Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121846.93 (-2.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121846.93 (-2.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121846.93 (-2.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OZK thành HUF
OZK/HUF: 1 OZK = 0.04861 HUF. Giá chuyển đổi 1 OpenZK Network (OZK) thành Forint Hungary (HUF) là 0.04861 HUF hôm nay.

OZK
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OZK/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenZK Network (OZK) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OZK hiện có giá trị là 0.04861 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OZK hiện có giá 0.04861 HUF, nghĩa là mua 5 OZK sẽ mất 0.2430 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 20.57 OZK và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 102.86 OZK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OZK sang HUF
Chuyển đổi HUF sang OZK
OpenZK Network
Forint Hungary
1 OZK
0.04861 HUF
Đổi 1 OZK sang 0.04861 HUF
2 OZK
0.09722 HUF
Đổi 2 OZK sang 0.09722 HUF
5 OZK
0.2430 HUF
Đổi 5 OZK sang 0.2430 HUF
10 OZK
0.4861 HUF
Đổi 10 OZK sang 0.4861 HUF
20 OZK
0.9722 HUF
Đổi 20 OZK sang 0.9722 HUF
50 OZK
2.43 HUF
Đổi 50 OZK sang 2.43 HUF
100 OZK
4.86 HUF
Đổi 100 OZK sang 4.86 HUF
200 OZK
9.72 HUF
Đổi 200 OZK sang 9.72 HUF
500 OZK
24.3 HUF
Đổi 500 OZK sang 24.3 HUF
1000 OZK
48.61 HUF
Đổi 1000 OZK sang 48.61 HUF
5000 OZK
243.05 HUF
Đổi 5000 OZK sang 243.05 HUF
10000 OZK
486.09 HUF
Đổi 10000 OZK sang 486.09 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OZK thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của OpenZK Network tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OZK sang HUF, lên đến 10000 OZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
OpenZK Network
1 HUF
20.57 OZK
Đổi 1 HUF sang 20.57 OZK
10 HUF
205.72 OZK
Đổi 10 HUF sang 205.72 OZK
50 HUF
1,028.61 OZK
Đổi 50 HUF sang 1,028.61 OZK
100 HUF
2,057.22 OZK
Đổi 100 HUF sang 2,057.22 OZK
200 HUF
4,114.45 OZK
Đổi 200 HUF sang 4,114.45 OZK
500 HUF
10,286.12 OZK
Đổi 500 HUF sang 10,286.12 OZK
1000 HUF
20,572.23 OZK
Đổi 1000 HUF sang 20,572.23 OZK
2000 HUF
41,144.47 OZK
Đổi 2000 HUF sang 41,144.47 OZK
5000 HUF
102,861.16 OZK
Đổi 5000 HUF sang 102,861.16 OZK
10000 HUF
205,722.33 OZK
Đổi 10000 HUF sang 205,722.33 OZK
50000 HUF
1,028,611.63 OZK
Đổi 50000 HUF sang 1,028,611.63 OZK
100000 HUF
2,057,223.26 OZK
Đổi 100000 HUF sang 2,057,223.26 OZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành OZK toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo OpenZK Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang OZK, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OZK/HUF
OZK/HUF: 1 OZK = 0.04861 HUF; 2025/10/07 23:16:33
Trong 1D vừa qua, OpenZK Network đã thay đổi -8.97% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenZK Network(OZK) đã thay đổi -8.97% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành OZK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OZK sang HUF: Biến động và thay đổi giá của OpenZK Network/HUF
Giá OpenZK Network cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.07067 HUF trong khi giá OpenZK Network thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.04860 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenZK Network theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OZK theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05476 HUF | 0.07067 HUF | 0.1305 HUF | 0.2608 HUF |
Thấp | 0.04860 HUF | 0.04860 HUF | 0.04860 HUF | 0.04860 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.97% | -28.99% | -51.79% | -61.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OZK (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OZK bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenZK Network
Số liệu thị trường OZK sang HUF
OZK/HUF:
Ft0.04861
Khối lượng OZK 24 giờ:
Ft9,383.27
Vốn hóa thị trường OZK:
--
Nguồn cung lưu hành OZK:
0 OZK
Tỷ giá OZK sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenZK Network thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenZK Network là Ft0.04861 mỗi OZK, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OZK. Khối lượng giao dịch của OpenZK Network đã thay đổi -97.17% (Ft-322,685.50 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OZK là Ft332,068.77.
Thông tin thêm về OpenZK Network trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenZK Network phổ biến nhất là OZK sang HUF, trong đó mã của OpenZK Network là OZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107067.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92974.43 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174127.33 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668409.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077464.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OZK sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OZK sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenZK Network phổ biến

