Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86718.60 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86718.60 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86718.60 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOV thành BHD
SOV/BHD: 1 SOV = 0.03012 BHD. Giá chuyển đổi 1 Sovryn (SOV) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.03012 BHD hôm nay.

SOV
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOV/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sovryn (SOV) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOV hiện có giá trị là 0.03012 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOV hiện có giá 0.03012 BHD, nghĩa là mua 5 SOV sẽ mất 0.1506 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 33.2 SOV và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 165.98 SOV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOV sang BHD
Chuyển đổi BHD sang SOV
Sovryn
Dinar Bahrain
1 SOV
0.03012 BHD
Đổi 1 SOV sang 0.03012 BHD
2 SOV
0.06025 BHD
Đổi 2 SOV sang 0.06025 BHD
5 SOV
0.1506 BHD
Đổi 5 SOV sang 0.1506 BHD
10 SOV
0.3012 BHD
Đổi 10 SOV sang 0.3012 BHD
20 SOV
0.6025 BHD
Đổi 20 SOV sang 0.6025 BHD
50 SOV
1.51 BHD
Đổi 50 SOV sang 1.51 BHD
100 SOV
3.01 BHD
Đổi 100 SOV sang 3.01 BHD
200 SOV
6.02 BHD
Đổi 200 SOV sang 6.02 BHD
500 SOV
15.06 BHD
Đổi 500 SOV sang 15.06 BHD
1000 SOV
30.12 BHD
Đổi 1000 SOV sang 30.12 BHD
5000 SOV
150.62 BHD
Đổi 5000 SOV sang 150.62 BHD
10000 SOV
301.24 BHD
Đổi 10000 SOV sang 301.24 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOV thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Sovryn tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOV sang BHD, lên đến 10000 SOV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Sovryn
1 BHD
33.2 SOV
Đổi 1 BHD sang 33.2 SOV
10 BHD
331.96 SOV
Đổi 10 BHD sang 331.96 SOV
50 BHD
1,659.8 SOV
Đổi 50 BHD sang 1,659.8 SOV
100 BHD
3,319.6 SOV
Đổi 100 BHD sang 3,319.6 SOV
200 BHD
6,639.21 SOV
Đổi 200 BHD sang 6,639.21 SOV
500 BHD
16,598.02 SOV
Đổi 500 BHD sang 16,598.02 SOV
1000 BHD
33,196.04 SOV
Đổi 1000 BHD sang 33,196.04 SOV
2000 BHD
66,392.07 SOV
Đổi 2000 BHD sang 66,392.07 SOV
5000 BHD
165,980.18 SOV
Đổi 5000 BHD sang 165,980.18 SOV
10000 BHD
331,960.35 SOV
Đổi 10000 BHD sang 331,960.35 SOV
50000 BHD
1,659,801.76 SOV
Đổi 50000 BHD sang 1,659,801.76 SOV
100000 BHD
3,319,603.52 SOV
Đổi 100000 BHD sang 3,319,603.52 SOV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành SOV toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Sovryn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang SOV, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOV/BHD
SOV/BHD: 1 SOV = 0.03012 BHD; 2025/12/24 14:37:47
Trong 1D vừa qua, Sovryn đã thay đổi -0.95% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sovryn(SOV) đã thay đổi -0.95% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành SOV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SOV sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Sovryn/BHD
Giá Sovryn cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.03866 BHD trong khi giá Sovryn thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.02405 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sovryn theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOV theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03397 BHD | 0.03866 BHD | 0.05208 BHD | 0.06295 BHD |
Thấp | 0.03005 BHD | 0.02405 BHD | 0.02354 BHD | 0.02354 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.95% | +14.08% | -27.99% | -17.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOV (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOV bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sovryn
Số liệu thị trường SOV sang BHD
SOV/BHD:
.د.ب0.03012
Khối lượng SOV 24 giờ:
.د.ب10,162.51
Vốn hóa thị trường SOV:
.د.ب1,477,800.64
Nguồn cung lưu hành SOV:
49.06M SOV
Tỷ giá SOV sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sovryn thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sovryn là .د.ب0.03012 mỗi SOV, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب1,477,800.64 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,057,124 SOV. Khối lượng giao dịch của Sovryn đã thay đổi -7.99% (.د.ب-882.88 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOV là .د.ب11,045.39.
Thông tin thêm về Sovryn trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sovryn phổ biến nhất là SOV sang BHD, trong đó mã của Sovryn là SOV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOV sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOV sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sovryn phổ biến

