Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88276.87 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88276.87 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88276.87 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOV thành ALL
SOV/ALL: 1 SOV = 5.36 ALL. Giá chuyển đổi 1 Sovryn (SOV) thành Lek Albanian (ALL) là 5.36 ALL hôm nay.

SOV
ALL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOV/ALL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sovryn (SOV) thành Lek Albanian (ALL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOV hiện có giá trị là 5.36 ALL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOV hiện có giá 5.36 ALL, nghĩa là mua 5 SOV sẽ mất 26.79 ALL. Tương tự, L1 ALL có thể được chuyển đổi thành 0.1866 SOV và L50 ALL có thể được chuyển đổi thành 0.9332 SOV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOV sang ALL
Chuyển đổi ALL sang SOV
Sovryn
Lek Albanian
1 SOV
5.36 ALL
Đổi 1 SOV sang 5.36 ALL
2 SOV
10.72 ALL
Đổi 2 SOV sang 10.72 ALL
5 SOV
26.79 ALL
Đổi 5 SOV sang 26.79 ALL
10 SOV
53.58 ALL
Đổi 10 SOV sang 53.58 ALL
20 SOV
107.16 ALL
Đổi 20 SOV sang 107.16 ALL
50 SOV
267.9 ALL
Đổi 50 SOV sang 267.9 ALL
100 SOV
535.8 ALL
Đổi 100 SOV sang 535.8 ALL
200 SOV
1,071.6 ALL
Đổi 200 SOV sang 1,071.6 ALL
500 SOV
2,679 ALL
Đổi 500 SOV sang 2,679 ALL
1000 SOV
5,358.01 ALL
Đổi 1000 SOV sang 5,358.01 ALL
5000 SOV
26,790.04 ALL
Đổi 5000 SOV sang 26,790.04 ALL
10000 SOV
53,580.08 ALL
Đổi 10000 SOV sang 53,580.08 ALL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOV thành ALL toàn diện, cho thấy giá trị của Sovryn tính theo Lek Albanian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOV sang ALL, lên đến 10000 SOV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lek Albanian
Sovryn
1 ALL
0.1866 SOV
Đổi 1 ALL sang 0.1866 SOV
10 ALL
1.87 SOV
Đổi 10 ALL sang 1.87 SOV
50 ALL
9.33 SOV
Đổi 50 ALL sang 9.33 SOV
100 ALL
18.66 SOV
Đổi 100 ALL sang 18.66 SOV
200 ALL
37.33 SOV
Đổi 200 ALL sang 37.33 SOV
500 ALL
93.32 SOV
Đổi 500 ALL sang 93.32 SOV
1000 ALL
186.64 SOV
Đổi 1000 ALL sang 186.64 SOV
2000 ALL
373.27 SOV
Đổi 2000 ALL sang 373.27 SOV
5000 ALL
933.18 SOV
Đổi 5000 ALL sang 933.18 SOV
10000 ALL
1,866.37 SOV
Đổi 10000 ALL sang 1,866.37 SOV
50000 ALL
9,331.83 SOV
Đổi 50000 ALL sang 9,331.83 SOV
100000 ALL
18,663.65 SOV
Đổi 100000 ALL sang 18,663.65 SOV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALL thành SOV toàn diện, cho thấy giá trị của Lek Albanian tính theo Sovryn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALL sang SOV, lên đến 100000 ALL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOV/ALL
SOV/ALL: 1 SOV = 5.36 ALL; 2025/12/25 18:51:39
Trong 1D vừa qua, Sovryn đã thay đổi -10.57% thành ALL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sovryn(SOV) đã thay đổi -10.57% thành ALL trong khi đó Lek Albanian(ALL) đã thay đổi % thành SOV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SOV sang ALL: Biến động và thay đổi giá của Sovryn/ALL
Giá Sovryn cao nhất theo ALL 7 ngày qua là 8.39 ALL trong khi giá Sovryn thấp nhất theo ALL trong 7 ngày qua là 5.35 ALL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sovryn theo ALL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOV theo ALL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 5.95 ALL | 8.39 ALL | 11.31 ALL | 13.67 ALL |
Thấp | 5.35 ALL | 5.35 ALL | 5.11 ALL | 5.11 ALL |
Bình thường | 0 ALL | 0 ALL | 0 ALL | 0 ALL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.57% | -10.46% | -50.42% | -32.40% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOV (hoặc USDT) bằng ALL (Albanian Lek)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOV bằng ALL. Tuy nhi ên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sovryn
Số liệu thị trường SOV sang ALL
SOV/ALL:
L5.36
Khối lượng SOV 24 giờ:
L1,487,744.73
Vốn hóa thị trường SOV:
L262,435,073.76
Nguồn cung lưu hành SOV:
48.98M SOV
Tỷ giá SOV sang ALL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sovryn thành Lek Albanian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sovryn là L5.36 mỗi SOV, với tổng vốn hoá thị trường của L262,435,073.76 ALL dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,979,970 SOV. Khối lượng giao dịch của Sovryn đã thay đổi -21.16% (L-399,343.78 ALL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOV là L1,887,088.52.
Thông tin thêm về Sovryn trên Bitget
Thông tin Lek Albanian
Ký hiệu của ALL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sovryn phổ biến nhất là SOV sang ALL, trong đó mã của Sovryn là SOV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ALL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOV sang ALL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOV sang ALL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sovryn phổ biến
SOV đến TWD
1 SOV thành NT$2.06 TWD
SOV đến CNY
1 SOV thành ¥0.4598 CNY
SOV đến USD
1 SOV thành $0.06546 USD
SOV đến ALL
1 SOV thành L5.36 ALL
SOV đến AUD
1 SOV thành AU$0.09762 AUD
SOV đến EUR
1 SOV thành €0.05559 EUR
SOV đến CAD
1 SOV thành C$0.08952 CAD
SOV đến KRW
1 SOV thành ₩94.61 KRW
SOV đến JPY
1 SOV thành ¥10.21 JPY
SOV đến GBP
1 SOV thành £0.04850 GBP
SOV đến BRL
1 SOV thành R$0.3614 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ALL

