Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125799.77 (+2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125799.77 (+2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125799.77 (+2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OZK thành MKD
OZK/MKD: 1 OZK = 0.008230 MKD. Giá chuyển đổi 1 OpenZK Network (OZK) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.008230 MKD hôm nay.

OZK
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OZK/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenZK Network (OZK) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OZK hiện có giá trị là 0.008230 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OZK hiện có giá 0.008230 MKD, nghĩa là mua 5 OZK sẽ mất 0.04115 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 121.51 OZK và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 607.57 OZK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OZK sang MKD
Chuyển đổi MKD sang OZK
OpenZK Network
Denar Macedonia
1 OZK
0.008230 MKD
Đổi 1 OZK sang 0.008230 MKD
2 OZK
0.01646 MKD
Đổi 2 OZK sang 0.01646 MKD
5 OZK
0.04115 MKD
Đổi 5 OZK sang 0.04115 MKD
10 OZK
0.08230 MKD
Đổi 10 OZK sang 0.08230 MKD
20 OZK
0.1646 MKD
Đổi 20 OZK sang 0.1646 MKD
50 OZK
0.4115 MKD
Đổi 50 OZK sang 0.4115 MKD
100 OZK
0.8230 MKD
Đổi 100 OZK sang 0.8230 MKD
200 OZK
1.65 MKD
Đổi 200 OZK sang 1.65 MKD
500 OZK
4.11 MKD
Đổi 500 OZK sang 4.11 MKD
1000 OZK
8.23 MKD
Đổi 1000 OZK sang 8.23 MKD
5000 OZK
41.15 MKD
Đổi 5000 OZK sang 41.15 MKD
10000 OZK
82.3 MKD
Đổi 10000 OZK sang 82.3 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OZK thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của OpenZK Network tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OZK sang MKD, lên đến 10000 OZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
OpenZK Network
1 MKD
121.51 OZK
Đổi 1 MKD sang 121.51 OZK
10 MKD
1,215.14 OZK
Đổi 10 MKD sang 1,215.14 OZK
50 MKD
6,075.7 OZK
Đổi 50 MKD sang 6,075.7 OZK
100 MKD
12,151.4 OZK
Đổi 100 MKD sang 12,151.4 OZK
200 MKD
24,302.79 OZK
Đổi 200 MKD sang 24,302.79 OZK
500 MKD
60,756.99 OZK
Đổi 500 MKD sang 60,756.99 OZK
1000 MKD
121,513.97 OZK
Đổi 1000 MKD sang 121,513.97 OZK
2000 MKD
243,027.95 OZK
Đổi 2000 MKD sang 243,027.95 OZK
5000 MKD
607,569.87 OZK
Đổi 5000 MKD sang 607,569.87 OZK
10000 MKD
1,215,139.75 OZK
Đổi 10000 MKD sang 1,215,139.75 OZK
50000 MKD
6,075,698.73 OZK
Đổi 50000 MKD sang 6,075,698.73 OZK
100000 MKD
12,151,397.45 OZK
Đổi 100000 MKD sang 12,151,397.45 OZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành OZK toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo OpenZK Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang OZK, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OZK/MKD
OZK/MKD: 1 OZK = 0.008230 MKD; 2025/10/06 18:50:25
Trong 1D vừa qua, OpenZK Network đã thay đổi +4.32% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenZK Network(OZK) đã thay đổi +4.32% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành OZK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OZK sang MKD: Biến động và thay đổi giá của OpenZK Network/MKD
Giá OpenZK Network cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.01183 MKD trong khi giá OpenZK Network thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.007634 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenZK Network theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OZK theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008796 MKD | 0.01183 MKD | 0.02037 MKD | 0.04071 MKD |
Thấp | 0.007888 MKD | 0.007634 MKD | 0.007634 MKD | 0.007634 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.32% | -21.29% | -47.71% | -62.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OZK (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OZK bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenZK Network
Số liệu thị trường OZK sang MKD
OZK/MKD:
ден0.008230
Khối lượng OZK 24 giờ:
ден12,089.18
Vốn hóa thị trường OZK:
--
Nguồn cung lưu hành OZK:
0 OZK
Tỷ giá OZK sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenZK Network thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenZK Network là ден0.008230 mỗi OZK, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OZK. Khối lượng giao dịch của OpenZK Network đã thay đổi -94.41% (ден-204,179.01 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OZK là ден216,268.19.
Thông tin thêm về OpenZK Network trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenZK Network phổ biến nhất là OZK sang MKD, trong đó mã của OpenZK Network là OZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106712.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92734.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663943.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11080713.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OZK sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OZK sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenZK Network phổ biến

