Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121142.56 (-2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121142.56 (-2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121142.56 (-2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SWIFT thành EUR
SWIFT/EUR: 1 SWIFT = 0.0008256 EUR. Giá chuyển đổi 1 SwiftCash (SWIFT) thành Euro (EUR) là 0.0008256 EUR hôm nay.

SWIFT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SWIFT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SwiftCash (SWIFT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SWIFT hiện có giá trị là 0.0008256 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SWIFT hiện có giá 0.0008256 EUR, nghĩa là mua 5 SWIFT sẽ mất 0.004128 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,211.18 SWIFT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,055.88 SWIFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SWIFT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang SWIFT
SwiftCash
Euro
1 SWIFT
0.0008256 EUR
Đổi 1 SWIFT sang 0.0008256 EUR
2 SWIFT
0.001651 EUR
Đổi 2 SWIFT sang 0.001651 EUR
5 SWIFT
0.004128 EUR
Đổi 5 SWIFT sang 0.004128 EUR
10 SWIFT
0.008256 EUR
Đổi 10 SWIFT sang 0.008256 EUR
20 SWIFT
0.01651 EUR
Đổi 20 SWIFT sang 0.01651 EUR
50 SWIFT
0.04128 EUR
Đổi 50 SWIFT sang 0.04128 EUR
100 SWIFT
0.08256 EUR
Đổi 100 SWIFT sang 0.08256 EUR
200 SWIFT
0.1651 EUR
Đổi 200 SWIFT sang 0.1651 EUR
500 SWIFT
0.4128 EUR
Đổi 500 SWIFT sang 0.4128 EUR
1000 SWIFT
0.8256 EUR
Đổi 1000 SWIFT sang 0.8256 EUR
5000 SWIFT
4.13 EUR
Đổi 5000 SWIFT sang 4.13 EUR
10000 SWIFT
8.26 EUR
Đổi 10000 SWIFT sang 8.26 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SWIFT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SwiftCash tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SWIFT sang EUR, lên đến 10000 SWIFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SwiftCash
1 EUR
1,211.18 SWIFT
Đổi 1 EUR sang 1,211.18 SWIFT
10 EUR
12,111.76 SWIFT
Đổi 10 EUR sang 12,111.76 SWIFT
50 EUR
60,558.81 SWIFT
Đổi 50 EUR sang 60,558.81 SWIFT
100 EUR
121,117.63 SWIFT
Đổi 100 EUR sang 121,117.63 SWIFT
200 EUR
242,235.26 SWIFT
Đổi 200 EUR sang 242,235.26 SWIFT
500 EUR
605,588.14 SWIFT
Đổi 500 EUR sang 605,588.14 SWIFT
1000 EUR
1,211,176.29 SWIFT
Đổi 1000 EUR sang 1,211,176.29 SWIFT
2000 EUR
2,422,352.58 SWIFT
Đổi 2000 EUR sang 2,422,352.58 SWIFT
5000 EUR
6,055,881.44 SWIFT
Đổi 5000 EUR sang 6,055,881.44 SWIFT
10000 EUR
12,111,762.88 SWIFT
Đổi 10000 EUR sang 12,111,762.88 SWIFT
50000 EUR
60,558,814.42 SWIFT
Đổi 50000 EUR sang 60,558,814.42 SWIFT
100000 EUR
121,117,628.84 SWIFT
Đổi 100000 EUR sang 121,117,628.84 SWIFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SWIFT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SwiftCash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SWIFT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SWIFT/EUR
SWIFT/EUR: 1 SWIFT = 0.0008256 EUR; 2025/10/08 06:08:10
Trong 1D vừa qua, SwiftCash đã thay đổi +10.16% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SwiftCash(SWIFT) đã thay đổi +10.16% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SWIFT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SWIFT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SwiftCash/EUR
Giá SwiftCash cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0008401 EUR trong khi giá SwiftCash thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0007059 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SwiftCash theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SWIFT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008401 EUR | 0.0008401 EUR | 0.0008401 EUR | 0.0008401 EUR |
Thấp | 0.0007570 EUR | 0.0007059 EUR | 0.0007059 EUR | 0.0005797 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.16% | +20.23% | +33.42% | +29.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SWIFT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SWIFT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SWIFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SwiftCash
Số liệu thị trường SWIFT sang EUR
SWIFT/EUR:
€0.0008256
Khối lượng SWIFT 24 giờ:
€2,080.81
Vốn hóa thị trường SWIFT:
--
Nguồn cung lưu hành SWIFT:
0 SWIFT
Tỷ giá SWIFT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SwiftCash thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SwiftCash là €0.0008256 mỗi SWIFT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SWIFT. Khối lượng giao dịch của SwiftCash đã thay đổi +73.85% (€883.94 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SWIFT là €1,196.87.
Thông tin thêm về SwiftCash trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SwiftCash phổ biến nhất là SWIFT sang EUR, trong đó mã của SwiftCash là SWIFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107417.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93199.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174339.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668497.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082457.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SWIFT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SWIFT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SwiftCash phổ biến

