Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PALMO thành KWD

PALMO/KWD: 1 PALMO = 0.002252 KWD. Giá chuyển đổi 1 ORCIB (PALMO) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.002252 KWD hôm nay.
PALMO
PALMO
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PALMO/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ORCIB (PALMO) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PALMO hiện có giá trị là 0.002252 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PALMO hiện có giá 0.002252 KWD, nghĩa là mua 5 PALMO sẽ mất 0.01126 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 443.99 PALMO và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 2,219.96 PALMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PALMO sang KWD

Chuyển đổi KWD sang PALMO

ORCIB
Dinar Kuwait
1 PALMO
0.002252  KWD
Đổi 1 PALMO sang 0.002252 KWD
2 PALMO
0.004505  KWD
Đổi 2 PALMO sang 0.004505 KWD
5 PALMO
0.01126  KWD
Đổi 5 PALMO sang 0.01126 KWD
10 PALMO
0.02252  KWD
Đổi 10 PALMO sang 0.02252 KWD
20 PALMO
0.04505  KWD
Đổi 20 PALMO sang 0.04505 KWD
50 PALMO
0.1126  KWD
Đổi 50 PALMO sang 0.1126 KWD
100 PALMO
0.2252  KWD
Đổi 100 PALMO sang 0.2252 KWD
200 PALMO
0.4505  KWD
Đổi 200 PALMO sang 0.4505 KWD
500 PALMO
1.13  KWD
Đổi 500 PALMO sang 1.13 KWD
1000 PALMO
2.25  KWD
Đổi 1000 PALMO sang 2.25 KWD
5000 PALMO
11.26  KWD
Đổi 5000 PALMO sang 11.26 KWD
10000 PALMO
22.52  KWD
Đổi 10000 PALMO sang 22.52 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PALMO thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của ORCIB tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PALMO sang KWD, lên đến 10000 PALMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
ORCIB
1 KWD
443.99 PALMO
Đổi 1 KWD sang 443.99 PALMO
10 KWD
4,439.92 PALMO
Đổi 10 KWD sang 4,439.92 PALMO
50 KWD
22,199.58 PALMO
Đổi 50 KWD sang 22,199.58 PALMO
100 KWD
44,399.17 PALMO
Đổi 100 KWD sang 44,399.17 PALMO
200 KWD
88,798.34 PALMO
Đổi 200 KWD sang 88,798.34 PALMO
500 KWD
221,995.85 PALMO
Đổi 500 KWD sang 221,995.85 PALMO
1000 KWD
443,991.69 PALMO
Đổi 1000 KWD sang 443,991.69 PALMO
2000 KWD
887,983.39 PALMO
Đổi 2000 KWD sang 887,983.39 PALMO
5000 KWD
2,219,958.47 PALMO
Đổi 5000 KWD sang 2,219,958.47 PALMO
10000 KWD
4,439,916.94 PALMO
Đổi 10000 KWD sang 4,439,916.94 PALMO
50000 KWD
22,199,584.68 PALMO
Đổi 50000 KWD sang 22,199,584.68 PALMO
100000 KWD
44,399,169.37 PALMO
Đổi 100000 KWD sang 44,399,169.37 PALMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành PALMO toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo ORCIB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang PALMO, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PALMO/KWD

PALMO/KWD: 1 PALMO = 0.002252 KWD; 2025/12/01 22:29:16
Trong 1D vừa qua, ORCIB đã thay đổi +6.60% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ORCIB(PALMO) đã thay đổi +6.60% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành PALMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PALMO sang KWD: Biến động và thay đổi giá của ORCIB/KWD

Giá ORCIB cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.002469 KWD trong khi giá ORCIB thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.002105 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ORCIB theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PALMO theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002469 KWD
0.002469 KWD
0.002469 KWD
0.002469 KWD
Thấp
0.002105 KWD
0.002105 KWD
0.002105 KWD
0.002105 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.60%
+9.37%
-0.59%
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PALMO (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PALMO bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PALMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ORCIB

Số liệu thị trường PALMO sang KWD

PALMO/KWD:
د.ك0.002252
Khối lượng PALMO 24 giờ:
د.ك30,160.72
Vốn hóa thị trường PALMO:
--
Nguồn cung lưu hành PALMO:
0 PALMO

Tỷ giá PALMO sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ORCIB thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ORCIB là د.ك0.002252 mỗi PALMO, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PALMO. Khối lượng giao dịch của ORCIB đã thay đổi +8.52% (د.ك2,366.79 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PALMO là د.ك27,793.93.

