Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XLM thành ISK

XLM/ISK: 1 XLM = 27.47 ISK. Giá chuyển đổi 1 Stellar (XLM) thành Króna Iceland (ISK) là 27.47 ISK hôm nay.
XLM
XLM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XLM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Stellar (XLM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XLM hiện có giá trị là 27.47 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XLM hiện có giá 27.47 ISK, nghĩa là mua 5 XLM sẽ mất 137.34 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.03641 XLM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1820 XLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XLM sang ISK

Chuyển đổi ISK sang XLM

Stellar
Króna Iceland
1 XLM
27.47  ISK
Đổi 1 XLM sang 27.47 ISK
2 XLM
54.94  ISK
Đổi 2 XLM sang 54.94 ISK
5 XLM
137.34  ISK
Đổi 5 XLM sang 137.34 ISK
10 XLM
274.68  ISK
Đổi 10 XLM sang 274.68 ISK
20 XLM
549.37  ISK
Đổi 20 XLM sang 549.37 ISK
50 XLM
1,373.42  ISK
Đổi 50 XLM sang 1,373.42 ISK
100 XLM
2,746.84  ISK
Đổi 100 XLM sang 2,746.84 ISK
200 XLM
5,493.68  ISK
Đổi 200 XLM sang 5,493.68 ISK
500 XLM
13,734.2  ISK
Đổi 500 XLM sang 13,734.2 ISK
1000 XLM
27,468.4  ISK
Đổi 1000 XLM sang 27,468.4 ISK
5000 XLM
137,341.98  ISK
Đổi 5000 XLM sang 137,341.98 ISK
10000 XLM
274,683.96  ISK
Đổi 10000 XLM sang 274,683.96 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XLM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Stellar tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XLM sang ISK, lên đến 10000 XLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Stellar
1 ISK
0.03641 XLM
Đổi 1 ISK sang 0.03641 XLM
10 ISK
0.3641 XLM
Đổi 10 ISK sang 0.3641 XLM
50 ISK
1.82 XLM
Đổi 50 ISK sang 1.82 XLM
100 ISK
3.64 XLM
Đổi 100 ISK sang 3.64 XLM
200 ISK
7.28 XLM
Đổi 200 ISK sang 7.28 XLM
500 ISK
18.2 XLM
Đổi 500 ISK sang 18.2 XLM
1000 ISK
36.41 XLM
Đổi 1000 ISK sang 36.41 XLM
2000 ISK
72.81 XLM
Đổi 2000 ISK sang 72.81 XLM
5000 ISK
182.03 XLM
Đổi 5000 ISK sang 182.03 XLM
10000 ISK
364.05 XLM
Đổi 10000 ISK sang 364.05 XLM
50000 ISK
1,820.27 XLM
Đổi 50000 ISK sang 1,820.27 XLM
100000 ISK
3,640.55 XLM
Đổi 100000 ISK sang 3,640.55 XLM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành XLM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Stellar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang XLM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XLM/ISK

XLM/ISK: 1 XLM = 27.47 ISK; 2025/12/16 03:48:15
Trong 1D vừa qua, Stellar đã thay đổi -6.59% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stellar(XLM) đã thay đổi -6.59% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành XLM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XLM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Stellar/ISK

Giá Stellar cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 32.73 ISK trong khi giá Stellar thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 27.27 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Stellar theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XLM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
29.43 ISK
32.73 ISK
33.14 ISK
52.18 ISK
Thấp
27.27 ISK
27.27 ISK
27.27 ISK
24.98 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.59%
-9.07%
-16.93%
-43.37%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XLM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XLM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Stellar

Số liệu thị trường XLM sang ISK

XLM/ISK:
kr27.47
Khối lượng XLM 24 giờ:
kr18,617,520,353.7
Vốn hóa thị trường XLM:
kr888,682,099,638.97
Nguồn cung lưu hành XLM:
32.35B XLM

Tỷ giá XLM sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Stellar thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Stellar là kr27.47 mỗi XLM, với tổng vốn hoá thị trường của kr888,682,099,638.97 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,352,895,000 XLM. Khối lượng giao dịch của Stellar đã thay đổi +27.21% (kr3,982,140,503.45 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XLM là kr14,635,379,850.25.

