Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SWIFT thành INR

SWIFT/INR: 1 SWIFT = 0.08430 INR. Giá chuyển đổi 1 SwiftCash (SWIFT) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.08430 INR hôm nay.
SWIFT
SWIFT
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SWIFT/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SwiftCash (SWIFT) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SWIFT hiện có giá trị là 0.08430 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SWIFT hiện có giá 0.08430 INR, nghĩa là mua 5 SWIFT sẽ mất 0.4215 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 11.86 SWIFT và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 59.31 SWIFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SWIFT sang INR

Chuyển đổi INR sang SWIFT

SwiftCash
Rupee Ấn Độ
1 SWIFT
0.08430  INR
Đổi 1 SWIFT sang 0.08430 INR
2 SWIFT
0.1686  INR
Đổi 2 SWIFT sang 0.1686 INR
5 SWIFT
0.4215  INR
Đổi 5 SWIFT sang 0.4215 INR
10 SWIFT
0.8430  INR
Đổi 10 SWIFT sang 0.8430 INR
20 SWIFT
1.69  INR
Đổi 20 SWIFT sang 1.69 INR
50 SWIFT
4.21  INR
Đổi 50 SWIFT sang 4.21 INR
100 SWIFT
8.43  INR
Đổi 100 SWIFT sang 8.43 INR
200 SWIFT
16.86  INR
Đổi 200 SWIFT sang 16.86 INR
500 SWIFT
42.15  INR
Đổi 500 SWIFT sang 42.15 INR
1000 SWIFT
84.3  INR
Đổi 1000 SWIFT sang 84.3 INR
5000 SWIFT
421.5  INR
Đổi 5000 SWIFT sang 421.5 INR
10000 SWIFT
843  INR
Đổi 10000 SWIFT sang 843 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SWIFT thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của SwiftCash tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SWIFT sang INR, lên đến 10000 SWIFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
SwiftCash
1 INR
11.86 SWIFT
Đổi 1 INR sang 11.86 SWIFT
10 INR
118.62 SWIFT
Đổi 10 INR sang 118.62 SWIFT
50 INR
593.12 SWIFT
Đổi 50 INR sang 593.12 SWIFT
100 INR
1,186.25 SWIFT
Đổi 100 INR sang 1,186.25 SWIFT
200 INR
2,372.49 SWIFT
Đổi 200 INR sang 2,372.49 SWIFT
500 INR
5,931.23 SWIFT
Đổi 500 INR sang 5,931.23 SWIFT
1000 INR
11,862.46 SWIFT
Đổi 1000 INR sang 11,862.46 SWIFT
2000 INR
23,724.92 SWIFT
Đổi 2000 INR sang 23,724.92 SWIFT
5000 INR
59,312.31 SWIFT
Đổi 5000 INR sang 59,312.31 SWIFT
10000 INR
118,624.62 SWIFT
Đổi 10000 INR sang 118,624.62 SWIFT
50000 INR
593,123.12 SWIFT
Đổi 50000 INR sang 593,123.12 SWIFT
100000 INR
1,186,246.24 SWIFT
Đổi 100000 INR sang 1,186,246.24 SWIFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành SWIFT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo SwiftCash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang SWIFT, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SWIFT/INR

SWIFT/INR: 1 SWIFT = 0.08430 INR; 2025/10/07 18:25:38
Trong 1D vừa qua, SwiftCash đã thay đổi +9.18% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SwiftCash(SWIFT) đã thay đổi +9.18% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành SWIFT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SWIFT sang INR: Biến động và thay đổi giá của SwiftCash/INR

Giá SwiftCash cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.08547 INR trong khi giá SwiftCash thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.07279 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SwiftCash theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SWIFT theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08547 INR
0.08547 INR
0.08547 INR
0.08547 INR
Thấp
0.07687 INR
0.07279 INR
0.07279 INR
0.05978 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.18%
+10.96%
+20.78%
+30.15%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SWIFT (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SWIFT bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SWIFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SwiftCash

Số liệu thị trường SWIFT sang INR

SWIFT/INR:
₹0.08430
Khối lượng SWIFT 24 giờ:
₹191,051.03
Vốn hóa thị trường SWIFT:
--
Nguồn cung lưu hành SWIFT:
0 SWIFT

Tỷ giá SWIFT sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SwiftCash thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SwiftCash là ₹0.08430 mỗi SWIFT, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SWIFT. Khối lượng giao dịch của SwiftCash đã thay đổi +28.33% (₹42,178.32 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SWIFT là ₹148,872.71.

