Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125304.72 (+2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125304.72 (+2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125304.72 (+2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PSTAKE thành EUR
PSTAKE/EUR: 1 PSTAKE = 0.01982 EUR. Giá chuyển đổi 1 pSTAKE Finance (PSTAKE) thành Euro (EUR) là 0.01982 EUR hôm nay.

PSTAKE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PSTAKE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi pSTAKE Finance (PSTAKE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PSTAKE hiện có giá trị là 0.01982 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PSTAKE hiện có giá 0.01982 EUR, nghĩa là mua 5 PSTAKE sẽ mất 0.09912 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 50.45 PSTAKE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 252.23 PSTAKE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PSTAKE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang PSTAKE
pSTAKE Finance
Euro
1 PSTAKE
0.01982 EUR
Đổi 1 PSTAKE sang 0.01982 EUR
2 PSTAKE
0.03965 EUR
Đổi 2 PSTAKE sang 0.03965 EUR
5 PSTAKE
0.09912 EUR
Đổi 5 PSTAKE sang 0.09912 EUR
10 PSTAKE
0.1982 EUR
Đổi 10 PSTAKE sang 0.1982 EUR
20 PSTAKE
0.3965 EUR
Đổi 20 PSTAKE sang 0.3965 EUR
50 PSTAKE
0.9912 EUR
Đổi 50 PSTAKE sang 0.9912 EUR
100 PSTAKE
1.98 EUR
Đổi 100 PSTAKE sang 1.98 EUR
200 PSTAKE
3.96 EUR
Đổi 200 PSTAKE sang 3.96 EUR
500 PSTAKE
9.91 EUR
Đổi 500 PSTAKE sang 9.91 EUR
1000 PSTAKE
19.82 EUR
Đổi 1000 PSTAKE sang 19.82 EUR
5000 PSTAKE
99.12 EUR
Đổi 5000 PSTAKE sang 99.12 EUR
10000 PSTAKE
198.23 EUR
Đổi 10000 PSTAKE sang 198.23 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PSTAKE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của pSTAKE Finance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PSTAKE sang EUR, lên đến 10000 PSTAKE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
pSTAKE Finance
1 EUR
50.45 PSTAKE
Đổi 1 EUR sang 50.45 PSTAKE
10 EUR
504.46 PSTAKE
Đổi 10 EUR sang 504.46 PSTAKE
50 EUR
2,522.32 PSTAKE
Đổi 50 EUR sang 2,522.32 PSTAKE
100 EUR
5,044.64 PSTAKE
Đổi 100 EUR sang 5,044.64 PSTAKE
200 EUR
10,089.28 PSTAKE
Đổi 200 EUR sang 10,089.28 PSTAKE
500 EUR
25,223.19 PSTAKE
Đổi 500 EUR sang 25,223.19 PSTAKE
1000 EUR
50,446.38 PSTAKE
Đổi 1000 EUR sang 50,446.38 PSTAKE
2000 EUR
100,892.75 PSTAKE
Đổi 2000 EUR sang 100,892.75 PSTAKE
5000 EUR
252,231.89 PSTAKE
Đổi 5000 EUR sang 252,231.89 PSTAKE
10000 EUR
504,463.77 PSTAKE
Đổi 10000 EUR sang 504,463.77 PSTAKE
50000 EUR
2,522,318.87 PSTAKE
Đổi 50000 EUR sang 2,522,318.87 PSTAKE
100000 EUR
5,044,637.75 PSTAKE
Đổi 100000 EUR sang 5,044,637.75 PSTAKE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PSTAKE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo pSTAKE Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PSTAKE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PSTAKE/EUR
PSTAKE/EUR: 1 PSTAKE = 0.01982 EUR; 2025/10/05 05:41:41
Trong 1D vừa qua, pSTAKE Finance đã thay đổi -0.38% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy pSTAKE Finance(PSTAKE) đã thay đổi -0.38% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PSTAKE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PSTAKE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của pSTAKE Finance/EUR
Giá pSTAKE Finance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.02972 EUR trong khi giá pSTAKE Finance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01764 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá pSTAKE Finance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PSTAKE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02150 EUR | 0.02972 EUR | 0.02972 EUR | 0.03657 EUR |
Thấp | 0.01937 EUR | 0.01764 EUR | 0.01461 EUR | 0.01461 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.38% | +29.53% | -24.01% | -36.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PSTAKE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSTAKE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSTAKE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin pSTAKE Finance
Số liệu thị trường PSTAKE sang EUR
PSTAKE/EUR:
€0.01982
Khối lượng PSTAKE 24 giờ:
€14,070,741.24
Vốn hóa thị trường PSTAKE:
€8,715,215.19
Nguồn cung lưu hành PSTAKE:
439.65M PSTAKE
Tỷ giá PSTAKE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi pSTAKE Finance thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của pSTAKE Finance là €0.01982 mỗi PSTAKE, với tổng vốn hoá thị trường của €8,715,215.19 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 439,651,040 PSTAKE. Khối lượng giao dịch của pSTAKE Finance đã thay đổi -10.29% (€-1,613,955.27 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSTAKE là €15,684,696.51.
Thông tin thêm về pSTAKE Finance trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá pSTAKE Finance phổ biến nhất là PSTAKE sang EUR, trong đó mã của pSTAKE Finance là PSTAKE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PSTAKE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PSTAKE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi pSTAKE Finance phổ biến

