5288 HUF
Đổi 2 OMIRA sang 0.5288 HUF
5 OMIRA
1.32 HUF
Đổi 5 OMIRA sang 1.32 HUF
10 OMIRA
2.64 HUF
Đổi 10 OMIRA sang 2.64 HUF
20 OMIRA
5.29 HUF
Đổi 20 OMIRA sang 5.29 HUF
50 OMIRA
13.22 HUF
Đổi 50 OMIRA sang 13.22 HUF
100 OMIRA
26.44 HUF
Đổi 100 OMIRA sang 26.44 HUF
200 OMIRA
52.88 HUF
Đổi 200 OMIRA sang 52.88 HUF
500 OMIRA
132.19 HUF
Đổi 500 OMIRA sang 132.19 HUF
1000 OMIRA
264.38 HUF
Đổi 1000 OMIRA sang 264.38 HUF
5000 OMIRA
1,321.89 HUF
Đổi 5000 OMIRA sang 1,321.89 HUF
10000 OMIRA
2,643.79 HUF
Đổi 10000 OMIRA sang 2,643.79 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMIRA thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Omira tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMIRA sang HUF, lên đến 10000 OMIRA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Omira
1 HUF
3.78 OMIRA
Đổi 1 HUF sang 3.78 OMIRA
10 HUF
37.82 OMIRA
Đổi 10 HUF sang 37.82 OMIRA
50 HUF
189.12 OMIRA
Đổi 50 HUF sang 189.12 OMIRA
100 HUF
378.24 OMIRA
Đổi 100 HUF sang 378.24 OMIRA
200 HUF
756.49 OMIRA
Đổi 200 HUF sang 756.49 OMIRA
500 HUF
1,891.22 OMIRA
Đổi 500 HUF sang 1,891.22 OMIRA
1000 HUF
3,782.45 OMIRA
Đổi 1000 HUF sang 3,782.45 OMIRA
2000 HUF
7,564.9 OMIRA
Đổi 2000 HUF sang 7,564.9 OMIRA
5000 HUF
18,912.25 OMIRA
Đổi 5000 HUF sang 18,912.25 OMIRA
10000 HUF
37,824.49 OMIRA
Đổi 10000 HUF sang 37,824.49 OMIRA
50000 HUF
189,122.46 OMIRA
Đổi 50000 HUF sang 189,122.46 OMIRA
100000 HUF
378,244.92 OMIRA
Đổi 100000 HUF sang 378,244.92 OMIRA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành OMIRA toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Omira đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang OMIRA, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMIRA/HUF
OMIRA/HUF: 1 OMIRA = 0.2644 HUF; 2025/10/08 07:56:31
Trong 1D vừa qua, Omira đã thay đổi -1.78% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omira(OMIRA) đã thay đổi -1.78% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành OMIRA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OMIRA sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Omira/HUF
Giá Omira cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.2832 HUF trong khi giá Omira thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.2538 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omira theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMIRA theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2832 HUF | 0.2832 HUF | 0.3169 HUF | 2.68 HUF |
Thấp | 0.2644 HUF | 0.2538 HUF | 0.2365 HUF | 0.2356 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.78% | +8.84% | -9.99% | -88.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OMIRA (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMIRA bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMIRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Omira
Số liệu thị trường OMIRA sang HUF
OMIRA/HUF:
Ft0.2644
Khối lượng OMIRA 24 giờ:
Ft167,978.23
Vốn hóa thị trường OMIRA:
--
Nguồn cung lưu hành OMIRA:
0 OMIRA
Tỷ giá OMIRA sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Omira thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Omira là Ft0.2644 mỗi OMIRA, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMIRA. Khối lượng giao dịch của Omira đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMIRA là Ft167,978.23.
Thông tin thêm về Omira trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omira phổ biến nhất là OMIRA sang HUF, trong đó mã của Omira là OMIRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107492.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93186.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174302.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668859.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082769.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMIRA sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMIRA sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Omira phổ biến