Thông tin thêm về Stellar trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stellar phổ biến nhất là XLM sang ISK, trong đó mã của Stellar là XLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76248.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67038.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123460.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485090.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8136698.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 17.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XLM sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XLM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Stellar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XLM đến TWD
1 XLM thành NT$6.83 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XLM đến CNY
1 XLM thành ¥1.53 CNY
popular info Króna Iceland
XLM đến ISK
1 XLM thành kr27.47 ISK
popular info Đô la Mỹ
XLM đến USD
1 XLM thành $0.2177 USD
popular info Đô la Úc
XLM đến AUD
1 XLM thành AU$0.3289 AUD
popular info Euro
XLM đến EUR
1 XLM thành €0.1853 EUR
popular info Đô la Canada
XLM đến CAD
1 XLM thành C$0.3001 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XLM đến KRW
1 XLM thành ₩320.45 KRW
popular info Yên Nhật
XLM đến JPY
1 XLM thành ¥33.74 JPY
popular info Bảng Anh
XLM đến GBP
1 XLM thành £0.1629 GBP
popular info Real Brazil
XLM đến BRL
1 XLM thành R$1.18 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,810,030.66 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr370,772.97 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr235.22 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,890.95 ISK
other assets Aster
ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr103.91 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,608.85 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr107,740.91 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr16.29 ISK
other assets Midnight
NIGHT đến ISK
1 NIGHT thành kr7.48 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr48.12 ISK

Bảng chuyển đổi từ XLM sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Stellar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XLM thành Króna Iceland đã thay đổi -9.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.59%, đạt mức cao nhất là 29.43 ISK và mức thấp nhất là 27.27 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 XLM là kr33.06 ISK , thay đổi -16.93% so với giá hiện tại. Stellar đã thay đổi
-kr
25.88ISK
, tương đương mức thay đổi -48.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:48 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XLM
kr13.73kr14.7
-6.59%
1 XLM
kr27.47kr29.4
-6.59%
5 XLM
kr137.34kr147.02
-6.59%
10 XLM
kr274.68kr294.04
-6.59%
50 XLM
kr1,373.42kr1,470.21
-6.59%
100 XLM
kr2,746.84kr2,940.42
-6.59%
500 XLM
kr13,734.2kr14,702.12
-6.59%
1000 XLM
kr27,468.4kr29,404.24
-6.59%

Câu Hỏi Thường Gặp XLM/ISK

1 Stellar bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Stellar (XLM) trong Króna Iceland (ISK) là kr27.47.
Tôi có thể mua bao nhiêu XLM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03641 XLM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XLM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XLM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XLM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.1820 XLM, trong khi 5 XLM sẽ có giá khoảng 137.34ISK.
Giá cao nhất của XLM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XLM tính theo ISK là kr118.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XLM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Stellar tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Stellar (XLM) đã giảm 9.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Stellar (XLM) đã giảm 16.93% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XLM thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Stellar và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XLM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XLM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XLM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XLM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XLM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Stellar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Stellar: XLM sang Đô la Mỹ (USD), XLM sang Euro (EUR), XLM sang Bảng Anh (GBP), XLM sang Đô la Canada (CAD), XLM sang Rupee Ấn Độ (INR), XLM sang Rupee Pakistan (PKR), XLM sang Real Brazil (BRL), XLM sang ...
Giá của Stellar ở Mỹ là $0.2177 USD. Ngoài ra, giá của Stellar là €0.1853 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1629 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3001 CAD ở Canada, ₹19.78 INR ở Ấn Độ, ₨61.02 PKR ở Pakistan, R$1.18 BRL ở Brazil, ...
Cặp Stellar phổ biến nhất là XLM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Stellar (XLM) ở Króna Iceland (ISK) là kr27.47.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.