Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123888.71 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123888.71 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123888.71 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPENVC thành BGN
OPENVC/BGN: 1 OPENVC = 0.02872 BGN. Giá chuyển đổi 1 OpenVoice (OPENVC) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.02872 BGN hôm nay.

OPENVC
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPENVC/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenVoice (OPENVC) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPENVC hiện có giá trị là 0.02872 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPENVC hiện có giá 0.02872 BGN, nghĩa là mua 5 OPENVC sẽ mất 0.1436 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 34.82 OPENVC và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 174.11 OPENVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPENVC sang BGN
Chuyển đổi BGN sang OPENVC
OpenVoice
Lev Bulgari
1 OPENVC
0.02872 BGN
Đổi 1 OPENVC sang 0.02872 BGN
2 OPENVC
0.05744 BGN
Đổi 2 OPENVC sang 0.05744 BGN
5 OPENVC
0.1436 BGN
Đổi 5 OPENVC sang 0.1436 BGN
10 OPENVC
0.2872 BGN
Đổi 10 OPENVC sang 0.2872 BGN
20 OPENVC
0.5744 BGN
Đổi 20 OPENVC sang 0.5744 BGN
50 OPENVC
1.44 BGN
Đổi 50 OPENVC sang 1.44 BGN
100 OPENVC
2.87 BGN
Đổi 100 OPENVC sang 2.87 BGN
200 OPENVC
5.74 BGN
Đổi 200 OPENVC sang 5.74 BGN
500 OPENVC
14.36 BGN
Đổi 500 OPENVC sang 14.36 BGN
1000 OPENVC
28.72 BGN
Đổi 1000 OPENVC sang 28.72 BGN
5000 OPENVC
143.59 BGN
Đổi 5000 OPENVC sang 143.59 BGN
10000 OPENVC
287.18 BGN
Đổi 10000 OPENVC sang 287.18 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPENVC thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của OpenVoice tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPENVC sang BGN, lên đến 10000 OPENVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
OpenVoice
1 BGN
34.82 OPENVC
Đổi 1 BGN sang 34.82 OPENVC
10 BGN
348.22 OPENVC
Đổi 10 BGN sang 348.22 OPENVC
50 BGN
1,741.09 OPENVC
Đổi 50 BGN sang 1,741.09 OPENVC
100 BGN
3,482.19 OPENVC
Đổi 100 BGN sang 3,482.19 OPENVC
200 BGN
6,964.37 OPENVC
Đổi 200 BGN sang 6,964.37 OPENVC
500 BGN
17,410.94 OPENVC
Đổi 500 BGN sang 17,410.94 OPENVC
1000 BGN
34,821.87 OPENVC
Đổi 1000 BGN sang 34,821.87 OPENVC
2000 BGN
69,643.75 OPENVC
Đổi 2000 BGN sang 69,643.75 OPENVC
5000 BGN
174,109.37 OPENVC
Đổi 5000 BGN sang 174,109.37 OPENVC
10000 BGN
348,218.74 OPENVC
Đổi 10000 BGN sang 348,218.74 OPENVC
50000 BGN
1,741,093.71 OPENVC
Đổi 50000 BGN sang 1,741,093.71 OPENVC
100000 BGN
3,482,187.43 OPENVC
Đổi 100000 BGN sang 3,482,187.43 OPENVC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành OPENVC toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo OpenVoice đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang OPENVC, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPENVC/BGN
OPENVC/BGN: 1 OPENVC = 0.02872 BGN; 2025/10/06 01:27:54
Trong 1D vừa qua, OpenVoice đã thay đổi +330.72% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenVoice(OPENVC) đã thay đổi +330.72% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành OPENVC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPENVC sang BGN: Biến động và thay đổi giá của OpenVoice/BGN
Giá OpenVoice cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.1319 BGN trong khi giá OpenVoice thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.003340 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenVoice theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPENVC theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03339 BGN | 0.1319 BGN | 0.1376 BGN | 3.34 BGN |
Thấp | 0.006676 BGN | 0.003340 BGN | 0.003340 BGN | 0.003340 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +330.72% | -77.78% | -77.32% | -98.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPENVC (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPENVC bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPENVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenVoice
Số liệu thị trường OPENVC sang BGN
OPENVC/BGN:
лв0.02872
Khối lượng OPENVC 24 giờ:
лв34,318.07
Vốn hóa thị trường OPENVC:
--
Nguồn cung lưu hành OPENVC:
0 OPENVC
Tỷ giá OPENVC sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenVoice thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenVoice là лв0.02872 mỗi OPENVC, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPENVC. Khối lượng giao dịch của OpenVoice đã thay đổi -36.39% (лв-19,629.88 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPENVC là лв53,947.95.
Thông tin thêm về OpenVoice trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenVoice phổ biến nhất là OPENVC sang BGN, trong đó mã của OpenVoice là OPENVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPENVC sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPENVC sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenVoice phổ biến