OZK đến TWD
1 OZK thành NT$0.004404 TWD

OZK đến CNY
1 OZK thành ¥0.001029 CNY

OZK đến USD
1 OZK thành $0.0001442 USD

OZK đến EUR
1 OZK thành €0.0001237 EUR

OZK đến CAD
1 OZK thành C$0.0002011 CAD

OZK đến KRW
1 OZK thành ₩0.2041 KRW

OZK đến JPY
1 OZK thành ¥0.02189 JPY

OZK đến GBP
1 OZK thành £0.0001074 GBP
OZK đến HUF
1 OZK thành Ft0.04861 HUF

OZK đến BRL
1 OZK thành R$0.0007719 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft41,146,310.09 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,517,170.82 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft440,957.94 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft75,036.69 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft967.09 HUF

XPL đến HUF
1 XPL thành Ft306.43 HUF

Q đến HUF
1 Q thành Ft15.38 HUF

CAKE đến HUF
1 CAKE thành Ft1,489.12 HUF

PINGPONG đến HUF
1 PINGPONG thành Ft43.25 HUF

币安人生 đến HUF
1 币安人生 thành Ft88.35 HUF
Bảng chuyển đổi từ OZK sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của OpenZK Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OZK thành Forint Hungary đã thay đổi -28.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.97%, đạt mức cao nhất là 0.05476 HUF và mức thấp nhất là 0.04860 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 OZK là Ft0.1008 HUF , thay đổi -51.79% so với giá hiện tại. OpenZK Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.20% so với năm trước.
+Ft
0.04861HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OZK | Ft0.02430 | Ft0.02670 | -8.97% |
1 OZK | Ft0.04861 | Ft0.05340 | -8.97% |
5 OZK | Ft0.2430 | Ft0.2670 | -8.97% |
10 OZK | Ft0.4861 | Ft0.5340 | -8.97% |
50 OZK | Ft2.43 | Ft2.67 | -8.97% |
100 OZK | Ft4.86 | Ft5.34 | -8.97% |
500 OZK | Ft24.3 | Ft26.7 | -8.97% |
1000 OZK | Ft48.61 | Ft53.4 | -8.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp OZK/HUF
1 OpenZK Network bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 OpenZK Network (OZK) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.04861.
Tôi có thể mua bao nhiêu OZK với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.57 OZK đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OZK sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OZK sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OZK bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 102.86 OZK, trong khi 5 OZK sẽ có giá khoảng 0.2430HUF.
Giá cao nhất của OZK/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OZK tính theo HUF là Ft1.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OZK/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenZK Network tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenZK Network (OZK) đã giảm 28.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenZK Network (OZK) đã giảm 51.79% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OZK thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenZK Network và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OZK/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OZK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OZK/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OZK/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OZK/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenZK Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenZK Network: OZK sang Đô la Mỹ (USD), OZK sang Euro (EUR), OZK sang Bảng Anh (GBP), OZK sang Đô la Canada (CAD), OZK sang Rupee Ấn Độ (INR), OZK sang Rupee Pakistan (PKR), OZK sang Real Brazil (BRL), OZK sang ...
Giá của OpenZK Network ở Mỹ là $0.0001442 USD. Ngoài ra, giá của OpenZK Network là €0.0001237 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001074 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002011 CAD ở Canada, ₹0.01279 INR ở Ấn Độ, ₨0.04089 PKR ở Pakistan, R$0.0007719 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenZK Network phổ biến nhất là OZK sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 OpenZK Network (OZK) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.04861.
Giá của OpenZK Network ở Mỹ là $0.0001442 USD. Ngoài ra, giá của OpenZK Network là €0.0001237 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001074 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002011 CAD ở Canada, ₹0.01279 INR ở Ấn Độ, ₨0.04089 PKR ở Pakistan, R$0.0007719 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenZK Network phổ biến nhất là OZK sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 OpenZK Network (OZK) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.04861.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.