Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87278.18 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87278.18 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87278.18 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOV thành JOD
SOV/JOD: 1 SOV = 0.06174 JOD. Giá chuyển đổi 1 Sovryn (SOV) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.06174 JOD hôm nay.

SOV
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOV/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sovryn (SOV) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOV hiện có giá trị là 0.06174 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOV hiện có giá 0.06174 JOD, nghĩa là mua 5 SOV sẽ mất 0.3087 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 16.2 SOV và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 80.99 SOV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOV sang JOD
Chuyển đổi JOD sang SOV
Sovryn
Dinar Jordan
1 SOV
0.06174 JOD
Đổi 1 SOV sang 0.06174 JOD
2 SOV
0.1235 JOD
Đổi 2 SOV sang 0.1235 JOD
5 SOV
0.3087 JOD
Đổi 5 SOV sang 0.3087 JOD
10 SOV
0.6174 JOD
Đổi 10 SOV sang 0.6174 JOD
20 SOV
1.23 JOD
Đổi 20 SOV sang 1.23 JOD
50 SOV
3.09 JOD
Đổi 50 SOV sang 3.09 JOD
100 SOV
6.17 JOD
Đổi 100 SOV sang 6.17 JOD
200 SOV
12.35 JOD
Đổi 200 SOV sang 12.35 JOD
500 SOV
30.87 JOD
Đổi 500 SOV sang 30.87 JOD
1000 SOV
61.74 JOD
Đổi 1000 SOV sang 61.74 JOD
5000 SOV
308.69 JOD
Đổi 5000 SOV sang 308.69 JOD
10000 SOV
617.38 JOD
Đổi 10000 SOV sang 617.38 JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOV thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của Sovryn tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOV sang JOD, lên đến 10000 SOV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
Sovryn
1 JOD
16.2 SOV
Đổi 1 JOD sang 16.2 SOV
10 JOD
161.97 SOV
Đổi 10 JOD sang 161.97 SOV
50 JOD
809.87 SOV
Đổi 50 JOD sang 809.87 SOV
100 JOD
1,619.74 SOV
Đổi 100 JOD sang 1,619.74 SOV
200 JOD
3,239.48 SOV
Đổi 200 JOD sang 3,239.48 SOV
500 JOD
8,098.69 SOV
Đổi 500 JOD sang 8,098.69 SOV
1000 JOD
16,197.38 SOV
Đổi 1000 JOD sang 16,197.38 SOV
2000 JOD
32,394.76 SOV
Đổi 2000 JOD sang 32,394.76 SOV
5000 JOD
80,986.9 SOV
Đổi 5000 JOD sang 80,986.9 SOV
10000 JOD
161,973.8 SOV
Đổi 10000 JOD sang 161,973.8 SOV
50000 JOD
809,869 SOV
Đổi 50000 JOD sang 809,869 SOV
100000 JOD
1,619,738 SOV
Đổi 100000 JOD sang 1,619,738 SOV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành SOV toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo Sovryn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang SOV, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOV/JOD
SOV/JOD: 1 SOV = 0.06174 JOD; 2025/12/27 00:21:49
Trong 1D vừa qua, Sovryn đã thay đổi +34.50% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sovryn(SOV) đã thay đổi +34.50% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành SOV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SOV sang JOD: Biến động và thay đổi giá của Sovryn/JOD
Giá Sovryn cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.07270 JOD trong khi giá Sovryn thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.04470 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sovryn theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOV theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.06269 JOD | 0.07270 JOD | 0.09795 JOD | 0.1184 JOD |
Thấp | 0.04470 JOD | 0.04470 JOD | 0.04427 JOD | 0.04427 JOD |
Bình thường | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +34.50% | -12.49% | -31.24% | -10.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOV (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOV bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sovryn
Số liệu thị trường SOV sang JOD
SOV/JOD:
د.ا0.06174
Khối lượng SOV 24 giờ:
د.ا28,003.14
Vốn hóa thị trường SOV:
د.ا3,027,968.15
Nguồn cung lưu hành SOV:
49.05M SOV
Tỷ giá SOV sang JOD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sovryn thành Dinar Jordan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sovryn là د.ا0.06174 mỗi SOV, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا3,027,968.15 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,045,150 SOV. Khối lượng giao dịch của Sovryn đã thay đổi +115.28% (د.ا14,995.66 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOV là د.ا13,007.48.
Thông tin thêm về Sovryn trên Bitget
Thông tin Dinar Jordan
Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sovryn phổ biến nhất là SOV sang JOD, trong đó mã của Sovryn là SOV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64451.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119042.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482496.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813701.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOV sang JOD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOV sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sovryn phổ biến
SOV đến TWD
1 SOV thành NT$2.73 TWD
SOV đến CNY
1 SOV thành ¥0.6101 CNY
SOV đến USD
1 SOV thành $0.08708 USD
SOV đến AUD
1 SOV thành AU$0.1296 AUD
SOV đến JOD
1 SOV thành د.ا0.06174 JOD
SOV đến EUR
1 SOV thành €0.07396 EUR
SOV đến CAD
1 SOV thành C$0.1191 CAD
SOV đến KRW
1 SOV thành ₩125.6 KRW
SOV đến JPY
1 SOV thành ¥13.63 JPY
SOV đến GBP
1 SOV thành £0.06449 GBP
SOV đến BRL
1 SOV thành R$0.4828 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JOD