OPENVC đến TWD
1 OPENVC thành NT$0.5232 TWD

OPENVC đến CNY
1 OPENVC thành ¥0.1227 CNY

OPENVC đến USD
1 OPENVC thành $0.01720 USD

OPENVC đến EUR
1 OPENVC thành €0.01468 EUR

OPENVC đến CAD
1 OPENVC thành C$0.02403 CAD
OPENVC đến BGN
1 OPENVC thành лв0.02866 BGN

OPENVC đến KRW
1 OPENVC thành ₩24.22 KRW

OPENVC đến JPY
1 OPENVC thành ¥2.57 JPY

OPENVC đến GBP
1 OPENVC thành £0.01281 GBP

OPENVC đến BRL
1 OPENVC thành R$0.09184 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв206,208.56 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв7,523.15 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв4.95 BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв381.84 BGN

ASTER đến BGN
1 ASTER thành лв3.18 BGN

DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.4207 BGN

TAKE đến BGN
1 TAKE thành лв0.3557 BGN

LINK đến BGN
1 LINK thành лв36.11 BGN

XPL đến BGN
1 XPL thành лв1.53 BGN

ADA đến BGN
1 ADA thành лв1.4 BGN
Bảng chuyển đổi từ OPENVC sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của OpenVoice đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPENVC thành Lev Bulgari đã thay đổi -77.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +330.72%, đạt mức cao nhất là 0.03339 BGN và mức thấp nhất là 0.006676 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 OPENVC là лв0.1268 BGN , thay đổi -77.32% so với giá hiện tại. OpenVoice đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.98% so với năm trước.
+лв
0.02877BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPENVC | лв0.01436 | лв0.003315 | +330.72% |
1 OPENVC | лв0.02872 | лв0.006630 | +330.72% |
5 OPENVC | лв0.1436 | лв0.03315 | +330.72% |
10 OPENVC | лв0.2872 | лв0.06630 | +330.72% |
50 OPENVC | лв1.44 | лв0.3315 | +330.72% |
100 OPENVC | лв2.87 | лв0.6630 | +330.72% |
500 OPENVC | лв14.36 | лв3.31 | +330.72% |
1000 OPENVC | лв28.72 | лв6.63 | +330.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPENVC/BGN
1 OpenVoice bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 OpenVoice (OPENVC) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.02872.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPENVC với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.82 OPENVC đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPENVC sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPENVC sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPENVC bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 174.11 OPENVC, trong khi 5 OPENVC sẽ có giá khoảng 0.1436BGN.
Giá cao nhất của OPENVC/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPENVC tính theo BGN là лв3.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPENVC/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenVoice tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenVoice (OPENVC) đã giảm 77.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenVoice (OPENVC) đã giảm 77.32% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPENVC thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenVoice và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPENVC/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPENVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPENVC/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPENVC/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPENVC/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenVoice và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenVoice: OPENVC sang Đô la Mỹ (USD), OPENVC sang Euro (EUR), OPENVC sang Bảng Anh (GBP), OPENVC sang Đô la Canada (CAD), OPENVC sang Rupee Ấn Độ (INR), OPENVC sang Rupee Pakistan (PKR), OPENVC sang Real Brazil (BRL), OPENVC sang ...
Giá của OpenVoice ở Mỹ là $0.01720 USD. Ngoài ra, giá của OpenVoice là €0.01468 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01281 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02403 CAD ở Canada, ₹1.53 INR ở Ấn Độ, ₨4.87 PKR ở Pakistan, R$0.09184 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenVoice phổ biến nhất là OPENVC sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 OpenVoice (OPENVC) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.02872.
Giá của OpenVoice ở Mỹ là $0.01720 USD. Ngoài ra, giá của OpenVoice là €0.01468 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01281 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02403 CAD ở Canada, ₹1.53 INR ở Ấn Độ, ₨4.87 PKR ở Pakistan, R$0.09184 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenVoice phổ biến nhất là OPENVC sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 OpenVoice (OPENVC) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.02872.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.