Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OZK thành HNL

OZK/HNL: 1 OZK = 0.004039 HNL. Giá chuyển đổi 1 OpenZK Network (OZK) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.004039 HNL hôm nay.
OZK
OZK
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OZK/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenZK Network (OZK) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OZK hiện có giá trị là 0.004039 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OZK hiện có giá 0.004039 HNL, nghĩa là mua 5 OZK sẽ mất 0.02019 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 247.6 OZK và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 1,238 OZK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OZK sang HNL

Chuyển đổi HNL sang OZK

OpenZK Network
Lempira Honduras
1 OZK
0.004039  HNL
Đổi 1 OZK sang 0.004039 HNL
2 OZK
0.008078  HNL
Đổi 2 OZK sang 0.008078 HNL
5 OZK
0.02019  HNL
Đổi 5 OZK sang 0.02019 HNL
10 OZK
0.04039  HNL
Đổi 10 OZK sang 0.04039 HNL
20 OZK
0.08078  HNL
Đổi 20 OZK sang 0.08078 HNL
50 OZK
0.2019  HNL
Đổi 50 OZK sang 0.2019 HNL
100 OZK
0.4039  HNL
Đổi 100 OZK sang 0.4039 HNL
200 OZK
0.8078  HNL
Đổi 200 OZK sang 0.8078 HNL
500 OZK
2.02  HNL
Đổi 500 OZK sang 2.02 HNL
1000 OZK
4.04  HNL
Đổi 1000 OZK sang 4.04 HNL
5000 OZK
20.19  HNL
Đổi 5000 OZK sang 20.19 HNL
10000 OZK
40.39  HNL
Đổi 10000 OZK sang 40.39 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OZK thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của OpenZK Network tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OZK sang HNL, lên đến 10000 OZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
OpenZK Network
1 HNL
247.6 OZK
Đổi 1 HNL sang 247.6 OZK
10 HNL
2,475.99 OZK
Đổi 10 HNL sang 2,475.99 OZK
50 HNL
12,379.96 OZK
Đổi 50 HNL sang 12,379.96 OZK
100 HNL
24,759.92 OZK
Đổi 100 HNL sang 24,759.92 OZK
200 HNL
49,519.84 OZK
Đổi 200 HNL sang 49,519.84 OZK
500 HNL
123,799.6 OZK
Đổi 500 HNL sang 123,799.6 OZK
1000 HNL
247,599.2 OZK
Đổi 1000 HNL sang 247,599.2 OZK
2000 HNL
495,198.41 OZK
Đổi 2000 HNL sang 495,198.41 OZK
5000 HNL
1,237,996.02 OZK
Đổi 5000 HNL sang 1,237,996.02 OZK
10000 HNL
2,475,992.04 OZK
Đổi 10000 HNL sang 2,475,992.04 OZK
50000 HNL
12,379,960.19 OZK
Đổi 50000 HNL sang 12,379,960.19 OZK
100000 HNL
24,759,920.37 OZK
Đổi 100000 HNL sang 24,759,920.37 OZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành OZK toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo OpenZK Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang OZK, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OZK/HNL

OZK/HNL: 1 OZK = 0.004039 HNL; 2025/10/07 08:15:30
Trong 1D vừa qua, OpenZK Network đã thay đổi -3.09% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenZK Network(OZK) đã thay đổi -3.09% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành OZK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OZK sang HNL: Biến động và thay đổi giá của OpenZK Network/HNL

Giá OpenZK Network cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.005502 HNL trong khi giá OpenZK Network thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.003807 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenZK Network theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OZK theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004386 HNL
0.005502 HNL
0.01016 HNL
0.02030 HNL
Thấp
0.004031 HNL
0.003807 HNL
0.003807 HNL
0.003807 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.09%
-22.10%
-46.33%
-60.89%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OZK (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OZK bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OpenZK Network

Số liệu thị trường OZK sang HNL

OZK/HNL:
L0.004039
Khối lượng OZK 24 giờ:
L41,916.99
Vốn hóa thị trường OZK:
--
Nguồn cung lưu hành OZK:
0 OZK

Tỷ giá OZK sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OpenZK Network thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OpenZK Network là L0.004039 mỗi OZK, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OZK. Khối lượng giao dịch của OpenZK Network đã thay đổi +37.50% (L11,432.55 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OZK là L30,484.44.