SWIFT đến TWD
1 SWIFT thành NT$0.02933 TWD

SWIFT đến CNY
1 SWIFT thành ¥0.006847 CNY

SWIFT đến USD
1 SWIFT thành $0.0009595 USD

SWIFT đến EUR
1 SWIFT thành €0.0008256 EUR

SWIFT đến CAD
1 SWIFT thành C$0.001340 CAD

SWIFT đến KRW
1 SWIFT thành ₩1.36 KRW

SWIFT đến JPY
1 SWIFT thành ¥0.1463 JPY

SWIFT đến GBP
1 SWIFT thành £0.0007164 GBP

SWIFT đến BRL
1 SWIFT thành R$0.005138 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

SZN đến EUR
1 SZN thành €0.005136 EUR

币安人生 đến EUR
1 币安人生 thành €0.3505 EUR

FORM đến EUR
1 FORM thành €1.33 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,817.57 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €104,332.73 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €1,103.7 EUR

AVNT đến EUR
1 AVNT thành €0.7571 EUR

USELESS đến EUR
1 USELESS thành €0.3182 EUR

BOOM đến EUR
1 BOOM thành €0.02773 EUR

STBL đến EUR
1 STBL thành €0.2469 EUR
Bảng chuyển đổi từ SWIFT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của SwiftCash đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SWIFT thành Euro đã thay đổi +20.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.16%, đạt mức cao nhất là 0.0008401 EUR và mức thấp nhất là 0.0007570 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SWIFT là €-0.{5}4060 EUR , thay đổi +33.42% so với giá hiện tại. SwiftCash đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +130.06% so với năm trước.
+€
0.0004691EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SWIFT | €0.0004128 | €0.0003746 | +10.16% |
1 SWIFT | €0.0008256 | €0.0007491 | +10.16% |
5 SWIFT | €0.004128 | €0.003746 | +10.16% |
10 SWIFT | €0.008256 | €0.007491 | +10.16% |
50 SWIFT | €0.04128 | €0.03746 | +10.16% |
100 SWIFT | €0.08256 | €0.07491 | +10.16% |
500 SWIFT | €0.4128 | €0.3746 | +10.16% |
1000 SWIFT | €0.8256 | €0.7491 | +10.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp SWIFT/EUR
1 SwiftCash bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SwiftCash (SWIFT) trong Euro (EUR) là €0.0008256.
Tôi có thể mua bao nhiêu SWIFT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,211.18 SWIFT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SWIFT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SWIFT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SWIFT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 6,055.88 SWIFT, trong khi 5 SWIFT sẽ có giá khoảng 0.004128EUR.
Giá cao nhất của SWIFT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SWIFT tính theo EUR là €0.005783. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SWIFT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SwiftCash tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SwiftCash (SWIFT) đã tăng 20.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SwiftCash (SWIFT) đã tăng 33.42% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SWIFT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SwiftCash và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SWIFT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SWIFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SWIFT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SWIFT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SWIFT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SwiftCash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SwiftCash: SWIFT sang Đô la Mỹ (USD), SWIFT sang Euro (EUR), SWIFT sang Bảng Anh (GBP), SWIFT sang Đô la Canada (CAD), SWIFT sang Rupee Ấn Độ (INR), SWIFT sang Rupee Pakistan (PKR), SWIFT sang Real Brazil (BRL), SWIFT sang ...
Giá của SwiftCash ở Mỹ là $0.0009595 USD. Ngoài ra, giá của SwiftCash là €0.0008256 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007164 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001340 CAD ở Canada, ₹0.08518 INR ở Ấn Độ, ₨0.2721 PKR ở Pakistan, R$0.005138 BRL ở Brazil, ...
Cặp SwiftCash phổ biến nhất là SWIFT sang Euro(EUR). Giá của 1 SwiftCash (SWIFT) ở Euro (EUR) là €0.0008256.
Giá của SwiftCash ở Mỹ là $0.0009595 USD. Ngoài ra, giá của SwiftCash là €0.0008256 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007164 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001340 CAD ở Canada, ₹0.08518 INR ở Ấn Độ, ₨0.2721 PKR ở Pakistan, R$0.005138 BRL ở Brazil, ...
Cặp SwiftCash phổ biến nhất là SWIFT sang Euro(EUR). Giá của 1 SwiftCash (SWIFT) ở Euro (EUR) là €0.0008256.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.