ARTY đến ALL
1 ARTY thành L10.75 ALL

BIFI đến ALL
1 BIFI thành L26,021.88 ALL

ZBT đến ALL
1 ZBT thành L12.36 ALL

NIGHT đến ALL
1 NIGHT thành L6.62 ALL

LAVA đến ALL
1 LAVA thành L13.89 ALL

VSN đến ALL
1 VSN thành L6.95 ALL

0G đến ALL
1 0G thành L85.5 ALL

MON đến ALL
1 MON thành L1.99 ALL

TAKE đến ALL
1 TAKE thành L26.26 ALL

BCH đến ALL
1 BCH thành L48,969.1 ALL
Bảng chuyển đổi từ SOV sang ALL
Tỷ giá hoán đổi của Sovryn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOV thành Lek Albanian đã thay đổi -10.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.57%, đạt mức cao nhất là 5.95 ALL và mức thấp nhất là 5.35 ALL . Một tháng trước, giá trị của 1 SOV là L10.8 ALL , thay đổi -50.42% so với giá hiện tại. Sovryn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.65% so với năm trước.
-L
20.96ALL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SOV | L2.68 | L3 | -10.57% |
1 SOV | L5.36 | L5.99 | -10.57% |
5 SOV | L26.79 | L29.95 | -10.57% |
10 SOV | L53.58 | L59.91 | -10.57% |
50 SOV | L267.9 | L299.54 | -10.57% |
100 SOV | L535.8 | L599.09 | -10.57% |
500 SOV | L2,679 | L2,995.44 | -10.57% |
1000 SOV | L5,358.01 | L5,990.88 | -10.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOV/ALL
1 Sovryn bằng bao nhiêu ALL?
Hiện tại, giá 1 Sovryn (SOV) trong Lek Albanian (ALL) là L5.36.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOV với 1 ALL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1866 SOV đối với ALL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOV sang ALL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOV sang ALL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOV bất kỳ sang ALL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ALL tương đương 0.9332 SOV, trong khi 5 SOV sẽ có giá khoảng 26.79ALL.
Giá cao nhất của SOV/ALL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOV tính theo ALL là L3,676.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOV/ALL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sovryn tính theo ALL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sovryn (SOV) đã giảm 10.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sovryn (SOV) đã giảm 50.42% so với Lek Albanian (ALL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOV thành ALL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sovryn và Lek Albanian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOV/ALL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOV/ALL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOV/ALL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản l ý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOV/ALL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sovryn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