SOV đến TWD
1 SOV thành NT$2.51 TWD

SOV đến CNY
1 SOV thành ¥0.5605 CNY

SOV đến USD
1 SOV thành $0.07990 USD

SOV đến AUD
1 SOV thành AU$0.1192 AUD

SOV đến EUR
1 SOV thành €0.06778 EUR

SOV đến CAD
1 SOV thành C$0.1093 CAD
SOV đến BHD
1 SOV thành .د.ب0.03012 BHD

SOV đến KRW
1 SOV thành ₩115.69 KRW

SOV đến JPY
1 SOV thành ¥12.47 JPY

SOV đến GBP
1 SOV thành £0.05915 GBP

SOV đến BRL
1 SOV thành R$0.4413 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

COOL đến BHD
1 COOL thành .د.ب0.{4}2232 BHD

PIPPIN đến BHD
1 PIPPIN thành .د.ب0.1845 BHD

SQD đến BHD
1 SQD thành .د.ب0.02537 BHD

AVNT đến BHD
1 AVNT thành .د.ب0.1321 BHD

ZBT đến BHD
1 ZBT thành .د.ب0.03810 BHD

ZKC đến BHD
1 ZKC thành .د.ب0.04609 BHD

XPL đến BHD
1 XPL thành .د.ب0.04833 BHD

MOVE đến BHD
1 MOVE thành .د.ب0.01413 BHD

VSN đến BHD
1 VSN thành .د.ب0.03199 BHD

BDX đến BHD
1 BDX thành .د.ب0.03729 BHD
Bảng chuyển đổi từ SOV sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của Sovryn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOV thành Dinar Bahrain đã thay đổi +14.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.95%, đạt mức cao nhất là 0.03397 BHD và mức thấp nhất là 0.03005 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 SOV là .د.ب0.04179 BHD , thay đổi -27.99% so với giá hiện tại. Sovryn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.95% so với năm trước.
-.د.ب
0.08520BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SOV | .د.ب0.01506 | .د.ب0.01521 | -0.95% |
1 SOV | .د.ب0.03012 | .د.ب0.03041 | -0.95% |
5 SOV | .د.ب0.1506 | .د.ب0.1521 | -0.95% |
10 SOV | .د.ب0.3012 | .د.ب0.3041 | -0.95% |
50 SOV | .د.ب1.51 | .د.ب1.52 | -0.95% |
100 SOV | .د.ب3.01 | .د.ب3.04 | -0.95% |
500 SOV | .د.ب15.06 | .د.ب15.21 | -0.95% |
1000 SOV | .د.ب30.12 | .د.ب30.41 | -0.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOV/BHD
1 Sovryn bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Sovryn (SOV) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.03012.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOV với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33.2 SOV đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOV sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOV sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOV bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 165.98 SOV, trong khi 5 SOV sẽ có giá khoảng 0.1506BHD.
Giá cao nhất của SOV/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOV tính theo BHD là .د.ب16.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOV/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sovryn tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sovryn (SOV) đã tăng 14.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sovryn (SOV) đã giảm 27.99% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOV thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sovryn và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOV/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOV/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOV/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOV/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sovryn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sovryn: SOV sang Đô la Mỹ (USD), SOV sang Euro (EUR), SOV sang Bảng Anh (GBP), SOV sang Đô la Canada (CAD), SOV sang Rupee Ấn Độ (INR), SOV sang Rupee Pakistan (PKR), SOV sang Real Brazil (BRL), SOV sang ...
Giá của Sovryn ở Mỹ là $0.07990 USD. Ngoài ra, giá của Sovryn là €0.06778 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05915 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1093 CAD ở Canada, ₹7.17 INR ở Ấn Độ, ₨22.39 PKR ở Pakistan, R$0.4413 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sovryn phổ biến nhất là SOV sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Sovryn (SOV) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.03012.
Giá của Sovryn ở Mỹ là $0.07990 USD. Ngoài ra, giá của Sovryn là €0.06778 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05915 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1093 CAD ở Canada, ₹7.17 INR ở Ấn Độ, ₨22.39 PKR ở Pakistan, R$0.4413 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sovryn phổ biến nhất là SOV sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Sovryn (SOV) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.03012.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































