Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PALMO thành OMR

PALMO/OMR: 1 PALMO = 0.002824 OMR. Giá chuyển đổi 1 ORCIB (PALMO) thành Rial Oman (OMR) là 0.002824 OMR hôm nay.
PALMO
PALMO
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PALMO/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ORCIB (PALMO) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PALMO hiện có giá trị là 0.002824 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PALMO hiện có giá 0.002824 OMR, nghĩa là mua 5 PALMO sẽ mất 0.01412 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 354.15 PALMO và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,770.77 PALMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PALMO sang OMR

Chuyển đổi OMR sang PALMO

ORCIB
Rial Oman
1 PALMO
0.002824  OMR
Đổi 1 PALMO sang 0.002824 OMR
2 PALMO
0.005647  OMR
Đổi 2 PALMO sang 0.005647 OMR
5 PALMO
0.01412  OMR
Đổi 5 PALMO sang 0.01412 OMR
10 PALMO
0.02824  OMR
Đổi 10 PALMO sang 0.02824 OMR
20 PALMO
0.05647  OMR
Đổi 20 PALMO sang 0.05647 OMR
50 PALMO
0.1412  OMR
Đổi 50 PALMO sang 0.1412 OMR
100 PALMO
0.2824  OMR
Đổi 100 PALMO sang 0.2824 OMR
200 PALMO
0.5647  OMR
Đổi 200 PALMO sang 0.5647 OMR
500 PALMO
1.41  OMR
Đổi 500 PALMO sang 1.41 OMR
1000 PALMO
2.82  OMR
Đổi 1000 PALMO sang 2.82 OMR
5000 PALMO
14.12  OMR
Đổi 5000 PALMO sang 14.12 OMR
10000 PALMO
28.24  OMR
Đổi 10000 PALMO sang 28.24 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PALMO thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của ORCIB tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PALMO sang OMR, lên đến 10000 PALMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
ORCIB
1 OMR
354.15 PALMO
Đổi 1 OMR sang 354.15 PALMO
10 OMR
3,541.54 PALMO
Đổi 10 OMR sang 3,541.54 PALMO
50 OMR
17,707.71 PALMO
Đổi 50 OMR sang 17,707.71 PALMO
100 OMR
35,415.41 PALMO
Đổi 100 OMR sang 35,415.41 PALMO
200 OMR
70,830.82 PALMO
Đổi 200 OMR sang 70,830.82 PALMO
500 OMR
177,077.05 PALMO
Đổi 500 OMR sang 177,077.05 PALMO
1000 OMR
354,154.1 PALMO
Đổi 1000 OMR sang 354,154.1 PALMO
2000 OMR
708,308.21 PALMO
Đổi 2000 OMR sang 708,308.21 PALMO
5000 OMR
1,770,770.51 PALMO
Đổi 5000 OMR sang 1,770,770.51 PALMO
10000 OMR
3,541,541.03 PALMO
Đổi 10000 OMR sang 3,541,541.03 PALMO
50000 OMR
17,707,705.13 PALMO
Đổi 50000 OMR sang 17,707,705.13 PALMO
100000 OMR
35,415,410.26 PALMO
Đổi 100000 OMR sang 35,415,410.26 PALMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành PALMO toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo ORCIB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang PALMO, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PALMO/OMR

PALMO/OMR: 1 PALMO = 0.002824 OMR; 2025/12/01 22:33:29
Trong 1D vừa qua, ORCIB đã thay đổi +6.60% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ORCIB(PALMO) đã thay đổi +6.60% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành PALMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PALMO sang OMR: Biến động và thay đổi giá của ORCIB/OMR

Giá ORCIB cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.003096 OMR trong khi giá ORCIB thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.002639 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ORCIB theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PALMO theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003096 OMR
0.003096 OMR
0.003096 OMR
0.003096 OMR
Thấp
0.002639 OMR
0.002639 OMR
0.002639 OMR
0.002639 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.60%
+9.37%
-0.59%
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PALMO (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PALMO bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PALMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ORCIB

Số liệu thị trường PALMO sang OMR

PALMO/OMR:
ر.ع.0.002824
Khối lượng PALMO 24 giờ:
ر.ع.37,811.53
Vốn hóa thị trường PALMO:
--
Nguồn cung lưu hành PALMO:
0 PALMO

Tỷ giá PALMO sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ORCIB thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ORCIB là ر.ع.0.002824 mỗi PALMO, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PALMO. Khối lượng giao dịch của ORCIB đã thay đổi +8.52% (ر.ع.2,967.17 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PALMO là ر.ع.34,844.36.

