Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120927.58 (-3.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120927.58 (-3.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120927.58 (-3.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPENVC thành MNT
OPENVC/MNT: 1 OPENVC = 34.19 MNT. Giá chuyển đổi 1 OpenVoice (OPENVC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 34.19 MNT hôm nay.

OPENVC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPENVC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenVoice (OPENVC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPENVC hiện có giá trị là 34.19 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPENVC hiện có giá 34.19 MNT, nghĩa là mua 5 OPENVC sẽ mất 170.96 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02925 OPENVC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1462 OPENVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPENVC sang MNT
Chuyển đổi MNT sang OPENVC
OpenVoice
Tugrik Mông Cổ
1 OPENVC
34.19 MNT
Đổi 1 OPENVC sang 34.19 MNT
2 OPENVC
68.38 MNT
Đổi 2 OPENVC sang 68.38 MNT
5 OPENVC
170.96 MNT
Đổi 5 OPENVC sang 170.96 MNT
10 OPENVC
341.91 MNT
Đổi 10 OPENVC sang 341.91 MNT
20 OPENVC
683.83 MNT
Đổi 20 OPENVC sang 683.83 MNT
50 OPENVC
1,709.57 MNT
Đổi 50 OPENVC sang 1,709.57 MNT
100 OPENVC
3,419.13 MNT
Đổi 100 OPENVC sang 3,419.13 MNT
200 OPENVC
6,838.26 MNT
Đổi 200 OPENVC sang 6,838.26 MNT
500 OPENVC
17,095.65 MNT
Đổi 500 OPENVC sang 17,095.65 MNT
1000 OPENVC
34,191.31 MNT
Đổi 1000 OPENVC sang 34,191.31 MNT
5000 OPENVC
170,956.54 MNT
Đổi 5000 OPENVC sang 170,956.54 MNT
10000 OPENVC
341,913.07 MNT
Đổi 10000 OPENVC sang 341,913.07 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPENVC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của OpenVoice tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPENVC sang MNT, lên đến 10000 OPENVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
OpenVoice
1 MNT
0.02925 OPENVC
Đổi 1 MNT sang 0.02925 OPENVC
10 MNT
0.2925 OPENVC
Đổi 10 MNT sang 0.2925 OPENVC
50 MNT
1.46 OPENVC
Đổi 50 MNT sang 1.46 OPENVC
100 MNT
2.92 OPENVC
Đổi 100 MNT sang 2.92 OPENVC
200 MNT
5.85 OPENVC
Đổi 200 MNT sang 5.85 OPENVC
500 MNT
14.62 OPENVC
Đổi 500 MNT sang 14.62 OPENVC
1000 MNT
29.25 OPENVC
Đổi 1000 MNT sang 29.25 OPENVC
2000 MNT
58.49 OPENVC
Đổi 2000 MNT sang 58.49 OPENVC
5000 MNT
146.24 OPENVC
Đổi 5000 MNT sang 146.24 OPENVC
10000 MNT
292.47 OPENVC
Đổi 10000 MNT sang 292.47 OPENVC
50000 MNT
1,462.36 OPENVC
Đổi 50000 MNT sang 1,462.36 OPENVC
100000 MNT
2,924.72 OPENVC
Đổi 100000 MNT sang 2,924.72 OPENVC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành OPENVC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo OpenVoice đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang OPENVC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPENVC/MNT
OPENVC/MNT: 1 OPENVC = 34.19 MNT; 2025/10/07 18:33:42
Trong 1D vừa qua, OpenVoice đã thay đổi -19.01% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenVoice(OPENVC) đã thay đổi -19.01% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành OPENVC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPENVC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của OpenVoice/MNT
Giá OpenVoice cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 115.19 MNT trong khi giá OpenVoice thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 7.99 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenVoice theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPENVC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 61.2 MNT | 115.19 MNT | 296.49 MNT | 7,195.43 MNT |
Thấp | 36.93 MNT | 7.99 MNT | 7.2 MNT | 7.2 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -19.01% | -35.18% | -82.58% | -99.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPENVC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPENVC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPENVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenVoice
Số liệu thị trường OPENVC sang MNT
OPENVC/MNT:
₮34.19
Khối lượng OPENVC 24 giờ:
₮114,123,758.64
Vốn hóa thị trường OPENVC:
--
Nguồn cung lưu hành OPENVC:
0 OPENVC
Tỷ giá OPENVC sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenVoice thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenVoice là ₮34.19 mỗi OPENVC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPENVC. Khối lượng giao dịch của OpenVoice đã thay đổi -13.66% (₮-18,054,797.73 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPENVC là ₮132,178,556.37.
Thông tin thêm về OpenVoice trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenVoice phổ biến nhất là OPENVC sang MNT, trong đó mã của OpenVoice là OPENVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106893.14 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92837.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174139.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 666886.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077089.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPENVC sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPENVC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenVoice phổ biến

