Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPEN thành BHD

OPEN/BHD: 1 OPEN = 0.2295 BHD. Giá chuyển đổi 1 OpenLedger (OPEN) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.2295 BHD hôm nay.
OPEN
OPEN
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPEN/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenLedger (OPEN) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPEN hiện có giá trị là 0.2295 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPEN hiện có giá 0.2295 BHD, nghĩa là mua 5 OPEN sẽ mất 1.15 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 4.36 OPEN và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 21.79 OPEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPEN sang BHD

Chuyển đổi BHD sang OPEN

OpenLedger
Dinar Bahrain
1 OPEN
0.2295  BHD
Đổi 1 OPEN sang 0.2295 BHD
2 OPEN
0.4589  BHD
Đổi 2 OPEN sang 0.4589 BHD
5 OPEN
1.15  BHD
Đổi 5 OPEN sang 1.15 BHD
10 OPEN
2.29  BHD
Đổi 10 OPEN sang 2.29 BHD
20 OPEN
4.59  BHD
Đổi 20 OPEN sang 4.59 BHD
50 OPEN
11.47  BHD
Đổi 50 OPEN sang 11.47 BHD
100 OPEN
22.95  BHD
Đổi 100 OPEN sang 22.95 BHD
200 OPEN
45.89  BHD
Đổi 200 OPEN sang 45.89 BHD
500 OPEN
114.74  BHD
Đổi 500 OPEN sang 114.74 BHD
1000 OPEN
229.47  BHD
Đổi 1000 OPEN sang 229.47 BHD
5000 OPEN
1,147.35  BHD
Đổi 5000 OPEN sang 1,147.35 BHD
10000 OPEN
2,294.7  BHD
Đổi 10000 OPEN sang 2,294.7 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPEN thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của OpenLedger tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPEN sang BHD, lên đến 10000 OPEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
OpenLedger
1 BHD
4.36 OPEN
Đổi 1 BHD sang 4.36 OPEN
10 BHD
43.58 OPEN
Đổi 10 BHD sang 43.58 OPEN
50 BHD
217.89 OPEN
Đổi 50 BHD sang 217.89 OPEN
100 BHD
435.79 OPEN
Đổi 100 BHD sang 435.79 OPEN
200 BHD
871.57 OPEN
Đổi 200 BHD sang 871.57 OPEN
500 BHD
2,178.93 OPEN
Đổi 500 BHD sang 2,178.93 OPEN
1000 BHD
4,357.86 OPEN
Đổi 1000 BHD sang 4,357.86 OPEN
2000 BHD
8,715.72 OPEN
Đổi 2000 BHD sang 8,715.72 OPEN
5000 BHD
21,789.3 OPEN
Đổi 5000 BHD sang 21,789.3 OPEN
10000 BHD
43,578.6 OPEN
Đổi 10000 BHD sang 43,578.6 OPEN
50000 BHD
217,893 OPEN
Đổi 50000 BHD sang 217,893 OPEN
100000 BHD
435,786.01 OPEN
Đổi 100000 BHD sang 435,786.01 OPEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành OPEN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo OpenLedger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang OPEN, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPEN/BHD

OPEN/BHD: 1 OPEN = 0.2295 BHD; 2025/10/05 06:03:00
Trong 1D vừa qua, OpenLedger đã thay đổi +10.89% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenLedger(OPEN) đã thay đổi +10.89% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành OPEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OPEN sang BHD: Biến động và thay đổi giá của OpenLedger/BHD

Giá OpenLedger cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.2461 BHD trong khi giá OpenLedger thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.1526 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenLedger theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPEN theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2461 BHD
0.2461 BHD
0.6962 BHD
0.6962 BHD
Thấp
0.1992 BHD
0.1526 BHD
0.1526 BHD
0.1526 BHD
Bình thường
0 BHD
0 BHD
0 BHD
0 BHD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+10.89%
+16.08%
-55.38%
-51.20%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPEN (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPEN bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OpenLedger

Số liệu thị trường OPEN sang BHD

OPEN/BHD:
.د.ب0.2295
Khối lượng OPEN 24 giờ:
.د.ب75,532,710.75
Vốn hóa thị trường OPEN:
.د.ب49,450,875.18
Nguồn cung lưu hành OPEN:
215.50M OPEN

Tỷ giá OPEN sang BHD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OpenLedger thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OpenLedger là .د.ب0.2295 mỗi OPEN, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب49,450,875.18 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 215,500,000 OPEN. Khối lượng giao dịch của OpenLedger đã thay đổi -53.32% (.د.ب-86,288,653.16 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPEN là .د.ب161,821,363.91.

