Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PALMO thành KHR

PALMO/KHR: 1 PALMO = 30.13 KHR. Giá chuyển đổi 1 ORCIB (PALMO) thành Riel Campuchia (KHR) là 30.13 KHR hôm nay.
PALMO
PALMO
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PALMO/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ORCIB (PALMO) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PALMO hiện có giá trị là 30.13 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PALMO hiện có giá 30.13 KHR, nghĩa là mua 5 PALMO sẽ mất 150.64 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.03319 PALMO và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.1660 PALMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PALMO sang KHR

Chuyển đổi KHR sang PALMO

ORCIB
Riel Campuchia
1 PALMO
30.13  KHR
Đổi 1 PALMO sang 30.13 KHR
2 PALMO
60.26  KHR
Đổi 2 PALMO sang 60.26 KHR
5 PALMO
150.64  KHR
Đổi 5 PALMO sang 150.64 KHR
10 PALMO
301.28  KHR
Đổi 10 PALMO sang 301.28 KHR
20 PALMO
602.55  KHR
Đổi 20 PALMO sang 602.55 KHR
50 PALMO
1,506.39  KHR
Đổi 50 PALMO sang 1,506.39 KHR
100 PALMO
3,012.77  KHR
Đổi 100 PALMO sang 3,012.77 KHR
200 PALMO
6,025.54  KHR
Đổi 200 PALMO sang 6,025.54 KHR
500 PALMO
15,063.85  KHR
Đổi 500 PALMO sang 15,063.85 KHR
1000 PALMO
30,127.71  KHR
Đổi 1000 PALMO sang 30,127.71 KHR
5000 PALMO
150,638.53  KHR
Đổi 5000 PALMO sang 150,638.53 KHR
10000 PALMO
301,277.05  KHR
Đổi 10000 PALMO sang 301,277.05 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PALMO thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của ORCIB tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PALMO sang KHR, lên đến 10000 PALMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
ORCIB
1 KHR
0.03319 PALMO
Đổi 1 KHR sang 0.03319 PALMO
10 KHR
0.3319 PALMO
Đổi 10 KHR sang 0.3319 PALMO
50 KHR
1.66 PALMO
Đổi 50 KHR sang 1.66 PALMO
100 KHR
3.32 PALMO
Đổi 100 KHR sang 3.32 PALMO
200 KHR
6.64 PALMO
Đổi 200 KHR sang 6.64 PALMO
500 KHR
16.6 PALMO
Đổi 500 KHR sang 16.6 PALMO
1000 KHR
33.19 PALMO
Đổi 1000 KHR sang 33.19 PALMO
2000 KHR
66.38 PALMO
Đổi 2000 KHR sang 66.38 PALMO
5000 KHR
165.96 PALMO
Đổi 5000 KHR sang 165.96 PALMO
10000 KHR
331.92 PALMO
Đổi 10000 KHR sang 331.92 PALMO
50000 KHR
1,659.6 PALMO
Đổi 50000 KHR sang 1,659.6 PALMO
100000 KHR
3,319.2 PALMO
Đổi 100000 KHR sang 3,319.2 PALMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành PALMO toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo ORCIB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang PALMO, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PALMO/KHR

PALMO/KHR: 1 PALMO = 30.13 KHR; 2025/12/01 22:53:44
Trong 1D vừa qua, ORCIB đã thay đổi +6.60% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ORCIB(PALMO) đã thay đổi +6.60% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành PALMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PALMO sang KHR: Biến động và thay đổi giá của ORCIB/KHR

Giá ORCIB cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 32.22 KHR trong khi giá ORCIB thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 27.46 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ORCIB theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PALMO theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
32.22 KHR
32.22 KHR
32.22 KHR
32.22 KHR
Thấp
27.46 KHR
27.46 KHR
27.46 KHR
27.46 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.60%
+9.37%
-0.59%
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PALMO (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PALMO bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PALMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ORCIB

Số liệu thị trường PALMO sang KHR

PALMO/KHR:
៛30.13
Khối lượng PALMO 24 giờ:
៛390,704,149.35
Vốn hóa thị trường PALMO:
--
Nguồn cung lưu hành PALMO:
0 PALMO

Tỷ giá PALMO sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ORCIB thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ORCIB là ៛30.13 mỗi PALMO, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PALMO. Khối lượng giao dịch của ORCIB đã thay đổi +7.75% (៛28,104,719.23 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PALMO là ៛362,599,430.12.

