Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PKF thành EUR

PKF/EUR: 1 PKF = 0.006270 EUR. Giá chuyển đổi 1 Red Kite (PKF) thành Euro (EUR) là 0.006270 EUR hôm nay.
PKF
PKF
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKF/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Red Kite (PKF) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKF hiện có giá trị là 0.006270 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKF hiện có giá 0.006270 EUR, nghĩa là mua 5 PKF sẽ mất 0.03135 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 159.5 PKF và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 797.51 PKF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PKF sang EUR

Chuyển đổi EUR sang PKF

Red Kite
Euro
1 PKF
0.006270  EUR
Đổi 1 PKF sang 0.006270 EUR
2 PKF
0.01254  EUR
Đổi 2 PKF sang 0.01254 EUR
5 PKF
0.03135  EUR
Đổi 5 PKF sang 0.03135 EUR
10 PKF
0.06270  EUR
Đổi 10 PKF sang 0.06270 EUR
20 PKF
0.1254  EUR
Đổi 20 PKF sang 0.1254 EUR
50 PKF
0.3135  EUR
Đổi 50 PKF sang 0.3135 EUR
100 PKF
0.6270  EUR
Đổi 100 PKF sang 0.6270 EUR
200 PKF
1.25  EUR
Đổi 200 PKF sang 1.25 EUR
500 PKF
3.13  EUR
Đổi 500 PKF sang 3.13 EUR
1000 PKF
6.27  EUR
Đổi 1000 PKF sang 6.27 EUR
5000 PKF
31.35  EUR
Đổi 5000 PKF sang 31.35 EUR
10000 PKF
62.7  EUR
Đổi 10000 PKF sang 62.7 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKF thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Red Kite tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKF sang EUR, lên đến 10000 PKF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Red Kite
1 EUR
159.5 PKF
Đổi 1 EUR sang 159.5 PKF
10 EUR
1,595.01 PKF
Đổi 10 EUR sang 1,595.01 PKF
50 EUR
7,975.06 PKF
Đổi 50 EUR sang 7,975.06 PKF
100 EUR
15,950.11 PKF
Đổi 100 EUR sang 15,950.11 PKF
200 EUR
31,900.22 PKF
Đổi 200 EUR sang 31,900.22 PKF
500 EUR
79,750.56 PKF
Đổi 500 EUR sang 79,750.56 PKF
1000 EUR
159,501.11 PKF
Đổi 1000 EUR sang 159,501.11 PKF
2000 EUR
319,002.23 PKF
Đổi 2000 EUR sang 319,002.23 PKF
5000 EUR
797,505.57 PKF
Đổi 5000 EUR sang 797,505.57 PKF
10000 EUR
1,595,011.14 PKF
Đổi 10000 EUR sang 1,595,011.14 PKF
50000 EUR
7,975,055.71 PKF
Đổi 50000 EUR sang 7,975,055.71 PKF
100000 EUR
15,950,111.42 PKF
Đổi 100000 EUR sang 15,950,111.42 PKF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PKF toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Red Kite đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PKF, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PKF/EUR

PKF/EUR: 1 PKF = 0.006270 EUR; 2025/10/05 07:29:26
Trong 1D vừa qua, Red Kite đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Red Kite(PKF) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PKF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PKF sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Red Kite/EUR

Giá Red Kite cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.006892 EUR trong khi giá Red Kite thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.006166 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Red Kite theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKF theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006787 EUR
0.006892 EUR
0.007751 EUR
0.008205 EUR
Thấp
0.006166 EUR
0.006166 EUR
0.006166 EUR
0.005297 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
-4.78%
-16.73%
+15.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PKF (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKF bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Red Kite

Số liệu thị trường PKF sang EUR

PKF/EUR:
€0.006270
Khối lượng PKF 24 giờ:
€10.5
Vốn hóa thị trường PKF:
€719,067.91
Nguồn cung lưu hành PKF:
114.69M PKF

Tỷ giá PKF sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Red Kite thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Red Kite là €0.006270 mỗi PKF, với tổng vốn hoá thị trường của €719,067.91 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,692,136 PKF. Khối lượng giao dịch của Red Kite đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKF là €10.5.