OMIRA đến TWD
1 OMIRA thành NT$0.02392 TWD

OMIRA đến CNY
1 OMIRA thành ¥0.005583 CNY

OMIRA đến USD
1 OMIRA thành $0.0007821 USD

OMIRA đến EUR
1 OMIRA thành €0.0006734 EUR

OMIRA đến CAD
1 OMIRA thành C$0.001092 CAD

OMIRA đến KRW
1 OMIRA thành ₩1.12 KRW

OMIRA đến JPY
1 OMIRA thành ¥0.1193 JPY

OMIRA đến GBP
1 OMIRA thành £0.0005838 GBP
OMIRA đến HUF
1 OMIRA thành Ft0.2644 HUF

OMIRA đến BRL
1 OMIRA thành R$0.004190 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,503,967.43 HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft41,052,587.55 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft441,552.6 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft74,428.59 HUF

XPL đến HUF
1 XPL thành Ft294.09 HUF

币安人生 đến HUF
1 币安人生 thành Ft134.24 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft964.95 HUF

Q đến HUF
1 Q thành Ft12.81 HUF

CAKE đến HUF
1 CAKE thành Ft1,492.3 HUF

FORM đến HUF
1 FORM thành Ft499.26 HUF
Bảng chuyển đổi từ OMIRA sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Omira đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMIRA thành Forint Hungary đã thay đổi +8.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.78%, đạt mức cao nhất là 0.2832 HUF và mức thấp nhất là 0.2644 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 OMIRA là Ft0.2937 HUF , thay đổi -9.99% so với giá hiện tại. Omira đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.79% so với năm trước.
+Ft
0.2644HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMIRA | Ft0.1322 | Ft0.1346 | -1.78% |
1 OMIRA | Ft0.2644 | Ft0.2692 | -1.78% |
5 OMIRA | Ft1.32 | Ft1.35 | -1.78% |
10 OMIRA | Ft2.64 | Ft2.69 | -1.78% |
50 OMIRA | Ft13.22 | Ft13.46 | -1.78% |
100 OMIRA | Ft26.44 | Ft26.92 | -1.78% |
500 OMIRA | Ft132.19 | Ft134.58 | -1.78% |
1000 OMIRA | Ft264.38 | Ft269.16 | -1.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMIRA/HUF
1 Omira bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Omira (OMIRA) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.2644.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMIRA với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.78 OMIRA đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMIRA sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMIRA sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMIRA bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 18.91 OMIRA, trong khi 5 OMIRA sẽ có giá khoảng 1.32HUF.
Giá cao nhất của OMIRA/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMIRA tính theo HUF là Ft35.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMIRA/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omira tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omira (OMIRA) đã tăng 8.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omira (OMIRA) đã giảm 9.99% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMIRA thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omira và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMIRA/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMIRA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMIRA/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMIRA/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMIRA/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omira và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Omira: OMIRA sang Đô la Mỹ (USD), OMIRA sang Euro (EUR), OMIRA sang Bảng Anh (GBP), OMIRA sang Đô la Canada (CAD), OMIRA sang Rupee Ấn Độ (INR), OMIRA sang Rupee Pakistan (PKR), OMIRA sang Real Brazil (BRL), OMIRA sang ...
Giá của Omira ở Mỹ là $0.0007821 USD. Ngoài ra, giá của Omira là €0.0006734 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005838 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001092 CAD ở Canada, ₹0.06943 INR ở Ấn Độ, ₨0.2218 PKR ở Pakistan, R$0.004190 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omira phổ biến nhất là OMIRA sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Omira (OMIRA) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.2644.
Giá của Omira ở Mỹ là $0.0007821 USD. Ngoài ra, giá của Omira là €0.0006734 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005838 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001092 CAD ở Canada, ₹0.06943 INR ở Ấn Độ, ₨0.2218 PKR ở Pakistan, R$0.004190 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omira phổ biến nhất là OMIRA sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Omira (OMIRA) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.2644.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.