Thông tin thêm về SwiftCash trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SwiftCash phổ biến nhất là SWIFT sang INR, trong đó mã của SwiftCash là SWIFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106893.14 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92837.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174139.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 666886.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11077089.93 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SWIFT sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SWIFT sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SwiftCash phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SWIFT đến TWD
1 SWIFT thành NT$0.02893 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SWIFT đến CNY
1 SWIFT thành ¥0.006782 CNY
popular info Đô la Mỹ
SWIFT đến USD
1 SWIFT thành $0.0009500 USD
popular info Euro
SWIFT đến EUR
1 SWIFT thành €0.0008135 EUR
popular info Đô la Canada
SWIFT đến CAD
1 SWIFT thành C$0.001325 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
SWIFT đến INR
1 SWIFT thành ₹0.08430 INR
popular info Won Hàn Quốc
SWIFT đến KRW
1 SWIFT thành ₩1.34 KRW
popular info Yên Nhật
SWIFT đến JPY
1 SWIFT thành ¥0.1436 JPY
popular info Bảng Anh
SWIFT đến GBP
1 SWIFT thành £0.0007065 GBP
popular info Real Brazil
SWIFT đến BRL
1 SWIFT thành R$0.005075 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets BNB
BNB đến INR
1 BNB thành ₹113,855.47 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹397,756.12 INR
other assets Plasma
XPL đến INR
1 XPL thành ₹80.87 INR
other assets Solana
SOL đến INR
1 SOL thành ₹19,787.77 INR
other assets Doodles
DOOD đến INR
1 DOOD thành ₹1.03 INR
other assets XRP
XRP đến INR
1 XRP thành ₹255.61 INR
other assets 币安人生
币安人生 đến INR
1 币安人生 thành ₹13.18 INR
other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹10,762,642.74 INR
other assets Quack AI
Q đến INR
1 Q thành ₹4.27 INR
other assets PancakeSwap
CAKE đến INR
1 CAKE thành ₹363.79 INR

Bảng chuyển đổi từ SWIFT sang INR

Tỷ giá hoán đổi của SwiftCash đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SWIFT thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +10.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.18%, đạt mức cao nhất là 0.08547 INR và mức thấp nhất là 0.07687 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 SWIFT là ₹-0.00 INR , thay đổi +20.78% so với giá hiện tại. SwiftCash đã thay đổi
+
0.04765INR
, tương đương mức thay đổi +127.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:25 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SWIFT
₹0.04215₹0.03858
+9.18%
1 SWIFT
₹0.08430₹0.07716
+9.18%
5 SWIFT
₹0.4215₹0.3858
+9.18%
10 SWIFT
₹0.8430₹0.7716
+9.18%
50 SWIFT
₹4.21₹3.86
+9.18%
100 SWIFT
₹8.43₹7.72
+9.18%
500 SWIFT
₹42.15₹38.58
+9.18%
1000 SWIFT
₹84.3₹77.16
+9.18%

Câu Hỏi Thường Gặp SWIFT/INR

1 SwiftCash bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 SwiftCash (SWIFT) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.08430.
Tôi có thể mua bao nhiêu SWIFT với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.86 SWIFT đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SWIFT sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SWIFT sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SWIFT bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 59.31 SWIFT, trong khi 5 SWIFT sẽ có giá khoảng 0.4215INR.
Giá cao nhất của SWIFT/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SWIFT tính theo INR là ₹0.5964. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SWIFT/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SwiftCash tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SwiftCash (SWIFT) đã tăng 10.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SwiftCash (SWIFT) đã tăng 20.78% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SWIFT thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SwiftCash và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SWIFT/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SWIFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SWIFT/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SWIFT/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SWIFT/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SwiftCash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SwiftCash: SWIFT sang Đô la Mỹ (USD), SWIFT sang Euro (EUR), SWIFT sang Bảng Anh (GBP), SWIFT sang Đô la Canada (CAD), SWIFT sang Rupee Ấn Độ (INR), SWIFT sang Rupee Pakistan (PKR), SWIFT sang Real Brazil (BRL), SWIFT sang ...
Giá của SwiftCash ở Mỹ là $0.0009500 USD. Ngoài ra, giá của SwiftCash là €0.0008135 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007065 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001325 CAD ở Canada, ₹0.08430 INR ở Ấn Độ, ₨0.2672 PKR ở Pakistan, R$0.005075 BRL ở Brazil, ...
Cặp SwiftCash phổ biến nhất là SWIFT sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 SwiftCash (SWIFT) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.08430.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.