OZK đến TWD
1 OZK thành NT$0.004771 TWD

OZK đến CNY
1 OZK thành ¥0.001116 CNY

OZK đến USD
1 OZK thành $0.0001563 USD
OZK đến MKD
1 OZK thành ден0.008230 MKD

OZK đến EUR
1 OZK thành €0.0001336 EUR

OZK đến CAD
1 OZK thành C$0.0002181 CAD

OZK đến KRW
1 OZK thành ₩0.2205 KRW

OZK đến JPY
1 OZK thành ¥0.02347 JPY

OZK đến GBP
1 OZK thành £0.0001161 GBP

OZK đến BRL
1 OZK thành R$0.0008310 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден64,220.77 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден109.13 MKD

COAI đến MKD
1 COAI thành ден125.93 MKD

CAKE đến MKD
1 CAKE thành ден201.1 MKD

RICE đến MKD
1 RICE thành ден6.81 MKD

ZEUS đến MKD
1 ZEUS thành ден6.42 MKD

ARIA đến MKD
1 ARIA thành ден9.66 MKD

PINGPONG đến MKD
1 PINGPONG thành ден6.4 MKD

STO đến MKD
1 STO thành ден7.22 MKD

ALPINE đến MKD
1 ALPINE thành ден85.82 MKD
Bảng chuyển đổi từ OZK sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của OpenZK Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OZK thành Denar Macedonia đã thay đổi -21.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.32%, đạt mức cao nhất là 0.008796 MKD và mức thấp nhất là 0.007888 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 OZK là ден0.01574 MKD , thay đổi -47.71% so với giá hiện tại. OpenZK Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.22% so với năm trước.
+ден
0.008229MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OZK | ден0.004115 | ден0.003944 | +4.32% |
1 OZK | ден0.008230 | ден0.007889 | +4.32% |
5 OZK | ден0.04115 | ден0.03944 | +4.32% |
10 OZK | ден0.08230 | ден0.07889 | +4.32% |
50 OZK | ден0.4115 | ден0.3944 | +4.32% |
100 OZK | ден0.8230 | ден0.7889 | +4.32% |
500 OZK | ден4.11 | ден3.94 | +4.32% |
1000 OZK | ден8.23 | ден7.89 | +4.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp OZK/MKD
1 OpenZK Network bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 OpenZK Network (OZK) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.008230.
Tôi có thể mua bao nhiêu OZK với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 121.51 OZK đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OZK sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OZK sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OZK bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 607.57 OZK, trong khi 5 OZK sẽ có giá khoảng 0.04115MKD.
Giá cao nhất của OZK/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OZK tính theo MKD là ден0.1766. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OZK/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenZK Network tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenZK Network (OZK) đã giảm 21.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenZK Network (OZK) đã giảm 47.71% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OZK thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenZK Network và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OZK/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OZK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OZK/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OZK/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OZK/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenZK Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenZK Network: OZK sang Đô la Mỹ (USD), OZK sang Euro (EUR), OZK sang Bảng Anh (GBP), OZK sang Đô la Canada (CAD), OZK sang Rupee Ấn Độ (INR), OZK sang Rupee Pakistan (PKR), OZK sang Real Brazil (BRL), OZK sang ...
Giá của OpenZK Network ở Mỹ là $0.0001563 USD. Ngoài ra, giá của OpenZK Network là €0.0001336 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002181 CAD ở Canada, ₹0.01387 INR ở Ấn Độ, ₨0.04427 PKR ở Pakistan, R$0.0008310 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenZK Network phổ biến nhất là OZK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 OpenZK Network (OZK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.008230.
Giá của OpenZK Network ở Mỹ là $0.0001563 USD. Ngoài ra, giá của OpenZK Network là €0.0001336 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002181 CAD ở Canada, ₹0.01387 INR ở Ấn Độ, ₨0.04427 PKR ở Pakistan, R$0.0008310 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenZK Network phổ biến nhất là OZK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 OpenZK Network (OZK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.008230.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.