Thông tin thêm về ORCIB trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ORCIB phổ biến nhất là PALMO sang KHR, trong đó mã của ORCIB là PALMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74547.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65504.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463850.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7756424.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PALMO sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PALMO sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ORCIB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PALMO đến TWD
1 PALMO thành NT$0.2366 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PALMO đến CNY
1 PALMO thành ¥0.05325 CNY
popular info Đô la Mỹ
PALMO đến USD
1 PALMO thành $0.007530 USD
popular info Đô la Úc
PALMO đến AUD
1 PALMO thành AU$0.01151 AUD
popular info Riel Campuchia
PALMO đến KHR
1 PALMO thành ៛30.15 KHR
popular info Euro
PALMO đến EUR
1 PALMO thành €0.006486 EUR
popular info Đô la Canada
PALMO đến CAD
1 PALMO thành C$0.01054 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PALMO đến KRW
1 PALMO thành ₩11.07 KRW
popular info Yên Nhật
PALMO đến JPY
1 PALMO thành ¥1.17 JPY
popular info Bảng Anh
PALMO đến GBP
1 PALMO thành £0.005699 GBP
popular info Real Brazil
PALMO đến BRL
1 PALMO thành R$0.04036 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛347,402,288.57 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛11,246,204.1 KHR
other assets Rayls
RLS đến KHR
1 RLS thành ៛111.5 KHR
other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,147.75 KHR
other assets Solana
SOL đến KHR
1 SOL thành ៛507,728.34 KHR
other assets Zcash
ZEC đến KHR
1 ZEC thành ៛1,362,424.77 KHR
other assets BNB
BNB đến KHR
1 BNB thành ៛3,315,463.95 KHR
other assets Dogecoin
DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛543.97 KHR
other assets Aster
ASTER đến KHR
1 ASTER thành ៛3,800.76 KHR
other assets Chainlink
LINK đến KHR
1 LINK thành ៛48,429.74 KHR

Bảng chuyển đổi từ PALMO sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của ORCIB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PALMO thành Riel Campuchia đã thay đổi +9.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.60%, đạt mức cao nhất là 32.22 KHR và mức thấp nhất là 27.46 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 PALMO là ៛0.8330 KHR , thay đổi -0.59% so với giá hiện tại. ORCIB đã thay đổi
+
29.61KHR
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PALMO
៛15.06៛0.4165
+6.60%
1 PALMO
៛30.13៛0.8330
+6.60%
5 PALMO
៛150.64៛4.17
+6.60%
10 PALMO
៛301.28៛8.33
+6.60%
50 PALMO
៛1,506.39៛41.65
+6.60%
100 PALMO
៛3,012.77៛83.3
+6.60%
500 PALMO
៛15,063.85៛416.51
+6.60%
1000 PALMO
៛30,127.71៛833.03
+6.60%

Câu Hỏi Thường Gặp PALMO/KHR

1 ORCIB bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 ORCIB (PALMO) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛30.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu PALMO với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03319 PALMO đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PALMO sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PALMO sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PALMO bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.1660 PALMO, trong khi 5 PALMO sẽ có giá khoảng 150.64KHR.
Giá cao nhất của PALMO/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PALMO tính theo KHR là ៛32.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PALMO/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ORCIB tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ORCIB (PALMO) đã tăng 9.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ORCIB (PALMO) đã giảm 0.59% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PALMO thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ORCIB và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PALMO/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PALMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PALMO/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PALMO/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PALMO/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ORCIB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ORCIB: PALMO sang Đô la Mỹ (USD), PALMO sang Euro (EUR), PALMO sang Bảng Anh (GBP), PALMO sang Đô la Canada (CAD), PALMO sang Rupee Ấn Độ (INR), PALMO sang Rupee Pakistan (PKR), PALMO sang Real Brazil (BRL), PALMO sang ...
Giá của ORCIB ở Mỹ là $0.007530 USD. Ngoài ra, giá của ORCIB là €0.006486 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005699 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01054 CAD ở Canada, ₹0.6748 INR ở Ấn Độ, ₨2.11 PKR ở Pakistan, R$0.04036 BRL ở Brazil, ...
Cặp ORCIB phổ biến nhất là PALMO sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 ORCIB (PALMO) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛30.13.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.