Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124996.99 (+1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124996.99 (+1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124996.99 (+1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi us thành ISK
us/ISK: 1 us = 0.02074 ISK. Giá chuyển đổi 1 one of us (us) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02074 ISK hôm nay.

us
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá us/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi one of us (us) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 us hiện có giá trị là 0.02074 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 us hiện có giá 0.02074 ISK, nghĩa là mua 5 us sẽ mất 0.1037 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 48.21 us và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 241.04 us, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi us sang ISK
Chuyển đổi ISK sang us
one of us
Króna Iceland
1 us
0.02074 ISK
Đổi 1 us sang 0.02074 ISK
2 us
0.04149 ISK
Đổi 2 us sang 0.04149 ISK
5 us
0.1037 ISK
Đổi 5 us sang 0.1037 ISK
10 us
0.2074 ISK
Đổi 10 us sang 0.2074 ISK
20 us
0.4149 ISK
Đổi 20 us sang 0.4149 ISK
50 us
1.04 ISK
Đổi 50 us sang 1.04 ISK
100 us
2.07 ISK
Đổi 100 us sang 2.07 ISK
200 us
4.15 ISK
Đổi 200 us sang 4.15 ISK
500 us
10.37 ISK
Đổi 500 us sang 10.37 ISK
1000 us
20.74 ISK
Đổi 1000 us sang 20.74 ISK
5000 us
103.72 ISK
Đổi 5000 us sang 103.72 ISK
10000 us
207.43 ISK
Đổi 10000 us sang 207.43 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi us thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của one of us tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 us sang ISK, lên đến 10000 us, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
one of us
1 ISK
48.21 us
Đổi 1 ISK sang 48.21 us
10 ISK
482.08 us
Đổi 10 ISK sang 482.08 us
50 ISK
2,410.41 us
Đổi 50 ISK sang 2,410.41 us
100 ISK
4,820.83 us
Đổi 100 ISK sang 4,820.83 us
200 ISK
9,641.65 us
Đổi 200 ISK sang 9,641.65 us
500 ISK
24,104.13 us
Đổi 500 ISK sang 24,104.13 us
1000 ISK
48,208.27 us
Đổi 1000 ISK sang 48,208.27 us
2000 ISK
96,416.54 us
Đổi 2000 ISK sang 96,416.54 us
5000 ISK
241,041.34 us
Đổi 5000 ISK sang 241,041.34 us
10000 ISK
482,082.68 us
Đổi 10000 ISK sang 482,082.68 us
50000 ISK
2,410,413.4 us
Đổi 50000 ISK sang 2,410,413.4 us
100000 ISK
4,820,826.8 us
Đổi 100000 ISK sang 4,820,826.8 us
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành us toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo one of us đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang us, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ us/ISK
us/ISK: 1 us = 0.02074 ISK; 2025/10/06 16:03:21
Trong 1D vừa qua, one of us đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy one of us(us) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành us trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi us sang ISK: Biến động và thay đổi giá của one of us/ISK
Giá one of us cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá one of us thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá one of us theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá us theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua us (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp us bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua us bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin one of us
Số liệu thị trường us sang ISK
us/ISK:
kr0.02074
Khối lượng us 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường us:
kr20,743,310.75
Nguồn cung lưu hành us:
1000.00M us
Tỷ giá us sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi one of us thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của one of us là kr0.02074 mỗi us, với tổng vốn hoá thị trường của kr20,743,310.75 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,040 us. Khối lượng giao dịch của one of us đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của us là kr--.
Thông tin thêm về one of us trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá one of us phổ biến nhất là us sang ISK, trong đó mã của one of us là us. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi us sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi us sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi one of us phổ biến

us đến TWD
1 us thành NT$0.005218 TWD

us đến CNY
1 us thành ¥0.001222 CNY
us đến ISK
1 us thành kr0.02074 ISK

us đến USD
1 us thành $0.0001710 USD

us đến EUR
1 us thành €0.0001463 EUR

us đến CAD
1 us thành C$0.0002389 CAD

us đến KRW
1 us thành ₩0.2412 KRW

us đến JPY
1 us thành ¥0.02564 JPY

us đến GBP
1 us thành £0.0001273 GBP

us đến BRL
1 us thành R$0.0009100 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr257.73 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr148,312.62 ISK

COAI đến ISK
1 COAI thành kr310.07 ISK

CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr463.52 ISK

NDQ đến ISK
1 NDQ thành kr2.82 ISK

STO đến ISK
1 STO thành kr15.97 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr676.95 ISK

ALPINE đến ISK
1 ALPINE thành kr199.73 ISK

MNT đến ISK
1 MNT thành kr288.73 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,779.2 ISK
Bảng chuyển đổi từ us sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của one of us đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 us thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ISK và mức thấp nhất là 0 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 us là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. one of us đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 us | kr0.01037 | kr-- | 0.00% |
1 us | kr0.02074 | kr-- | 0.00% |
5 us | kr0.1037 | kr-- | 0.00% |
10 us | kr0.2074 | kr-- | 0.00% |
50 us | kr1.04 | kr-- | 0.00% |
100 us | kr2.07 | kr-- | 0.00% |
500 us | kr10.37 | kr-- | 0.00% |
1000 us | kr20.74 | kr-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp us/ISK
1 one of us bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 one of us (us) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02074.
Tôi có thể mua bao nhiêu us với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48.21 us đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển us sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi us sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng us bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 241.04 us, trong khi 5 us sẽ có giá khoảng 0.1037ISK.
Giá cao nhất của us/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 us tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 us/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của one of us tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi one of us (us) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi one of us (us) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ us thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa one of us và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của us/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với us hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá us/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá us/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá us/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của one of us và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp one of us: us sang Đô la Mỹ (USD), us sang Euro (EUR), us sang Bảng Anh (GBP), us sang Đô la Canada (CAD), us sang Rupee Ấn Độ (INR), us sang Rupee Pakistan (PKR), us sang Real Brazil (BRL), us sang ...
Giá của one of us ở Mỹ là $0.0001710 USD. Ngoài ra, giá của one of us là €0.0001463 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001273 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002389 CAD ở Canada, ₹0.01518 INR ở Ấn Độ, ₨0.04844 PKR ở Pakistan, R$0.0009100 BRL ở Brazil, ...
Cặp one of us phổ biến nhất là us sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 one of us (us) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02074.
Giá của one of us ở Mỹ là $0.0001710 USD. Ngoài ra, giá của one of us là €0.0001463 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001273 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002389 CAD ở Canada, ₹0.01518 INR ở Ấn Độ, ₨0.04844 PKR ở Pakistan, R$0.0009100 BRL ở Brazil, ...
Cặp one of us phổ biến nhất là us sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 one of us (us) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02074.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.