Thông tin thêm về OpenZK Network trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenZK Network phổ biến nhất là OZK sang HNL, trong đó mã của OpenZK Network là OZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106899.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92946.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174364.39 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663356.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11084111.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OZK sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OZK sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OpenZK Network phổ biến

popular info Lempira Honduras
OZK đến HNL
1 OZK thành L0.004039 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
OZK đến TWD
1 OZK thành NT$0.004688 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OZK đến CNY
1 OZK thành ¥0.001097 CNY
popular info Đô la Mỹ
OZK đến USD
1 OZK thành $0.0001539 USD
popular info Euro
OZK đến EUR
1 OZK thành €0.0001317 EUR
popular info Đô la Canada
OZK đến CAD
1 OZK thành C$0.0002148 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OZK đến KRW
1 OZK thành ₩0.2174 KRW
popular info Yên Nhật
OZK đến JPY
1 OZK thành ¥0.02317 JPY
popular info Bảng Anh
OZK đến GBP
1 OZK thành £0.0001145 GBP
popular info Real Brazil
OZK đến BRL
1 OZK thành R$0.0008171 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L3,245,254.01 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L122,559.74 HNL
other assets Plasma
XPL đến HNL
1 XPL thành L26.22 HNL
other assets BNB
BNB đến HNL
1 BNB thành L32,828.24 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L77.9 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L6.81 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L6,049.43 HNL
other assets Aster
ASTER đến HNL
1 ASTER thành L52.11 HNL
other assets Doodles
DOOD đến HNL
1 DOOD thành L0.3447 HNL
other assets Chainlink
LINK đến HNL
1 LINK thành L599.1 HNL

Bảng chuyển đổi từ OZK sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của OpenZK Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OZK thành Lempira Honduras đã thay đổi -22.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.09%, đạt mức cao nhất là 0.004386 HNL và mức thấp nhất là 0.004031 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 OZK là L0.007691 HNL , thay đổi -46.33% so với giá hiện tại. OpenZK Network đã thay đổi
+L
0.004231HNL
, tương đương mức thay đổi -55.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:15 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OZK
L0.002019L0.002087
-3.09%
1 OZK
L0.004039L0.004174
-3.09%
5 OZK
L0.02019L0.02087
-3.09%
10 OZK
L0.04039L0.04174
-3.09%
50 OZK
L0.2019L0.2087
-3.09%
100 OZK
L0.4039L0.4174
-3.09%
500 OZK
L2.02L2.09
-3.09%
1000 OZK
L4.04L4.17
-3.09%

Câu Hỏi Thường Gặp OZK/HNL

1 OpenZK Network bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 OpenZK Network (OZK) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.004039.
Tôi có thể mua bao nhiêu OZK với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 247.6 OZK đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OZK sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OZK sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OZK bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 1,238 OZK, trong khi 5 OZK sẽ có giá khoảng 0.02019HNL.
Giá cao nhất của OZK/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OZK tính theo HNL là L0.08806. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OZK/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenZK Network tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenZK Network (OZK) đã giảm 22.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenZK Network (OZK) đã giảm 46.33% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OZK thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenZK Network và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OZK/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OZK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OZK/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OZK/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OZK/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenZK Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenZK Network: OZK sang Đô la Mỹ (USD), OZK sang Euro (EUR), OZK sang Bảng Anh (GBP), OZK sang Đô la Canada (CAD), OZK sang Rupee Ấn Độ (INR), OZK sang Rupee Pakistan (PKR), OZK sang Real Brazil (BRL), OZK sang ...
Giá của OpenZK Network ở Mỹ là $0.0001539 USD. Ngoài ra, giá của OpenZK Network là €0.0001317 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001145 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002148 CAD ở Canada, ₹0.01365 INR ở Ấn Độ, ₨0.04327 PKR ở Pakistan, R$0.0008171 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenZK Network phổ biến nhất là OZK sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 OpenZK Network (OZK) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.004039.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.