OPENVC đến TWD
1 OPENVC thành NT$0.2894 TWD

OPENVC đến CNY
1 OPENVC thành ¥0.06784 CNY

OPENVC đến USD
1 OPENVC thành $0.009503 USD

OPENVC đến EUR
1 OPENVC thành €0.008138 EUR

OPENVC đến CAD
1 OPENVC thành C$0.01326 CAD

OPENVC đến KRW
1 OPENVC thành ₩13.43 KRW

OPENVC đến JPY
1 OPENVC thành ¥1.44 JPY
OPENVC đến MNT
1 OPENVC thành ₮34.19 MNT

OPENVC đến GBP
1 OPENVC thành £0.007068 GBP

OPENVC đến BRL
1 OPENVC thành R$0.05077 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮4,616,247.95 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮16,126,944.22 MNT

XPL đến MNT
1 XPL thành ₮3,278.82 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮802,291.23 MNT

DOOD đến MNT
1 DOOD thành ₮41.82 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮10,363.55 MNT

币安人生 đến MNT
1 币安人生 thành ₮534.45 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮436,369,246.84 MNT

Q đến MNT
1 Q thành ₮173.29 MNT

CAKE đến MNT
1 CAKE thành ₮14,749.77 MNT
Bảng chuyển đổi từ OPENVC sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của OpenVoice đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPENVC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -35.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.01%, đạt mức cao nhất là 61.2 MNT và mức thấp nhất là 36.93 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 OPENVC là ₮255.26 MNT , thay đổi -82.58% so với giá hiện tại. OpenVoice đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.38% so với năm trước.
+₮
46.64MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPENVC | ₮17.1 | ₮22.57 | -19.01% |
1 OPENVC | ₮34.19 | ₮45.14 | -19.01% |
5 OPENVC | ₮170.96 | ₮225.7 | -19.01% |
10 OPENVC | ₮341.91 | ₮451.39 | -19.01% |
50 OPENVC | ₮1,709.57 | ₮2,256.96 | -19.01% |
100 OPENVC | ₮3,419.13 | ₮4,513.93 | -19.01% |
500 OPENVC | ₮17,095.65 | ₮22,569.65 | -19.01% |
1000 OPENVC | ₮34,191.31 | ₮45,139.3 | -19.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPENVC/MNT
1 OpenVoice bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 OpenVoice (OPENVC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮34.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPENVC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02925 OPENVC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPENVC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPENVC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPENVC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.1462 OPENVC, trong khi 5 OPENVC sẽ có giá khoảng 170.96MNT.
Giá cao nhất của OPENVC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPENVC tính theo MNT là ₮7,195.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPENVC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenVoice tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenVoice (OPENVC) đã giảm 35.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenVoice (OPENVC) đã giảm 82.58% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPENVC thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenVoice và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPENVC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPENVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPENVC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPENVC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPENVC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenVoice và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenVoice: OPENVC sang Đô la Mỹ (USD), OPENVC sang Euro (EUR), OPENVC sang Bảng Anh (GBP), OPENVC sang Đô la Canada (CAD), OPENVC sang Rupee Ấn Độ (INR), OPENVC sang Rupee Pakistan (PKR), OPENVC sang Real Brazil (BRL), OPENVC sang ...
Giá của OpenVoice ở Mỹ là $0.009503 USD. Ngoài ra, giá của OpenVoice là €0.008138 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007068 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01326 CAD ở Canada, ₹0.8433 INR ở Ấn Độ, ₨2.67 PKR ở Pakistan, R$0.05077 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenVoice phổ biến nhất là OPENVC sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 OpenVoice (OPENVC) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮34.19.
Giá của OpenVoice ở Mỹ là $0.009503 USD. Ngoài ra, giá của OpenVoice là €0.008138 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007068 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01326 CAD ở Canada, ₹0.8433 INR ở Ấn Độ, ₨2.67 PKR ở Pakistan, R$0.05077 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenVoice phổ biến nhất là OPENVC sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 OpenVoice (OPENVC) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮34.19.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.