Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBC thành EUR

RBC/EUR: 1 RBC = 0.009324 EUR. Giá chuyển đổi 1 Rubic (RBC) thành Euro (EUR) là 0.009324 EUR hôm nay.
RBC
RBC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rubic (RBC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBC hiện có giá trị là 0.009324 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBC hiện có giá 0.009324 EUR, nghĩa là mua 5 RBC sẽ mất 0.04662 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 107.25 RBC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 536.23 RBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBC sang EUR

Chuyển đổi EUR sang RBC

Rubic
Euro
1 RBC
0.009324  EUR
Đổi 1 RBC sang 0.009324 EUR
2 RBC
0.01865  EUR
Đổi 2 RBC sang 0.01865 EUR
5 RBC
0.04662  EUR
Đổi 5 RBC sang 0.04662 EUR
10 RBC
0.09324  EUR
Đổi 10 RBC sang 0.09324 EUR
20 RBC
0.1865  EUR
Đổi 20 RBC sang 0.1865 EUR
50 RBC
0.4662  EUR
Đổi 50 RBC sang 0.4662 EUR
100 RBC
0.9324  EUR
Đổi 100 RBC sang 0.9324 EUR
200 RBC
1.86  EUR
Đổi 200 RBC sang 1.86 EUR
500 RBC
4.66  EUR
Đổi 500 RBC sang 4.66 EUR
1000 RBC
9.32  EUR
Đổi 1000 RBC sang 9.32 EUR
5000 RBC
46.62  EUR
Đổi 5000 RBC sang 46.62 EUR
10000 RBC
93.24  EUR
Đổi 10000 RBC sang 93.24 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Rubic tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBC sang EUR, lên đến 10000 RBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Rubic
1 EUR
107.25 RBC
Đổi 1 EUR sang 107.25 RBC
10 EUR
1,072.46 RBC
Đổi 10 EUR sang 1,072.46 RBC
50 EUR
5,362.29 RBC
Đổi 50 EUR sang 5,362.29 RBC
100 EUR
10,724.57 RBC
Đổi 100 EUR sang 10,724.57 RBC
200 EUR
21,449.15 RBC
Đổi 200 EUR sang 21,449.15 RBC
500 EUR
53,622.87 RBC
Đổi 500 EUR sang 53,622.87 RBC
1000 EUR
107,245.74 RBC
Đổi 1000 EUR sang 107,245.74 RBC
2000 EUR
214,491.49 RBC
Đổi 2000 EUR sang 214,491.49 RBC
5000 EUR
536,228.71 RBC
Đổi 5000 EUR sang 536,228.71 RBC
10000 EUR
1,072,457.43 RBC
Đổi 10000 EUR sang 1,072,457.43 RBC
50000 EUR
5,362,287.14 RBC
Đổi 50000 EUR sang 5,362,287.14 RBC
100000 EUR
10,724,574.28 RBC
Đổi 100000 EUR sang 10,724,574.28 RBC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RBC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Rubic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RBC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBC/EUR

RBC/EUR: 1 RBC = 0.009324 EUR; 2025/10/05 01:54:07
Trong 1D vừa qua, Rubic đã thay đổi -0.71% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rubic(RBC) đã thay đổi -0.71% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RBC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RBC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Rubic/EUR

Giá Rubic cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.009475 EUR trong khi giá Rubic thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.008218 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rubic theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009369 EUR
0.009475 EUR
0.009832 EUR
0.01123 EUR
Thấp
0.009124 EUR
0.008218 EUR
0.007662 EUR
0.007662 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.71%
+11.81%
+3.27%
-1.07%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Rubic

Số liệu thị trường RBC sang EUR

RBC/EUR:
€0.009324
Khối lượng RBC 24 giờ:
€87,972.37
Vốn hóa thị trường RBC:
€1,541,166.89
Nguồn cung lưu hành RBC:
165.28M RBC

Tỷ giá RBC sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Rubic thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Rubic là €0.009324 mỗi RBC, với tổng vốn hoá thị trường của €1,541,166.89 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 165,283,580 RBC. Khối lượng giao dịch của Rubic đã thay đổi +9.04% (€7,295.08 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBC là €80,677.29.

Thông tin thêm về Rubic trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rubic phổ biến nhất là RBC sang EUR, trong đó mã của Rubic là RBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBC sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Rubic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RBC đến TWD
1 RBC thành NT$0.3327 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBC đến CNY
1 RBC thành ¥0.07802 CNY
popular info Đô la Mỹ
RBC đến USD
1 RBC thành $0.01095 USD
popular info Euro
RBC đến EUR
1 RBC thành €0.009324 EUR
popular info Đô la Canada
RBC đến CAD
1 RBC thành C$0.01529 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBC đến KRW
1 RBC thành ₩15.41 KRW
popular info Yên Nhật
RBC đến JPY
1 RBC thành ¥1.61 JPY
popular info Bảng Anh
RBC đến GBP
1 RBC thành £0.008121 GBP
popular info Real Brazil
RBC đến BRL
1 RBC thành R$0.05841 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets FLOKI
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8721 EUR
other assets Bitlight
LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7238 EUR
other assets Tutorial
TUT đến EUR
1 TUT thành €0.08879 EUR
other assets Aspecta
ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1059 EUR
other assets Linea
LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02367 EUR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9579 EUR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến EUR
1 SANTOS thành €1.71 EUR
other assets AriaAI
ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1594 EUR
other assets INFINIT
IN đến EUR
1 IN thành €0.1026 EUR
other assets Chainbase
C đến EUR
1 C thành €0.1521 EUR

Bảng chuyển đổi từ RBC sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Rubic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBC thành Euro đã thay đổi +11.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.71%, đạt mức cao nhất là 0.009369 EUR và mức thấp nhất là 0.009124 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RBC là €0.009030 EUR , thay đổi +3.27% so với giá hiện tại. Rubic đã thay đổi
-
0.003203EUR
, tương đương mức thay đổi -25.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:54 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RBC
€0.004662€0.004695
-0.71%
1 RBC
€0.009324€0.009391
-0.71%
5 RBC
€0.04662€0.04695
-0.71%
10 RBC
€0.09324€0.09391
-0.71%
50 RBC
€0.4662€0.4695
-0.71%
100 RBC
€0.9324€0.9391
-0.71%
500 RBC
€4.66€4.7
-0.71%
1000 RBC
€9.32€9.39
-0.71%

Câu Hỏi Thường Gặp RBC/EUR

1 Rubic bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Rubic (RBC) trong Euro (EUR) là €0.009324.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 107.25 RBC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 536.23 RBC, trong khi 5 RBC sẽ có giá khoảng 0.04662EUR.
Giá cao nhất của RBC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBC tính theo EUR là €0.8935. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rubic tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rubic (RBC) đã tăng 11.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rubic (RBC) đã tăng 3.27% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBC thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rubic và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rubic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rubic: RBC sang Đô la Mỹ (USD), RBC sang Euro (EUR), RBC sang Bảng Anh (GBP), RBC sang Đô la Canada (CAD), RBC sang Rupee Ấn Độ (INR), RBC sang Rupee Pakistan (PKR), RBC sang Real Brazil (BRL), RBC sang ...
Giá của Rubic ở Mỹ là $0.01095 USD. Ngoài ra, giá của Rubic là €0.009324 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008121 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01529 CAD ở Canada, ₹0.9712 INR ở Ấn Độ, ₨3.08 PKR ở Pakistan, R$0.05841 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rubic phổ biến nhất là RBC sang Euro(EUR). Giá của 1 Rubic (RBC) ở Euro (EUR) là €0.009324.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.