Thông tin thêm về ORCIB trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ORCIB phổ biến nhất là PALMO sang KWD, trong đó mã của ORCIB là PALMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74547.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65504.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463850.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7756424.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PALMO sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PALMO sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ORCIB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PALMO đến TWD
1 PALMO thành NT$0.2307 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PALMO đến CNY
1 PALMO thành ¥0.05193 CNY
popular info Dinar Kuwait
PALMO đến KWD
1 PALMO thành د.ك0.002252 KWD
popular info Đô la Mỹ
PALMO đến USD
1 PALMO thành $0.007344 USD
popular info Đô la Úc
PALMO đến AUD
1 PALMO thành AU$0.01123 AUD
popular info Euro
PALMO đến EUR
1 PALMO thành €0.006326 EUR
popular info Đô la Canada
PALMO đến CAD
1 PALMO thành C$0.01028 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PALMO đến KRW
1 PALMO thành ₩10.8 KRW
popular info Yên Nhật
PALMO đến JPY
1 PALMO thành ¥1.14 JPY
popular info Bảng Anh
PALMO đến GBP
1 PALMO thành £0.005558 GBP
popular info Real Brazil
PALMO đến BRL
1 PALMO thành R$0.03936 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك26,525.24 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك856.79 KWD
other assets Rayls
RLS đến KWD
1 RLS thành د.ك0.008172 KWD
other assets XRP
XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.6210 KWD
other assets Solana
SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك38.75 KWD
other assets Zcash
ZEC đến KWD
1 ZEC thành د.ك105.19 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك253.43 KWD
other assets Dogecoin
DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.04160 KWD
other assets Aster
ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.2931 KWD
other assets Chainlink
LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك3.7 KWD

Bảng chuyển đổi từ PALMO sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của ORCIB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PALMO thành Dinar Kuwait đã thay đổi +9.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.60%, đạt mức cao nhất là 0.002469 KWD và mức thấp nhất là 0.002105 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 PALMO là د.ك-0.{4}4058 KWD , thay đổi -0.59% so với giá hiện tại. ORCIB đã thay đổi
+د.ك
0.002288KWD
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:29 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PALMO
د.ك0.001126د.ك-0.{4}2029
+6.60%
1 PALMO
د.ك0.002252د.ك-0.{4}4058
+6.60%
5 PALMO
د.ك0.01126د.ك-0.0002029
+6.60%
10 PALMO
د.ك0.02252د.ك-0.0004058
+6.60%
50 PALMO
د.ك0.1126د.ك-0.002029
+6.60%
100 PALMO
د.ك0.2252د.ك-0.004058
+6.60%
500 PALMO
د.ك1.13د.ك-0.02029
+6.60%
1000 PALMO
د.ك2.25د.ك-0.04058
+6.60%

Câu Hỏi Thường Gặp PALMO/KWD

1 ORCIB bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 ORCIB (PALMO) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.002252.
Tôi có thể mua bao nhiêu PALMO với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 443.99 PALMO đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PALMO sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PALMO sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PALMO bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 2,219.96 PALMO, trong khi 5 PALMO sẽ có giá khoảng 0.01126KWD.
Giá cao nhất của PALMO/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PALMO tính theo KWD là د.ك0.002469. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PALMO/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ORCIB tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ORCIB (PALMO) đã tăng 9.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ORCIB (PALMO) đã giảm 0.59% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PALMO thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ORCIB và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PALMO/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PALMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PALMO/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PALMO/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PALMO/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ORCIB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ORCIB: PALMO sang Đô la Mỹ (USD), PALMO sang Euro (EUR), PALMO sang Bảng Anh (GBP), PALMO sang Đô la Canada (CAD), PALMO sang Rupee Ấn Độ (INR), PALMO sang Rupee Pakistan (PKR), PALMO sang Real Brazil (BRL), PALMO sang ...
Giá của ORCIB ở Mỹ là $0.007344 USD. Ngoài ra, giá của ORCIB là €0.006326 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005558 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01028 CAD ở Canada, ₹0.6582 INR ở Ấn Độ, ₨2.06 PKR ở Pakistan, R$0.03936 BRL ở Brazil, ...
Cặp ORCIB phổ biến nhất là PALMO sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 ORCIB (PALMO) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.002252.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.