Thông tin thêm về OpenLedger trên Bitget

Thông tin Dinar Bahrain

Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenLedger phổ biến nhất là OPEN sang BHD, trong đó mã của OpenLedger là OPEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPEN sang BHD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPEN sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OpenLedger phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPEN đến TWD
1 OPEN thành NT$18.51 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPEN đến CNY
1 OPEN thành ¥4.34 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPEN đến USD
1 OPEN thành $0.6090 USD
popular info Euro
OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.5188 EUR
popular info Đô la Canada
OPEN đến CAD
1 OPEN thành C$0.8505 CAD
popular info Dinar Bahrain
OPEN đến BHD
1 OPEN thành .د.ب0.2295 BHD
popular info Won Hàn Quốc
OPEN đến KRW
1 OPEN thành ₩857.21 KRW
popular info Yên Nhật
OPEN đến JPY
1 OPEN thành ¥89.79 JPY
popular info Bảng Anh
OPEN đến GBP
1 OPEN thành £0.4519 GBP
popular info Real Brazil
OPEN đến BRL
1 OPEN thành R$3.25 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BHD

other assets FLOKI
FLOKI đến BHD
1 FLOKI thành .د.ب0.{4}3981 BHD
other assets Bitlight
LIGHT đến BHD
1 LIGHT thành .د.ب0.3266 BHD
other assets Tutorial
TUT đến BHD
1 TUT thành .د.ب0.04636 BHD
other assets AriaAI
ARIA đến BHD
1 ARIA thành .د.ب0.07067 BHD
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến BHD
1 LAZIO thành .د.ب0.4134 BHD
other assets Aspecta
ASP đến BHD
1 ASP thành .د.ب0.04890 BHD
other assets NUMINE
NUMI đến BHD
1 NUMI thành .د.ب0.03046 BHD
other assets INFINIT
IN đến BHD
1 IN thành .د.ب0.04763 BHD
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến BHD
1 SANTOS thành .د.ب0.7531 BHD
other assets Trust Wallet Token
TWT đến BHD
1 TWT thành .د.ب0.5415 BHD

Bảng chuyển đổi từ OPEN sang BHD

Tỷ giá hoán đổi của OpenLedger đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPEN thành Dinar Bahrain đã thay đổi +16.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.89%, đạt mức cao nhất là 0.2461 BHD và mức thấp nhất là 0.1992 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 OPEN là .د.ب-0.00 BHD , thay đổi -55.38% so với giá hiện tại. OpenLedger đã thay đổi
+.د.ب
0.2323BHD
, tương đương mức thay đổi -62.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OPEN
.د.ب0.1147.د.ب0.1033
+10.89%
1 OPEN
.د.ب0.2295.د.ب0.2066
+10.89%
5 OPEN
.د.ب1.15.د.ب1.03
+10.89%
10 OPEN
.د.ب2.29.د.ب2.07
+10.89%
50 OPEN
.د.ب11.47.د.ب10.33
+10.89%
100 OPEN
.د.ب22.95.د.ب20.66
+10.89%
500 OPEN
.د.ب114.74.د.ب103.31
+10.89%
1000 OPEN
.د.ب229.47.د.ب206.62
+10.89%

Câu Hỏi Thường Gặp OPEN/BHD

1 OpenLedger bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 OpenLedger (OPEN) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.2295.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPEN với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.36 OPEN đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPEN sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPEN sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPEN bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 21.79 OPEN, trong khi 5 OPEN sẽ có giá khoảng 1.15BHD.
Giá cao nhất của OPEN/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPEN tính theo BHD là .د.ب0.6962. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPEN/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenLedger tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenLedger (OPEN) đã tăng 16.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenLedger (OPEN) đã giảm 55.38% so với Dinar Bahrain (BHD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPEN thành BHD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenLedger và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPEN/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPEN/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPEN/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPEN/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenLedger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenLedger: OPEN sang Đô la Mỹ (USD), OPEN sang Euro (EUR), OPEN sang Bảng Anh (GBP), OPEN sang Đô la Canada (CAD), OPEN sang Rupee Ấn Độ (INR), OPEN sang Rupee Pakistan (PKR), OPEN sang Real Brazil (BRL), OPEN sang ...
Giá của OpenLedger ở Mỹ là $0.6090 USD. Ngoài ra, giá của OpenLedger là €0.5188 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4519 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8505 CAD ở Canada, ₹54.04 INR ở Ấn Độ, ₨171.31 PKR ở Pakistan, R$3.25 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenLedger phổ biến nhất là OPEN sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 OpenLedger (OPEN) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.2295.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.