Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122935.53 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122935.53 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122935.53 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPENVC thành BAM
OPENVC/BAM: 1 OPENVC = 0.02486 BAM. Giá chuyển đổi 1 OpenVoice (OPENVC) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.02486 BAM hôm nay.

OPENVC
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPENVC/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenVoice (OPENVC) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPENVC hiện có giá trị là 0.02486 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPENVC hiện có giá 0.02486 BAM, nghĩa là mua 5 OPENVC sẽ mất 0.1243 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 40.23 OPENVC và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 201.13 OPENVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPENVC sang BAM
Chuyển đổi BAM sang OPENVC
OpenVoice
Mark Bosnia-Herzegovina
1 OPENVC
0.02486 BAM
Đổi 1 OPENVC sang 0.02486 BAM
2 OPENVC
0.04972 BAM
Đổi 2 OPENVC sang 0.04972 BAM
5 OPENVC
0.1243 BAM
Đổi 5 OPENVC sang 0.1243 BAM
10 OPENVC
0.2486 BAM
Đổi 10 OPENVC sang 0.2486 BAM
20 OPENVC
0.4972 BAM
Đổi 20 OPENVC sang 0.4972 BAM
50 OPENVC
1.24 BAM
Đổi 50 OPENVC sang 1.24 BAM
100 OPENVC
2.49 BAM
Đổi 100 OPENVC sang 2.49 BAM
200 OPENVC
4.97 BAM
Đổi 200 OPENVC sang 4.97 BAM
500 OPENVC
12.43 BAM
Đổi 500 OPENVC sang 12.43 BAM
1000 OPENVC
24.86 BAM
Đổi 1000 OPENVC sang 24.86 BAM
5000 OPENVC
124.3 BAM
Đổi 5000 OPENVC sang 124.3 BAM
10000 OPENVC
248.6 BAM
Đổi 10000 OPENVC sang 248.6 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPENVC thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của OpenVoice tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPENVC sang BAM, lên đến 10000 OPENVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
OpenVoice
1 BAM
40.23 OPENVC
Đổi 1 BAM sang 40.23 OPENVC
10 BAM
402.26 OPENVC
Đổi 10 BAM sang 402.26 OPENVC
50 BAM
2,011.29 OPENVC
Đổi 50 BAM sang 2,011.29 OPENVC
100 BAM
4,022.58 OPENVC
Đổi 100 BAM sang 4,022.58 OPENVC
200 BAM
8,045.15 OPENVC
Đổi 200 BAM sang 8,045.15 OPENVC
500 BAM
20,112.88 OPENVC
Đổi 500 BAM sang 20,112.88 OPENVC
1000 BAM
40,225.77 OPENVC
Đổi 1000 BAM sang 40,225.77 OPENVC
2000 BAM
80,451.53 OPENVC
Đổi 2000 BAM sang 80,451.53 OPENVC
5000 BAM
201,128.83 OPENVC
Đổi 5000 BAM sang 201,128.83 OPENVC
10000 BAM
402,257.65 OPENVC
Đổi 10000 BAM sang 402,257.65 OPENVC
50000 BAM
2,011,288.26 OPENVC
Đổi 50000 BAM sang 2,011,288.26 OPENVC
100000 BAM
4,022,576.51 OPENVC
Đổi 100000 BAM sang 4,022,576.51 OPENVC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành OPENVC toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo OpenVoice đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang OPENVC, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPENVC/BAM
OPENVC/BAM: 1 OPENVC = 0.02486 BAM; 2025/10/05 15:12:52
Trong 1D vừa qua, OpenVoice đã thay đổi +21.74% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenVoice(OPENVC) đã thay đổi +21.74% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành OPENVC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPENVC sang BAM: Biến động và thay đổi giá của OpenVoice/BAM
Giá OpenVoice cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.1317 BAM trong khi giá OpenVoice thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.003333 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenVoice theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPENVC theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03333 BAM | 0.1317 BAM | 0.1373 BAM | 3.33 BAM |
Thấp | 0.003699 BAM | 0.003333 BAM | 0.003333 BAM | 0.003333 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +21.74% | -80.35% | -80.14% | -99.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPENVC (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPENVC bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPENVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenVoice
Số liệu thị trường OPENVC sang BAM
OPENVC/BAM:
KM0.02486
Khối lượng OPENVC 24 giờ:
KM32,528.31
Vốn hóa thị trường OPENVC:
--
Nguồn cung lưu hành OPENVC:
0 OPENVC
Tỷ giá OPENVC sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenVoice thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenVoice là KM0.02486 mỗi OPENVC, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPENVC. Khối lượng giao dịch của OpenVoice đã thay đổi -44.29% (KM-25,858.55 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPENVC là KM58,386.86.
Thông tin thêm về OpenVoice trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenVoice phổ biến nhất là OPENVC sang BAM, trong đó mã của OpenVoice là OPENVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPENVC sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPENVC sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenVoice phổ biến