PSTAKE đến TWD
1 PSTAKE thành NT$0.7073 TWD

PSTAKE đến CNY
1 PSTAKE thành ¥0.1658 CNY

PSTAKE đến USD
1 PSTAKE thành $0.02327 USD

PSTAKE đến EUR
1 PSTAKE thành €0.01982 EUR

PSTAKE đến CAD
1 PSTAKE thành C$0.03250 CAD

PSTAKE đến KRW
1 PSTAKE thành ₩32.75 KRW

PSTAKE đến JPY
1 PSTAKE thành ¥3.43 JPY

PSTAKE đến GBP
1 PSTAKE thành £0.01727 GBP

PSTAKE đến BRL
1 PSTAKE thành R$0.1242 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8951 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7464 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.1004 EUR

ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1596 EUR

LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9347 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1102 EUR

NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.06921 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1089 EUR

SANTOS đến EUR
1 SANTOS thành €1.71 EUR

TWT đến EUR
1 TWT thành €1.21 EUR
Bảng chuyển đổi từ PSTAKE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của pSTAKE Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSTAKE thành Euro đã thay đổi +29.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.38%, đạt mức cao nhất là 0.02150 EUR và mức thấp nhất là 0.01937 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PSTAKE là €0.02613 EUR , thay đổi -24.01% so với giá hiện tại. pSTAKE Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.97% so với năm trước.
-€
0.02535EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PSTAKE | €0.009912 | €0.009949 | -0.38% |
1 PSTAKE | €0.01982 | €0.01990 | -0.38% |
5 PSTAKE | €0.09912 | €0.09949 | -0.38% |
10 PSTAKE | €0.1982 | €0.1990 | -0.38% |
50 PSTAKE | €0.9912 | €0.9949 | -0.38% |
100 PSTAKE | €1.98 | €1.99 | -0.38% |
500 PSTAKE | €9.91 | €9.95 | -0.38% |
1000 PSTAKE | €19.82 | €19.9 | -0.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp PSTAKE/EUR
1 pSTAKE Finance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 pSTAKE Finance (PSTAKE) trong Euro (EUR) là €0.01982.
Tôi có thể mua bao nhiêu PSTAKE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 50.45 PSTAKE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PSTAKE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PSTAKE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PSTAKE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 252.23 PSTAKE, trong khi 5 PSTAKE sẽ có giá khoảng 0.09912EUR.
Giá cao nhất của PSTAKE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PSTAKE tính theo EUR là €1.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PSTAKE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của pSTAKE Finance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi pSTAKE Finance (PSTAKE) đã tăng 29.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi pSTAKE Finance (PSTAKE) đã giảm 24.01% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSTAKE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa pSTAKE Finance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PSTAKE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PSTAKE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PSTAKE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PSTAKE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PSTAKE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của pSTAKE Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp pSTAKE Finance: PSTAKE sang Đô la Mỹ (USD), PSTAKE sang Euro (EUR), PSTAKE sang Bảng Anh (GBP), PSTAKE sang Đô la Canada (CAD), PSTAKE sang Rupee Ấn Độ (INR), PSTAKE sang Rupee Pakistan (PKR), PSTAKE sang Real Brazil (BRL), PSTAKE sang ...
Giá của pSTAKE Finance ở Mỹ là $0.02327 USD. Ngoài ra, giá của pSTAKE Finance là €0.01982 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01727 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03250 CAD ở Canada, ₹2.06 INR ở Ấn Độ, ₨6.55 PKR ở Pakistan, R$0.1242 BRL ở Brazil, ...
Cặp pSTAKE Finance phổ biến nhất là PSTAKE sang Euro(EUR). Giá của 1 pSTAKE Finance (PSTAKE) ở Euro (EUR) là €0.01982.
Giá của pSTAKE Finance ở Mỹ là $0.02327 USD. Ngoài ra, giá của pSTAKE Finance là €0.01982 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01727 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03250 CAD ở Canada, ₹2.06 INR ở Ấn Độ, ₨6.55 PKR ở Pakistan, R$0.1242 BRL ở Brazil, ...
Cặp pSTAKE Finance phổ biến nhất là PSTAKE sang Euro(EUR). Giá của 1 pSTAKE Finance (PSTAKE) ở Euro (EUR) là €0.01982.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.