Thông tin thêm về ORCIB trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ORCIB phổ biến nhất là PALMO sang OMR, trong đó mã của ORCIB là PALMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74547.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65504.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463850.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7756424.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PALMO sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PALMO sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ORCIB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PALMO đến TWD
1 PALMO thành NT$0.2307 TWD
popular info Rial Oman
PALMO đến OMR
1 PALMO thành ر.ع.0.002824 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PALMO đến CNY
1 PALMO thành ¥0.05193 CNY
popular info Đô la Mỹ
PALMO đến USD
1 PALMO thành $0.007344 USD
popular info Đô la Úc
PALMO đến AUD
1 PALMO thành AU$0.01123 AUD
popular info Euro
PALMO đến EUR
1 PALMO thành €0.006326 EUR
popular info Đô la Canada
PALMO đến CAD
1 PALMO thành C$0.01028 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PALMO đến KRW
1 PALMO thành ₩10.8 KRW
popular info Yên Nhật
PALMO đến JPY
1 PALMO thành ¥1.14 JPY
popular info Bảng Anh
PALMO đến GBP
1 PALMO thành £0.005558 GBP
popular info Real Brazil
PALMO đến BRL
1 PALMO thành R$0.03936 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.33,264.31 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,075.9 OMR
other assets Rayls
RLS đến OMR
1 RLS thành ر.ع.0.01026 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7796 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.48.59 OMR
other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.131.87 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.317.75 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.05216 OMR
other assets Aster
ASTER đến OMR
1 ASTER thành ر.ع.0.3644 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.4.64 OMR

Bảng chuyển đổi từ PALMO sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của ORCIB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PALMO thành Rial Oman đã thay đổi +9.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.60%, đạt mức cao nhất là 0.003096 OMR và mức thấp nhất là 0.002639 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 PALMO là ر.ع.-0.{4}5087 OMR , thay đổi -0.59% so với giá hiện tại. ORCIB đã thay đổi
+ر.ع.
0.002869OMR
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PALMO
ر.ع.0.001412ر.ع.-0.{4}2544
+6.60%
1 PALMO
ر.ع.0.002824ر.ع.-0.{4}5087
+6.60%
5 PALMO
ر.ع.0.01412ر.ع.-0.0002544
+6.60%
10 PALMO
ر.ع.0.02824ر.ع.-0.0005087
+6.60%
50 PALMO
ر.ع.0.1412ر.ع.-0.002544
+6.60%
100 PALMO
ر.ع.0.2824ر.ع.-0.005087
+6.60%
500 PALMO
ر.ع.1.41ر.ع.-0.02544
+6.60%
1000 PALMO
ر.ع.2.82ر.ع.-0.05087
+6.60%

Câu Hỏi Thường Gặp PALMO/OMR

1 ORCIB bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 ORCIB (PALMO) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.002824.
Tôi có thể mua bao nhiêu PALMO với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 354.15 PALMO đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PALMO sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PALMO sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PALMO bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,770.77 PALMO, trong khi 5 PALMO sẽ có giá khoảng 0.01412OMR.
Giá cao nhất của PALMO/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PALMO tính theo OMR là ر.ع.0.003096. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PALMO/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ORCIB tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ORCIB (PALMO) đã tăng 9.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ORCIB (PALMO) đã giảm 0.59% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PALMO thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ORCIB và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PALMO/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PALMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PALMO/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PALMO/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PALMO/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ORCIB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ORCIB: PALMO sang Đô la Mỹ (USD), PALMO sang Euro (EUR), PALMO sang Bảng Anh (GBP), PALMO sang Đô la Canada (CAD), PALMO sang Rupee Ấn Độ (INR), PALMO sang Rupee Pakistan (PKR), PALMO sang Real Brazil (BRL), PALMO sang ...
Giá của ORCIB ở Mỹ là $0.007344 USD. Ngoài ra, giá của ORCIB là €0.006326 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005558 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01028 CAD ở Canada, ₹0.6582 INR ở Ấn Độ, ₨2.06 PKR ở Pakistan, R$0.03936 BRL ở Brazil, ...
Cặp ORCIB phổ biến nhất là PALMO sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 ORCIB (PALMO) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.002824.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.