OPENVC đến TWD
1 OPENVC thành NT$0.4543 TWD

OPENVC đến CNY
1 OPENVC thành ¥0.1063 CNY

OPENVC đến USD
1 OPENVC thành $0.01492 USD

OPENVC đến EUR
1 OPENVC thành €0.01271 EUR

OPENVC đến CAD
1 OPENVC thành C$0.02084 CAD

OPENVC đến KRW
1 OPENVC thành ₩21.01 KRW

OPENVC đến JPY
1 OPENVC thành ¥2.2 JPY

OPENVC đến GBP
1 OPENVC thành £0.01100 GBP
OPENVC đến BAM
1 OPENVC thành KM0.02486 BAM

OPENVC đến BRL
1 OPENVC thành R$0.07964 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM204,956.85 BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM7,555.96 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM383.33 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.4256 BAM

SUI đến BAM
1 SUI thành KM5.99 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM4.99 BAM

SHIB đến BAM
1 SHIB thành KM0.{4}2110 BAM

ADA đến BAM
1 ADA thành KM1.42 BAM

LINK đến BAM
1 LINK thành KM37.45 BAM

TUT đến BAM
1 TUT thành KM0.1747 BAM
Bảng chuyển đổi từ OPENVC sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của OpenVoice đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPENVC thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -80.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +21.74%, đạt mức cao nhất là 0.03333 BAM và mức thấp nhất là 0.003699 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 OPENVC là KM0.1251 BAM , thay đổi -80.14% so với giá hiện tại. OpenVoice đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.16% so với năm trước.
+KM
0.02483BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPENVC | KM0.01243 | KM0.01021 | +21.74% |
1 OPENVC | KM0.02486 | KM0.02043 | +21.74% |
5 OPENVC | KM0.1243 | KM0.1021 | +21.74% |
10 OPENVC | KM0.2486 | KM0.2043 | +21.74% |
50 OPENVC | KM1.24 | KM1.02 | +21.74% |
100 OPENVC | KM2.49 | KM2.04 | +21.74% |
500 OPENVC | KM12.43 | KM10.21 | +21.74% |
1000 OPENVC | KM24.86 | KM20.43 | +21.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPENVC/BAM
1 OpenVoice bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 OpenVoice (OPENVC) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.02486.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPENVC với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 40.23 OPENVC đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPENVC sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPENVC sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPENVC bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 201.13 OPENVC, trong khi 5 OPENVC sẽ có giá khoảng 0.1243BAM.
Giá cao nhất của OPENVC/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPENVC tính theo BAM là KM3.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPENVC/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenVoice tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenVoice (OPENVC) đã giảm 80.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenVoice (OPENVC) đã giảm 80.14% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPENVC thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenVoice và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPENVC/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPENVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPENVC/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPENVC/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPENVC/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenVoice và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenVoice: OPENVC sang Đô la Mỹ (USD), OPENVC sang Euro (EUR), OPENVC sang Bảng Anh (GBP), OPENVC sang Đô la Canada (CAD), OPENVC sang Rupee Ấn Độ (INR), OPENVC sang Rupee Pakistan (PKR), OPENVC sang Real Brazil (BRL), OPENVC sang ...
Giá của OpenVoice ở Mỹ là $0.01492 USD. Ngoài ra, giá của OpenVoice là €0.01271 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01100 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02084 CAD ở Canada, ₹1.32 INR ở Ấn Độ, ₨4.2 PKR ở Pakistan, R$0.07964 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenVoice phổ biến nhất là OPENVC sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 OpenVoice (OPENVC) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.02486.
Giá của OpenVoice ở Mỹ là $0.01492 USD. Ngoài ra, giá của OpenVoice là €0.01271 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01100 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02084 CAD ở Canada, ₹1.32 INR ở Ấn Độ, ₨4.2 PKR ở Pakistan, R$0.07964 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenVoice phổ biến nhất là OPENVC sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 OpenVoice (OPENVC) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.02486.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.