Thông tin thêm về Red Kite trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Red Kite phổ biến nhất là PKF sang EUR, trong đó mã của Red Kite là PKF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PKF sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PKF sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Red Kite phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PKF đến TWD
1 PKF thành NT$0.2237 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PKF đến CNY
1 PKF thành ¥0.05245 CNY
popular info Đô la Mỹ
PKF đến USD
1 PKF thành $0.007359 USD
popular info Euro
PKF đến EUR
1 PKF thành €0.006270 EUR
popular info Đô la Canada
PKF đến CAD
1 PKF thành C$0.01028 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PKF đến KRW
1 PKF thành ₩10.36 KRW
popular info Yên Nhật
PKF đến JPY
1 PKF thành ¥1.09 JPY
popular info Bảng Anh
PKF đến GBP
1 PKF thành £0.005461 GBP
popular info Real Brazil
PKF đến BRL
1 PKF thành R$0.03928 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets FLOKI
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}9004 EUR
other assets Tutorial
TUT đến EUR
1 TUT thành €0.1093 EUR
other assets Bitlight
LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7273 EUR
other assets NUMINE
NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.06824 EUR
other assets AriaAI
ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1612 EUR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến EUR
1 TWT thành €1.21 EUR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9128 EUR
other assets Aspecta
ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1087 EUR
other assets RICE AI
RICE đến EUR
1 RICE thành €0.1200 EUR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến EUR
1 SANTOS thành €1.7 EUR

Bảng chuyển đổi từ PKF sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Red Kite đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKF thành Euro đã thay đổi -4.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.006787 EUR và mức thấp nhất là 0.006166 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PKF là €0.007509 EUR , thay đổi -16.73% so với giá hiện tại. Red Kite đã thay đổi
-
0.01570EUR
, tương đương mức thay đổi -71.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:29 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PKF
€0.003135€0.003135
0.00%
1 PKF
€0.006270€0.006270
0.00%
5 PKF
€0.03135€0.03135
0.00%
10 PKF
€0.06270€0.06270
0.00%
50 PKF
€0.3135€0.3135
0.00%
100 PKF
€0.6270€0.6270
0.00%
500 PKF
€3.13€3.13
0.00%
1000 PKF
€6.27€6.27
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp PKF/EUR

1 Red Kite bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Red Kite (PKF) trong Euro (EUR) là €0.006270.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKF với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 159.5 PKF đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKF sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKF sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKF bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 797.51 PKF, trong khi 5 PKF sẽ có giá khoảng 0.03135EUR.
Giá cao nhất của PKF/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKF tính theo EUR là €2.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKF/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Red Kite tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Red Kite (PKF) đã giảm 4.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Red Kite (PKF) đã giảm 16.73% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKF thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Red Kite và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKF/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKF/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKF/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKF/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Red Kite và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Red Kite: PKF sang Đô la Mỹ (USD), PKF sang Euro (EUR), PKF sang Bảng Anh (GBP), PKF sang Đô la Canada (CAD), PKF sang Rupee Ấn Độ (INR), PKF sang Rupee Pakistan (PKR), PKF sang Real Brazil (BRL), PKF sang ...
Giá của Red Kite ở Mỹ là $0.007359 USD. Ngoài ra, giá của Red Kite là €0.006270 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005461 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01028 CAD ở Canada, ₹0.6530 INR ở Ấn Độ, ₨2.07 PKR ở Pakistan, R$0.03928 BRL ở Brazil, ...
Cặp Red Kite phổ biến nhất là PKF sang Euro(EUR). Giá của 1 Red Kite (PKF) ở Euro (EUR) là €0.006270.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.