BTC đến JOD
1 BTC thành د.ا61,883.04 JOD

ETH đến JOD
1 ETH thành د.ا2,075.62 JOD

XRP đến JOD
1 XRP thành د.ا1.31 JOD

SOL đến JOD
1 SOL thành د.ا86.63 JOD

DOGE đến JOD
1 DOGE thành د.ا0.08650 JOD

BNB đến JOD
1 BNB thành د.ا591.93 JOD

LINK đến JOD
1 LINK thành د.ا8.64 JOD

SHIB đến JOD
1 SHIB thành د.ا0.{5}5042 JOD

ASTER đến JOD
1 ASTER thành د.ا0.5011 JOD

ADA đến JOD
1 ADA thành د.ا0.2475 JOD
Bảng chuyển đổi từ SOV sang JOD
Tỷ giá hoán đổi của Sovryn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOV thành Dinar Jordan đã thay đổi -12.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +34.50%, đạt mức cao nhất là 0.06269 JOD và mức thấp nhất là 0.04470 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 SOV là د.ا0.08979 JOD , thay đổi -31.24% so với giá hiện tại. Sovryn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.28% so với năm trước.
-د.ا
0.1610JOD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SOV | د.ا0.03087 | د.ا0.02295 | +34.50% |
1 SOV | د.ا0.06174 | د.ا0.04591 | +34.50% |
5 SOV | د.ا0.3087 | د.ا0.2295 | +34.50% |
10 SOV | د.ا0.6174 | د.ا0.4591 | +34.50% |
50 SOV | د.ا3.09 | د.ا2.3 | +34.50% |
100 SOV | د.ا6.17 | د.ا4.59 | +34.50% |
500 SOV | د.ا30.87 | د.ا22.95 | +34.50% |
1000 SOV | د.ا61.74 | د.ا45.91 | +34.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOV/JOD
1 Sovryn bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 Sovryn (SOV) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.06174.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOV với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.2 SOV đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOV sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOV sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOV bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 80.99 SOV, trong khi 5 SOV sẽ có giá khoảng 0.3087JOD.
Giá cao nhất của SOV/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOV tính theo JOD là د.ا31.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOV/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sovryn tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sovryn (SOV) đã giảm 12.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sovryn (SOV) đã giảm 31.24% so với Dinar Jordan (JOD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOV thành JOD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sovryn và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOV/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOV/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOV/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính h ỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOV/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sovryn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền đi ện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sovryn: SOV sang Đô la Mỹ (USD), SOV sang Euro (EUR), SOV sang Bảng Anh (GBP), SOV sang Đô la Canada (CAD), SOV sang Rupee Ấn Độ (INR), SOV sang Rupee Pakistan (PKR), SOV sang Real Brazil (BRL), SOV sang ...
Giá của Sovryn ở Mỹ là $0.08708 USD. Ngoài ra, giá của Sovryn là €0.07396 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06449 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1191 CAD ở Canada, ₹7.82 INR ở Ấn Độ, ₨24.4 PKR ở Pakistan, R$0.4828 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sovryn phổ biến nhất là SOV sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Sovryn (SOV) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.06174.
Giá của Sovryn ở Mỹ là $0.08708 USD. Ngoài ra, giá của Sovryn là €0.07396 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06449 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1191 CAD ở Canada, ₹7.82 INR ở Ấn Độ, ₨24.4 PKR ở Pakistan, R$0.4828 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sovryn phổ biến nhất là SOV sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Sovryn (SOV) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.06174.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.









































